Từ cõi đạo đến cõi người: Đọc “Lòng trần” của Nguyễn Thị Thụy Vũ

Tino Cao

Sáng mùa thu ở miền Nam California, trong ánh nắng ấm áp và mùi cà phê còn vương trên bàn, tôi mở bản online truyện ngắn Lòng trần do chị Mai Khanh gửi. Tác phẩm của Nguyễn Thị Thụy Vũ thuộc vào số ít những văn bản đặc biệt của văn xuôi miền Nam trước 1975, nơi thế giới tâm linh và đời sống thế tục thâm nhập vào nhau trong một quầng sáng xám mờ, để rồi ranh giới giữa đạo và đời không còn là đường phân định mà trở thành vùng giao thoa của những khát vọng và giới hạn của con người.

Tác phẩm kể lại cuộc đời của một ni cô mang pháp danh Diệu Tâm, vốn trước kia là một cô đào hát tên Năm Thàng. Từ ánh đèn sân khấu rực rỡ, bà bước vào bóng tối ẩm thấp của ngôi chùa cổ, cố gắng tu hành để rũ bỏ quá khứ và nỗi đau mất mát. Chùa nằm giữa hai đầm sen, hoang vu, rêu phong, nơi chỉ còn vài bóng người ẩn dật: ni cô Diệu Tâm, ông yết ma bán nam bán nữ và một chú tiểu lặng lẽ. Cuộc sống trong chùa được duy trì bằng lao động thủ công và sự nhẫn nhục: làm nhang, trồng rau, ủ tương, tụng kinh. Trong không gian khép kín ấy, quá khứ của Diệu Tâm vẫn bám chặt lấy bà như lớp bụi không thể rũ. Những kí ức về sân khấu, về người chồng phú hộ từng chuộc bà khỏi gánh hát, về đứa con chết yểu… tất cả lần lượt tái hiện. Ở cuối truyện, khi bệnh nặng, trong cơn hấp hối, bà bất ngờ thốt lên lời van xin được uống “một muỗng nước mắm”. Tiếng kêu ấy khiến những người thân hoảng hốt cho rằng ma quỷ xui khiến, họ tìm cách ngăn bà phạm giới. Bà chết giữa sự ngộp thở của thân xác và sự im lặng của những người tưởng đang cứu giúp linh hồn bà. Cái chết ấy khép lại một vòng luân hồi bi thảm của một con người đi tìm giải thoát nhưng không thể thoát khỏi chính bản năng sinh tồn và kí ức của mình.

Nguyễn Thị Thụy Vũ triển khai toàn bộ cấu trúc truyện như một phép thử về giới hạn của đạo đức và về sự bất khả của việc tách linh hồn ra khỏi thân thể. Tác phẩm không đặt câu hỏi “Con người có thể thoát tục hay không” mà truy xét một vấn đề sâu hơn: bản thể của con người được cấu thành bởi điều gì, tinh thần hay thân xác, hay chính là sự căng kéo giữa hai miền ấy. Chính trong sự giằng co đó, tác giả đặt nhân vật vào không gian của ngôi chùa, nơi lẽ ra phải biểu hiện cho sự thanh tịnh, nhưng ở đây lại trở thành một thân thể đang phân rã, nặng mùi trần tục của thế gian.

Ngôi chùa trong Lòng trần hiện ra như một thân thể đang dần mục rữa, thấm đẫm hơi ẩm, âm thanh và mùi vị của đời sống. Những chi tiết Nguyễn Thị Thụy Vũ chọn đều có chủ đích: tiếng dơi quẫy cánh trên mái, tiếng chuột rột rẹt dưới bàn thờ, tiếng bễ lò rèn phì phò, hơi đất ẩm bốc lên, mùi tương ta ngai ngái, và từ xa vẳng lại tiếng heo bị thọc huyết. Tất cả hợp thành một tổ chức vật chất đặc quánh, nơi ranh giới giữa cái thiêng và cái phàm gần như tan biến. Không gian ấy không đứng yên mà chuyển động trong một nhịp độ phân rã chậm rãi. Nhìn thấu hơn, nó là hình ảnh của thân xác, nơi linh hồn không thể rời bỏ mà chỉ có thể nương náu, chịu đựng và già nua cùng thời gian.

