M. Trần
Tôi viết bài này không để bàn về tác phẩm Nỗi buồn chiến tranh. Tôi viết về sự ồn ào, nó hình thành thế nào, vì sao nó lan nhanh, và nó đang kéo câu chuyện đi về đâu, nhằm mục đích gì.
Một nguyên tắc cơ bản của truyền thông là khi người ta không đủ tự tin để tranh luận bằng nội dung, họ sẽ tìm cách làm hỏng người đang nói về nội dung. Khi cần “tạo dư luận”, họ không đầu tư lý lẽ, họ đầu tư tần suất, độ phủ, và cảm xúc đám đông.
Điều tôi quan sát thấy trong các bài viết về Nỗi buồn chiến tranh dù viết theo hướng nào, giọng điềm tĩnh hay tranh luận học thuật đều nhận phản ứng dữ dội từ một nhóm không nhỏ các tài khoản có dấu hiệu hoạt động theo nhịp.
Đặc điểm của nhóm phản ứng này là họ không tập trung vào văn bản, vào nghệ thuật, vào cấu trúc tiểu thuyết hay tầng nghĩa của nhân vật. Trọng tâm của họ dồn vào một số từ khóa mang tính khẩu hiệu, nổi bật nhất là: “phản đối đưa tác phẩm vào sách giáo khoa”, “công kích cá nhân nhà văn Bảo Ninh”, “lên lớp đạo đức”, kèm theo nhiều cụm từ công kích mang tính làm bẩn không gian. Loại ngôn ngữ mà tôi không lặp lại ở đây, vì nhắc lại chỉ khiến trang viết và người đọc bị kéo xuống thấp.
Ở đây có một điểm cần nói, đó không phải phản biện, đó là cách chiếm diễn đàn bằng ồn ào, để người có thiện chí tự rút, và cuộc nói chuyện tử tế tự tắt.
Nhìn theo góc độ truyền thông: 5 dạng tấn công bình luận đang được triển khai. Nếu coi mạng xã hội là “mặt trận”, thì comment là “đạn”. Và đạn không bắn ngẫu nhiên, nó thường rơi theo từng loại.
Dạng 1 – Công kích nhân thân (đánh người thay vì đánh ý).
Thay vì phản biện nội dung cuốn sách, họ nhắm vào người viết, người chia sẻ, người bình luận tử tế. Mục tiêu là làm người nói mất uy tín để ý kiến tự bị vô hiệu. Đây là thủ pháp cổ điển, không cần thắng lập luận, chỉ cần làm đối phương “không đáng tin”.
Dạng 2 – Đánh tráo chủ đề (từ văn học sang phe phái).
Từ một tiểu thuyết, họ kéo câu chuyện sang “phe phái”, rồi đạo đức hóa, rồi biến việc đọc thành bài kiểm tra lòng trung thành. Khi đã biến thành “phe”, mọi chi tiết nghệ thuật trở thành thứ phụ. Và khi lý trí bị đẩy khỏi bàn, ồn ào sẽ thắng.
Dạng 3 – Tạo ảo giác đa số (lặp để áp đảo).
Các thông điệp giống nhau xuất hiện dồn dập, câu chữ na ná, cùng nhịp, cùng từ khóa. Đây là kỹ thuật tạo “bầu khí” rất hiệu quả: người lướt qua không kịp đọc sâu sẽ tưởng “xã hội đang phản đối”, từ đó ngại lên tiếng, ngại tranh luận, hoặc tự kiểm duyệt.
Dạng 4 – Khiêu khích để đối phương lộ sơ hở (kéo bạn xuống bùn).
Ngôn ngữ được chọn để kích nổ. Mục tiêu không phải làm rõ đúng – sai, mà là kích bạn phản ứng. Khi bạn phản ứng, cuộc nói chuyện rời khỏi văn học và trượt vào cãi vã. Lúc ấy, họ không cần chứng cứ, họ chỉ cần một màn hình chụp và một chuỗi từ khóa tiêu cực chạy dày.
Dạng 5 – “Đóng khung đạo đức” (ai không đồng thanh thì bị kết tội).
