(Viết khi đọc tác phẩm: Philosophy of the Arts của Gordon Graham. Routledge Taylor & Framds Group ấn hành 2005)
Ngu Yên
Nếu có một ngày nào đó bạn được mời đến Viện Chẩn đoán Cảm xúc Nghệ thuật Quốc tế, xin đừng ngạc nhiên khi thấy trước cửa viện là một cái bảng gắn đèn neon nhấp nháy dòng chữ: “Nghệ thuật không đau. Chỉ hơi buốt sự thật.” Bảng này là do một bệnh nhân cũ tặng – một nhà phê bình nghệ thuật từng nghĩ rằng mình hiểu hết nghệ thuật, cho đến khi bị đưa vào phòng chụp X-quang tinh thần và phát hiện trong đầu mình không phải cảm xúc mà là… bụi ý niệm bám dày nhiều lớp.
Tôi đến viện vào một sáng trời xám mỏng. Bước vào phòng lớn, tôi gặp ngay chiếc máy X-quang nghệ thuật – thứ huyền thoại đang khiến cả thế giới triết học cảm thấy ngứa ngáy, bởi nó dám làm một việc chưa từng ai làm: chụp bộ xương thật sự của nghệ thuật. Không phải cái xương tượng hình, không phải khung cấu trúc lý thuyết, mà là cái xương mà mọi triết gia đã tranh cãi từ bao đời.
- Bộ xương nghệ thuật
Phòng chụp lúc ấy đã có vài vị khách kỳ lạ. Tôi nhận ra ngay Aristotle, dáng ngồi hơi nghiêm, như thể ánh sáng phòng chụp cũng phải cúi đầu trước ông. Tolstoy ngồi đối diện, vẻ mặt sẵn sàng cãi nhau như người ta sẵn sàng đi ăn giỗ. Collingwood thì ngồi cặm cụi viết vào một cuốn sổ dày như di chúc. Còn Hospers… ông đứng bên cạnh máy, nhìn nó như bác sĩ nhìn bệnh nhân đang cố nói dối.
Tôi hỏi họ: “Sao các ngài lại ở đây?”
Aristotle đáp tỉnh queo: “Để xem nghệ thuật có cần cảm xúc hay không. Người đời nói nhiều mà chẳng ai soi.”
Tolstoy chen vào: “Nghệ thuật là cảm xúc! Là truyền cảm xúc! Là lây lan cảm xúc! Là tâm hồn nhiễm tâm hồn! Tôi đã nói rõ trong What is Art? rồi!”
Hospers bĩu môi: “Ông lây còn hơn virus, thưa Tolstoy.”
Máy X-quang phát ra tiếng “ting” nhẹ, như thể nó cũng muốn nói: “Được rồi, bắt đầu đi, ta soi đây.”
Tôi đề nghị họ ngồi thành hàng như lớp mẫu giáo khó dạy. Tôi bật công tắc. Ánh sáng lan ra, chầm chậm như người đang đọc một cuốn sách buồn cười mà không dám cười.
Trên màn hình, hiện ra… một lỗ đen.
Không phải loại lỗ đen vũ trụ. Mà là một lỗ đen nghệ thuật. Xung quanh nó ghi chú: “Vùng nghi vấn: nơi người ta tưởng rằng cảm xúc ở đây, nhưng thật ra chỉ có sự hiểu lầm.”
Aristotle cười: “Tôi nói rồi mà. Bi kịch không phải là cảm xúc, nó là cấu trúc của biến cố.”
Tolstoy bật dậy: “Không! Nghệ thuật sinh ra từ trái tim!”
Máy X-quang chiếu thêm một tia. Trên màn hình hiện ra trái tim Tolstoy… nhưng trống rỗng. Không có cảm xúc nào. Có đúng một câu chú thích: “Cảm xúc không lưu trử trong kho trước khi sáng tạo.”
Collingwood gõ bút cốc cốc: “Đúng. Tôi nói từ lâu rồi: cảm xúc không tồn tại trước tác phẩm. Nó chỉ được hình thành xuyên qua quá trình sáng tạo. Không ai ‘có sẵn’ cảm xúc để chuyển vào tác phẩm cả.”
Tolstoy nhìn lên màn hình như nhìn vào gương nhưng bị bóc phốt: “Máy này sai! Trái tim tôi đầy cảm xúc!”
Máy lập tức hiển thị một dòng: “Cảm xúc không kiểm định được. Chỉ có cấu trúc nhận thức.”
Hospers khoanh tay: “Ông thấy chưa? Nghệ thuật không phải chuyện ông buồn hay vui. Nó là chuyện tác phẩm hoạt động như thế nào.”
