Lê Vĩnh Tài
1. Mỗi tối, phố núi sáng lên bằng thứ ánh sáng trơn tuột như da cá basa, vì phòng Triển Lãm Số 0 mở cửa. Mọi người bảo nhau: “tác phẩm nào được treo ở đây sẽ ngay lập tức trở thành kinh điển.” Không ai dám hỏi kinh điển là gì, vì kinh điển tức là: đã được treo lên.
Khi T đến, các nghệ sĩ đang tụ tập trước tác phẩm [Không Thấy Gì Cả], vì nó chỉ là một cái khung trống rỗng, phía dưới ghi tên tác phẩm: [Không-Phải-Là-Hội-Họa], tác giả: [Đang Cập Nhật Theo Đồ Thị Dao Động Của Thị Trường], giá: [Biến Đổi Theo Từng Phút.]
Mỗi khi ai giơ điện thoại lên chụp, giá nhảy vọt và mỗi khi ai thì thào, giá tuột xuống. Mọi người theo dõi biểu đồ của giá cả, không một ai nhìn vào cái khung.
“Thật táo bạo,” một nhà phê bình thì thầm, “nó thách thức mọi định nghĩa về hội họa.” T nhìn cái khung trống rỗng và thấy nó thách thức mọi định nghĩa về con mắt. Có lẽ do T vừa mới mổ mắt nên vẫn còn xót tiền.
Ở góc phòng, một nhóm nghệ sĩ trẻ vì bị chen lấn nên đã dạt ra ngoài, nhưng các nhà hậu hiện đại gọi họ là những kẻ ngoại vi. Họ mang theo tranh vẽ thật, vừa xong, mùi sơn dầu lẫn mùi mồ hôi, cả mùi của những giấc mơ.
Không ai mời họ vào.
Họ thì thầm với nhau: “Chúng ta gửi tác phẩm rồi mà, sao không ai trả lời?”, “Chắc do không hợp thị trường?”, “Hay do không hợp gu của hội đồng?”.
Chữ “hội đồng” vang lên như tên của một vị thần, bụng phệ, râu ria, hơi thở toàn mùi bia và văn bản, quyết định ai được sống trong ánh sáng văn nghệ và ai bị đẩy ra ngoài cửa.
Một cô gái trẻ mang theo tranh của mình, những mảng màu đập vào nhau như tim của cô đang cố bứt khỏi lồng ngực. “Tôi chỉ muốn họ nhìn,” cô nói, “chỉ nhìn thôi cũng được.”
Không ai nhìn.
Một người đàn ông mặc bộ vest đen bước đến, ngực đeo thẻ: Ủy Viên Hội Đồng Nghệ Thuật Quốc Gia. Ông ta gật đầu trước cái khung trống rỗng: “Đây mới là nghệ thuật chân chính. Còn lại là, à mà thôi, chỉ là chưa đủ điều kiện.” Ai đó rụt rè hỏi: “Điều kiện là gì?” Ông ta cười nửa miệng: “Điều kiện là được chấp nhận.” “Bởi ai?”. Ông không trả lời nên câu hỏi trôi tuột xuống sàn nhà như một vệt sơn dầu chưa kịp khô.
Trong một phòng kín hơn, phía sau tấm rèm đỏ, là khu vực [Dành Riêng Cho Các Nhà Đầu Tư]. Ở đây, nghệ thuật không cần đẹp, không cần tư tưởng, không cần lịch sử, chỉ cần có dự báo tăng trưởng. Các phong trào nghệ thuật được tạo ra trên Excel, các “tương lai nghệ thuật” được bơm thổi như bong bóng. Một nhà đầu tư hỏi T: “Anh nghĩ khuynh hướng hậu-hậu-thị-trường sẽ bùng nổ chứ?”. T nói: “Không biết, tôi chỉ muốn xem tranh.” Ông ta cười thương hại. Bỗng nhiên, bên ngoài có tiếng la lớn. Một tác phẩm vừa bị gỡ khỏi tường, tiếng loa thông báo: “Không còn phù hợp, mang đi lưu kho hoặc thanh lý.” T lúng túng: “Nó đẹp mà.” “Đẹp không quan trọng,” ông ta nói. “Vậy cái gì quan trọng?”. “Phù hợp thị trường.” Câu trả lời lướt qua T như một bóng ma.
Một nhà thơ bước vào, dáng gầy, ánh mắt như đèn dầu sắp tắt. Ông đọc một bài thơ mới viết, mong được treo bản thảo lên tường. Nhân viên dò lại danh sách, ngước lên: ông chưa nằm trong [Danh Sách Được Công Nhận Là Nhà Thơ]. “Thế ai quyết định danh sách đó?”, nhà thơ hỏi. Nhân viên cười nhạt: “Là những người nằm trong danh sách.” Nhà thơ lặng lẽ cất bản thảo vào túi nhưng người ta vẫn thấy bài thơ rơi khỏi túi, nằm cong queo như bị xe cán.
Khi T ra về, ánh đèn đang tắt dần. Phòng Triển Lãm Số 0 biến thành một cái bóng đen thật lớn, đổ dài và nuốt hết đường phố. Ngay cửa ra, T thấy cô gái trẻ lúc nãy. Cô giấu bức tranh trong áo khoác như đang che chở một sinh linh. Rồi cô đi vào mưa, màu sắc từ bức tranh thấm qua áo khoác, loang ra thành ánh sáng màu cam dưới ánh đèn đường. T thấy nó cũng đẹp như cái khung trống rỗng mà thị trường đang tôn thờ.
Khi T và cô gái đã về ngủ, quyền lực văn nghệ và áo vest đen vẫn thức làm việc suốt đêm. Nó bắt đầu nhai lại chính mình và nhả ra những chuẩn mực từ phòng số 0, rồi gọi chúng là chân lý. Chân lý chỉ thích ở trong phòng. Ngoài phố, một họa sĩ, một nhà thơ, một kẻ vô danh nào đó vẫn đang thức, đang cặm cụi tạo nên một cái gì không bao giờ được chân lý chấp nhận, nhưng họ lại đang sống với sự thật là những tờ polyme đang ướt sũng dưới mưa.
2. Trong tầng hầm của nhà triển lãm số 0 có một nhà đấu giá, nơi mọi thứ đưa ra đấu giá đều được quy đổi thêm một đơn vị mới: độ giả vờ. Mỗi tác phẩm khi được đưa lên sân khấu đều có hai chỉ số: giá tiền (đơn vị tính là k) và chỉ số giả vờ (đơn vị tính là gv), vì người ta tin rằng nghệ thuật càng ít người hiểu bao nhiêu thì càng giá trị bấy nhiêu. Chính vì không hiểu, nên mới cần giả vờ.
