Tobi Trần – Giám tuyển Độc lập
Trong những năm gần đây, mô hình lưu trú sáng tác của nghệ sĩ tại Việt Nam đã trở thành một trong những hình thức sản xuất và thử nghiệm nghệ thuật quan trọng bậc nhất. Nó mang đến cho nghệ sĩ một không gian với cơ sở vật chất tốt, một khoảng thời gian và một bối cảnh khắc biệt nhằm cho phép sự sáng tạo được giải phóng khỏi nhịp điệu thường nhật.
Tuy nhiên, điều đáng bàn là trong rất nhiều trường hợp thì quá trình này lại diễn ra trong trạng thái cô lập, nơi nghệ sĩ một mình xoay trở với những ý niệm trong khi những mạch kết nối tri thức, xã hội và diễn ngôn rộng lớn hơn lại bị bỏ ngỏ. Chính ở điểm này, vai trò của giám tuyển cần phải được đặt lại và đặt đúng. Giám tuyển không phải như một người đến sau để dàn dựng và viết lời dẫn mà nên như một nhân tố tham dự xuyên suốt để góp phần định hình, phản biện và nuôi dưỡng toàn bộ tiến trình sáng tác.
Một residency vốn dĩ không chỉ là một chỗ ở, cũng không chỉ là một studio mà nó là một cấu trúc được tạo ra để thúc đẩy sự gặp gỡ, sự va chạm và cả sự chất vấn từ các bên tham gia. Nếu thiếu đi sự tham gia của giám tuyển, cấu trúc đó rất dễ rơi vào tình trạng thiếu gợi mở về mặt tư tưởng, cập nhật học thuật và dễ lạc vào tình trạng “nghệ thuật vô hướng”.
Nghệ sĩ, khi được đặt trong một không gian biệt lập, có thể sản xuất ra nhiều hình ảnh và vật thể nhưng những sản phẩm đó dễ trở thành những mảnh rời rạc của kinh nghiệm cá nhân hơn là những phát ngôn có sức đối thoại.
Giám tuyển chính là người có khả năng kiến tạo những đường dây liên kết vô hình, đưa tác phẩm ra khỏi vùng cá nhân với tính khép kín để bước vào dòng chảy của lịch sử nghệ thuật và các vấn đề đương đại. Không có sự đồng hành ấy, residency rất dễ biến thành một kỳ nghỉ sáng tác, nơi nghệ sĩ chỉ đơn giản tích lũy trải nghiệm cá nhân mà không để lại một dấu vết tri thức nào cho cộng đồng.
Cần nhấn mạnh rằng sự hiện diện của giám tuyển không nhằm kiểm soát hay áp đặt ý chí mà để mở ra những vùng đối thoại, để bảo vệ sự phát triển nội tại của nghệ sĩ khỏi những điểm mù vốn có trong quá trình sáng tác.
Một nghệ sĩ quá chìm trong lao động của mình đôi khi quên mất những chiều kích rộng lớn hơn mà tác phẩm có thể gợi mở. Giám tuyển, bằng kinh nghiệm, tri thức và cái nhìn từ bên ngoài sẽ trở thành tấm gương phản chiếu để đặt ra những câu hỏi mà nghệ sĩ không dễ dàng tự đặt ra. Đó không phải là sự kèm cặp định hướng mà là một hình thức đồng sáng tạo ở cấp độ tư tưởng, nơi nghệ sĩ và giám tuyển cùng nhau đẩy xa những khả thể của ý niệm.
