Trần Quốc Anh
Trong tiến trình hiện đại hóa ngôn ngữ khoa học và kỹ thuật, nhiều thuật ngữ quốc tế được chuyển ngữ vào tiếng Việt thông qua hệ thống từ Hán-Việt. Tuy nhiên, quá trình này không phải lúc nào cũng tương đương giản đơn.

Trường hợp thuật ngữ Artificial Intelligence là một ví dụ tiêu biểu cho sự “lệch nghĩa có kiểm soát” trong dịch thuật công nghệ: tiếng Việt hiện dùng phổ biến cụm từ trí tuệ nhân tạo (智慧人造), trong khi các ngôn ngữ Đông Á đồng dạng khác như tiếng Nhật và tiếng Hàn sử dụng 人工知能 (nhân công tri năng), còn tiếng Trung dùng 人工智能 (nhân công trí năng). Những sự khác biệt này phản ánh nền tảng triết lý ngôn ngữ và hướng phát triển thuật ngữ của mỗi ngôn ngữ hơn là chuyện “đúng” hay “sai”.
Dù biểu thị cùng một chữ Hán 智慧, nhưng trong tiếng Việt có hai cách đọc mang sắc thái khác nhau: trí tuệ và trí huệ.
Trí tuệ được hiểu cách trung tính, chỉ năng lực nhận thức – tư duy – học hỏi, tương đương với thuật ngữ intelligence trong tiếng Anh. Để diễn tả phạm trù triết học tôn giáo thì đọc là trí huệ mang tính minh triết, tương đương với wisdom.
Trong tiếng Trung và tiếng Nhật không phân biệt hai nghĩa này nên họ tránh dùng chữ tuệ (慧/恵) vì từ này trong hai ngôn ngữ đó mang sắc thái đạo đức, minh triết, phẩm cách sống. Vì thế nên họ dùng tri năng 知能 (tiếng Nhật) hay trí năng 智能 (tiếng Trung).
Nếu xét theo gốc Hán, 知能 (tri năng) có nghĩa gần với khả năng nhận thức, suy luận, học hỏi – tức là năng lực trí tuệ trong nghĩa mang tính nhận thức.
Ngược lại, 智能 (trí năng) trong tiếng Trung hiện đại thiên về ý nghĩa khả năng hoạt động thông minh, hiệu quả, xử lý tác vụ; sắc thái mang tính thực hành mạnh hơn, ít nhấn yếu tố suy luận trừu tượng.
Việc Trung Quốc chọn 智能 thay vì 知能 phản ánh xu hướng ngôn ngữ từ thập niên 1980 trở đi: đơn giản hóa biểu đạt, ưu tiên tính thực dụng công nghệ, ít chịu ảnh hưởng của truyền thống triết học Đông Á về “tri thức – nhận thức – trí huệ”.
Trong khi đó, thuật ngữ 人工知能 của Nhật Bản, dùng trong giới học thuật Nhật vào thập niên 1960, mang rõ nét ảnh hưởng của truyền thống triết học ngôn ngữ Nhật: tri năng ở đây không chỉ “biết” mà còn “biết cách biết” (knowing how to know).
Hàn Quốc du nhập phần lớn thuật ngữ khoa học hiện đại thông qua Nhật trong thế kỷ XX, do đó giữ nguyên 人工知能, không sử dụng biến thể Trung Quốc. Điều này làm cho 인공지능 trong tiếng Hàn có sắc thái rất gần với nghĩa tri thức – nhận thức theo cách hiểu Nhật.
Trong bối cảnh đó, tiếng Việt đứng ở vị trí trung gian đặc biệt.
Trí tuệ 智慧 trong tiếng Việt mang một phạm vi nghĩa rộng hơn 知能 và 智能: không chỉ bao hàm khả năng nhận thức, lý luận mà còn có thể bao hàm chiều kích văn hóa và đạo đức – là tuệ nhưng cũng là huệ.
Điều này khiến cụm từ trí tuệ nhân tạo có vẻ “rộng” hơn so với nghĩa mà kỹ thuật AI thực sự đề cập. Tuy nhiên, tính rộng đó không đồng nghĩa với “dịch sai”. Ngược lại, nó thể hiện lối tiếp nhận khái niệm theo hướng tổng quát và dài hạn: khi một thuật ngữ mới đi vào tiếng Việt, tiếng Việt có xu hướng chọn lớp từ đủ rộng để có thể bao chứa những phát triển tương lai của khái niệm.
Nói cách khác, tiếng Việt không vay mượn đơn thuần từ Hán để dịch, mà tái phân bố nghĩa trong hệ thống từ Hán-Việt sẵn có để thích nghi với khái niệm mới. Việc này giống như tiếng Nhật đã từng làm ở thời Minh Trị khi sáng tạo hàng loạt thuật ngữ triết học và khoa học hiện đại (kinh tế 経済, xã hội 社会, triết học 哲学, mỹ học 美学…), sau đó chính các từ ấy lại quay trở lại ảnh hưởng tiếng Trung và tiếng Việt.
Do đó, vấn đề không phải tiếng Việt “dịch sai”, mà tiếng Việt đã đi một con đường riêng: chọn một khái niệm rộng để giữ khả năng phát triển ngữ nghĩa lâu dài.
Vậy có thể thay bằng trí khôn nhân tạo hay thông minh nhân tạo không?
Về mặt từ nguyên, rất có thể. Nhưng cụm từ trí tuệ nhân tạo đã ổn định trong học thuật (từ thập niên 1990), xuất hiện trong luật, chính sách nhà nước, giáo trình đại học, và được nhận diện dễ nhất trong công chúng.
Thay đổi lúc này sẽ gây nhiễu thuật ngữ, nhưng không mang lại giá trị học thuật rõ rệt.
Trong thời đại mà AI không chỉ là kỹ thuật, mà còn liên quan đến đạo đức, xã hội, chính trị, luật pháp và nhận thức, một thuật ngữ rộng như trí tuệ nhân tạo thực ra mang lại lợi thế ngôn ngữ đáng kể: nó không bó hẹp AI vào “thông minh chức năng”, mà mở đường cho thảo luận về các chiều cạnh sâu hơn – bao gồm chính câu hỏi: Trí tuệ là gì?