Bằng cách để cho không gian Phật điện giao thoa tự nhiên với những sinh hoạt đời thường trần trụi như bếp núc, vườn rau, chuồng trại hay những âm thanh lao động thô mộc, Nguyễn Thị Thụy Vũ đã thực hiện một động tác đảo chiều trong mĩ học tôn giáo. Cõi thiêng bị trả về vật chất, bị buộc phải mang thân thể, phải có bụi, mồ hôi và mùi tanh của máu. Đó không phải là sự báng bổ mà là một nỗ lực khôi phục chiều hiện sinh của đạo, khi đạo không còn là một cõi tách biệt mà là một tình trạng của đời sống. Qua cách tổ chức không gian ấy, nhà văn khẳng định rằng mọi lí tưởng thanh lọc đều chỉ có thể được hiểu trong phạm vi của tồn tại vật chất. Chừng nào con người còn hít thở, còn cảm giác, còn ăn uống, thì chừng đó không thể có sự tinh khiết tuyệt đối.

Cái nhìn này nối dài một mạch tư tưởng hiện sinh đã thấm sâu vào văn xuôi miền Nam. Con người được đặt trước sự thật trần trụi của tồn tại, không còn có chỗ cho sự cứu rỗi siêu hình. Ở cách tiếp cận này, Lòng trần có thể được xem như một cuộc đối thoại với những nhà văn cùng thời. Dương Nghiễm Mậu trong Đôi mắt trên trời hay Mai Thảo trong Mười đêm ngà ngọc cũng từng chất vấn ý niệm về thanh lọc, nhưng họ vẫn xuất phát từ trung tâm của cái tôi nam giới, hướng về đô thị và kinh nghiệm hiện đại. Nguyễn Thị Thụy Vũ, ngược lại, chọn điểm nhìn của người đàn bà đi tu. Ở đó, nhân vật vừa chịu sự khống chế của định kiến tôn giáo, vừa mang trong mình năng lượng dục tính không thể tiêu diệt. Cái nhìn nữ giới khiến cho câu hỏi triết học về đạo đức và linh hồn mang một sắc thái khác: không phải con người nói chung, mà là người đàn bà, với cấu trúc thể xác, với kí ức về nhục cảm, với nhu cầu được chạm vào đời sống, đang tự hỏi mình có thể thoát khỏi những giới cấm đã cấu tạo nên chính bản ngã của mình hay không.

Chính sự lựa chọn ấy làm nên khác biệt của Nguyễn Thị Thụy Vũ trong bức tranh văn học miền Nam. Bà không triết lí từ khoảng cách an toàn của lí tính mà cho nhân vật sống trong một môi trường vật chất dày đặc, nơi ý thức và cảm giác không thể tách rời. Ngôi chùa, trong nghĩa ấy, là một thí nghiệm về thân xác: càng muốn diệt trừ, thân xác càng lên tiếng; càng muốn hướng đến giải thoát, tiếng động của đời sống càng vọng lại rõ hơn. Đó là nghịch lí trung tâm của Lòng trần và cũng là cốt lõi của mọi tư tưởng hiện sinh, rằng con người không thể thoát khỏi chính mình.

