Lê Thọ Bình
Từ tiếng cười chua chát của Gogol, giọng giễu nhại huyền ảo của Bulgakov, đến tiếng thơ bi tráng của Stus, ba thế hệ nhà văn, nhà thơ người Ukraine đã khắc họa hành trình dài đi tìm tự do trong lòng đế chế Xô viết, một hành trình vừa bi thương, vừa kiêu hãnh của tâm hồn.

Nikolai Gogol, Mikhail Bulgakov và Vasyl Stus
Trong dòng chảy đồ sộ của văn học Xô Viết ít có mạch ngầm nào vừa thẳm sâu, vừa bền bỉ như tiếng nói của các nhà văn, nhà thơ người Ukraine. Dưới lớp vỏ của một nền văn học “Xô viết thống nhất”, vẫn âm ỉ một dòng văn chương mang bản sắc và khát vọng tự do riêng biệt.
Nếu văn học Nga chính thống thường mang tầm vóc đế chế, thì văn học Ukraine trong lòng Liên Xô lại là tiếng nói của những linh hồn muốn thoát khỏi cái bóng ấy.
Và trong dòng mạch ấy, ba cái tên, Gogol, Bulgakov, Stus, hiện lên như ba thế hệ biểu tượng cho hành trình của tự do: từ nụ cười chua xót đến tiếng thét im lặng.
Nikolai Gogol (1809–1852) là người mở đường cho văn học hiện thực Nga, nhưng ông sinh ra và lớn lên ở vùng Poltava của Ukraine, miền đất của truyền thuyết, dân ca và những linh hồn tự do Cossack. Dẫu viết bằng tiếng Nga, văn chương của ông vẫn thấm đẫm hồn cốt Ukraine: dân gian, ma mị, hài hước và u uẩn.
Trong Quan thanh tra, Chiếc áo khoác hay Những linh hồn chết, Gogol dựng nên một thế giới vừa hài hước vừa rợn ngợp, nơi cái xấu, cái ngu, cái tham cùng sự giả dối tạo thành một bức tranh biếm họa toàn xã hội. Nhưng ẩn dưới nụ cười mỉa mai ấy là một tiếng khóc thầm: tiếng khóc cho nhân phẩm con người bị nghiền nát bởi quyền lực và thói nô lệ tinh thần.
Benlinsky từng viết rằng “Chúng ta đều ra đời từ chiếc áo khoác của Gogol”, ý chỉ mọi nhân vật nhỏ bé, bị lãng quên đều có quyền được cất tiếng nói. Nhưng chính ông, kẻ đã cho văn học Nga chiếc “áo khoác hiện thực”, lại sống trong bi kịch của một linh hồn Ukraine bị lạc giữa đế quốc Nga.
Ông vừa muốn phục vụ lý tưởng tôn giáo – chính thống, vừa khát khao tự do sáng tạo. Ông viết để được tin, rồi đốt bản thảo vì sợ đã phản bội đức tin của mình. Cái chết của Gogol là biểu tượng cho sự xung đột giữa đức tin và tự do, giữa kẻ sáng tạo và hệ thống muốn khuất phục ông. Ở ông, tự do bắt đầu bằng tiếng cười, thứ vũ khí duy nhất của một linh hồn bị giam trong lồng son.
Gần một thế kỷ sau, Mikhail Bulgakov (1891–1940) xuất hiện như một sự tiếp nối đầy huyền diệu. Ông cũng sinh ở Kyiv, cũng là bác sĩ, và cũng mang trong mình bi kịch của người nghệ sĩ sống trong thời đại mà mọi lời nói đều bị giám sát.
Bulgakov viết Trái tim chó, Nghệ nhân và Margarita trong nỗi tuyệt vọng lặng lẽ. Ở đó, ma quỷ xuất hiện không để gieo ác, mà để vạch trần sự đạo đức giả và tăm tối của con người. “Bản thảo không bao giờ cháy” – câu nói nổi tiếng trong Nghệ nhân và Margarita, đã trở thành tuyên ngôn của ông, và cũng là niềm tin của mọi nhà văn bị cấm nói trong chế độ toàn trị: chân lý có thể bị chôn vùi, nhưng không bao giờ bị thiêu hủy.
Nếu Gogol dùng tiếng cười chua cay để phản kháng, thì Bulgakov dùng huyền ảo và giễu nhại để thoát ly. Ông nhìn thấy sự phi lý trong xã hội Xô viết đầu thế kỷ XX, nơi con người bị biến thành công cụ của ý thức hệ, và dùng phép ẩn dụ để cứu linh hồn họ. “Tôi không tin vào bạo lực, chỉ tin vào trí tưởng tượng,” Bulgakov từng nói, như một lời nhắn gửi rằng tự do không chỉ là quyền nói, mà là quyền mơ. Dưới ngòi bút của ông, tự do đã rời khỏi hiện thực để ẩn mình trong biểu tượng, trong giấc mơ và trong lòng người đọc.