Tác phẩm đầu tiên trong buổi đấu giá tối hôm đó là “Màu Trắng Trên Nền Trắng”, nó chỉ là một khung vải trắng, được căng phẳng đến mức làm rách ánh mắt những người vốn thích [thơ ca phải có nội dung]. Người điều khiển chương trình hô: giá khởi điểm: 300.000k, chỉ số giả vờ: 98gv. Ai đồng ý mua? Một người đàn ông giơ tay: “Ý nghĩa của nó là gì?” Đáp: “Ý nghĩa của nó là: làm cho chính ông cũng không hiểu gì.” Cả phòng đấu giá trầm trồ, giá được tăng gấp đôi, 600.000k.
Bức tranh thứ hai là “Nỗi Buồn Không Có Nơi Lưu Trữ”, nó là một chấm đen nhỏ nằm giữa tấm toan lớn màu kem, nhìn xa như Cửa Bắc của chợ Bến Thành. Một người phụ nữ hỏi: “Tại sao chỉ có một chấm, phải là bốn chứ?” Đáp: “Vì tác giả đủ thông minh để không cần thêm gì cả.” Người phụ nữ gật đầu, suýt khóc vì cảm thấy mình kém thông minh. Giá tác phẩm lập tức tăng thêm 40.000k vì nước mắt của bà được tính vào “phản ứng của thị trường”.
Ở hàng ghế cuối, một họa sĩ trẻ ôm bức tranh của mình, vẽ một thành phố bị ngấm nước và bùn, đang bị ăn mòn mục ruỗng theo thời gian. Những nét thật và đau đến mức có thể cắt đứt cổ tay người xem. Anh đưa tác phẩm ra quầy thẩm định, nhân viên nhìn qua 3 giây và nói: “Chỉ số giả vờ bằng 0, tức là không bán được.” “Không ai mua thật à?” anh hỏi. “[Giống như thật] thì còn hy vọng, còn [thật] là thứ nguy hiểm nhất hiện nay, không ai thèm dính vào,” nhân viên nói và ngáp thêm một cái vì đã nói câu đó quá nhiều lần.
Người điều khiển chương trình bước ra sân khấu thêm lần nữa, đưa lên một tác phẩm mới, có tên: “Một Bản Hợp Đồng”. Nó không cần vải vóc hay màu sắc gì cả, vì nó chính là một bản hợp đồng, gồm hai tờ giấy A4, ghi: “Tôi [tức là tác phẩm này] cam kết không bao giờ phản bội [tức là phá giá] thị trường.” Anh ta hô: chỉ số giả vờ: 1000gv, giá bán: 1k. Cả khán phòng đứng dậy vỗ tay. Mọi người khóc vì xúc động trước sự trung thành sắt đá của nghệ thuật đối với giá bán.
Ngoài bãi giữ xe, chàng họa sĩ trẻ đang ngồi, đặt bức tranh xuống đất. Một em bé đi ngang, nhìn bức tranh thật lâu, hỏi: “Chú ơi, bức này bao nhiêu tiền?” Anh cười buồn: “Không ai thèm định giá.” Cô bé ngạc nhiên: “Thế nó miễn phí a?” “Ừ.” Nó cười rạng rỡ, nụ cười không bị thang đo giả vờ nào thao túng, nói: “Con thích. Chú cho con được không?” Anh gật đầu. Bức tranh được mang đi bằng các ngón tay bé nhỏ, không có đấu giá, không có phê bình, không có chỉ số gv nào.
Trở lại phòng đấu giá, người điều khiển chương trình đang tuyên bố: “Kết thúc phiên đấu giá nghệ thuật của đêm nay, chúng ta đã hoàn thành nhiệm vụ: tăng giá trị cho sự trống rỗng.” Cả phòng lại vỗ tay. Khi họ ra về, ngang qua vỉa hè, nơi bức tranh của người họa sĩ trẻ đang úp mặt vào tường.
Sau phiên đấu giá, người họa sĩ vừa tặng tranh cho đứa bé, ghé vào quán mì, bát mì giá 40 nghìn. Trên màn hình TV 65 inch treo trong quán đang đưa tin: bức tranh “Màu Trắng Trên Nền Trắng” vừa lập kỷ lục mới, 2,2 triệu k. Một vị khách bàn kế bên nói với anh: “Vậy mà không phải vậy đâu, anh phải hiểu mới thấy hết cái hay.” Anh nhìn bát mì trước mặt, và hiểu, cái hay của nó là ăn được.
Sáng hôm sau, người họa sĩ đi công trường, anh phụ sơn tường cho một ngôi nhà để trả tiền phòng trọ. Anh đứng trên giàn giáo, quét từng lớp sơn trắng đều đặn lên bức tường của ngôi nhà đang hoàn thiện. Người giám sát hỏi: “Cậu biết bức tường này sẽ được quảng bá cho tác phẩm nào không?” “Không.” “Một Bản Hợp Đồng,” ông ta nói, “cái tác phẩm đã cam kết không phản bội thị trường ấy, người ta đã mua bản quyền để in 30m x 20m cho hoành tráng.”
Chàng họa sĩ thở dài, hoá ra anh đang sơn nền cho sự giả vờ.
Một nhóm nhà sưu tập đi qua, họ vừa ăn xong buffet hải sản, bàn chuyện nghệ thuật. Một người nói: “Giá trị của nghệ thuật nằm ở khả năng khiến người khác không dám hỏi câu ngu.” Người khác đáp: “Còn nghệ sĩ chỉ cần một điều, giả vờ sao cho đúng.”
Một chuyện đã xảy ra:
Có một nhà phê bình nổi tiếng tình cờ nhìn thấy bức tranh treo trong nhà đứa bé, ông đứng lặng rồi nói: “Đây mới là thật.” Cha mẹ đứa bé trả lời: “Nhưng không ai định giá.” Hôm sau, báo chí giật tít: BỨC TRANH VÔ DANH LÀM RÚNG ĐỘNG THỊ TRƯỜNG. Các nhà sưu tập lao đi tìm tên tác giả. Nhà đấu giá gọi điện, gửi thư, nhắn tin như mưa. Họ muốn đưa anh vào hệ thống, muốn định giá anh, muốn biến anh thành một phần của “chuỗi cung ứng của giả vờ”. Họ nói: “Anh chỉ cần một điều: giả vờ không quan tâm đến giá. Việc còn lại để chúng tôi.” Anh trả lời: “Nhưng tôi thật sự không quan tâm mà?” Họ đáp: “Tuyệt vời, khán giả rất thích kiểu chân thật được dàn dựng đó.” Anh lặng người, không gì kinh khủng bằng việc sự thật bị hiểu thành một kiểu diễn mới.