Diệu Tâm là nhân vật được cấu trúc như một trường nội giới. Ở bề mặt, bà là người tu khổ hạnh; nhưng ở tầng sâu, bà vẫn còn cảm giác, vẫn còn vị giác, vẫn còn kí ức về âm thanh và ánh sáng. Năng lực cảm nhận của bà không mất đi mà chỉ bị nén dồn. Vì vậy, khi bệnh tật đến, cái mà bà thèm khát không phải là cứu rỗi tinh thần mà là một mùi vị. “Muỗng nước mắm” là chi tiết trung tâm, là nút thắt cuối cùng, nơi toàn bộ cấu trúc biểu tượng của truyện được hội tụ. Trong triết lí Phật giáo, vị mặn là biểu tượng của dính mắc, của dục vọng. Nhưng trong văn bản này, vị mặn lại trở thành dấu hiệu của sự sống. Khi ni cô Diệu Tâm van xin nước mắm, bà không phạm giới mà chỉ muốn trở lại làm người phàm. Cơn thèm ấy là phản ứng tự nhiên của thân thể trước ranh giới cái chết. Chính ở đó, Nguyễn Thị Thụy Vũ đã đặt ra một câu hỏi triết học: Nếu giải thoát đòi hỏi phải chối bỏ thân xác thì sự sống có còn đáng gọi là nhân sinh? Trong khát vọng nhỏ bé ấy ẩn chứa sự phản tỉnh về cả hệ thống giáo lí đã biến tu hành thành hình thức. Bà không viết bằng giọng mỉa mai mà bằng một sự lạnh lùng giải phẫu: con người dù trốn vào cửa Phật vẫn mang theo những cơ quan sinh học, những kí ức của mùi và vị. Truyện cho thấy sự bất khả của cái gọi là tuyệt đối tinh khiết. Đó là một tuyên ngôn của chủ nghĩa hiện sinh trong hình hài tôn giáo.

Cách Nguyễn Thị Thụy Vũ dựng chùa cũng cho thấy ý thức về không gian như một ẩn dụ tâm lí. Toàn bộ câu chuyện được bao bọc trong những lớp rào: hàng dừa, đầm sen, hàng dương, tường chùa, trai phòng. Không gian ấy khép lại dần giống như một cơ thể đang tự cuộn mình. Ở trung tâm là ni cô Diệu Tâm, người vừa là chủ thể vừa là tù nhân của không gian đó. Ngôi chùa trở thành biểu tượng của thân thể tu sĩ: bên ngoài là áo cà sa, bên trong là những xung năng bị dồn nén. Bởi vậy, các chi tiết về mùi hương, hơi nước, bóng tối, tiếng ngáy, tiếng chuông đều không chỉ là yếu tố tả thực mà còn là ngôn ngữ của dục năng bị cầm giữ. Sự phì nộn của ông yết ma, sự trơ lì của chú tiểu, tiếng ngáy ào ạt, những cơn ho húng hắng… tất cả đều gợi lên một cảm giác nhục thể nặng nề. Nguyễn Thị Thụy Vũ không lên án đạo, bà chỉ cho thấy đạo và thân không tách biệt. Cái thô ráp, cái hôi hám, cái mỏi mòn đều là một phần của thế giới mà người tu hành phải đi qua. Nếu đạo không chịu thừa nhận thân xác, đạo chỉ còn là ảo tưởng.

Trong phạm vi văn học nữ giới miền Nam trước 1975, Lòng trần là một bước ngoặt về ý thức giới. Khác với Túy Hồng, người dùng giọng tự thú của đàn bà thành thị để phản kháng, và khác với Trùng Dương, người khai phá tự do tinh thần của phụ nữ thành phố, Nguyễn Thị Thụy Vũ đi vào địa hạt tôn giáo để cho người đàn bà phát biểu từ trong im lặng. Năm Thàng – Diệu Tâm – không có quyền nói giữa cuộc đời, chỉ được nói trong cơn hấp hối. Nhưng tiếng nói ấy, khi thốt ra, lại mang sức mạnh của tri thức. Nó không phải lời than thân mà là sự nhận thức. Trong lịch sử văn học Việt Nam, hiếm có nhân vật nữ nào dám thừa nhận nhu cầu vật chất như một giá trị chính đáng của linh hồn. Nguyễn Thị Thụy Vũ làm điều đó bằng cách để cho vị giác nói thay đạo lí. Chính vì thế, Lòng trần không phải là câu chuyện tôn giáo mà là một văn bản nữ quyền trong hình thức của tôn giáo. Cái được cứu rỗi ở đây không phải là linh hồn mà là quyền được tồn tại với thân xác của mình.