Tôi đứng gần máy hơn và bắt đầu điều chỉnh độ tương phản. Bất ngờ, hình ảnh biến đổi: không còn lỗ đen, mà một bộ xương khổng lồ hiện ra – nhưng xương này không phải của ai riêng. Nó như thể là bộ xương dùng chung của mọi tác phẩm nghệ thuật. Một thứ gồm những đốt xương sống giống như ý niệm, những xương sườn giống như ký ức tập thể, và một hộp sọ chứa vô số cửa sổ – mỗi cửa là khả năng diễn giải khác nhau.
Tôi hỏi Aristotle: “Đây là cái gì?”
Ông đáp: “Cấu trúc. Nghệ thuật trước hết là cấu trúc.”
Collingwood thì nói: “Không. Đây là tưởng tượng được đưa vào hình dạng.”
Hospers chỉ vào xương ức: “Đây là nhận thức.”
Tolstoy nói: “Đây là xúc cảm đông cứng.”
Máy X-quang chiếu thêm tia. Và toàn bộ bộ xương… cười. Không lớn tiếng. Chỉ hơi giật vai, kiểu cười nhẹ của người đã nghe tranh luận này ba ngàn năm rồi và thấy nó vẫn ngớ ngẩn như cũ.
Trên màn hình hiện ra dòng chữ: “Nghệ thuật không có xương của nghệ sĩ. Nó có xương của người nhìn.”
Aristotle gật gù như vừa thấy học trò trả bài đúng. Collingwood gật đầu kiểu “Ta biết mà”. Tolstoy thì chưng hửng, như thể cả đời ông viết ra bao nhiêu xúc cảm nay bị máy chụp bóc ra thành một lớp sương.
Tôi nhìn màn hình và thấy thêm điều kỳ lạ: bộ xương có hai cột xương sống. Một cột sống dày, sắc nét – đó là cấu trúc tác phẩm. Cột sống thứ hai mờ hơn, đổi hình liên tục – đó là cấu trúc của người đọc, người xem, người nghe. Và cả hai cột sống chỉ thực sự đứng thẳng khi… giao nhau.
Máy ghi chú: “Tầng giao nhau: nơi tác phẩm thật sự tồn tại.”
Tôi đứng im vài giây để thấm. Rồi chợt nhớ người Việt mình có câu: “Nửa đời nhìn lại mà thương.” Nghệ thuật cũng vậy. Nó không phải “được tạo ra”, nó xảy ra – trong khoảnh khắc người nhìn soi vào nó và thấy bóng mình đổi hình.
Tolstoy vẫn không chịu: “Thế còn cảm xúc? Cảm xúc đâu?”
Máy chiếu xuống một cái hộp nhỏ xíu, nằm ở gần cuối bộ xương. Trên hộp ghi: “Kho cảm xúc: phần phụ, không quyết định bản chất.”
Aristotle cười lớn: “Thấy chưa? Cảm xúc chỉ là gia vị phụ.” Máy lập tức hiện dòng cảnh cáo: “Không dùng ẩn dụ thực phẩm.”
Aristotle ho nghẹn: “Tôi nói lầm. Cảm xúc chỉ là… tiếng vọng. Vậy được chưa?”
Máy chấp nhận.
Lúc ấy tôi mới nhận ra: bộ X-quang này không chỉ soi nghệ thuật. Nó soi luôn những ảo giác mà người đời gán cho nghệ thuật. Cho nên nó không bao giờ nói dối. Nó chỉ để lộ.
Aristotle tiến lại gần màn hình, ra vẻ triết gia: “Vậy bản chất của nghệ thuật là gì?”
Máy hiện dòng chữ lớn như khẩu hiệu: “Nghệ thuật = ánh sáng chiếu qua cấu trúc.”
Collingwood nói: “Ánh sáng gì?”
Máy trả lời: “Ý thức.”
Tolstoy thở dài: “Thế cảm xúc chẳng là gì sao?”
Máy nhẹ nhàng: “Cảm xúc là đám mây. Ý thức là tia nắng.”
Hospers nhìn lên màn hình: “Tôi thích câu này.”
Tôi nhìn họ và hỏi: “Thế chúng ta làm gì với bộ xương này?”
Máy trả lời trước khi ai kịp nói: “Cười.”
Và bộ xương lại cười lần nữa, lần này rõ tiếng hơn một chút – một tiếng cười vừa hiền vừa mỉa, như tổ tiên nghệ thuật đang ngồi trên tầng mây nhìn xuống đám hậu sinh chỉ vào mình và tranh luận “đây là chân lý”, trong khi bản thân nghệ thuật thì chỉ lắc đầu: “Các người cứ soi ta, nhưng ta đang soi lại các người.”