Và trong khi thị trường cuống cuồng biến anh thành biểu tượng mới, anh tiếp tục ăn bát mì 40 nghìn mỗi tối. Còn thị trường? Nó hoảng loạn vì không định giá được một người không chịu giả vờ. Nó cần biến anh thành món hàng, nhưng anh lại chọn ngồi vẽ thật.
Và đó là thất bại duy nhất mà bát mì của thị trường vẫn không thể nào tiêu hóa.
3. Và thị trường bắt đầu tạo ra “phiên bản giả vờ” của chàng hoạ sĩ, nó tạo ra rất nhanh vì nó đã quá quen với trò sinh sản vô tính các nghệ sĩ theo lối tân-tân-tân-hậu-hậu-hậu.
Nó tạo ra một chiếc áo lấm lem màu sắc, một người giả vờ chân thật, luôn nói về nỗi khổ “sinh tồn” nhưng chẳng có nỗi khổ nào chạm được da thịt. Một người giả vờ từ chối thị trường, nhưng vừa đủ để giới curator biết và mời vào một dự án “phi lợi nhuận nhưng có quỹ tài trợ của tập đoàn A.” Có khi “phiên bản giả vờ” ấy còn theo đúng cái độ “mong manh nam tính”, giả vờ tổn thương, giả vờ bị “nữ quyền tấn công”, giả vờ chống lại thứ mà nó không hiểu để thu hút những người luôn xem sự yếu đuối của mình là một phong trào. Nó diễn cảnh đổ vỡ nam tính như người ta trình diễn một màn performance art với dao, máu, và một lời tuyên bố: “Tôi là nạn nhân của thời đại,” trong khi thị trường chỉ muốn có thêm một câu chuyện để bán.
Còn người hoạ sĩ bản gốc, khi đứng nhìn phiên bản ấy anh hiểu rằng sự nguy hiểm không phải là bị sao chép, mà bị sao chép bởi một thứ rẻ hơn, ồn ào hơn, dễ truyền thông hơn, và giả hơn nhưng bán chạy hơn. Và anh nhận ra: Mọi nghệ sĩ đều có thể bị đánh bại, có thứ thất bại làm người ta đau đớn, nhưng cũng có thất bại khiến người ta bật cười tuyệt vọng: bị đánh bại bởi phiên bản thị trường tạo ra của chính mình.
Và đúng lúc người họa sĩ đang mải nhìn phiên bản giả vờ ấy múa may trên mạng xã hội, thị trường đã đi một bước nữa: nó tạo ra thêm nhiều biến thể, vì một “phiên bản giả vờ” không bao giờ đủ. Thị trường cần hệ sinh thái.
Trong vòng vài tuần, ba họa sĩ mới xuất hiện trên các tạp chí nghệ thuật, phiên bản A: gầy gò, mặt hơi hốc hác, chuyên trả lời phỏng vấn bay mùi triết học, truyền thông gọi anh ta là “người lãng mạn cuối cùng”. Phiên bản B: gã trai cơ bắp có hình xăm, nói chuyện về chấn thương tâm lý với giọng trầm như quảng cáo whisky làm khán giả mê mẩn. Phiên bản C: chuyên mặc áo dính sơn nhưng sơn không bao giờ dính lên da. Họ xuất hiện như những biến thể được tối ưu hoá: dễ nhận diện, dễ thương cảm, dễ tiêu thụ.
Người họa sĩ bản gốc lẫn vào đám đông như một kẻ vô danh. Anh nhìn ba phiên bản của mình đang đứng chụp hình với fan, ký lên các catalogue, trả lời phỏng vấn với giọng tự tin đến mức khiến anh hoang mang. Vì không phải là họ giống anh, mà họ giống kẻ mà người ta nghĩ là anh. Một phác thảo chân dung của anh do thị trường vẽ, thậm chí anh không còn nhận ra mình. Và khi máy ảnh chớp sáng, anh hiểu: điều đáng sợ không phải là chưa bao giờ là bị sao chép. Điều đáng sợ là bị thị trường sao chép theo cách thị trường muốn nhưng khán giả lại tin đó là anh. Ở thời đại này, người ta chỉ cần một câu chuyện dễ bán.
Đêm hôm đó, khi trở về căn phòng của mình, anh thấy có một bóng mờ, đang viết lên tường: bản gốc không thể bị thay thế, nhưng bản gốc có thể bị lãng quên.
Anh lập tức hiểu: Không ai khác ngoài tác phẩm TỪ CHỐI của anh vừa được treo, vì nó từ chối thật, và nó đang nổi loạn. Nó không còn là một bức tranh, nó là một nhân vật, một ý chí. TỪ CHỐI đang trượt khỏi bức tường, nó biến đổi như một vệt màu đang cố gắng trở thành con người. Nó nói, giọng khàn đục: anh đang bị thay thế bởi các phiên bản, và tôi cũng vậy. Người họa sĩ không hiểu: ngươi cũng bị thay thế? Vệt màu cười: thị trường luôn phản công, anh bị tạo ra ba phiên bản. Còn tôi, tôi có mười hai phiên bản “TỪ CHỐI” giả.
Và để minh chứng, bức tường run lên. Trong bóng tối, lần lượt bước ra mười hai TỪ CHỐI mới, mỗi cái được đóng khung tinh xảo, mỗi cái đều mang những khẩu hiệu “nổi loạn” được tối ưu hoá:
“Từ chối hệ thống”
“Từ chối giả dối”
“Từ chối mọi thứ trừ like”
Chúng giống hệt bản gốc TỪ CHỐI, chỉ khác ở chỗ chúng không từ chối bất cứ điều gì. Người họa sĩ chưa kịp nói gì thì TỪ CHỐI bản gốc đã lao lên phía trước, hét vào mặt những bản sao: đồ giả, các người không có sự phẫn nộ của ta, không có tuyệt vọng của người tạo ra mình. Một trong những bản sao mỉm cười, ngạo nghễ: cả màu đỏ cũng không cần thiết, thị trường thích sự phản kháng có kiểm soát.
Và thế là trận chiến bắt đầu.
4. Nói thêm về tác phẩm TỪ CHỐI
Buổi sáng hôm đó, Phòng Triển Lãm Số 0 mở cuộc họp khẩn. Không có nghệ sĩ nào được mời, chỉ có Hội Đồng Nghệ Thuật và các nhà đầu tư, với yêu cầu tạo ra một tác phẩm đạt giá trị “9 số 0” ngay khi ra mắt. Khi hỏi về yêu cầu của tác phẩm, một nhà đầu tư búng tay: “Yêu cầu là dễ giao dịch.” Và trong 9 giây, hiện ra một hình vuông màu đen, chính giữa có con số 0 hình tròn, hoàn hảo đến mức không mang theo cảm xúc nào.
