Khi nào một tác phẩm nghệ thuật đương đại trở thành rác!?

Tobi Trần – Giám tuyển Độc lập

Trong thế giới nghệ thuật, không có khái niệm nào gây nhiều tranh cãi hơn việc gọi một tác phẩm là “rác”. Đây không phải là một lời phán xét nặng nề nhằm loại bỏ một sáng tạo mà là một cách để chỉ ra khi tác phẩm đã đánh mất khả năng tồn tại như một giá trị thẩm mỹ, giá trị tư tưởng hay giá trị văn hóa.

Rác trong bối cảnh nghệ thuật không chỉ là những vật thể bị loại bỏ mà là những sáng tác mất đi năng lực đối thoại khi không còn khả năng thuyết phục cả về hình thức lẫn ý nghĩa. Một bức tranh, một tác phẩm sắp đặt hay một video art có thể được tán dương trong một giai đoạn, nhưng nếu thiếu sự nâng đỡ của hệ thống tri thức, của provenance rõ ràng và của một diễn ngôn thuyết phục thì chúng sẽ dễ dàng rơi vào tình trạng bị coi như sản phẩm lỗi thời và chỉ còn lại như chứng tích của một giai đoạn thị hiếu.

Đứng trên quan điểm của một nhà sưu tập nghiêm túc, sự phân biệt giữa nghệ thuật “sống” và rác được nhận diện ngay từ vòng đời của tác phẩm. Tác phẩm chỉ thực sự sống khi nó gắn liền với một chuỗi provenance mạch lạc tức là lịch sử sở hữu và bối cảnh xuất hiện của nó được lưu giữ, được công bố và được minh chứng rõ ràng. Khi provenance mờ nhạt, tác phẩm sẽ trở thành đối tượng mơ hồ, dễ bị nghi ngờ về tính xác thực và cuối cùng mất đi sức nặng để đứng vững trong bộ sưu tập.

Nói một cách khác, provenance chính là tấm hộ chiếu để bảo đảm cho tác phẩm bước vào tương lai. Khi thiếu provenance, tác phẩm dần bị đẩy ra rìa đời sống nghệ thuật, bị gạt vào vùng tối nơi giá trị thị trường và giá trị học thuật đều không còn ý nghĩa. Đó chính là một trong những con đường ngắn nhất biến nghệ thuật thành rác.

Ở bình diện quốc tế, chúng ta có thể nhìn vào những làn sóng đầu cơ gắn với nghệ sĩ trẻ trong thập niên gần đây. Khi thị trường đẩy giá trị của một cái tên lên quá nhanh và vượt khỏi khả năng chứng minh bằng triển lãm, bằng phê bình hay bằng lưu giữ tài liệu thì những tác phẩm từng là biểu tượng mới mẻ sẽ rất nhanh chóng trở thành gánh nặng. Chúng không còn được viện nghệ thuật, bảo tàng hay giới nghiên cứu nhắc tới, provenance cũng trở nên rời rạc vì những giao dịch chớp nhoáng dẫn đến kết cục là chúng chỉ còn lại trong tay các nhà đầu cơ như những món hàng vô dụng.

Tại Việt Nam, hiện tượng này cũng không hiếm khi không ít họa sĩ sản xuất tranh theo lối công nghiệp, lặp lại motif “ăn khách” để đáp ứng nhu cầu nhất thời của thị trường. Ban đầu, các tác phẩm đó được chào đón như biểu tượng của “hàng dễ bán” nhưng qua một thời gian chúng sẽ nhanh chóng bộc lộ sự rỗng tuếch trong giá trị tư tưởng hay giá trị văn hóa. Khi đó provenance chỉ dừng lại ở việc ghi nhận lưu hành trên thị trường thương mại mà thiếu vắng ghi chép về triển lãm, về phê bình hay đối thoại học thuật thì những tác phẩm ấy sẽ trở thành những minh chứng cho sự tiêu thụ ngắn hạn hơn là việc lưu giữ một di sản văn hóa.

Trong con mắt của nhà sưu tập chuyên nghiệp, những tác phẩm đó sẽ chỉ còn là những vật phẩm không thể trưng bày, không thể nghiên cứu và cuối cùng không thể lưu giữ.

Điều đáng nói là rác trong nghệ thuật không chỉ giới hạn ở sản phẩm thương mại hóa mà ngay cả một tác phẩm được ca ngợi trong giới hàn lâm cũng có thể trở thành rác nếu nó bị bẻ gãy khỏi bối cảnh lịch sử và xã hội từng nuôi dưỡng nó.

Một tác phẩm sắp đặt dựa vào công nghệ có thể gây ấn tượng mạnh ở thời điểm ra mắt nhưng nếu không có tài liệu lưu trữ, không được bảo tồn đúng cách và không có provenance rõ ràng để chứng minh hành trình tồn tại thì chắc chắn nó sẽ sớm trở thành khối vật liệu vô nghĩa. Vấn đề không nằm ở sáng tạo hay không sáng tạo mà nằm ở cách tác phẩm ấy được bảo đảm vị trí trong tiến trình lịch sử nghệ thuật.

Ở đây, provenance không chỉ là giấy tờ xác nhận nguồn gốc mà nó còn là câu chuyện nối dài từ ý đồ sáng tác, hoàn cảnh xã hội, những triển lãm đã đi qua cho tới bàn tay các nhà sưu tập từng gìn giữ. Nếu một tác phẩm thiếu đi hành trình đó thì cho dù hình thức có cuốn hút đến đâu nó cũng chỉ giống như một vật thể mất ký ức, một món đồ trang trí không thể tạo nên đối thoại. Và một tác phẩm mất ký ức chính là một tác phẩm đang tiến gần đến trạng thái rác.

Do vậy, khái niệm rác trong nghệ thuật đương đại không chỉ để chỉ sự thất bại về mặt thẩm mỹ mà còn để chỉ sự thất bại trong việc duy trì giá trị lâu dài. Khi tác phẩm không còn khả năng tham dự vào diễn ngôn, không thể đứng vững trong bộ sưu tập nghiêm túc và không còn dấu vết provenance để khẳng định hành trình thì nó tự động rơi vào vùng rác.

Đây là lời cảnh tỉnh không chỉ dành cho nghệ sĩ mà còn cho cả giới sưu tập khi sự hấp dẫn nhất thời không bao giờ đủ để bảo đảm cho một tác phẩm tồn tại. Điều gìn giữ cho một tác phẩm nghệ thuật không trở thành rác chính là khả năng kết nối giữa sáng tạo, bối cảnh và ký ức được chứng minh bằng những chuỗi provenance bền vững.

This entry was posted in Nghệ thuật and tagged . Bookmark the permalink.