Tino Cao
* English below
Mỗi thế kỉ đều có ít nhất một người chọn đi hết quãng trăm năm của nó bằng chữ nghĩa, coi chữ nghĩa như con đường vừa riêng tư vừa phổ quát để vượt thời gian. Thế kỉ hai mươi của Việt Nam có Dzoãn Quốc Sỹ. Ông không làm cách mạng, không diễn thuyết tranh luận, nhưng đời sống của ông lại là một bằng chứng về khả năng tồn tại của tinh thần tự do trong những giới hạn ngặt nghèo nhất. Ông dạy học, viết văn, chịu tù đày, rồi già đi nơi đất khách. Tất cả tưởng chừng bình thường, nếu không có cách ông đi qua những điều ấy bằng một thái độ nhất quán: lặng lẽ, trung thực và tuyệt đối không oán hận. Chính sự im lặng đó khiến đời ông mang ý nghĩa của một phẩm cách đạo đức, khi chữ nghĩa không chỉ là phương tiện biểu đạt mà trở thành một hình thức tu dưỡng, một con đường giữ lấy phẩm giá giữa những biến thiên của lịch sử.
Nhà văn Dzoãn Quốc Sỹ vừa qua đời lúc 10 giờ 5 phút sáng nay, ngày 14 tháng 10 năm 2025, tại bệnh viện West Anaheim Medical Center, thành phố Anaheim, Quận Cam, tiểu bang California, hưởng thọ 103 tuổi. Theo xác nhận của gia đình và bạn hữu, ông ra đi thanh thản, nhẹ nhàng, trong sự chăm sóc của những người thân cận nhất.
Tin buồn về sự ra đi của Dzoãn Quốc Sỹ nhanh chóng lan rộng trong cộng đồng văn học Việt Nam hải ngoại. Ở miền Nam trước năm 1975, hầu như không ai trong giới trí thức và bạn đọc lại không biết đến tên tuổi ông. Nhiều thế hệ học trò, đồng nghiệp và độc giả ở khắp nơi đã bày tỏ niềm thương tiếc đối với một nhà văn, nhà giáo và một nhân cách lớn của người Việt trong thế kỉ hai mươi.
Sinh ngày 17 tháng 2 năm 1923 tại làng Hạ Yên Quyết (tức làng Cót), phủ Hoài Đức, tỉnh Hà Đông cũ (ngày nay thuộc khu Cầu Giấy, Hà Nội), trong một gia đình nho học, Dzoãn Quốc Sỹ lớn lên giữa buổi giao thời của hai nền văn hóa: truyền thống phương Đông và văn minh phương Tây. Từ thuở nhỏ, ông đã được rèn luyện song hành trong hai hệ thống ngôn ngữ, chữ Hán và chữ quốc ngữ, điều ít còn thấy ở thế hệ trí thức Việt Nam đầu thế kỉ 20. Cha ông là người nghiêm cẩn, giữ đạo lí kẻ sĩ, luôn tin rằng học để làm người phải là giá trị có trước học để làm việc. Chính nền giáo dục gia đình ấy đã hun đúc nơi Dzoãn Quốc Sỹ một nhân cách cổ điển, hiền hậu nhưng không bảo thủ, biết gìn giữ cốt cách đạo đức của Nho học mà vẫn mở lòng trước tinh thần tự do của thời hiện đại.
Khi trưởng thành, dù sống giữa không khí đô thị của Hà Nội hay Sài Gòn, giữa những biến chuyển tư tưởng và xã hội mạnh mẽ, ông vẫn giữ cho mình phong thái điềm tĩnh: nói ít, làm nhiều, không tranh cãi, không tự đề cao. Với ông, sự trung thực trong đời sống và trong chữ nghĩa là một. Ông từng nói, “người viết phải biết sợ chính chữ của mình, vì chữ có thể cứu người mà cũng có thể giết người”. Câu nói ấy, giản dị mà nghiêm cẩn, cho thấy quan niệm đạo đức của ông đối với nghề viết; chữ nghĩa không phải là nơi phô bày cái tôi mà là chỗ thử thách nhân cách.