Bộ xương trên màn hình vẫn còn rung rung tiếng cười khi ánh sáng X-quang mờ đi, rồi lại sáng lên như bóng đèn thắp bằng suy nghĩ hơn là điện. Lúc này, tôi bắt đầu cảm thấy Viện Chẩn đoán Cảm xúc Nghệ thuật Quốc tế giống một loại phòng xử án đặc biệt: nơi bị cáo là toàn bộ lịch sử thẩm mỹ học, còn hội đồng thẩm phán là những khớp xương biết cười. Điều đáng sợ nhất không phải là những triết gia có mặt – mà là sự thành thật tàn nhẫn của chiếc máy: nó không quan tâm truyền thống, không kính trọng vĩ nhân, không có nhu cầu giữ thể diện cho ai; nó chỉ chiếu sự thật ra da thịt như lột vỏ củ hành, mà càng lột sâu càng cay mắt. Nhưng hôm nay, cay mắt không phải cảm xúc; mà là cấu trúc.
Khi ánh sáng lại quét qua, bộ xương nghệ thuật bắt đầu thay đổi hình dạng. Các xương sườn chuyển chậm như cánh cửa trượt trong bảo tàng cổ, rồi hợp thành một vòng tròn. Trong vòng tròn ấy, từng cảnh nghệ thuật lấp ló như hình ảnh trong kính vạn hoa: một người đứng trước tranh Van Gogh, một khán giả rơi nước mắt với kịch Noh, một đứa trẻ nhìn tượng Phật mà thấy mình được nhìn lại, một người dẫn chương trình talk show cười như hét vào mặt chính mình. Tất cả xoáy lại thành một điểm duy nhất, như thể máy muốn nói rằng nghệ thuật chỉ thật sự xuất hiện khi có người nhìn.
Aristotle chống cằm: “Ta nói từ lâu rồi. Nghệ thuật cần người xem như cây cần gió để biết mình đang nghiêng về đâu.”
Tolstoy lập tức phản đối: “Nhưng cảm xúc là trung tâm. Không có cảm xúc thì nghệ thuật là xác không hồn.”
Máy X-quang mở một dòng chữ: “Nhiều tác phẩm bị cảm xúc phá hư. Xin đừng lạm dụng.”
Collingwood bật cười: “Đúng. Cảm xúc không phải linh hồn. Nó chỉ là tiếng vang sau cùng.”
Hospers chen vào: “Cảm xúc giống như bóng nắng. Không có cấu trúc thì không đổ được bóng.”
Máy chớp nhẹ, như vỗ tay.
Rồi bộ xương chuyển hình lần nữa. Lần này, tôi thấy những khối mờ chuyển động trong hộp sọ xương. Chúng co giãn, biến dạng, xoay thành hình xoắn ốc.
Tôi hỏi: “Đó là gì?”
Máy đáp bằng dòng chữ: “Tư tưởng chưa định hình.”
Tolstoy nhướn mày: “Nhưng nghệ thuật đâu phải tư tưởng…”
Máy phản hồi ngay: “Không phải tư tưởng. Là khả năng hình thành tư tưởng.”
Đến đây thì Aristotle bật cười, tiếng cười già nhưng sắc: “Ta biết ngay mà. Nghệ thuật không dạy ta điều gì cụ thể. Nó chỉ giúp ta học cách nhìn.”
Collingwood thêm vào: “Chính xác. Ta sáng tạo để biết ta đang cảm gì. Người xem nhìn để biết họ đang nghĩ gì.”
Tolstoy lắc đầu liên tục, trông như người đàn ông đang tìm sóng điện thoại trong sa mạc. “Nhưng… truyền đạt… cảm xúc…”
Máy nhẹ nhàng: “Truyền đạt là chuyện của thư tín. Nghệ thuật không gửi thông điệp. Nó mở cửa.”
Bộ xương xoay nhẹ, rồi tách thành hai phần: một phần là cấu trúc của tác phẩm, phần còn lại là cấu trúc tinh thần của người xem. Hai phần giống như một cặp song sinh không giống nhau nhưng không thể tách rời. Khi máy tăng độ sáng, hai cấu trúc bắt đầu tương tác: gõ vào nhau, xuyên qua nhau, làm méo nhau, rồi thỉnh thoảng hòa vào nhau như hai tia sáng trùng tần số.
Tôi khẽ nói: “Nghệ thuật không phải chứa ý nghĩa. Nó là sự gặp gỡ giữa hai cấu trúc.”
