Tino Cao
Tôi thức suốt đêm qua để hóng tin Nobel Hòa bình 2025. Có lẽ đã từ lâu rồi, thế giới chưa nhìn thấy một gương mặt nào được trao giải Nobel Hòa bình vừa gợi xúc động vừa gây tranh luận như María Corina Machado, người phụ nữ Venezuela nhỏ nhắn nhưng kiên định, được xướng danh sáng nay tại Oslo. Bà không phải là nhà hoạt động nhân quyền theo nghĩa thông thường, không thuộc giới học giả viện sĩ, không phải là lãnh đạo tôn giáo hay biểu tượng toàn cầu kiểu Malala hay Mandela. Bà là một người từng bị chính quyền cấm ra tranh cử, bị đe dọa, truy đuổi, buộc phải sống ẩn mình, nhưng vẫn quyết không rời khỏi đất nước. Khi Chủ tịch Ủy ban Nobel đọc tên bà, tôi thấy trên truyền hình nhiều người Venezuela bật khóc. Không chỉ vì niềm hãnh diện mà còn vì sau nhiều năm, dân Venezuela nhận ra thế giới cuối cùng cũng đã thật sự nhìn thấy nỗi đau của họ.
María Corina Machado sinh năm 1967, vừa tròn năm mươi tám tuổi cách đây ba ngày. Bà sinh ra ở Caracas, trong một gia đình trung lưu, được giáo dục nghiêm cẩn và tốt nghiệp ngành kĩ sư công nghiệp. Cuộc đời bà có lẽ đã trôi đi trong yên ổn, nếu không phải tận mắt chứng kiến cách chế độ Hugo Chávez, rồi đến Nicolás Maduro, lần lượt bóp nghẹt từng mạch sống của nền dân chủ Venezuela. Bà sáng lập tổ chức Súmate, nhóm giám sát bầu cử độc lập đầu tiên trong nước, rồi nhanh chóng trở thành cái gai trong mắt chính quyền. Từ đó, hành trình đấu tranh của bà là chuỗi ngày dài của những lần bị tước quyền, bị kết tội, bị gán cho cái nhãn “phản quốc”. Nhưng điều khiến thế giới nể phục là bà chưa bao giờ rời khỏi đất nước đổ nát của bà. Trong khi hàng triệu người Venezuela tìm đường vượt biên sang Colombia, Brazil hay Mĩ La-tinh, bà chọn ở lại, lên tiếng giữa những tháng ngày nguy hiểm nhất, khi mà ngay cả nói lên một câu thật lòng cũng có thể phải trả giá bằng tự do.
Nhiều người ví bà với Aung San Suu Kyi thời đầu trước khi hình ảnh ấy tan vỡ trong bi kịch quyền lực. Nhưng María Corina Machado không mộng mị chính trị. Bà là người thực tế đến nghiêm khắc, hiểu rằng dân chủ không tự nó đến bằng những khẩu hiệu tròn câu đẹp chữ mà bằng sự kiên trì tranh đấu của hàng triệu con người chịu đựng đau khổ, bằng việc xây dựng niềm tin giữa tuyệt vọng. Trong cuộc bầu cử sơ bộ năm 2023, bà giành thắng lợi áp đảo với hơn 90% phiếu của phe đối lập. Chiến thắng ấy không chỉ là một con số mà là tín hiệu của khát vọng đổi thay đang bừng lên trong một xã hội kiệt quệ sau hai thập kỉ rưỡi bị cai trị bởi nền độc tài Chávez và Maduro. Chính quyền Maduro đáp lại bằng cách tước quyền tranh cử của bà, viện dẫn những lí do mơ hồ như “vi phạm hành chính” hay “kích động thù hận”. Nhưng càng bị cấm đoán, bà càng trở thành biểu tượng của sự kiên định. Một người phụ nữ đơn độc giữa những người đàn ông quyền lực, giữa những đoàn xe bọc thép và loa tuyên truyền, vẫn giữ giọng nói điềm tĩnh và ánh nhìn sáng rực niềm tin vào tự do.
