Đỗ Kim Thêm

Lý thuyết tổng quát
Nội dung
Hiến pháp là văn bản pháp lý tối cao quy định các nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước, xác lập thẩm quyền của các cơ quan công quyền, đồng thời quy định các chế độ kinh tế, văn hóa, xã hội và những quyền cơ bản của công dân. Tất cả các cơ quan nhà nước và công dân đều có nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp.
Hiến pháp mang giá trị pháp lý độc lập và tuyệt đối, không cần viện dẫn các văn bản pháp luật khác để đảm bảo hiệu lực thi hành. Đặc điểm này được lý giải từ hai góc độ lịch sử và triết học. Trong khi các sử gia nghiên cứu về nguồn gốc và quá trình hình thành Hiến pháp, thì các triết gia như John Locke, Montesquieu và Rousseau đã đặt nền móng cho tư tưởng lập hiến thông qua các khái niệm như quyền tự nhiên, phân quyền và khế ước xã hội. Bên cạnh đó, các nội dung của tính chính thống, tính hợp pháp của chế độ chính trị, phân định thẩm quyền và bảo vệ quyền sở hữu tư nhân cũng được thảo luận.
Nhìn trong tổng thể, Hiến pháp thể hiện một lý tưởng cao cả, đó là ý chí chính trị của toàn dân trong việc xác lập một trật tự xã hội dân chủ, hòa bình, công bằng và thịnh vượng. Với tầm ảnh hưởng sâu rộng đến tổ chức quốc gia, thể chế chính quyền, đời sống xã hội và con người, nội dung của Hiến pháp vượt ra khỏi phạm vi của ngành luật học và trở thành một chuẩn mực pháp lý có tính ràng buộc toàn diện.
Thẩm quyền
Trong tác phẩm Qu’est-ce que le Tiers-État? (1789), Emmanuel Joseph Sieyès – một trong những lý thuyết gia tiêu biểu của thời kỳ Cách mạng Pháp – đã khẳng định: “Quốc gia chính là nhân dân; nhân dân tồn tại trước mọi thứ và là nguồn gốc của mọi thứ. Ý chí của nhân dân luôn hợp pháp. Đó chính là pháp luật.”. Trong chiều hương này, ông phân biệt hai khái niệm thẩm quyền lập hiến (pouvoir constituant) và thẩm quyền hiến định (pouvoir constitué).
Thẩm quyền lập hiến là quyền lực tối thượng thuộc về toàn thể nhân dân. Chính nhờ quyền lực này mà Hiến pháp được hình thành, từ đó xác lập và giới hạn quyền lực của các cơ quan nhà nước. Thẩm quyền lập hiến không đồng nhất với quyền lực nhà nước; ngược lại, nó là điều kiện tiên quyết để tạo lập và định hướng nội dung của quyền lực nhà nước.
Thẩm quyền hiến định là quyền lực được quy định trong khuôn khổ Hiến pháp, bao gồm quyền hạn của các cơ quan nhà nước và quyền của công dân. Những quyền này chỉ tồn tại trong phạm vi mà Hiến pháp cho phép và bị ràng buộc bởi chính Hiến pháp.
Từ đó, các học giả hiện đại kết luận rằng thẩm quyền lập hiến là quyền lực chính trị tối cao của nhân dân, nhằm thiết lập hoặc sửa đổi Hiến pháp, nền tảng cho toàn bộ đời sống chính trị và pháp lý của quốc gia. Việc thực thi quyền lập hiến không bị giới hạn, không thể chuyển nhượng và không bị ràng buộc bởi bất kỳ thủ tục pháp lý hình thức nào. Chính vì tính chất tối thượng này, người Mỹ gọi Hiến pháp là “luật của các luật” (rule of rules), còn người Việt thường gọi là “luật mẹ” của hệ thống pháp luật.
Tiến trình
Tiến trình lập hiến là trình tự và thủ tục mà cơ quan lập hiến phải tuân thủ để ban hành hoặc sửa đổi Hiến pháp và thường bao gồm các giai đoạn khởi xướng, chuẩn bị, soạn thảo, thông qua và ban hành. Mục tiêu của tiến trình là thiết lập nền tảng pháp lý cho hoạt động của các cơ quan nhà nước và dựa trên nguyên tắc: mọi quyền lực nhà nước đều thuộc về nhân dân.