Ở cấp độ xã hội, một residency không bao giờ là một cấu trúc khép kín. Nó thường được hình thành từ nguồn tài trợ công hoặc từ các tổ chức mang trách nhiệm cộng đồng. Điều đó có nghĩa rằng, mọi dự án lưu trú đều mang trong mình một nghĩa vụ đối với xã hội, vượt lên trên nhu cầu riêng tư của nghệ sĩ. Giám tuyển chính là người giữ cho sự cân bằng này không bị phá vỡ khi họ đảm bảo rằng kết quả cuối cùng không chỉ dừng lại ở một tác phẩm hoàn chỉnh trong xưởng sáng tác mà trở thành một phần của diễn ngôn công chúng thông qua triển lãm, hội thảo, đối thoại hay xuất bản. Khi giám tuyển có mặt từ đầu đến cuối, khán giả không chỉ nhìn thấy thành phẩm mà còn có cơ hội tiếp cận toàn bộ tiến trình tư tưởng, điều vốn là bản chất của nghệ thuật đương đại.
Và ở tầm nhìn dài hạn, sự tham gia xuyên suốt của giám tuyển chính là một cách để residency thoát khỏi số phận tạm thời mà trở thành một nền tảng tri thức. Mỗi cuộc lưu trú, khi được giám tuyển ghi chép, phản biện và định hình thì sẽ không chỉ tạo ra tác phẩm tức thời mà còn góp phần hình thành một ký ức chung, một kho dữ liệu và diễn ngôn cho cộng đồng nghệ thuật.
Nghệ sĩ thực hành sáng tác nhưng giám tuyển chính là người bảo tồn và làm giàu ký ức ấy, đảm bảo cho nó không bị rơi rụng vào quên lãng. Một residency có giám tuyển đồng hành không chỉ sản sinh ra tác phẩm mà còn sản sinh ra tri thức, điều này làm nên sức sống lâu dài của hệ sinh thái nghệ thuật.
Bởi vậy, có thể nói rằng việc giám tuyển tham gia xuyên suốt một chương trình lưu trú không phải là sự lựa chọn tùy hứng mà là một yêu cầu tất yếu. Nó là cách để residency không trở thành một vùng cách ly mà trở thành một không gian đối thoại; không phải một kỳ nghỉ nghệ thuật mà là một phòng thí nghiệm của tư tưởng; không chỉ là nơi để ở và nơi để làm việc mà là một nền tảng sản xuất tri thức tập thể. Nói cách khác, giám tuyển chính là mạch máu giữ cho residency không chỉ tồn tại mà thực sự sống và lan tỏa.
Nếu nhìn vào toàn bộ tiến trình của một residency, ta sẽ thấy sự tham gia của giám tuyển từ những ngày đầu không chỉ bảo vệ tính mạch lạc cho tư tưởng nghệ sĩ mà còn đặt nền móng cho sự phát triển tự nhiên dẫn đến một triển lãm cá nhân. Khi giám tuyển có mặt trong từng nấc nhỏ bên cạnh thực hành nghệ thuật của nghệ sĩ thì triển lãm sẽ không còn là một sự kiện áp đặt từ bên ngoài mà đã trở thành kết tinh tất yếu của cả một quá trình đối thoại và đồng hành.
Chính sự lắng nghe, phản biện và khơi gợi liên tục ấy khiến cho triển lãm solo của nghệ sĩ không chỉ đơn thuần là màn trưng bày tác phẩm đã hoàn thành mà là câu chuyện sống động về một hành trình tư tưởng, nơi công chúng có thể cảm nhận được nhịp thở, những biến chuyển và những va đập mà nghệ sĩ đã trải qua.
Khi đó, solo exhibition không phải là hồi kết mà là hình thức bề mặt cho thấy chiều sâu của cả một quá trình sáng tạo đã được kiến tạo và nâng đỡ bởi tri thức giám tuyển. Đó là lúc người xem bước vào không gian triển lãm và nhận ra rằng họ không chỉ đối diện với tác phẩm mà còn được tham dự vào một cấu trúc tinh thần đã được nuôi dưỡng từ đầu đến cuối. Một residency có giám tuyển đồng hành trọn vẹn sẽ luôn mở ra khả năng này, rằng triển lãm cá nhân không còn là điểm đến mang tính hình thức mà là kết quả đẹp đẽ, trọn vẹn và chân thực của một hành trình sáng tạo thực sự.