Máy không nói gì, nhưng màn hình sáng nhẹ, như một cái gật đầu.
Aristotle đứng lên, bắt đầu bước quanh bộ xương như thầy giáo khảo sát đám học trò yếu kém: “Ta thấy rồi: nghệ thuật là hình thức khiến người xem phải đối diện với chính mình. Còn cảm xúc? Phụ. Như đoạn kết thêm vào, không phải cốt truyện.”
Tolstoy thở dài gần như tuyệt vọng: “Vậy nghĩa là cả đời tôi hiểu sai?”
Collingwood đặt tay lên vai ông: “Không sai. Chỉ là thiếu.”
Máy ghi chú: “Nghệ thuật không có đúng – sai. Chỉ có sâu – cạn.”
Tôi thấy ánh mắt Tolstoy dịu lại, như người vừa nhận ra mình cả đời bơi trong biển mà cứ tưởng đó là giếng.
Lúc này bộ xương lại chuyển động. Các xương sườn kéo lên như cánh cửa mở, để lộ một khoảng trống bên trong. Trong đó không có gì – hoặc đúng hơn, chứa toàn bộ những gì nghệ thuật chưa từng nói ra. Máy phóng đại hình ảnh và viết: “Không gian im lặng: nơi nghệ thuật thật sự hoạt động.”
Tôi hiểu ngay. Đó là vùng mà lời nói, cảm xúc, lý thuyết đều ngừng lại. Chỉ còn người xem và khả năng nhìn thấu chính mình. Vùng im lặng mà nghệ thuật tạo ra không phải khoảng trống vô nghĩa. Nó là nơi người ta có thể phân rã những ảo giác của đời sống thường ngày để thấy cấu trúc thật sự của nhận thức.
Người Việt có câu: “Lặng mà nghe đá vọng.” Có lẽ nghệ thuật chính là thứ im lặng khiến đá trong lòng mỗi người… lên tiếng.
Aristotle nhìn vào vùng im lặng và khẽ mỉm cười, như gặp lại bạn cũ: “Đây là điều bi kịch làm. Nó buộc ta im lặng để thấy điều ta không dám thấy.”
Collingwood gật đầu: “Đây cũng là điều ngôn ngữ làm. Nó dẫn ta vào im lặng để nhận ra rằng không phải mọi ý nghĩa đều nằm trong lời.”
Hospers vỗ nhẹ vào máy: “Vùng im lặng này còn rộng hơn cả triết học.”
Tolstoy cúi đầu: “Và sâu hơn cảm xúc.”
Máy ghi: “Ai càng nói nhiều, càng ít thấy.”
Tôi nhìn quanh căn phòng. Không ai dám cãi câu này.
Đến lúc này máy X-quang rung nhẹ như con mèo duỗi lưng, rồi bắt đầu chiếu toàn bộ căn phòng – cả tôi, cả Aristotle, cả Tolstoy, cả Collingwood, cả Hospers. Hình ảnh hiện lên: mỗi người đều có bộ xương nghệ thuật riêng, nhưng không bộ nào giống bộ nào. Mỗi triết gia có một dạng xương được nén từ ký ức, thời đại, ham muốn hiểu biết, và những vùng tối họ không muốn khai quật.
Máy chiếu chữ: “Không ai nhìn nghệ thuật từ cùng một bộ xương.”
Rồi hình ảnh chuyển cảnh: tôi thấy một người xem bình thường, một cô gái trẻ đứng trước một bức tranh trừu tượng. X-quang cho thấy cột sống cô gái cong nhẹ, như đang né tránh một sự thật chưa muốn chạm. Hộp sọ cô chứa hai lớp hình ảnh: lớp ngoài là tranh, lớp trong là chuyện đời riêng mà tranh khơi dậy. Hai lớp xoắn vào nhau như cọng dây điện bị bẻ mạnh.
Máy chú thích: “Nghệ thuật không nói điều nó nói. Nó nói điều người xem không muốn nói.”
Hospers cười khẩy: “Tôi biết mà. Nghệ thuật là cái cớ để người xem gặp lại chính mình.”
Aristotle gật: “Và gặp bằng cấu trúc.”
Collingwood chen vào: “Và gặp bằng tưởng tượng.”
Tolstoy… đã cười được một chút: “Và gặp bằng trái tim–dù trái tim chỉ đứng sau.”
Máy chốt câu kết: “Thứ đứng sau không có nghĩa là yếu hơn. Chỉ là đến sau.”
