Việt Nam học và câu hỏi về cơ chế tri thức

Tino Cao

Hội thảo Quốc tế Việt Nam học lần thứ bảy (The 7th International Conference on Vietnamese Studies, gọi tắt là ICVNS 2025) khai mạc hôm 25 tháng 10 năm 2025 và diễn ra trong ba ngày tại Hà Nội. Sự kiện này được giới nghiên cứu đánh giá là một dấu mốc đáng chú ý trong nỗ lực hội nhập tri thức của Việt Nam trong kỉ nguyên toàn cầu hóa. Với chủ đề “Việt Nam: phát triển bền vững trong kỉ nguyên mới”, hội thảo quy tụ hơn 1200 đại biểu trong và ngoài nước đến từ hơn 30 quốc gia và vùng lãnh thổ. Đó không chỉ là cuộc gặp gỡ của giới học giả trong và ngoài nước mà còn là nơi thể hiện một chiến lược rộng lớn hơn: Việt Nam muốn được nhận diện trên bản đồ học thuật quốc tế không chỉ như một “đối tượng nghiên cứu” mà còn như một chủ thể có khả năng phát biểu, phản biện và đóng góp cho tri thức toàn cầu.

Sự kiện này, vì thế, không chỉ mang ý nghĩa học thuật. Nó là một tuyên bố chính trị về cách Việt Nam nhìn nhận mình và mong muốn được thế giới nhìn nhận như một đối tác tri thức. Việc người đứng đầu đảng Cộng sản trực tiếp tham dự, phát biểu và gặp gỡ các học giả quốc tế cho thấy ý chí muốn đặt tri thức vào trung tâm của chiến lược phát triển quốc gia. Ở một mức độ nào đó, đây là dấu hiệu tích cực. Lần đầu tiên, một hội thảo về Việt Nam học được trao vị thế ngang hàng với những sự kiện chính trị lớn. Tuy nhiên, chính sự xuất hiện của yếu tố quyền lực ấy cũng làm hiện rõ mâu thuẫn đã tồn tại lâu nay: tri thức được khuyến khích nhưng vẫn phải được kiểm soát; học thuật được tôn vinh nhưng không được phép vượt khỏi khung giới hạn của hệ tư tưởng.

Đó là lí do khiến ICVNS 2025, dù được tổ chức với quy mô lớn, lại mang dáng dấp của một “lễ hội tri thức” nhiều hơn là một diễn đàn tranh luận học thuật thực sự. Phần lớn thời gian của hội thảo bị chi phối bởi các nghi thức khai mạc, diễn văn chào mừng và phát biểu chính trị. Những phiên thảo luận chuyên đề, nơi lẽ ra tinh thần khoa học phải được thể hiện rõ nhất, lại bị thu hẹp và diễn ra trong bầu không khí thận trọng, thậm chí có phần dè chừng. Đây không phải hiện tượng riêng của ICVNS mà là căn bệnh mãn tính của môi trường học thuật Việt Nam: sự “hành chính hóa” tri thức. Người ta có xu hướng đo lường thành công của một sự kiện không phải bằng hàm lượng ý tưởng được trao đổi mà bằng cấp độ long trọng của lễ đài, sự có mặt của lãnh đạo và độ dày của kỉ yếu.

Nếu nhìn kĩ, tính hành chính hóa ấy phản ánh một cấu trúc sâu hơn, đó là tri thức ở Việt Nam chưa bao giờ được xem như một lực lượng độc lập. Nó được gắn vào những mục tiêu chính trị, phát triển hoặc tuyên truyền, và vì thế, vai trò của học giả bị thu hẹp vào việc hợp thức hóa những định hướng đã được xác lập. Trong bối cảnh đó, việc nói đến “Việt Nam học” (Vietnamese studies) – một ngành nghiên cứu liên ngành, mở và mang tính toàn cầu – luôn đi kèm với một nghịch lí. Việt Nam muốn trở thành đối tượng nghiên cứu hấp dẫn trong mắt thế giới nhưng đồng thời lại muốn kiểm soát cách mà thế giới nghiên cứu về mình.

Ở ICVNS 2025, điều này thể hiện rõ qua sự thiếu vắng của tranh luận phản biện. Các học giả nước ngoài được mời với tư cách khách quý, nhưng phần lớn trình bày của họ diễn ra trong khuôn khổ an toàn, ít chất vấn và đối thoại. Phần lớn các bài tham luận được chọn trình bày đều mang tính mô tả, tổng kết, hiền hòa, tránh mọi khía cạnh nhạy cảm. Báo chí quốc tế đưa tin ngắn gọn về hội thảo như một sự kiện mang tính giao lưu chứ không xem đây là nơi sản sinh tri thức mới. Nói cách khác, nó được quốc tế công nhận về mặt tổ chức nhưng không được ghi nhận về mặt tư tưởng.

Tuy nhiên, sẽ sai lầm nếu chỉ nhìn ICVNS từ góc độ phê phán. Bởi ở tầng sâu hơn, hội thảo này vẫn thể hiện một nỗ lực đáng trân trọng. Việt Nam, sau nhiều năm bị gián đoạn về tri thức, đang cố tìm lại tiếng nói của mình trong không gian khoa học quốc tế. Sự kiện quy tụ hơn một nghìn học giả, bao gồm nhiều nhà nghiên cứu uy tín từ Hoa Kì, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Thái Lan và châu Âu, cho thấy khát vọng mở cửa của giới học thuật trong nước. Việc lựa chọn chủ đề “phát triển bền vững” cũng cho thấy chuyển biến trong tư duy. Thay vì chỉ xoay quanh các chủ đề văn hóa và bản sắc, Việt Nam học đang hướng đến việc hiểu chính mình trong mối quan hệ với toàn cầu hóa, môi trường và công nghệ, liên quan sâu rộng đến những vấn đề của thời đại.