Họ tự phong mình ở vị trí phán xét. Ai không cùng quan điểm lập tức bị dán nhãn xấu, độc, phản bội… Và ở đây, chuẩn mực cần được nhắc lại một cách tỉnh táo: đạo đức không nằm ở khẩu hiệu, đạo đức nằm ở hành vi. Ai nhân danh đạo đức nhưng dùng nhục mạ làm công cụ, thì chính hành vi đã tự tố cáo mục tiêu thật sự của họ – không phải khai sáng, mà là triệt tiêu tiếng nói khác.
Dưới lăng kính tâm lý học: Vì sao đám đông dễ bị kéo vào “ồn ào”. Sự ồn ào kiểu này hiệu quả vì nó dựa trên vài cơ chế tâm lý rất “người”:
– Phẫn nộ đạo đức lan nhanh hơn hiểu biết, một câu khẩu hiệu dễ chia sẻ hơn một đoạn phân tích.
– Hiệu ứng đám đông khiến nhiều người sợ đứng một mình, thấy đông là tưởng đúng.
– Ẩn danh làm con người bạo hơn và ít chịu trách nhiệm hơn.
– Thuật toán thưởng cho xung đột, càng căng, càng được đẩy, càng bẩn, càng khó dứt.
Khi các cơ chế này phối hợp, mạng xã hội không còn là nơi trao đổi, mà trở thành nơi phản xạ. Và phản xạ thì không cần suy nghĩ – chỉ cần kích thích.
Dưới lăng kính tội phạm học: Khi hành vi lặp lại, nó là “phương thức”. Trong tội phạm học có khái niệm modus operandi – phương thức gây án. Trong truyền thông bẩn cũng vậy, có phương thức, có quy trình, có nhịp vận hành.
Một nhóm những tài khoản mới, mờ thông tin, ít tương tác, lịch sử hoạt động mờ nhạt, xuất hiện theo đợt, dùng cùng từ khóa được lập trình, tung – hứng, leo thang, và nhất quán kéo câu chuyện về một “điểm nổ” duy nhất… Đó không phải kiểu tranh luận ngẫu hứng của cá nhân. Đó là dấu hiệu của một chiến dịch định hướng.
Vì sao họ bám chặt vào khẩu hiệu “phản đối đưa vào sách giáo khoa”?
Đây là phần đáng chú ý nhất về mặt kỹ thuật truyền thông, đưa “sách giáo khoa” vào câu chuyện là cách biến một tranh luận văn học thành “vấn đề xã hội”. Khi đã thành vấn đề xã hội, người ta dễ đòi “giải pháp”. Loại bỏ, thay thế, đổi mới cho “yên chuyện”. Và khi “thay thế” trở thành một lựa chọn được bình thường hóa, thì đằng sau nó luôn có một chuỗi vận hành: chương trình – biên soạn – thẩm định – phát hành – in ấn.
Đến đây, bức tranh đã rõ về mặt hiện tượng: có ồn ào, có phương thức, có khẩu hiệu trung tâm, có mục tiêu kéo câu chuyện rời khỏi văn học và trượt sang áp lực xã hội.
Phần còn lại là những câu hỏi cuối cùng – những câu hỏi mà chỉ cần đặt ra, người tỉnh táo tự biết cách suy luận:
– Ai có khả năng huy động một nhóm lớn các tài khoản hoạt động theo nhịp, theo mẫu, theo từ khóa như vậy?
– Ai cần biến một cuộc trao đổi văn học thành một vụ việc “sách giáo khoa” để kéo cảm xúc tập thể lên mức cực đoan?
– Ai hưởng lợi khi người tử tế rời khỏi cuộc trò chuyện, chỉ còn tiếng chửi và nhãn dán đạo đức?
– Ai hưởng lợi khi một tác phẩm bị gắn nhãn “gây tranh cãi” đủ lâu để việc loại bỏ trở thành “giải pháp hợp lý”?
– Và trong chuỗi chương trình – biên soạn – thẩm định – phát hành – in ấn, ai là người hưởng lợi trực tiếp khi “thay mới” xảy ra?
Ồn ào không tự nuôi mình. Nó luôn được nuôi. Và trong truyền thông, nhìn vào dòng lợi ích là nhìn thấy động cơ.