Tại các quốc gia dân chủ phương Tây, việc khởi xướng thường bắt nguồn từ các cuộc khủng hoảng chính trị, cách mạng hoặc nhu cầu cải cách thể chế. Tùy vào hoàn cảnh cụ thể, cơ quan lập hiến có thể là Quốc hội, Hội nghị Lập hiến hoặc một Ủy ban chuyên trách. Trong tiến trình này, ý kiến của nhân dân thường được tham vấn thông qua các cuộc hội thảo công khai hoặc trưng cầu dân ý.
Thực tế lịch sử cho thấy là hầu như không có một mô hình lập hiến thống nhất nào được tồn tại cho đến ngày nay, bởi vì tiến trình này phải chịu nhiều ảnh hưởng khác nhau từ các bối cảnh lịch sử, chính trị và văn hóa của từng quốc gia. Chẳng hạn như Hiến pháp Hoa Kỳ năm 1787 được soạn thảo theo một tiến trình rõ ràng và vẫn còn hiệu lực đến ngày nay. Trong khi đó, nước Pháp sau Cách mạng 1789 đã trải qua nhiều biến động chính trị và nhiều bản Hiến pháp khác nhau ra đời. Hiến pháp hiện hành của Pháp là bản năm 1958 thuộc Đệ ngũ Cộng hòa. Tại Đức và Ý, Hiến pháp được ban hành trong khuôn khổ tái thiết hệ thống luật pháp quốc gia sau Đệ nhị Thế chiến để xóa bỏ chế độ Phát xít và Đức Quốc xã.
Tại Việt Nam, tiến trình lập hiến gắn liền với lịch sử đấu tranh giành độc lập dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội, mà tư tưởng lập hiến chủ yếu dựa trên mô hình Dân chủ Nhân dân. Trên thực tế, do định hướng tập trung quyền lực vào Đảng lãnh đạo, nên không có truyền thống trọng pháp như phương Tây và Điều 69 của Hiến pháp năm 2013 là thí dụ.
Điều 69 quy định rằng Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, đồng thời là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất và đảm nhiệm cả vai trò lập pháp và lập hiến. Nhân dân không trực tiếp biểu quyết Hiến pháp, mà chỉ tham gia gián tiếp thông qua hình thức tham khảo ý kiến. Việc sửa đổi Hiến pháp được thực hiện theo yêu cầu chính trị của từng giai đoạn và không bắt buộc phải thông qua hình thức trưng cầu dân ý và không có sự giám sát chặt chẽ của xã hội dân sự. Do đó, tiến trình này không có hiệu quả cao, thiếu minh bạch và công khai.
Thực tế qua các bản Hiến pháp tại Việt Nam
Tính đến nay, Việt Nam đã ban hành năm bản Hiến pháp vào các năm: 1946, 1959, 1980, 1992 (sửa đổi năm 2001) và 2013. Các bản Hiến pháp này đều phản ánh từng giai đoạn lịch sử và định hướng cho đường lối chính trị chung của công cuộc xây dựng đất nước.
Hiến pháp năm 1946
Đây là bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, được Chủ tịch Hồ Chí Minh khởi xướng ngay sau ngày tuyên ngôn độc lập (2/9/1945). Ban dự thảo Hiến pháp được đề ra ngày 20/9/1945, do 7 thành viên phụ trách mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đóng vai trò lãnh đạo. Sau khi tham khảo kiến của nhân dân, bản dự thảo được Quốc hội khóa I thông qua ngày 9/11/1946. Tuy nhiên, do chiến tranh toàn quốc bùng nổ nên Hiến pháp không hoàn tất được thủ tục công bố.
Dù ra đời trong bối cảnh chiến tranh, Hiến pháp năm 1946 cho đến nay vẫn được đánh giá là bản Hiến pháp dân chủ nhất trong lịch sử lập hiến Việt Nam, phản ánh tư tưởng pháp quyền hiện đại.