Lúc này tôi nhận ra: máy X-quang không phá hủy cảm xúc. Nó chỉ đặt cảm xúc vào đúng vị trí của nó – một hệ quả, không phải bản chất. Cảm xúc giống như màu trời đổi khi bình minh lên; nó không làm thành mặt trời. Quan điểm này làm sụp đổ truyền thống vạn lý trường thành của người Việt, dựa lưng vào vách cảm xúc để sáng tác. Không quan tâm trường thành đó được xây dựng bằng đá với một cấu trúc có khả năng sống với tháng năm.
Tôi quay sang bộ xương trên màn hình và hỏi câu cuối: “Vậy nghệ thuật là gì?”
Máy X-quang sáng lên toàn lực, căn phòng chao nhẹ như bị gió lý thuyết quét qua. Rồi một dòng chữ xuất hiện, lớn, rõ, không tranh cãi: “Nghệ thuật là cách con người soi sự thật mà không bị mù.”
Tất cả im lặng.
Rồi bộ xương nghệ thuật… gật đầu.
- Ý nghĩa và đòn bẫy
Sau khi bộ xương gật đầu như một vị sư già đã thông suốt mọi chuyện trên đời, căn phòng lại sáng lên lần nữa, lần này không phải ánh X-quang, mà là thứ ánh sáng mỏng như hơi thở của một câu hỏi lớn vừa thức dậy. Máy X-quang bắt đầu phát ra một tiếng ù trầm, giống như tiếng chim báo bão nhưng thanh hơn, trí tuệ hơn, như thể nó chuẩn bị soi vào vùng mà mọi triết gia đều né: ý nghĩa. Nếu cảm xúc đã bị máy vạch trần chỉ là lớp sương bên ngoài, thì ý nghĩa là cái xương sống của toàn bộ sinh vật gọi là nghệ thuật. Và chắc chắn, khi soi vào ý nghĩa, sẽ có người đau.
Ánh sáng bắt đầu chảy như dòng nước lấp lánh xuống màn hình. Trên đó, bộ xương nghệ thuật đang ngồi khoanh chân như người luyện khí công, nhưng hộp sọ thì mở ra như mai rùa nứt. Bên trong không phải não mà là hàng ngàn đường hầm nhỏ, đầy những ký hiệu, hình ảnh, âm thanh, dấu chân, lời nói nửa vời, suy nghĩ chưa tròn, giấc mơ bỏ dở… tất cả xoay thành một cơn lốc. Tôi hỏi máy: “Đây là gì?”, Máy hiển thị: “Ý trước khi có nghĩa.”
Tolstoy chớp mắt: “Ý mà chưa có nghĩa là gì?”
Aristotle phẩy tay: “Là tiềm năng. Là cái nằm trước mọi kết luận.”
Collingwood mỉm cười: “Là trạng thái tinh thần còn chưa biết mình muốn nói gì.”
Máy thêm: “Và là nơi nghệ thuật bắt đầu.”
Ánh sáng lại quét mạnh hơn, và lần này ý nghĩa trong bộ xương biến thành một khối mù mịt, như đám mây bị gió triết học thổi tơi tả. Trong đám mây ấy, tôi thấy từng chữ rơi xuống như tiếng gõ cửa: “diễn giải”, “bối cảnh”, “người xem”, “ngôn ngữ”, “khoảng trống”, “lịch sử”, “ảo giác”, “kỳ vọng”, “nỗi sợ thầm kín”, “điều chưa đủ can đảm gọi tên”. Đám chữ ấy xoáy lại và tạo thành một hình thù như cây cổ thụ: cây ý nghĩa với rễ cắm sâu vào đất tâm lý, thân cây từ ngôn ngữ, cành lá từ ký ức, và quả là những diễn giải khác nhau mà mỗi người hái một kiểu. Tôi hiểu ra, tôi đã từng tìm và tin vào chữ rớt mà không quan tâm chữ rớt từ cây đại ý.
Aristotle gật gù: “Bi kịch cũng thế. Nó không bảo ta điều gì. Nó mở ra vùng để ta tự tìm.”
Tolstoy hỏi: “Thế còn cảm xúc từ tác phẩm? Chúng từ đâu ra?”
Máy trả lời: “Là nhựa cây. Không phải thân cây.”
Collingwood gần như vỗ tay: “Quá chính xác! Nhựa có thể thay đổi theo mùa, nhưng cây vẫn là cây.”
Hospers chen vào: “Tôi muốn xin bản in câu này về dán trên cửa văn phòng.”