Vấn đề không nằm ở nội dung mà ở chỗ hệ thống không có cơ chế để biến những nội dung ấy thành chính sách, hay chí ít là thành tác động xã hội. Hàng trăm bài nghiên cứu được trình bày nhưng hầu như không có con đường nào để chúng đi xa hơn khỏi hội trường. Kết quả hội thảo, nếu có được công bố, thường chỉ lưu hành nội bộ, hoặc đăng rải rác trên các tạp chí ít người đọc. Không có cơ chế nào bảo đảm rằng những tri thức ấy sẽ được xem xét trong quá trình hoạch định chính sách. Trong khi đó, giới quản lí lại thường chỉ quan tâm đến những đề tài “có lợi ích tức thời” và đánh giá thành công của nghiên cứu qua hiệu quả tuyên truyền, không phải qua giá trị khoa học.

Khoảng cách giữa nghiên cứu và hành động, đó là vấn đề cốt lõi nhất của học thuật Việt Nam hiện nay. Các viện nghiên cứu không được vận hành như trung tâm tri thức độc lập mà như cánh tay nối dài của bộ máy hành chính. Nhà nghiên cứu không phải là người đặt câu hỏi mà là người viết báo cáo. Họ bị cuốn vào vòng xoáy của “nghiệm thu, đánh giá, tổng kết”, thay vì được khuyến khích phản biện, thảo luận, hoặc đặt vấn đề mới. Trong môi trường đó, việc đòi hỏi các hội thảo như ICVNS tạo ra đột phá học thuật là điều quá sức.

Song vấn đề không chỉ nằm ở thể chế. Nó còn nằm ở chính tâm thế của giới nghiên cứu Việt Nam. Sau nhiều thập niên bị bó hẹp trong khuôn khổ chính trị, học giả Việt Nam đã hình thành một thói quen tự kiểm duyệt. Họ ngại phản biện, ngại vượt khỏi giới hạn và ngại bị xem là “nhạy cảm”. Nhiều người viết cho an toàn, trình bày cho xong, tránh va chạm. Chính điều đó khiến nền học thuật trở nên hiền lành, lễ phép, nhưng thiếu sức sống. Trong khi đó, bản chất của tri thức là chất vấn, là mở ra những không gian chưa được chấp nhận. Một nền học thuật không có xung đột ý tưởng thì không thể lớn lên.

Điều đáng tiếc là Việt Nam hiện nay đang có rất nhiều học giả giỏi, có năng lực, được đào tạo bài bản ở nước ngoài, nhưng khi trở về thì gặp một hệ thống không khuyến khích họ sáng tạo. Cái mà họ đối diện không phải là thiếu kiến thức mà là thiếu môi trường. Chính vì vậy, nhiều người chọn rút lui khỏi các hội thảo chính thống hoặc chỉ tham dự cho có mặt. Hệ quả là những sự kiện như ICVNS có thể huy động số lượng lớn nhưng thiếu sức nặng học thuật thực sự.

Tuy vậy, vẫn cần công bằng mà nhìn nhận rằng không có quốc gia nào có thể bước vào kỉ nguyên tri thức nếu không trải qua giai đoạn chậm chạp, mâu thuẫn và thử nghiệm. ICVNS 2025, dù chưa hoàn hảo, vẫn là một bước tiến. Nó tạo ra một tiền lệ rằng nhà nước sẵn sàng công khai đặt tri thức vào trung tâm của diễn ngôn phát triển. Nó cũng cho phép xã hội nhận ra một điều, rằng học thuật, dù bị giới hạn, vẫn có giá trị tự thân, vẫn là không gian mà con người Việt Nam có thể nhìn lại mình ngoài những tuyên bố chính trị.

Vấn đề còn lại là làm sao để bước tiếp. Một hội thảo dù hoành tráng đến đâu cũng chỉ có ý nghĩa khi nó để lại dư âm trong cơ chế tư duy. Nếu ICVNS 2025 không trở thành chất xúc tác cho những hợp tác nghiên cứu mới, những mạng lưới quốc tế thực chất hay những thay đổi trong chính sách giáo dục và nghiên cứu, nó sẽ nhanh chóng tan biến trong trí nhớ của nhiều người. Nhưng nếu từ sự kiện này, Việt Nam thật sự khởi động được một cuộc đối thoại nghiêm túc về vị trí của học thuật trong tiến trình phát triển quốc gia, về việc tri thức nên đứng ở đâu trong mối quan hệ với quyền lực, thì hội thảo ấy, dù chỉ là một bước, vẫn có thể trở thành cột mốc quan trọng.

Điều Việt Nam thực sự cần không chỉ là thêm những hội thảo mà là một cơ chế tri thức. Một cơ chế cho phép học giả được phép nói thật và nói thẳng một cách tự do, được nghi ngờ và phản biện, được sai và sửa sai. Một cơ chế không xem tri thức như công cụ trang trí cho quyền lực mà như năng lượng tinh thần để xã hội tự điều chỉnh và phát triển. Khi đó, những hội thảo như ICVNS mới thật sự có ý nghĩa. Chúng không còn là nơi phô diễn mà trở thành nơi khởi sinh của tư duy mới, là nơi Việt Nam học không chỉ nghiên cứu về Việt Nam mà còn giúp Việt Nam hiểu chính mình.

This entry was posted in Nghiên cứu Phê bình and tagged . Bookmark the permalink.