Bùi Chát
Tobi Trần, trong bài viết Hội họa có phải là diễn ngôn không?, đã đưa ra một chuỗi lập luận có vẻ vững chãi dựa trên nền lý thuyết phê bình hậu cấu trúc, đặc biệt là từ Michel Foucault và hệ thống các học giả phân tích diễn ngôn thị giác. Tuy nhiên, từ lập trường của Hội họa Tình huống – một thực hành mang tính phản-mỹ học và phi-diễn ngôn – có nhiều điểm cần được chất vấn lại, nhằm mở rộng cách nhìn nhận về bản chất của hành động nghệ thuật cũng như tính chất “ngôn ngữ” trong hội họa.
Diễn ngôn là gì – và ai đang chiếm lĩnh nó?
Không thể phủ nhận, cách định nghĩa diễn ngôn theo Foucault là một trong những đóng góp quan trọng cho lý thuyết văn hóa thế kỷ XX: diễn ngôn không đơn thuần là lời nói, mà là toàn bộ hệ thống sản xuất tri thức, nơi quyền lực vận hành qua ngôn ngữ, qua sự phân loại và định danh.
Tuy nhiên, chính từ định nghĩa này, diễn ngôn cũng là một công cụ của quyền lực, một thứ trật tự đã được thiết lập. Trong nghệ thuật, việc tiếp tục duy trì hội họa như một “phát biểu thị giác” trong hệ hình diễn ngôn khiến hội họa ngày càng bị đồng hóa với ngôn ngữ, thậm chí là với hệ quy chiếu lý thuyết hàn lâm. Hội họa dần mất đi sức sống của một hành vi độc lập, không nằm trong khuôn mẫu lý thuyết nào.
Hội họa Tình huống ra đời chính từ chỗ đó – từ sự bất mãn với cấu trúc hóa, lý thuyết hóa, và lý giải hóa. Nó không đi tìm sự chính danh từ những trật tự ngôn ngữ có sẵn. Nó từ chối được định nghĩa trong hệ khái niệm của người đọc/curator, và khước từ việc trở thành “đối tượng hiểu được” của một cấu trúc quyền lực tri thức.
Trải nghiệm thay vì diễn giả
Trong bài viết của mình, Tobi Trần viết: “Tranh không ‘nói’ bằng lời nhưng nó ‘phát biểu’ bằng hình.” Nhưng lập luận này, dù uyển chuyển, vẫn xuất phát từ nhu cầu xem hội họa như một dạng văn bản có thể đọc, diễn giải và gán nghĩa.
Ngược lại, Hội họa Tình huống không cần – và không muốn – trở thành văn bản. Nó không phát biểu. Nó không đại diện cho điều gì. Nó là một sự kiện, một tình huống tự thân.
Trong quá trình thực hành, nghệ sĩ không khởi hành từ một “ý tưởng” định hình (để từ đó hình thành “diễn ngôn”), mà khởi hành từ một trạng thái chưa xác định – nơi không gian, chất liệu, thời điểm, và tâm trí tác động lẫn nhau. Việc vẽ không nhằm truyền đạt một thông điệp, mà là để sống, trải qua, phản ứng và giải thể chính hành vi sáng tác trong khoảnh khắc đó.
Không có gì để nói – chính là điều được nói. Và đó không phải là một ý tưởng khái niệm, mà là một lập trường sinh tồn nghệ thuật.
Hình ảnh không bắt buộc phải trở thành lời nói
Tobi Trần dẫn ra một chuỗi các ví dụ tiêu biểu từ Malevich đến Nguyễn Mạnh Hùng, từ Pollock đến các họa sĩ hậu thuộc địa. Tất cả đều là dẫn chứng cho việc nghệ sĩ “can dự vào diễn ngôn”. Nhưng chính từ đó, ta thấy rõ một điều: khi nghệ thuật càng bị buộc phải “can dự vào” điều gì đó, thì nó càng mất đi sự tự trị mang tính trải nghiệm cá nhân thuần túy.
Hội họa Tình huống không can dự vào xã hội bằng cách phát biểu. Nó không đối thoại bằng cấu trúc văn bản, mà là một va chạm tức thì, một vùng chấn động cảm giác mà ở đó, không có ai đang cố nói điều gì, và cũng không có ai bắt buộc phải hiểu điều gì. Nó từ chối khế ước truyền đạt.
Hình ảnh không cần trở thành ngôn ngữ. Khi cứ nhất định yêu cầu hình ảnh phải có cấu trúc tư tưởng, thì chính là lúc chúng ta đang áp một nền logic diễn ngôn lên một thực tại chưa chắc đã muốn được phiên dịch.
Curator – có thể là người mở cánh cửa, cũng có thể là người khóa nó lại
Tobi Trần đề cao vai trò của curator như người cấu trúc lại nghệ thuật thành lập luận diễn ngôn có định hướng. Nhưng với Hội họa Tình huống, điều đó tiềm ẩn một nguy cơ: curator có thể làm cho tác phẩm chết ngay trong lúc còn sống.
Việc định danh, quy chiếu và trình bày theo một khung tư duy có thể khiến những gì đang tự vận hành trong vùng mờ hỗn độn – bỗng bị đông cứng lại thành một “vấn đề được nêu tên”. Trong khi đó, bản chất của Hội họa Tình huống là từ chối xác lập nghĩa. Mỗi hành động sáng tác là một cuộc đối thoại không lời với sự không chắc chắn.
Curator, nếu không thận trọng, sẽ dễ trở thành người “tạo nghĩa hộ” – và vô tình, phủ lớp ý nghĩa lên nơi vốn đang cởi mở nhất.
Tại sao Hội họa Tình huống từ chối diễn ngôn?
Bởi vì nó ý thức được rằng diễn ngôn là một hình thức định dạng quyền lực. Mỗi lần một tác phẩm bị đọc như một “văn bản có thể phân tích”, thì nó đang bị điều kiện hóa theo cách hiểu của người khác – thay vì sống như chính nó.
Trong Hội họa Tình huống, nghệ sĩ không cố tạo ra một tác phẩm “có nghĩa”. Họ gián tiếp tạo ra một tình huống, nơi mọi yếu tố không còn được chia thành: biểu tượng – ý nghĩa, hình – nội dung, tác phẩm – diễn ngôn. Tất cả tan rã trong một quá trình – không tái hiện, không trình diễn, không phát biểu.
Không phủ định diễn ngôn, nhưng từ chối bị chi phối bởi nó
Hội họa Tình huống không phủ nhận sự tồn tại của diễn ngôn trong nghệ thuật. Nhưng nó đặt mình ở bên ngoài diễn ngôn đó – hoặc đúng hơn, bên rìa. Nó không bước vào không gian diễn giải, mà đứng lặng như một tiếng vọng chưa rõ hình hài.
Bởi có thể, đôi khi nghệ thuật không cần được hiểu.
Không cần nói gì cả.
Chỉ cần hiện diện. Và để lại một dư chấn.