Tên tác phẩm: ĐỘ RỖNG CẤU TRÚC, giá: 000.000.000
Đám đông vỗ tay, Hội Đồng gật gù, thị trường tăng nhẹ. Có người hỏi, “Còn nghệ sĩ, ai sẽ ký tên?” Giám đốc quỹ đầu tư đáp: “Ai ký tên không quan trọng, quan trọng là ai đứng sau nó.” “Thế thị trường sẽ tự tạo nghệ sĩ mới?”. “Đúng vậy. Chúng tôi gọi đó là Nghệ sĩ Phi Nhân Loại.”
Nhưng có một lỗi xảy ra, tác phẩm [9 số 0], không biết vì sao, tự tạo thêm một phiên bản thứ hai, có tên: TỪ CHỐI, và một dòng chữ: Ta không phải để bán.
Bên dưới, mục “giá bán” bị gạch chéo, các nhà đầu tư hoảng hốt: “Không thể nào, nó phải có giá chứ.” “Không có giá thì không thể tồn tại.” “Xóa nó đi.” Nhưng mỗi lần họ bấm lệnh xoá, chữ TỪ CHỐI lại hiện ra, như một con tim đang cố đập giữa phòng mổ, lạnh và vô trùng. Đêm hôm đó, nhiều người thấy dòng chữ [Ta không phải để bán] hiện trên các bức tường, như thể tác phẩm đang đi lang thang trong thành phố.
Hội Đồng Nghệ Thuật Quốc Gia họp khẩn, Chủ tịch Hội Đồng đập bàn: “Tác phẩm này đang phá vỡ tiêu chí, phá vỡ thẩm mỹ, phá vỡ cả thị trường.” Một ủy viên thì thầm: “Hay có khi nó là một phong trào nghệ thuật mới?”. Chủ tịch trừng mắt: “Không. Không phong trào nào được phép bắt đầu mà không thông qua Hội Đồng.” Một khoảng khắc im lặng dày như bụi phủ lên các bức tượng.
Trên hè phố, nơi những nghệ sĩ trẻ từng đứng chầu rìa, bỗng nhận được tin nhắn: Hãy tiếp tục, đừng chờ được chấp nhận. Cô gái từng che bức tranh dưới áo khoác màu cam, bật khóc khi đọc tin nhắn. Cô treo bức tranh của mình lên bức tường của một dự án khu đô thị đang bỏ hoang. Bức tranh không có giá, không xin phép và người qua đường dừng lại nhìn. Lần đầu tiên, họ nhìn một tác phẩm không vì một xu hướng, không vì định giá. Và mọi người khi đi ngang Phòng Triển Lãm Số 0, nghe tiếng ai đó thì thầm: “Tác phẩm TỪ CHỐI đã biến mọi thứ thành nghệ thuật, trừ thứ từng được gọi là nghệ thuật.”
Sau đêm đó Hội Đồng sụp đổ, nghệ thuật rơi vào một khoảng trống. Không ai còn biết thứ gì là nghệ thuật, thứ gì không phải là nghệ thuật. Các giá treo trống rỗng như hốc mắt của những bức tượng đá. Phòng Triển Lãm Số 0 tắt đèn, nhưng dưới tầng hầm của Phòng Triển Lãm, các nghệ sĩ đang tụ về đây: họa sĩ bị từ chối, nhà thơ bị gạch tên khỏi danh sách, những kẻ làm phim và cả kỹ thuật viên của Phòng Triển Lãm Số 0 đã chán việc tung hô những khung tranh bỏ trống.
Không ai gọi họ là nghệ sĩ. Nhưng họ làm nghệ thuật theo một cách không ai kiểm chứng được. Một người cười: Không ai còn quyền phê hay chuẩn chúng ta nữa. Một người khác: Nhưng cũng chẳng còn ai trả tiền. Họ bắt đầu vẽ trên tường, trên sàn, trên ngực áo những màu trộn với mồ hôi, với bùn.
Tác phẩm TỪ CHỐI vẫn đang trôi dạt ở đâu đó.
Các nhà đầu tư hoảng loạn vì không biết đặt tiền vào đâu, Phòng Triển Lãm Chợ Đen mở ra. Người sưu tầm nhìn tranh thấy vô nghĩa. Người phê bình mất việc, và nhiều người bắt đầu viết status tự cứu mình. Một thi sĩ trẻ làm thơ: “Từ khi nghệ thuật rơi khỏi ngai, chữ bò xuống đất, và đất biết nói.” Mọi người ai cũng nghe về tầng hầm “ở đó, ai cũng được viết, ai cũng được vẽ, nhưng phải chấp nhận không ai gọi mình là nghệ sĩ.” Một số người tò mò tìm đến. Đầu tiên là những kẻ thất bại, sau đó là những kẻ tò mò, cuối cùng là những kẻ muốn tự do. Họ đem cả những tác phẩm bị bỏ đi xuống đây, không đẹp nhưng đầy hơi thở.
Một đêm, khi mọi người đang say sưa sáng tác, màn hình giữa hầm bỗng sáng lên. Dòng chữ hiện ra, bằng thứ ánh sáng màu xám như khói: TỪ CHỐI đã hoàn thành, phần còn lại là việc của các ngươi. Một cô gái, chính là cô gái che tranh dưới áo khoác màu cam đặt tay lên màn hình, “Không cần hướng dẫn nữa,” cô thì thầm, “chúng tôi tự lo được.”
Nghệ thuật không chỉ để treo, nó để tồn tại. Và lần đầu tiên sau nhiều năm, thành phố thoát khỏi gánh nặng của sự giả vờ [gv] trên đôi vai nó.
5. Thị trường quyết định đi một bước cuối cùng: tạo ra hội đồng giả vờ, toàn bộ uỷ viên hội đồng nghệ thuật vest đen sẽ được sao chép từ phiên bản “giả vờ tổng hợp” của chàng họa sĩ. Họ là những bộ não chuyên định giá [gv], chỉnh sửa ánh sáng, nhúng cảm xúc, dàn dựng nỗi đau, dàn dựng phản kháng, dàn dựng từ chối… tất cả đều hoàn hảo, không một giọt mồ hôi nào là thật, nhưng vẫn làm thị trường tăng giá.
Người hoạ sĩ [bản gốc] có lần bị một nhà phê bình hỏi: “Sao anh không làm nghệ thuật kiểu Tây? Sao không gào lên, nghệ sĩ mà im lặng thế này là chết nhát.” Anh cười nhẹ: “Bên Tây, nghệ sĩ gào để mọi người nghe. Ở bên ta, nghệ sĩ gào thì chỉ có bốn bức tường nghe.” Nhà phê bình im lặng nhưng bản sao của anh, phiên bản “Nam Nghệ Sĩ Đau Khổ 2.0”, lập tức livestream: “Tôi đang mang nỗi đau của xã hội vào tác phẩm, tôi là tiếng nói của thời đại.”