Từ bình diện xã hội, truyện còn phơi bày một hiện thực về sự thoái hóa của tín ngưỡng. Các nhân vật phụ như hai người đàn bà thân thích đến chùa để sám hối sau những cuộc làm ăn bất chính là hình ảnh thu nhỏ của niềm tin bị hàng hóa hóa. Họ không đến vì đạo mà vì lợi ích của một loại “vốn linh thiêng”. Họ tin rằng có thể mua bán sự thanh thản bằng lễ vật, có thể đền bù tội lỗi bằng công đức, có thể chuộc lại niềm tin bằng cúng dường. Nguyễn Thị Thụy Vũ chỉ cần vài đoạn đối thoại ngắn để phơi bày toàn bộ cơ chế đạo đức giả ấy. Khi họ quyết không cho Diệu Tâm uống nước mắm để giữ giới, họ tưởng mình đang bảo vệ sự tinh tấn của đạo nhưng thực ra họ chỉ đang duy trì một trật tự hình thức. Tác giả không cần phải nói thẳng, chỉ để cho tiếng nói của họ tự tố cáo. Cách viết ấy lạnh, khô, mang phẩm chất của một quan sát xã hội học. Bên dưới, người đọc nhận ra một thái độ phê phán kín đáo nhưng triệt để: đạo đức khi tách khỏi lòng trắc ẩn sẽ trở thành bạo lực.

Nguyễn Thị Thụy Vũ là một trong số ít cây bút nữ miền Nam dùng hình tượng tôn giáo để bàn về nhân sinh mà không sa vào giọng triết lí. Văn của bà chậm, dày, nhiều chi tiết cảm giác. Mỗi chi tiết đều là một mảnh chứng cứ trong cuộc khảo cổ nội tâm. Ở điểm này, có thể so sánh bà với Clarice Lispector trong văn học Mĩ Latinh, người cũng dùng thân thể phụ nữ như một công cụ nhận thức. Trong Lòng trần, thân thể tu sĩ là nơi diễn ra xung đột giữa lí tưởng và bản năng. Nguyễn Thị Thụy Vũ không cho nhân vật của mình chiến thắng. Bà để cho Diệu Tâm chết trong mâu thuẫn, để cho cái chết ấy không thanh thản mà gửi đi một thông điệp về nhận thức. Từ điểm nhìn đó, truyện đi đến cốt lõi của tư tưởng hiện sinh: con người không thể thoát khỏi bản thể của mình, mà bản thể ấy luôn là sự hòa quyện giữa thánh thiện và nhục cảm, giữa lí trí và thân xác.

Nếu đặt truyện vào dòng chảy văn học cùng thời, ta thấy Lòng trần là một đối trọng với xu hướng đô thị hóa và lãng mạn hóa của văn xuôi Sài Gòn. Khi Mai Thảo, Nguyễn Thị Hoàng hay Dương Nghiễm Mậu khai phá sự cô đơn đô thị, Nguyễn Thị Thụy Vũ đưa độc giả về một không gian tỉnh lẻ u ám, nơi ánh sáng tôn giáo đã tàn lụi, chỉ còn lại hơi ẩm của thời gian. Bút pháp của bà gần với chủ nghĩa hiện thực cảm giác hơn là hiện thực xã hội. Bà không mô tả biến cố mà dựng nên một môi trường cảm giác đặc quánh, trong đó mọi sự vật đều có mùi vị, có âm thanh, có nhiệt độ. Cấu trúc ấy khiến người đọc không còn đứng ngoài mà phải hít thở cùng nhân vật. Đó là một cách viết rất hiện đại, nơi nhận thức được kiến tạo bằng cảm giác chứ không phải bằng suy luận. Chính điều này khiến Lòng trần đi qua năm tháng, vẫn còn tính thời sự trong một thời đại khủng hoảng đức tin.