Máy đột nhiên sáng mạnh hơn, rồi chiếu vào Aristotle – không phải cơ thể ông, mà là bộ xương ý nghĩa của ông. X-quang làm lộ ra một điều thú vị: xương Aristotle có một khớp đặc biệt nằm ở gần hộp sọ, như chiếc bản lề tinh thần nối “nhìn” với “hiểu”. Máy chú thích: “Xương luận lý: bộ lọc ý nghĩa qua cấu trúc.”
Tiếp đó Collingwood bị soi. Bộ xương của ông có một vùng sáng màu bạc ngay trong sụn: vùng tưởng tượng. Máy ghi: “Ý nghĩa = tưởng tượng có cấu trúc.”
Rồi đến Tolstoy. Khi X-quang chiếu lên, bộ xương ông phát ra tiếng rạn nhẹ, như cây khô bị gió lay. Bên trong xương của ông là một lớp sương cảm xúc dày đặc, đẹp nhưng yếu. Máy ghi: “Ý nghĩa bị cảm xúc chi phối: vùng dễ biến dạng.” Tolstoy thở dài nhưng không phản đối nữa. Nhìn thấy xương mình trong X-quang là bài học khiêm tốn nhất.
Cuối cùng, máy chiếu vào tôi. Tôi giật mình khi thấy hộp sọ mình không đặc như ba ông kia, mà trong suốt hơn mức bình thường, như thể ý nghĩa trong tôi chưa bao giờ chịu ngủ yên. Máy ghi: “Ý nghĩa của người kể: chờ được kích hoạt.”
Tôi hỏi: “Bởi cái gì?”
Máy trả lời: “Bởi khoảnh khắc nghệ thuật xảy ra.”
Lúc ấy, tôi hiểu rằng ý nghĩa không phải vật thể tồn tại sẵn, mà giống như ánh trăng: nó chỉ rõ khi góc nhìn hoàn hảo. Và người xem chính là góc nhìn.
Máy X-quang bắt đầu rung nhẹ, như thể nó muốn tổng hợp lại toàn bộ lý thuyết vào một khoảnh khắc duy nhất. Trên màn hình, bộ xương nghệ thuật đứng dậy, rồi đưa tay lên hộp sọ mở toang, lấy ra một nắm ánh sáng. Ánh sáng ấy biến thành bốn chữ lớn: “Khoảng cách thẩm mỹ.”
Aristotle thì thầm: “Đúng… đúng… người xem phải có khoảng cách để nhìn.”
Collingwood tiếp lời: “Nhưng khoảng cách đó cũng phải đủ gần để cảm.”
Hospers thêm: “Và đủ tỉnh để hiểu.”
Tolstoy rụt rè: “Và đủ người để rung động?”
Máy im vài giây rồi viết: “Khoảng cách thẩm mỹ = nơi cảm xúc không điều khiển, nhưng vẫn được phép đến chơi.”
Tôi bật cười. Một định nghĩa hài hước hơn bất kỳ sách giáo khoa nào. Nhưng nó đúng. Nghệ thuật đòi hỏi người xem đừng chìm đắm mù quáng, nhưng cũng đừng đứng xa lạnh lùng như người đo nhiệt độ vũ trụ. Chính sự cân bằng kỳ lạ, mỏng như mép dao này mới sinh ra ý nghĩa sống động.
Bộ xương nghệ thuật tiến lại gần màn hình, rồi giơ tay chỉ vào phần xương đùi – một vùng xương đẹp, lớn, chắc như đòn bẩy. Máy hiển thị: “Đòn bẫy diễn giải.”
Tolstoy hỏi: “Cái này để làm gì?”
Máy: “Để người xem nâng ý nghĩa lên khỏi mặt đất đời thường.”
Aristotle: “Và xoay nó để nhìn từ ngoài.”
Collingwood: “Và dựng nó lên thành cấu trúc.”
Hospers: “Và thỉnh thoảng đập vỡ những ảo giác.”
Tolstoy mỉm cười: “Và khiến trái tim rung.”
Máy gõ nhịp nhẹ vào màn hình như đang gật: “OK. Tất cả đều đúng.”
Lần đầu tiên từ đầu buổi, không ai cãi nhau.
Trong im lặng ấy, tôi nghe được tiếng nhỏ xíu từ bộ xương nghệ thuật, như tiếng gió luồn qua ống tre: nó thì thầm điều mà có lẽ mọi thời đại đều muốn nghe nhưng không ai dám thừa nhận. Máy phóng đại âm thanh, và câu nói hiện lên: “Nghệ thuật không phải để hiểu. Nghệ thuật để khiến ta trở thành người có khả năng hiểu.”