Khung cảnh đầy kịch tính, ánh sáng màu đỏ, nhạc nền trầm và u uất, một giọt nước mắt được bóp hay nặn ra, đúng lúc. Thị trường vỗ tay, và như mọi khi, biểu đồ giá vụt tăng. Hội đồng áo vest gật gù, trong khi chàng hoạ sĩ bản gốc chỉ còn cách ngồi xuống, thở. “Anh biết không,” một nữ nghệ sĩ nói với anh, “chúng ta không gào vào xã hội được nên chúng ta gào vào chính mình, và yên lòng là sẽ có người gọi đó là chiều sâu.” Anh thấy nghẹn lại. Đó là lý do mà bản sao của anh đang lợi dụng để giả vờ: nghệ sĩ thật không phải không dám hướng ngoại mà vì mọi cú nổ của họ đều quay vào lòng, nhét tất cả bão tố vào trong lồng ngực để người xem “cảm được sự bùng vỡ của cái tôi.” Và giữa giả vờ hướng nội và bị nhốt trong hướng nội, truyện bắt đầu mở ra vết nứt: một bên nổ thật nhưng không ai nghe, một bên nổ giả nhưng cả thị trường đứng dậy vỗ tay. Khi nghệ sĩ hướng nội vì không còn lối nào để bước thì bản sao không hiểu, nó tưởng “hướng nội” là phong cách, là thương hiệu cá nhân, nó không biết rằng hướng nội là vết thương âm thầm của một nền nghệ thuật bị im lặng.
Càng về sau, cái “phiên bản giả vờ” của anh càng tinh vi. Nó học nhanh đến mức chính anh, bản gốc, cảm thấy mình như bản sao của bản sao. Anh nhìn phiên bản của mình đứng giữa phòng, khoanh tay, gương mặt đầy u uất được luyện tập kỹ lưỡng. Nó biết độc giả muốn thấy nghệ sĩ đau theo kiểu thơm thơm, mùi nhè nhẹ, không động chạm đến cấu trúc quyền lực nào có thật. Nó giả thất vọng, nhưng thất vọng kiểu chiến dịch marketing. Nó giả tan nát, nhưng tan nát kiểu phiên bản gallery. Và thị trường tin vào thứ được sản xuất đều đều và đèm đẹp hơn là thứ sự thật nhưng lộn xộn, khó đoán, nửa vĩ cuồng nửa vô dụng của nghệ sĩ bản gốc. Và khi người thật [bản gốc] bị mờ đi như nét bút chì, phiên bản càng nổi tiếng. Càng nổi tiếng càng cần ổn định. Ổn định trong buồn bã, ổn định trong đau khổ, ổn định trong “tổn thương nam tính”, ổn định trong vai nạn nhân dài hạn. Nó phải giữ hình ảnh “vật vã đăm chiêu khổ sở” như thương hiệu cá nhân.
Khổ sở thì theo giờ hành chính. U uất đến 20g tối là nghỉ. Trầm cảm từ 7g sáng, 8g sáng sẽ có buổi chụp ảnh “Nghệ sĩ cô độc nhìn ra cửa sổ”.
Và nó bắt đầu triển lãm: “Cơn Giận của Người Đàn Ông Bị Hiểu Lầm.”
Giận, nhưng đặt vừa vào khung gỗ màu đỏ.
Giận, nhưng được ánh đèn màu vàng làm cho ấm áp.
Giận, nhưng không đụng chạm bất kỳ cấu trúc quyền lực nào.
Nó biết mùi thất bại nào thị trường thích, biết màu buồn nào tạo doanh thu, biết liều lượng “tổn thương nam giới” bao nhiêu thì bán được. Nó khổ sở đúng mức, xấu hổ đúng liều, bị hiểu lầm đúng tần suất. Một loại đau đớn phiên bản hàng tháng, đều đặn, có deadline.
Và rồi, một chuyện xảy ra.
Trong lần khai mạc thứ sáu hay thứ bảy gì đó, phiên bản giả đang đứng trên sân khấu cúi chào đám đông, một nhà sưu tập hỏi: “Thế còn anh hoạ sĩ gốc đâu? Anh ấy có đến không?”. Phiên bản cười: “Anh ấy không còn liên quan gì nữa.” Nhưng khi nói câu đó, trong mắt nó có một thoáng run nhẹ, cơn run của một kẻ dựng lên bằng giả vờ nhưng không thể kiểm soát bản gốc, vì bản gốc không chịu biến mất đúng lịch. Khi bản gốc không chịu theo lịch biểu diễn, đó chính là thứ làm bản sao mệt mỏi nhất. Vì khi bản sao đang livestream trước năm nghìn người theo dõi, giọng đầm đìa nỗi đau, bỗng một bình luận trượt qua: “Sao anh khóc giống hệt hôm qua?”.
Chỉ một câu. Một cái gai nhỏ xíu, nhưng nó đâm trúng lớp da mỏng mà bản sao dùng để che cái trống rỗng của mình. Hắn khựng lại, ánh đèn vẫn đỏ, nước mắt vẫn rơi nhưng khán giả bắt đầu nhận ra điều gì đó: giống, quá giống, giống đến mức không thể là nỗi đau thật. Bản sao cảm thấy như có ai đục một lỗ trên ngực mình. Không phải hắn đau mà hắn sợ. Sợ cả tin nhắn từ nữ nghệ sĩ vừa gửi cho bản gốc: “Hình như bản sao của anh bắt đầu nứt.” Bản gốc hiểu, không có nỗi đau thật thì nỗi đau giả sẽ không trụ nổi.
Ngày hôm sau, trong một triển lãm nho nhỏ, người hoạ sĩ bản gốc mang tới một tác phẩm, không có tên: một tờ giấy trắng, hơi nhăn, góc giấy còn vết vân tay dính màu xanh dương. Không khung, không thông cáo báo chí, chỉ là một hơi thở mệt mỏi của linh hồn anh đặt lên trang giấy. Một người xem hỏi: “Đây là gì?” Anh trả lời: “Không phải tác phẩm. Chỉ là dấu vết của tôi.”
Bản sao tối đó không livestream được nữa. Hắn đứng trước gương, thử khóc nhưng nước mắt không chịu rơi. Không phải vì hắn hết nước mắt, mà vì hắn không biết khóc cho cái gì.
6. Và lần lượt, cho đến khi “phiên bản giả vờ” thứ ba mươi của chàng nghệ sĩ được tung ra thị trường, được quảng cáo là “bản phối trọn vẹn nhất của linh hồn nghệ sĩ trong kỷ nguyên hậu-cảm-hứng”, thì cũng là lúc cánh cửa của Phòng Triển Lãm Số 0 rung nhẹ. Không phải gió, không phải người, mà chính “cái bóng” đang điều chỉnh lại vị trí của nó trong thế giới này.