Hiến pháp năm 1959
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, đất nước bước vào giai đoạn cách mạng mới. Quốc hội khóa I quyết định sửa đổi Hiến pháp năm 1946 và thành lập Ban dự thảo gồm 28 thành viên do Chủ tịch Hồ Chí Minh đứng đầu. Bản dự thảo được thảo luận rộng rãi trong Đảng và toàn dân. Ngày 31/12/1959, Quốc hội thông qua bản Hiến pháp mới, gồm 10 chương và 112 điều với nội dung khẳng định con đường phát triển của dân tộc là tiến lên chủ nghĩa xã hội, tổ chức nhà nước theo chế độ dân chủ cộng hòa, quyền lực thuộc về Nhân dân, thực hiện theo nguyên tắc tập trung dân chủ.
Hiến pháp năm 1980
Sau khi đất nước thống nhất năm 1975, Quốc hội khóa VI quyết định sửa đổi Hiến pháp năm 1959. Ủy ban Dự thảo Hiến pháp gồm 36 thành viên do đồng chí Trường Chinh – Chủ tịch Ủy ban Thường vụ Quốc hội – làm Chủ tịch. Sau khi chỉnh sửa nội dung theo chỉ đạo của Ban Chấp hành Trung ương Đảng, bản dự thảo được trình Quốc hội tại kỳ họp thứ 7 khóa VI xét duyệt và thông qua vào ngày 18/12/1980. Bản Hiến pháp mới gồm 12 chương và 147 điều có nội dung xác định bản chất của Nhà nước là chuyên chính vô sản, thực hiện quyền làm chủ tập thể của nhân dân lao động, hướng tới xây dựng chủ nghĩa xã hội và tiến lên chủ nghĩa cộng sản.
So với Hiến pháp năm 1959, bản Hiến pháp năm 1980 tiếp tục mang đậm tính ý thức hệ, tập trung quyền lực vào các cơ quan nhà nước, và chưa thể hiện rõ tinh thần dân chủ, pháp quyền theo ý nghĩa hiện đại.
Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi năm 2001)
Trước yêu cầu đổi mới kinh tế, xã hội và hội nhập quốc tế, nội dung của Hiến pháp năm 1980 không còn phù hợp. Thực hiện Nghị quyết Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986), Quốc hội khóa VIII đã tiến hành sửa đổi Hiến pháp. Từ năm 1989 đến 1992, nhiều nội dung được điều chỉnh, bao gồm quyền ứng cử, cơ cấu tổ chức Hội đồng nhân dân và việc thành lập Ủy ban Sửa đổi Hiến pháp do Chủ tịch Hội đồng Nhà nước Võ Chí Công chủ trì.
Sau khi tham khảo ý kiến của nhân dân và Bộ Chính trị, bản dự thảo Hiến pháp lần thứ tư được trình Quốc hội khóa VIII tại kỳ họp thứ 11 và được thông qua ngày 15/4/1992. Gồm 12 chương và 147 điều, Bản Hiến pháp này phản ánh đường lối đổi mới kinh tế trong khuôn khổ Nhà nước xã hội chủ nghĩa, phân công giữa các cơ quan nhà nước dưới sự lãnh đạo toàn diện của Đảng và không áp dụng mô hình tam quyền phân lập của các nước phương Tây.
Đến năm 2001, Quốc hội khóa X tiếp tục sửa đổi Hiến pháp năm 1992 nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển mới. Ngày 25/12/2001, Quốc hội thông qua Nghị quyết số 51/2001/QH10 về việc sửa đổi Hiến pháp. Bản sửa đổi này đánh dấu bước chuyển biến quan trọng trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền để thúc đẩy cho nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa mà cơ cấu kinh tế đa thành phần và đa dạng hình thức sở hữu là chủ yếu.
Hiến pháp năm 2013
Căn cứ vào Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (2011) và các văn kiện khác của Đại hội Đảng lần thứ XI, Quốc hội khóa XIII đã quyết định sửa đổi Hiến pháp năm 1992. Ủy ban Dự thảo sửa đổi Hiến pháp được thành lập để tổng kết việc thi hành Hiến pháp và xây dựng bản dự thảo mới từ năm 2011 đến 2013.