Aristotle gật đầu, đôi mắt hiền như thầy giáo thấy học trò cuối cùng hiểu bài khó. Collingwood nheo mắt, ánh nhìn sắc nhưng vui. Hospers khựng lại một giây rồi bật cười. Tolstoy, kỳ lạ thay, đứng im và mỉm cười nhẹ, nụ cười của người vừa được gỡ ra khỏi một lời thề cổ xưa không còn phù hợp.
Căn phòng sáng lên lần cuối. Bộ xương nghệ thuật… cúi đầu chào cả bọn. Và chính lúc đó, máy X-quang chiếu dòng chữ nháy nhẹ như lời kết: “Ý nghĩa không ở trong tác phẩm. Ý nghĩa nằm ở khoảnh khắc ta soi và bị soi ngược lại.”
Và căn phòng trở nên tĩnh như buổi sáng chưa đặt tên.
- Định kiến và nghệ thuật tủy
Khi căn phòng vừa lắng xuống, bộ xương nghệ thuật chưa kịp tan vào bóng sáng thì máy X-quang bất ngờ phát ra tiếng “cạch” nhỏ. Một cánh cửa phía sau lưng mở ra, như thể viện quyết định chúng tôi đã đủ điểm danh dự để bước vào khu vực sâu hơn: “Phòng soi Định kiến Nghệ thuật” – nơi mà, theo lời đồn, mọi giả định con người gán cho nghệ thuật đều bị bóc ra từng lớp như bóc lá chuối tìm con cá rô bên trong (may mà máy đã cảnh cáo không dùng ẩn dụ thực phẩm, nên tôi xin rút lại hình ảnh ấy; hãy tạm xem nó giống như bóc… bụi vũ trụ).
Trong phòng mới, ánh sáng X-quang dịu hơn, như ánh sáng của ý thức đang chuẩn bị nhìn vào chính mình. Bộ xương nghệ thuật đứng giữa phòng như thầy tu đang chờ sám hối tập thể. Tôi, Aristotle, Collingwood, Hospers và Tolstoy xếp thành hàng, ai cũng hơi loạng choạng – không vì sợ, mà vì biết sắp sửa chứng kiến điều mà con người không bao giờ muốn nhìn thẳng: những thứ ta tin về nghệ thuật nhưng chưa từng kiểm chứng.
Máy X-quang quét lần đầu. Trên màn hình, hiện ra câu hỏi: “Tại sao con người tin rằng nghệ thuật có thông điệp?”
Tolstoy giơ tay: “Vì nghệ sĩ muốn truyền cảm xúc! Truyền suy nghĩ!”
Máy viết ngay: “Khẳng định không chứng minh được.”
Hospers khoanh tay: “Đúng. Rất nhiều nghệ sĩ chẳng biết mình muốn nói gì.”
Aristotle thêm: “Và đôi khi họ nói một đằng, tác phẩm hiểu theo đằng khác.”
Máy chiếu: “Thông điệp là đồ trang sức. Không phải xương cốt.”
Cả phòng im.
Collingwood thì thào: “Vậy tác phẩm nói gì?”
Máy phản hồi: “Không nói. Nó tạo điều kiện để người xem nghe chính họ.”
Câu này khiến Tolstoy hơi tái mặt, nhưng không phản bác nữa. Đến hôm nay, ai cũng biết nghệ thuật không còn đơn thuần là cây cầu của cảm xúc; nó là chiếc gương nứt, nơi hình người xem hiện ra méo, rồi đẹp, rồi lạ, rồi chân thật hơn chính họ tưởng.
Máy quét lần thứ hai. “Tại sao con người hỏi: Nghệ thuật có ý nghĩa gì?”
Aristotle bước lên. “Vì chúng ta lầm ý nghĩa với bài học đạo đức.”
Collingwood gật: “Và vì chúng ta tin rằng nghệ thuật phải giải thích điều gì đó.”
Máy chiếu: “Ý nghĩa không phải là món hàng được đặt sẵn trong tác phẩm. Ý nghĩa là điều người xem sản xuất khi đang soi.”
Tolstoy thở dài: “Vậy người xem quan trọng hơn nghệ sĩ?”
Máy: “Không. Không ai quan trọng hơn ai. Chỉ có quá trình.”
Một câu nghe hiền như sương mà châm như gai.
Rồi đến câu hỏi thứ ba: “Tại sao nghệ thuật khiến con người tranh cãi nhiều đến thế?”
Hospers bật cười: “Vì không ai chịu thừa nhận rằng mình chỉ đang nhìn từ một bộ xương.”
Máy viết thêm: “Vì mọi người tưởng họ đang nói về nghệ thuật, nhưng họ đang nói về chính mình.”
Collingwood vỗ tay: “Tuyệt!”