Một dáng hình bước ra, không màu, không ký ức, không tên gọi. Nó giống chàng hoạ sĩ đến mức rợn người. Không phải bản sao, chẳng phải bản gốc, nó là khoảng trống giữa bản gốc và bản sao, đã bị ép chặt lại thành hình người. Chàng hoạ sĩ nhìn vào nó, cảm giác như đang soi vào một tấm gương không có phản chiếu mà chỉ nuốt ánh nhìn của mình vào bên trong.
– Mày là ai? Chàng hỏi.
Cái bóng-không-ký-ức nghiêng đầu, như thể cố lắng nghe thứ ngôn ngữ mà nó chưa từng học:
– Tôi là phần anh đã bán trước khi biết mình bị bán.
Giọng nó không vang bên tai mà vọng thẳng vào ý nghĩ còn chưa kịp thành câu của chàng hoạ sĩ. Và phòng triển lãm bị chao nghiêng, những phiên bản “giả vờ” đang treo trên tường bắt đầu trượt ra khỏi khung như đàn cá thoát khỏi lưới. Từng bức tranh đang cố nhớ lại một con người, khi không ai còn nhớ chúng.
Chàng hoạ sĩ chạm vào cái bóng-không-ký-ức. Lạnh như chạm vào thứ mà anh tưởng đã bị đánh cắp vĩnh viễn.
– Nếu mày trở về, tao sẽ trở thành gì?
Cái bóng đáp, không nhìn anh:
– Không trở thành gì cả. Ở “số 0”, người ta không trở thành, người ta chỉ hiện ra, ở mức mà họ dám.
Phiên bản giả vờ thứ ba mươi trên tường bị bật ra khỏi khung, rơi xuống đất và tan thành bụi. Các phiên bản còn lại lần lượt lung lay, rồi biến mất như hơi thở bị thu hồi. Cái bóng-không-ký-ức nhìn thẳng vào chàng hoạ sĩ: đi thôi, trước khi bọn họ kịp treo thêm bản thứ ba mươi mốt.
Chàng hoạ sĩ đứng giữa thế giới đang mất định dạng, và hiểu: đi là rời bỏ toàn bộ những gì vẫn được mọi người gọi là “anh”, còn ở lại nghĩa là biến thành một dòng sản phẩm.
Anh bước tới. Cái bóng của anh dẫn đường. Hai người, hay hai phiên bản cùng đi vào vùng “số 0” đang mở. Và ngay khoảnh khắc cả hai biến mất, phòng triển lãm trở về hình dạng cũ, như thể chưa từng xảy ra điều gì. Chỉ còn dấu vết duy nhất, một khoảng tường trống, nơi người ta định treo “phiên bản giả vờ 31”. Nhưng bức tranh ấy treo mãi không chạm vào tường được, như thể bức tường đã bắt đầu biết cách từ chối.
Khi anh và cái bóng của anh rơi vào “không gian số 0”, nơi nghệ thuật, ký ức đang phân rã. Ở giữa căn phòng vô định ấy treo một loạt tranh, anh nhìn và chết lặng. Đó là các phiên bản sao chép tác phẩm của anh, từ thuở báo chí còn giật tít:
“Thiên tài trẻ mới nổi không cần bản gốc.”
“Nghệ thuật không cần ký ức cá nhân để vĩ đại.”
Tất cả những câu đó đều có vị cồn của một ly cocktail pha quá tay.
Một bức tranh tiến lại gần anh bằng cách trượt nhẹ như con cá bơi trong nước. Màu sắc trên bề mặt nó lấp lánh, nhưng không theo quy luật thị giác nào mà anh từng biết. Nó thì thầm: “Tôi đã từng được một tờ báo gọi là “cú lột xác của mỹ cảm nhân loại”, nhưng thật ra, tôi chỉ là bản copy của một bản copy. Và anh biết đấy, copy qua nhiều thế hệ thì cuối cùng sẽ trở thành một câu chuyện tự kể về mình. Vì chẳng ai ở xứ này có ký ức, họ mù quáng nên rộng lượng.”
Chàng hoạ sĩ đứng im. Cái bóng-không-ký-ức đứng cạnh anh, im lặng. Một bức tranh khác tiến lại, lần này là bản sao của tác phẩm “Mưa Màu Xanh” mà anh vẽ năm hai mươi ba tuổi. Báo chí ngày ấy từng ca ngợi nó là “phiên bản tự do hoá tinh thần gốc”, nghe như một câu của ai đó nghĩ ra trong lúc đang đợi đồ ăn mà shipper giao trễ. “Tôi được sao chép từ một bức ảnh chụp lại tranh anh, nhưng độ phân giải thấp quá nên tôi bị thiếu vài nét. Thế là người ta bù thêm vào rồi tôi trở thành sáng tạo.” Nó mỉm cười, kiểu mỉm cười của những người biết mình sai mà không thể làm gì khác.
Cái bóng-không-ký-ức lên tiếng:
– Anh thấy không? Thế giới ngoài kia, người ta không sao chép tác phẩm của anh. Họ chỉ sao chép các bản sao của bản sao, đến khi mất phương hướng thì đẩy chúng lên bằng những câu chữ bong bóng. Đến một lúc, bong bóng bay cao hơn cả anh, và chẳng ai còn nhìn xuống xem anh và sợi dây neo được cột vào đâu.
Chàng hoạ sĩ nhớ lại cảm giác khi đọc bài báo đầu tiên về “bản sao” đã vượt mặt chính mình. Lúc ấy anh không thấy giận, chỉ nhớ lần có ai khen tranh của mình nhưng đọc tên anh sai chữ lót.
– Thật kỳ lạ, anh nói, nhưng các bản sao này trông có vẻ mệt.
– Vì chúng không biết mình được sinh ra để trở thành gì, cái bóng đáp. Chúng chỉ biết rằng người ta kỳ vọng chúng trở thành thứ “hay hơn cả anh”, đó là một loại áp lực dành cho số 0, không dành cho giám tuyển.
Trong vùng không gian số 0, các bức tranh bắt đầu trôi chầm chậm quanh hai người, như một đàn cá bơi lặng lẽ. Không còn báo chí, không còn tiếng khen, không còn những thuật toán của hội đồng khi xếp hạng, chỉ còn những bản sao bị thổi phồng đang cố tìm lại hình dạng thật của mình. Một bức tranh thì thầm:
– Nếu có thể, anh nhìn tôi một lần cuối được không?