Sau khi tham khảo ý kiến của nhân dân, bản dự thảo được Quốc hội khóa XIII thông qua ngày 28/11/2013 tại kỳ họp thứ 6. Hiến pháp năm 2013 gồm 11 chương và 120 điều, giảm 1 chương và 27 điều so với bản năm 1992. Bản Hiến pháp này có nhiều điểm mới về nội dung và kỹ thuật lập hiến, nhưng vẫn giữ nguyên định hướng xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân, dưới sự lãnh đạo của Đảng.
Hiến pháp năm 1992 và 2013 đều phản ánh xu hướng cải cách kinh tế, mở rộng thị trường, hội nhập quốc tế và mở rộng quyền công dân trong khuôn khổ xây dựng Nhà nước pháp quyền theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
Các nghịch lý
Nhìn lại công cuộc Đổi Mới do Đảng khởi xướng trong những thập niên qua, có thể dễ dàng nhận thấy một số thành tựu nổi bật. Tự do hóa kinh tế đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng nhanh và cải thiện phần nào mức sống của người dân. Việc mở rộng quan hệ kinh tế, thương mại và đầu tư với nhiều quốc gia cũng đã nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam. Đồng thời, quá trình hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng thông qua việc ký kết nhiều hiệp định thương mại song phương và đa phương.
Tuy nhiên, những vấn đề lý luận về mô hình xây dựng nền Kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa trong khuôn khổ Nhà nước pháp quyền cho giai đoạn mới luôn thể hiện nhiều nghịch lý tiêu biểu về vai trò của Nhà nước, Đảng và Nhân dân trong tiến trình lập hiến.
Đảng quyền và Hiến pháp
Với vai trò lãnh đạo toàn diện, Đảng luôn định hướng cho việc sửa đổi Hiến pháp thông qua các nghị quyết của Đại hội toàn quốc hoặc Ban Chấp hành Trung ương.
Một ví dụ điển hình là lập trường đối với Trung Quốc sau cuộc chiến biên giới năm 1979. Quyết định của Đảng trong giai đoạn này đã được thể hiện rõ trong Lời nói đầu của Hiến pháp 1980, nêu thắng lợi trong cuộc chiến chống “bọn bá quyền Trung Quốc”, phản ánh tinh thần đối kháng mạnh mẽ. Dù không nêu đích danh Trung Quốc trong các điều khoản cụ thể của Hiến pháp, nhưng Lời nói đầu đã khẳng định quan điểm kiên quyết bảo vệ chủ quyền và không để ngoại bang áp đặt ảnh hưởng.
Sau khi Đảng đổi mới tư duy về kinh tế và chính trị tại Đại hội VI (1986) và Đại hội VII (1991), Hiến pháp 1992 không còn đề cập trực tiếp đến Trung Quốc, nhưng vẫn giữ nguyên tắc “tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ” trong chính sách đối ngoại.
Tiếp theo, khi Đảng ban hành các nghị quyết về xây dựng Nhà nước pháp quyền, cải cách hành chính và hội nhập quốc tế, Hiến pháp 2013 được sửa đổi theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại. Hiến pháp này thể hiện rõ tinh thần hợp tác quốc tế, đặc biệt là việc Việt Nam tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do và thiết lập quan hệ đối tác với Mỹ, Nhật Bản, EU và ASEAN.
Gần đây nhất, Nghị quyết số 60-NQ/TW ngày 12/4/2025 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII (tại Hội nghị Trung ương 11) đã định hướng việc sắp xếp tổ chức bộ máy, đơn vị hành chính và xác định vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong hệ thống chính trị, thông qua việc “Đảng và Nhà nước giao nhiệm vụ cho Mặt trận”.
Tuân theo Nghị quyết này, Quốc hội đã ban hành Nghị quyết 194/2025/QH15, quyết định sửa đổi Điều 9 của Hiến pháp 2013 về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, cùng với các nội dung quan trọng khác như tinh gọn bộ máy nhà nước, cải cách thể chế, và làm rõ quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
Nhìn chung, mỗi khi Đảng ban hành một nghị quyết mới mang tính định hướng cho một chính sách quan trọng, dựa trên cơ sở này, Quốc hội mới tiến hành sửa đổi Hiến pháp. Tiến trình này thường kéo dài và được gọi chung là thể chế hóa nghị quyết của Đảng, vì Quốc hội cần phải thực hiện nhiều bước khác tiếp theo như chuẩn bị dự thảo, tổ chức thảo luận, lấy ý kiến nhân dân và các cơ quan chuyên môn, trước khi quyết định thông qua.