Đến Vasyl Stus (1938–1985), hành trình tự do ấy bước sang chương cuối: từ ẩn dụ trở thành hiện thực bi thương. Stus là nhà thơ, nhà bất đồng chính kiến, người đã sống và chết cho niềm tin rằng “tự do là giá trị thiêng liêng nhất của con người”.
Ông bị bắt, đày đi trại cải tạo, rồi chết trong ngục tù Siberia. Nhưng trong đêm tối ấy, Stus vẫn viết, những bài thơ được ghi nhớ bằng trí nhớ, chép lén trên mảnh giấy vụn, giấu trong áo tù. Ông biết rõ mình không còn đường sống, nhưng vẫn tin rằng “linh hồn tự do sẽ không bị giam trong ngục đá”.
Thơ Stus giản dị mà dữ dội, trữ tình mà bi tráng, chứa đựng tinh thần của Camus và Dostoevsky, những con người chống lại vô nghĩa bằng nhân phẩm. Trong Cung đường gập ghềnh, ông viết: “Ta đi qua đêm tối, không phải để trốn, mà để tìm thấy chính mình.” Ở Stus, tự do không còn là biểu tượng, mà là hành động sống còn. Nếu Gogol cười, Bulgakov mơ, thì Stus im lặng, và chính sự im lặng ấy lại vang dội nhất.
Ba thế hệ ấy tạo nên một đường dây xuyên suốt hơn một thế kỷ: Gogol khởi đầu bằng tiếng cười phẫn uất, Bulgakov tiếp nối bằng trí tưởng tượng phản kháng, và Stus khép lại bằng cái chết kiêu hãnh. Họ đều là những người Ukraine viết trong lòng nước Nga, viết bằng ngôn ngữ của đế quốc nhưng mang linh hồn của một dân tộc bị khuất phục. Nếu Gogol nói về sự nô lệ tinh thần, Bulgakov chống lại sự giả dối, thì Stus hóa thân thành chứng nhân cho tự do.
Khi đặt họ cạnh các tượng đài văn học Nga như Pushkin, Pasternak hay Solzhenitsyn, ta thấy những điểm giao thoa lạ lùng.
Pushkin, người khai sinh văn học Nga, cũng từng là tiếng nói của tự do cá nhân chống lại trật tự chuyên chế. Pasternak, trong Bác sĩ Zhivago, viết về tình yêu và nhân phẩm giữa bão tố chính trị; còn Solzhenitsyn, với Quần đảo Gulag, đã phơi bày sự thật về hệ thống trại lao động, nơi chính Stus sau này bỏ mạng.
Cả ba đều chung khát vọng khai sáng con người, nhưng họ là người Nga, họ phản kháng từ trung tâm đế chế. Còn Gogol, Bulgakov, Stus phản kháng từ bên trong, từ những “vùng biên” bị đồng hóa.
Chính điều đó tạo nên sự khác biệt: văn học Nga chiến đấu cho tự do của lương tâm, còn văn học Ukraine chiến đấu cho tự do của bản thể. Gogol sợ bị nuốt chửng, Bulgakov bị bịt miệng, Stus bị xóa tên, nhưng cả ba đều để lại di sản không thể dập tắt. Trong họ, tự do không phải là một tuyên ngôn, mà là định mệnh: viết để tồn tại, viết để chứng minh rằng ngôn từ vẫn còn có thể cứu rỗi linh hồn con người.
Gogol từng nói: “Ta cười để không khóc.” Bulgakov khẳng định: “Bản thảo không bao giờ cháy.” Stus viết trong trại tù: “Nếu ta chết, hãy tin rằng tự do đã kịp chạm đến ta.” Ba câu nói, ba thời đại, nhưng cùng một mạch chảy: niềm tin bất tử rằng ngôn từ có thể chiến thắng quyền lực.
Ngày nay, khi chiến tranh lại bùng lên trên đất Ukraine, đọc lại họ, ta hiểu vì sao văn học đôi khi còn mạnh hơn cả chính trị. Tự do mà Gogol, Bulgakov, Stus đi tìm không chỉ là quyền sáng tạo của nhà văn, mà là khát vọng của cả một dân tộc muốn được là chính mình.
Văn học Ukraine, trong lòng đế chế, trong ngục tối, trong lửa đạn, vẫn hát lên bài ca của tự do. Và chính trong tiếng hát ấy, ta nhận ra sức sống diệu kỳ của con người: dù bị đày ải, họ vẫn không thôi viết, không thôi mơ, và không bao giờ chịu im lặng.