Chàng hoạ sĩ nhìn nó thật lâu. Và trong khoảnh khắc đó, không phải anh nhận ra bức tranh mà chính bức tranh nhận ra anh. Bề mặt nó xẹp xuống, bụng hóp vào và nhẹ như bong bóng, cuối cùng nó cũng chịu trở về bồng bênh trên mặt nước.
Cái bóng-không-ký-ức chạm vào vai anh:
– Đi thôi, chúng ta sẽ đến nơi tiếp theo. Còn những bức tranh này, chúng chỉ cần được ai đó nhìn như nhìn một vật thật, không phải một “hiện tượng”. Có một thời anh nhầm giữa hiện tượng và hội chợ, nhưng nghe ai nói anh cứ gật đầu, và những bức tranh sau lưng anh trôi đi, bình thản, như những con cá cuối cùng tìm được dòng nước của mình. Về Nơi Ánh Sáng Không Thể Giả.
Đó là khi ra khỏi vùng số 0, anh và cái bóng-không-ký-ức đứng trước một khoảng sân rộng, không có người, không có tiếng động chỉ một thứ hiện diện: ánh sáng. Một ánh sáng không chiếu xuống mà chiếu lên, như từ lòng đất phát ra. Một ánh sáng mà không bản sao nào sao chép được, không phải vì phức tạp, mà vì quá đơn giản. Anh đứng trong ánh sáng tối giản ấy. Cái bóng nói khẽ, như sợ phá vỡ sự yên lặng: đây là nơi duy nhất mà giả vờ không tồn tại được. Vì ở đây, ánh sáng chỉ còn phản chiếu một thứ: ý định thật.
Anh nhìn vào lòng tay mình, ánh sáng hắt lên tạo thành một đường vân nhỏ, như vết mực từ năm nào còn dính lại. Một vết mực màu xanh thật. Cái bóng tiếp lời: “Khó ai đánh giá được một người nào đang diễn hay đang sáng tạo, chỉ một thứ duy nhất có thể: ánh sáng trong lòng người đó, khi anh ta dám soi vào nó.” Anh im lặng. Ánh sáng dưới chân anh bắt đầu kéo dài thành một vệt sáng mỏng.
Anh thấy không? Cái bóng hỏi. Ánh sáng nhận ra anh là bản gốc. Không phải vì tài năng. Và càng không phải vì đau khổ. Mà vì anh dám đứng yên, không diễn.
Ở phía xa, trong bóng tối, như có tiếng ai đó gọi tên anh rất khẽ. Có lẽ là bản sao, cũng có lẽ là phiên bản kế tiếp của bản sao. Hoặc có thể là một người hoàn toàn khác đang chuẩn bị mượn gương mặt anh. Dù là ai, anh biết: chỉ cần đi tiếp, ánh sáng sẽ phân định giúp anh. Không cần tranh luận. Không cần chứng minh. Không cần hét to. Bởi cuối cùng, cái thật không cần tự thắng vì cái giả sẽ tự thua.
7. Thành phố này có một thói quen: nó không chịu nổi những ai thực sự hoài nghi, nhưng lại nghiện cảm giác giả vờ hoài nghi, giống như nghiện một mùi hương sản xuất công nghiệp, có thể đóng chai, quảng cáo và bán combo kèm voucher giảm giá giờ vàng.
Người dân thành phố không theo tôn giáo nào, chỉ theo Tín Ngưỡng Số 0. Họ tin rằng càng nhiều số 0 thì càng gần với Vĩnh Cửu. Một số người còn được đào tạo để ngửi được số 0, kiến thức này được dạy trong các khóa [phát triển bản thân] giá 9 triệu, hoặc 9 triệu lẻ 9000.
Những bức tranh 9 số 0 treo trong các gallery chỉ là bề nổi, chúng còn có trong mã đăng ký kinh doanh nghệ thuật. Không có 9 số 0, anh không được coi là người, nói gì đến nghệ sĩ. Cùng lắm anh là đối tượng.
Ngày xưa, nhà văn còn lo viết chữ. Bây giờ, họ cho thuê chữ theo tháng. Một số gallery đã đăng ký bản quyền với các từ “ánh sáng”, “hoài nghi”, “cứu rỗi”, “vực thẳm”. Chúng đã thuộc về các tập đoàn lớn, ai dùng phải trả phí. Một số nghệ sĩ nghèo không trả nổi nên chỉ được phép dùng các từ như “tạm”, “hơi”, “gần như”, “có vẻ như”. Tác phẩm của họ phập phồng như một con cá mắc lưới, không chết hẳn, nhưng cũng không sống được lâu. Trong thành phố, còn xuất hiện mô hình: Đa Cấp Thẩm Mỹ Tư Tưởng. Người ta bán “tầm nhân loại cấp 1”, “tầm nhân loại cấp 2”, “tầm nhân loại ngoại hạng”, và “tầm nhân loại dành cho gói Kim Cương”. Ai mua gói cao cấp sẽ được quyền nói những câu mà không ai hiểu họ nói gì, nhưng trong thành phố, điều đó là sang.
Câu chuyện của một người nghệ sĩ
Tên anh không quan trọng nữa, và Cơ quan Đăng Ký Nghệ Thuật đã đổi tên của anh thành mã số: Nghệ sĩ 000.000.000. Họ bảo tên người hay gây nhiễu thị trường, còn mã số thì dễ theo dõi. Tác phẩm của anh có những cái tên như tên của các loại sầu riêng đang được vận chuyển trong kho lạnh:
“Buổi Sáng Trên Sông”, phiên bản 000.000.000.004 (có hỗ trợ trả góp).
“Tượng Đài Tự Ăn Mình”, bản hiệu chỉnh 000.000.000.007 (tặng kèm vé tham dự workshop ‘Hành Trình Giải Phóng Cái Tôi’).
Mỗi khi nói về nghệ thuật, giọng anh nhỏ nhẹ như người phải xin lỗi vì cuộc đời mình quá nhẹ cân so với tiêu chuẩn thị trường. Anh nói: ở đây không cần yêu nghệ thuật, chỉ cần yêu biểu hiện của việc yêu nghệ thuật.
Một lần, anh lỡ vẽ một người đang ngồi trên mặt đất. Một giám tuyển chạy tới, hoảng hốt như thấy lửa cháy: xóa đi, đụng xuống mặt đất là hạ đẳng. Anh muốn lên giá phải rời mặt đất lên ít nhất ba tấc.
Trong thành phố này, “tầm nhân loại” được đo bằng độ cao của bàn chân nghệ sĩ so với mặt đất.
Đêm đó, mưa rơi không làm ướt ai nhưng vừa đủ làm tăng doanh thu ngành bán ô. Người nghệ sĩ 000.000.000 đi ngang qua Tòa Nhà Sự Nổi Tiếng, anh nghe nó nói: “Ta mệt rồi. Ta không muốn nâng ai thêm nữa. Ta muốn chạm đất một lúc.”