Đảng quyền và Quốc hội
Các bản Hiến pháp Việt Nam đều khẳng định Đảng Cộng sản giữ vai trò lãnh đạo toàn diện (Điều 4), và Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất (Điều 69). Tuy nhiên, trong thực tế, mối quan hệ giữa Đảng và Quốc hội mang tính tương thuộc, thể hiện rõ qua quá trình tổ chức bầu cử Quốc hội. Dưới hình thức “Đảng cử, dân bầu”, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, một tổ chức chính trị – xã hội do Đảng lãnh đạo, giới thiệu tất cả ứng cử viên, người dân chỉ được bầu trong khuôn khổ danh sách các ứng viên đã được định hướng, nên không có nhiều lựa chọn thực chất. Dù quyền bầu cử được Hiến pháp công nhận, nhưng cơ chế không cho phép lựa chọn các phương án cạnh tranh như trong mô hình đa đảng ở nhiều quốc gia khác. Kết quả các cuộc bầu cử gần đây cho thấy, hơn 90% đại biểu Quốc hội là đảng viên Đảng Cộng sản.
Từ thực tế này, Đảng thường khẳng định rằng mô hình hiện tại bảo đảm được sự ổn định chính trị, tính thống nhất trong lãnh đạo và phản ánh nguyện vọng của nhân dân. Tuy nhiên, lập luận như “toàn dân ủng hộ” hoặc “nhân dân tin tưởng” lại không có các dữ liệu độc lập kiểm chứng một cách khoa học; do đó, các đánh giá này mang tính áp đặt một chiều và thiếu cơ sở khảo sát xã hội học khách quan.
Đảng quyền và Nhân dân
Từ khi thành lập vào năm 1930 cho đến năm 2025, Đảng chưa từng tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý toàn quốc chính thức nào. Những quyết định có tầm ảnh hưởng lớn như ký kết Hiệp định Genève, Hiệp định Paris, thống nhất đất nước (1975–1976), ban hành các bản Hiến pháp (1946, 1959, 1980, 1992, 2013), gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), ký kết các Hiệp định Thương mại tự do (FTA), hay tiến hành các cải cách quan trọng khác đều do Quốc hội thông qua, dưới sự lãnh đạo của Đảng, mà không có sự tham vấn trực tiếp từ nhân dân thông qua trưng cầu ý dân.
Hiến pháp năm 2013 – tại Điều 29 – có quy định “Công dân có quyền biểu quyết khi Nhà nước tổ chức trưng cầu ý dân.” Đây là một quyền hiến định, nhưng chỉ có hiệu lực khi được cụ thể hóa bằng Luật Trưng cầu ý dân. Dù Luật Trưng cầu ý dân đã được ban hành từ năm 2016, nhưng cho đến nay, vẫn chưa từng được áp dụng vào bất kỳ quyết sách lớn nào, kể cả việc sửa đổi Hiến pháp.
Vì không có cơ chế trưng cầu dân ý thực chất, nên người dân cũng không có quyền trực tiếp bầu chọn Tổng Bí thư, Chủ tịch hay Thủ tướng, vì toàn bộ các vị trí này được lựa chọn thông qua quy trình nội bộ của Đảng. Việc sửa đổi Hiến pháp – một trong những quyết định có ảnh hưởng sâu rộng nhất tới đời sống chính trị – cũng không được mở ra cho tranh luận công khai hoặc chịu sự kiểm soát của cơ chế dân chủ đại diện thực chất.
Tóm lại, người dân hiện nay vẫn chưa có vai trò quyết định thực sự đối với vận mệnh quốc gia mà chỉ có nhiệm vụ tuân hành các chủ trương đã được định sẵn, và tham gia huy động lực lượng, đóng góp vật chất và tinh thần theo định hướng của Đảng.