Điều khiến truyện đạt đến giá trị tư tưởng nhất định nằm ở chỗ Nguyễn Thị Thụy Vũ không kết án và cũng không ca tụng. Bà không xem tu hành là giải pháp, cũng không xem dục vọng là tội lỗi. Bà để hai cực ấy va vào nhau cho đến khi tự hủy. Trong khoảnh khắc Diệu Tâm kêu xin nước mắm, đạo và đời, thiêng và tục, đều tan vào nhau, chỉ còn lại một chuyển động của sự sống. Cái chết của bà, nhìn từ góc độ tôn giáo học, là một nghi thức nghịch đảo: thay vì giải thoát, đó là sự quay về. Bà trở lại với vị mặn, với thân xác, với nhân tính. Sự trở lại ấy chính là cứu rỗi. Vì vậy, truyện không có kết thúc đau thương mà là một kết thúc nhận thức. Con người không thoát khỏi lòng trần nhưng có thể hiểu lòng trần như bản chất tự nhiên của tồn tại. Từ đó, Lòng trần mở ra một hướng đọc khác về Phật giáo: không như con đường đoạn diệt mà như con đường hiểu biết. Đó là điểm Nguyễn Thị Thụy Vũ khác biệt với nhiều nhà văn đương thời, ở chỗ bà không viết để tìm thiên đường mà viết để tìm bản thể.

Về mặt hình thức, truyện có cấu trúc vòng tròn, mở đầu và kết thúc đều trong chùa, tạo cảm giác của một luân hồi không thoát. Ngôn ngữ mô tả trung tính, thỉnh thoảng xen vào một câu cảm thán rất nhẹ, đủ để nhấn nhịp mà không phá giọng lạnh. Cách xây dựng chi tiết gợi nhớ thủ pháp điện ảnh: cảnh mở bằng panorama của con đê, tàu dừa, ao sen, rồi dần thu hẹp vào thân thể ni cô, cuối cùng dừng ở cận cảnh đôi môi khô khát. Hình ảnh chuyển động từ ngoài vào trong, từ phong cảnh đến cơ thể như một ống kính soi dần vào bản thể con người. Mọi chi tiết đều phục vụ cho ý niệm ấy. Khi nhà văn để nhân vật chết trong tư thế quờ quạng cánh tay tìm muỗng nước mắm, bà đã đưa cái nhìn từ tâm linh trở lại sinh học. Văn học ở đây trở thành một công cụ tri nhận về thân phận người.

Lòng trần vì thế là một trong những truyện ngắn đáng đọc và nhớ của văn xuôi Việt Nam đặt vấn đề tôn giáo trong phạm trù hiện sinh và nhân bản, đồng thời mở rộng giới hạn của diễn ngôn nữ giới. Nguyễn Thị Thụy Vũ không hô hào khẩu hiệu nữ quyền, bà chỉ cần một nhân vật biết “thèm”. Cơn thèm ấy đủ để xác lập quyền tồn tại của người đàn bà trong một hệ thống đạo đức vốn do đàn ông đặt ra. Bằng cách viết lạnh, đều và kiên nhẫn, bà biến truyện ngắn thành một bản khảo cổ tinh thần, nơi từng mùi, từng vị, từng tiếng động đều là chứng tích của sự sống. Cái tên Lòng trần vì thế không phải là một tiếng thốt cảm thán mà là một cách định nghĩa. Con người, dù ở đâu, dù khoác áo gì, vẫn mang trong mình một lòng trần không thể xóa. Và chính lòng trần ấy là nơi bắt đầu của mọi nhận thức, mọi đạo lí, mọi ý tưởng sáng tạo cho nghệ thuật được xuất hiện và đồng hành với con người trong cõi nhân sinh.

This entry was posted in Nghiên cứu Phê bình and tagged . Bookmark the permalink.