Aristotle gật đầu: “Rất Socrates.”
Tolstoy cười nhẹ: “Rất thật.”
Tôi gật như đã chờ câu này cả đời.
Máy quét lần thứ tư. Lần này không có câu hỏi. Chỉ có một hình ảnh: bộ xương nghệ thuật đang soi lại chúng tôi.
Không phải kiểu soi như bác sĩ soi phổi. Mà soi như biển nhìn người đứng trên bờ – thấy cả những thứ người ấy không muốn thấy. Hình ảnh hiển thị từng người: Aristotle lấp lánh logic, nhưng giữa xương sườn có mảng tối của nỗi sợ hỗn loạn. Collingwood sáng rực tưởng tượng, nhưng hộp sọ có vết nứt của hoài nghi. Hospers có cột sống của lý luận, nhưng xương bàn chân mềm của sự bất an. Tolstoy có xương tay run vì thương đời, nhưng xương sống bị nén bởi kỳ vọng đạo đức.
Còn tôi, tôi thấy bộ xương mình có chỗ rỗng giữa hai đốt sống, như một khoảng trống để đặt câu hỏi mới.
Máy ghi: “Không ai nhìn nghệ thuật mà không bị nhìn lại.”
Cả phòng lặng đi.
Rồi máy chiếu dòng chữ lớn nhất từ đầu buổi đến giờ, ánh sáng mạnh đến mức khiến tất cả chúng tôi phải hơi nheo mắt:
“Nghệ thuật = sự soi chiếu hai chiều: tác phẩm soi con người, con người soi tác phẩm.”
Tolstoy thốt lên: “Vậy cảm xúc… chỉ là…”
Máy: “Phản ứng phụ.”
Hospers bật cười lớn.
Aristotle khoanh tay tự mãn: “Thế mà nhân loại mất mấy nghìn năm để nhận ra.”
Collingwood cúi đầu, trầm giọng: “Cũng đáng thôi. Sự thật không phải thứ người ta thích gặp.”
Bộ xương nghệ thuật, dường như đã chờ khoảnh khắc này, đưa hai tay lên và gõ nhẹ vào không khí. Cả căn phòng rung nhẹ. Máy X-quang bắt đầu in ra một tờ giấy – đúng hơn là một tờ chẩn đoán. Tôi nhấc lên, nhìn, và đọc thành tiếng:
CHẨN ĐOÁN CUỐI CÙNG CỦA NGHỆ THUẬT
- Nghệ thuật không chứa cảm xúc. Nó tạo cấu trúc để người xem tự tìm thấy cảm xúc của họ.
- Nghệ thuật không có thông điệp. Nó tạo khoảng trống để ý nghĩa xuất hiện.
- Nghệ thuật không có bản chất cố định. Nó thay đổi theo người nhìn, thời đại và khả năng soi.
- Nghệ thuật không giúp con người thoát khỏi chính mình. Nó giúp họ nhìn chính mình rõ hơn.
- Nghệ thuật không phải thứ để hiểu. Nó là thứ giúp con người trở thành kẻ có khả năng hiểu.
Ký tên: Bộ xương Nghệ thuật.
(Con dấu: Không đau – Chỉ hơi buốt sự thật.)
Tolstoy tiến đến, đặt tay lên bộ xương. “Vậy ta phải làm gì với tất cả những điều này?”
Bộ xương xoay đầu, nhìn ông bằng đôi hốc mắt rỗng nhưng sáng. Máy dịch lại thành chữ: “Tiếp tục làm nghệ thuật. Nhưng đừng đòi nó phải hoàn thành con người.”
Aristotle lấy lại tinh thần triết gia: “Thế nghệ thuật hoàn thành điều gì?”
Máy trả lời câu cuối cùng của ngày hôm ấy: “Nghệ thuật không hoàn thành gì cả. Nó chỉ mở ra cửa để con người tự hoàn thành chính mình.”
Căn phòng tối dần, bộ xương cúi chào, ánh sáng tắt, máy X-quang im lặng như người đã nói hết những điều cần nói. Khi ra khỏi viện, tôi nhìn lên trời, cảm thấy có cái gì đó giống như sự thật đang đứng đợi trên vai mình. Không nặng. Nhưng rất rõ.
Giống câu thơ: “Người trông thấy bóng mà thương, Ta trông thấy bóng mà vương nỗi mình.” (*)
Có lẽ nghệ thuật không bao giờ cho ta câu trả lời.
Nhưng nó luôn cho ta bóng để soi.
(*) Trích Tình quê hương của Trần Trung.
Tháng 3, 2005, Austin.