Triển vọng
Trong hiện tại và tương lai gần, những nỗ lực cải thiện cơ chế Hiến pháp rất khó vượt qua vì Đảng kiên quyết tiếp tục theo đuổi mô hình “Đảng lãnh đạo toàn diện và tuyệt đối”. Thực tế cho thấy các hoạt động của Đảng – từ công tác nhân sự, kỷ luật, bầu cử nội bộ đến hoạch định chính sách – đều được xem là “sinh hoạt nội bộ” và không chịu sự điều chỉnh trực tiếp bởi các quy định của luật hành chính, dân sự, hay tố tụng mà các cơ quan công quyền khác phải tuân thủ. Đảng cũng không chịu trách nhiệm giải trình công khai trước pháp luật như các định chế nhà nước
Nếu các nghịch lý về cơ chế hoạt động theo Hiến Pháp nêu trên còn kéo dài, thì có nghĩa là Đảng không những đứng trên Quốc hội và Nhân dân và còn đứng ngoài hệ thống pháp luật, mà trường hợp ba lần tín nhiệm ông Nguyễn Phú Trọng trong chức vụ Tổng Bí thư Đảng là một thí dụ điển hỉnh.
Trong Đại hội Đảng lần thứ 11, ông Trọng, dù đã 67 tuổi, nhưng vẫn được Đảng tiếp tục tín nhiệm và công nhận là trường hợp ‘đặc biệt’ theo quy định về độ tuổi của Đảng. Lại một lần nữa, đến Đại hội 12, ông Trọng trở thành trường hợp ‘đặc biệt’ của ‘đặc biệt’. Cuối cùng, đến Đại hội 13, ông tiếp tục là ‘đặc biệt’ của ‘đặc biệt’ của ‘đặc biệt’. Như vậy, chính ba lần quyết định không tuân thủ Điều lệ Đảng cho thấy là Đảng tự làm suy yếu nền tảng của Nhà nước pháp quyền mà Đảng vẫn luôn kiên quyết xây dựng thông qua Hiến pháp.
Tuy nhiên, về trung và dài hạn, khả năng cải thiện hệ thống may ra sẽ thành hình, triển vọng này sẽ phụ thuộc vào mức độ tác động của các yếu tố bên ngoài (áp lực quốc tế và yêu cầu hội nhập) và trong nước (áp lực xã hội và nội bộ Đảng). Nếu đủ mạnh, các lực này có thể dẫn đến những điều chỉnh trong mô hình hiện tại, mở đường cho việc từng bước áp dụng cơ chế dân chủ trực tiếp như một phương thức chính danh mới. Nếu được cải thiện nghiêm túc và toàn diện, Hiến pháp tu chỉnh sẽ có khả năng chuyển hóa mối quan hệ giữa Nhà nước – Đảng – Nhân dân theo hướng hiện đại, hợp lý và cân bằng hơn.
Đảng nên làm gì để thể hiện tinh thần thượng tôn pháp luật và tìm lại chính danh trong giai đoạn mới? Có quá nhiều biện pháp cải cách khả thi cần được thực hiện, nhưng cấp thiết nhất là Đảng cần ban hành ngay luật về trách nhiệm giải trình của tổ chức Đảng trong các quyết định liên quan đến quản lý nhà nước; thiết lập các cơ quan giám sát quyền lực trong Đảng; mở rộng tinh thần dân chủ trong các kỳ Đại hội và Hội nghị Đảng các cấp; và cuối cùng, thành lập Tòa Bảo hiến để đảm bảo rằng Hiến pháp thực sự là tối cao và được bảo vệ một cách độc lập.
Nếu Đảng trở lại hoạt động bình thường trong khuôn khổ pháp luật hiến định và người dân bắt đầu có ý thức về việc hành sử thẩm quyền lập hiến, thì Hiến pháp tương lai may ra sẽ trở thành một thước đo của văn minh thể chế, mức độ cam kết dân chủ và năng lực quản trị quốc gia và cuối cùng là một công trình văn hoá dân tộc để cho thế hệ hiện nay hãnh diện và thế hệ mai sau kế thừa. Một hy vọng vô cùng mong manh, nhưng rất đáng để cho Đảng, Nhà Nước và Nhân dân tiếp tục bảo tồn.