Tôi có quá lãng mạn khi viết những điều này không? Có lẽ không. Giải Nobel năm nay mang một thông điệp rõ ràng: trong thời đại mà dân chủ bị thao túng bởi chính những kẻ nhân danh nó, khi bạo lực và tuyên truyền đã trở thành công cụ quản trị phổ biến, thì lòng can đảm của một người dám ở lại, dám nói, dám không cúi đầu là hành vi của hòa bình đích thực. Hòa bình không chỉ là kết thúc chiến tranh mà còn là khả năng con người neo giữ được nhân phẩm trong một xã hội không còn chỗ cho sự thật. Ủy ban Nobel đã nói đúng: María Corina Machado “đại diện cho một tiến trình chuyển đổi hòa bình từ độc tài sang dân chủ”. Nói như vậy có vẻ khô khan giản lược, nhưng đằng sau đó là cả một câu chuyện dài của nước mắt, của những ngày tháng mất điện, của người dân phải xếp hàng mua bánh mì, của những người trẻ vượt biên giới tìm tương lai, trong khi ở lại là đối diện với cảnh sát, dùi cui và nghèo đói.
Người ta có thể tranh luận rằng việc trao Nobel Hòa bình cho María Corina Machado có thực sự “vì hòa bình” hay không, khi Venezuela không chìm trong chiến tranh theo nghĩa bom rơi đạn nổ. Nhưng cách đặt vấn đề ấy đã trở nên lỗi thời. Bởi trong thế kỉ này, hòa bình không còn chỉ bị đe dọa bởi tiếng nổ của bom đạn mà bởi sự suy tàn của các thể chế dân chủ, bởi nỗi sợ hãi khiến con người chọn im lặng trước bất công. Chính trong bối cảnh đó, những người như María Corina Machado trở thành biểu hiện sâu xa nhất của hòa bình. Họ chống lại bạo lực bằng sự kiên định, chống lại tuyên truyền độc tài bằng sự sáng suốt của lí trí và chống lại tuyệt vọng bằng niềm tin không tắt vào phẩm giá con người.
Khi tin bà đoạt giải Nobel được lan ra, mạng xã hội Venezuela bùng nổ. Những người từng bị bắt, những nhà báo bị cấm viết, những người mẹ có con mất tích trong biểu tình đều viết lời chúc mừng. Nhiều người nói đây là “giải Nobel của cả dân tộc”. Họ nói đúng, vì trong con người này, ẩn chứa tiếng nói của hàng triệu người không còn tiếng nói. Giữa thời thế hỗn loạn, sự dũng cảm của bà gợi lại kí ức về những người phụ nữ từng làm rung chuyển thế giới bằng sự cương trực. Vaclav Havel từng nói rằng quyền lực của kẻ không có quyền chính là nói sự thật. María Corina Machado đang làm điều ấy, bằng giọng nữ trầm không kêu gào, nhưng mạnh mẽ và bền bỉ như lửa than âm ỉ dưới tro tàn.
Trong một cuộc phỏng vấn báo chí gần đây, khi được hỏi vì sao vẫn ở lại, bà chỉ nói: “Tôi không thể yêu cầu người dân can đảm nếu chính tôi trốn đi”. Câu trả lời giản dị nhưng đủ làm người ta cảm động. Nó khác hẳn thứ ngôn từ hùng biện kiểu Donald Trump, người cùng năm nay vẫn ấp ủ hi vọng được vinh danh vì “đã mang hòa bình đến Trung Đông” hay “đẩy nhanh vaccine COVID-19”. Có lẽ chưa năm nào Ủy ban Nobel phải đối diện với những vận động hành lang buồn cười đến thế. Truyền thông Mĩ gọi đó là “cơn lên đồng Nobel” của Trump (Trump’s frenzied Nobel Peace Prize demands) và những người ủng hộ, coi việc ông không được trao giải là “sự xúc phạm với nước Mĩ”. Machado chính là nghịch đảo của hình ảnh ấy. Bà không có đội ngũ truyền thông, không có lâu đài vàng, cũng chẳng có có kênh truyền thông riêng để kể công. Bà chỉ có đôi mắt sáng, một tấm lòng và sự kiên định mà không thể mua được bằng tiền.