Một tượng đài trong mưa run lên. Nó run như một người vừa phát hiện mình chỉ là sản phẩm marketing từ thế kỷ trước. Trong khi đó, con người, những nghệ sĩ thông tuệ, vẫn còn nghiện sự bất động và nhai lại của họ.
Sáng hôm sau, thành phố phát hiện Nghệ sĩ 000.000.000 đã biến mất. Thị trường hoảng loạn. Truyền thông tức giận. Nhà đầu cơ đổ lỗi. Nhiều số 0 tự rơi khỏi bảng giá như thiêu thân rụng cánh, có kẻ phải rời thành phố nghiện số 0 để quay về kích thước thật của họ, điều đó làm họ không bị định giá được nữa.
Sáng hôm sau T được mời đến Phòng Chứng Nhận Tầm Nhân Loại của thành phố. Người ta bảo T đến để “xác minh quan hệ” với nghệ sĩ 000.000.000, người vừa biến mất. Thành phố rất ghét việc gì đó mà không có giấy tờ. Một người mất tích mà không có biểu mẫu kê khai gì đi kèm là điều không hợp lệ.
Cửa vào phòng treo một bảng nhỏ: “Không phận sự không được hoài nghi.” T cũng không hiểu tại sao hoài nghi lại bị kiểm soát. Nhưng vì đã quen với cách vận hành của thành phố, T biết tốt nhất là không hỏi. Trong phòng có một người phụ nữ mặc đồng phục màu xám tro, ánh mắt bà giống như đang kiểm kê mỗi hơi thở của T.
– Ông là người quen của nghệ sĩ 000.000.000?
– Có thể nói như vậy, T trả lời.
Bà chỉnh lại kính: [“có thể nói vậy” không phải là một đơn vị đo lường được công nhận, thành phố này chỉ chấp nhận những quan hệ có con số]. Bà đưa cho T tờ mẫu: “Đơn khai mức độ quen biết: từ 0 – 9.” T đánh số 2, vì nghĩ đó là mức an toàn. Sau khi xem, bà gật nhẹ: số 2 nghĩa là “gặp gỡ tình cờ, có trao đổi ngắn nhưng không sâu, không để lại dấu ấn tồn tại. Được, mức đó không gây nguy hiểm.”
Nguy hiểm gì, T cũng không dám hỏi. Bà giở hồ sơ:
– Theo dữ liệu thành phố, nghệ sĩ 000.000.000 đã tự ý rời khỏi hệ thống, vi phạm quy định về “lưu trú giá trị” nên chúng tôi phải rà soát những người có tiếp xúc với anh ta để xác định xem có nguy cơ thất thoát số 0 nào hay không.
Rồi bà cúi xuống, thì thầm:
– Thành phố đang nghi ngờ một âm mưu đa cấp số 0.
T lạnh cả người. Hóa ra trong thành phố tồn tại những nhóm bí mật chuyên mua đi bán lại các số 0. Các số 0 của nghệ sĩ là loại số 0 cao cấp, vì đi kèm danh tiếng, chủ yếu do đồn đại. Giá trị của số 0 tăng theo mỗi lời thì thầm, mỗi bài review, mỗi ánh nhìn khẽ liếc của một nhà phê bình. Người ta mua số 0 không phải vì muốn giàu, mà vì tin rằng chúng có thể “phóng đại sự tồn tại” của họ. Nghe nói chỉ cần sở hữu 3 số 0 thượng hạng là người ta có thể nộp đơn xin đổi tên chính thức thành “Công Dân Tầm Nhân Loại”.
– Ông có biết nghệ sĩ 9 số 0 đã bán bao nhiêu số 0 cuối cùng không? Bà hỏi.
– Tôi nghĩ anh ấy chỉ muốn bỏ bớt chúng đi, không phải bán.
– Bà nói: ý định bỏ số 0 cũng là một tội.
– Sao lại là tội?
– Vì số 0 là tài sản của thành phố, không ai có quyền tự ý từ bỏ tầm của mình. Số 0 rơi xuống đất có thể gây ô nhiễm nhận thức.
T không biết “ô nhiễm nhận thức” nghĩa là gì. Có lẽ cũng giống những điều khác: không cần hiểu, chỉ cần phục tùng.
T về đến nhà thì nhận được cuộc gọi, nặc danh.
– Anh đã gặp anh ta, đúng không?
– Ai?
– Nghệ sĩ 9 số 0.
T nghẹn lại:
– Anh là ai?
– Một người giống anh thôi. Một người từng bị kéo vào mà không biết vì sao, trước khi thành phố dùng anh để lấp chỗ trống.
– Chỗ trống nào?
– Chỗ trống do anh ta để lại.
– Tôi không hiểu.
– Rồi anh sẽ hiểu. Khi một nghệ sĩ biến mất, thành phố sẽ tìm người thay thế. Không phải để sáng tạo, mà để chịu trách nhiệm cho tất cả những số 0 thất lạc.
– Tôi chỉ là người quen mức độ 2.
– Mức đó đủ để họ quy trách nhiệm.
Giọng nói im một lúc rồi nói nhỏ:
– Nếu anh muốn gặp anh ta lần cuối, hãy đến Tầng 0 lúc bình minh.
– Thành phố làm gì có Tầng 0.
– Chính vì không có nên nó an toàn.
T đến nơi lúc trời vừa rạng sáng.
Ở đó chỉ có một bóng người, nghệ sĩ 000.000.000. Anh không còn mang theo tác phẩm nào, cũng không có số 0 nào quanh anh. Anh chìa ra một tờ giấy. T cầm, nó hoàn toàn trắng. T muốn chạy theo, nhưng một hơi lạnh kéo T đứng lại.
Không ai nhắc đến mất tích.
Không ai bàn tán về số 0.
Anh đã bị xóa. Không phải con người anh mà phiên bản của anh trong ngôn ngữ. T chợt hiểu: thành phố này, điều đáng sợ nhất không phải là bị truy đuổi, thẩm vấn, thị trường hay đa cấp. Điều đáng sợ nhất là khi thành phố quyết định là anh chưa từng tồn tại. Một người không tồn tại thì không thể phản đối. Không thể đòi quyền. Không thể để lại dấu vết. Chỉ có T còn nhớ và may mắn là ký ức của T vẫn chưa bị thu giữ. T ngồi xuống bậc thềm trước tượng đài, trời cũng thôi mưa. Và trong sự bình lặng ấy, T nghe một tiếng rất nhỏ, như tiếng bước chân người vừa mới rời đi:
Một người rời khỏi thành phố.
Một thành phố rời khỏi chính mình.