Nếu phải giễu, có thể nói năm nay Nobel Hòa bình đã chọn đúng phía của im lặng. Ở một bên là tiếng ồn ào tự tán dương của những người đàn ông quyền lực. Ở bên kia là sự kiên trì điềm tĩnh của một người đàn bà vẫn sống trong bóng tối trong khi mạng sống bị đe dọa từng ngày. Và chính sự im lặng ấy, chứ không phải những tiếng hô lớn, mới là tiếng nói thật của hòa bình.
Sự lựa chọn này cũng phản ánh một chuyển động sâu sắc trong tư duy của Ủy ban Nobel. Từ nhiều năm nay, giải thưởng này bị chỉ trích là thiên về biểu tượng, ít tính thực tiễn. Nhưng với Machado, họ đã tìm thấy một người vừa có căn cước chính trị cụ thể vừa mang tính biểu tượng nhân văn toàn cầu. Venezuela không phải một đất nước xa xôi vô can. Nó là tấm gương phản chiếu của nhiều xã hội đang lún sâu vào khủng hoảng chính trị và tê liệt đạo đức. Khi một quốc gia từng giàu có, từng là trung tâm dầu mỏ của Nam Mĩ, nay trở thành nơi hàng triệu người phải bỏ xứ ra đi, thì mỗi tiếng nói đòi dân chủ đều là một hành động hòa bình mang tính toàn cầu.
Người ta có thể không đồng ý với mọi quan điểm của Machado. Bà chủ trương kinh tế tự do, muốn tư nhân hóa nhiều doanh nghiệp nhà nước, tin rằng thị trường có thể giúp tái thiết Venezuela. Nhiều nhà phân tích cánh tả coi đó là sai lầm, cho rằng bà sẽ khiến khoảng cách giàu nghèo sâu thêm. Nhưng điều không thể phủ nhận là bà không tranh đấu cho quyền lực mà cho khả năng đối thoại. Khi bị hỏi nếu có cơ hội gặp Maduro, bà sẽ nói gì, bà đáp: “Tôi sẽ nói rằng không ai chiến thắng trong một đất nước tan rã”. Có lẽ chính từ cái nhìn đó, bà xứng đáng với một giải thưởng vốn sinh ra để tôn vinh những ai biết rằng hòa bình không bao giờ là chiến thắng của một phe phái.
Và điều cuối cùng, ít người nói tới, là vai trò của phụ nữ trong cuộc đấu tranh này. Trong một đất nước mà chính trị vẫn nặng màu quân phiệt, sự xuất hiện của một phụ nữ độc lập, không núp bóng ai, không cần hậu thuẫn tài phiệt, là một hành động cách mạng. Machado không nói về “nữ quyền” theo nghĩa hô khẩu hiệu, nhưng chính sự xuất hiện của bà đã là tuyên ngôn mạnh nhất cho quyền tự do của phụ nữ ở châu Mĩ La-tinh, nơi bao đời nay họ bị giam hãm trong khuôn mẫu của hi sinh và phục tùng.
Khi nhìn lại lịch sử giải Nobel, có thể thấy mỗi thời kì đều chọn ra một hình tượng tiêu biểu cho tinh thần thời đại: Martin Luther King cho thập niên 60, Mandela cho thập niên 90, Malala cho đầu thế kỉ 21. Có thể María Corina Machado sẽ là gương mặt của thập niên này, không phải vì bà đã thành công mà vì bà dám bắt đầu lại trong đổ nát. Trong những bức ảnh gần đây, người ta thấy bà ngồi giữa căn phòng đơn sơ, sau lưng là bức tường loang lổ, trên bàn chỉ có vài cuốn sổ ghi chép. Ở đó không có vinh quang, chỉ có ánh sáng yếu ớt của đèn pin và một nụ cười mệt mỏi nhưng vẫn kiên định.
Nếu hòa bình có gương mặt, thì có lẽ nó trông giống như vậy. Không rực rỡ lộng lẫy, chỉ là một người phụ nữ nhìn thẳng vào bóng tối và nói: “Tôi vẫn ở đây”. Giữa thời đại của những kẻ ồn ào tự phong mình là “người kiến tạo hòa bình”, sự im lặng kiên định ấy mới chính là tiếng nói khiến thế giới phải lắng nghe. Và năm nay, Ủy ban Nobel đã lắng nghe.