Sau khi hoàn tất việc học, Dzoãn Quốc Sỹ chọn nghề dạy học. Đó không chỉ là một lựa chọn nghề nghiệp mà là một ý nguyện đạo đức, nhất quán với niềm tin rằng tri thức chỉ có ý nghĩa khi được sẻ chia. Trong suốt nhiều thập niên, ông giảng dạy tại các trường trung học, rồi Đại học Sư phạm và Đại học Văn khoa Sài Gòn, để lại ấn tượng sâu bền trong kí ức nhiều thế hệ học trò ở miền Nam trước 1975. Ông là người thầy điềm đạm, cẩn trọng. Ông thường nói rằng dạy học là một nghề cần có lòng thương; nếu không thương học trò, người thầy chỉ có thể truyền đạt chữ chứ không thể gieo được nghĩa. Với ông, giảng dạy và viết văn là hai biểu hiện của cùng một đạo sống, một cách tu dưỡng sự kiên nhẫn, tỉnh thức và lòng khiêm nhường trước tri thức.
Từ đầu thập niên 1950, khi Sài Gòn bước vào thời kì mở cửa và tiếp xúc sâu rộng với văn hóa phương Tây, những trào lưu tư tưởng như hiện sinh, nhân bản hay chủ nghĩa cá nhân hiện đại bắt đầu hình thành và nở rộ. Thành phố trở thành trung tâm của một thế hệ trí thức trẻ vừa khát vọng thoát khỏi truyền thống lại vừa lo sợ đánh mất căn cốt dân tộc. Trong bối cảnh ấy, Dzoãn Quốc Sỹ bắt đầu cầm bút. Nhưng khác với nhiều người cùng thời, ông không xem văn chương như công cụ cách tân hình thức hay diễn đạt triết lí. Viết, với ông, là một hình thức sống có kỉ luật. Người viết phải giữ tâm bình và trí sáng, bởi ngôn từ, nếu không được gạn lọc, sẽ trở thành tiếng ồn của thời đại. Văn chương, theo ông, chỉ còn giá trị khi là kết quả của lao động nội tâm, của quá trình tự thanh lọc mình để đạt đến sự trong sáng của tâm hồn.
Từ những truyện ngắn đầu tiên cho đến các tiểu thuyết về sau, văn chương của Dzoãn Quốc Sỹ định vị một phong thái riêng biệt: bình thản, chậm rãi, trong sáng, tuyệt đối không phô trương. Ông viết về những con người nhỏ bé, những số phận bị lịch sử đẩy trôi, luôn giữ cho mình phần nhân tính, phần mong manh nhất mà cũng bền vững nhất của con người. Trong “Sợ lửa”, “Gìn vàng giữ ngọc”, “Sầu mây”, nhân vật của ông không phải là những anh hùng phi thường mà là những cá thể âm thầm sống sót trong biến động, mang theo mình số phận nghiệt ngã và đức hạnh cao quý. Họ là người mẹ chờ con, người lính trở về khi không còn chiến trường, người phụ nữ vượt qua chia cắt để giữ lời hứa, người thầy vẫn đứng lớp khi trường đã tan hoang. Sự bình thường của họ, dưới ngòi bút của Dzoãn Quốc Sỹ, không phải là sự tầm thường mà là biểu hiện cao nhất của phẩm giá: sống trong mất mát nhưng không đánh mất mình. Ở tầng sâu ấy, ông khẳng định điều căn bản nhất của nhân sinh, rằng con người chỉ thật sự hiện hữu khi còn biết tin vào phẩm giá.
Văn của ông mang nhịp điệu tự nhiên như dòng nước chảy qua sỏi, lặng, trong và bền. Ông không tìm kiếm sự dữ dội hay kịch tính mà hướng đến độ trong suốt của cảm xúc và sự tĩnh lặng của tư tưởng. Chính nhờ sự trong trẻo ấy mà văn ông không bị mòn đi theo thời gian, trái lại càng đọc càng sáng. Trong khi nhiều cây bút cùng thời say mê thay đổi thế giới bằng chữ, Dzoãn Quốc Sỹ lại kiên trì tìm kiếm thế giới bên trong con người. Ông không tin văn chương có thể cứu rỗi nhân loại, nhưng tin rằng nó có thể cứu lấy một tâm hồn; và chỉ cần một tâm hồn được cứu, thế giới đã khác đi một phần. Đó là quan niệm mang dấu ấn hiện sinh nhưng thấm đẫm tinh thần nhân bản Á Đông. Với ông, văn chương không phải là công cụ cải tạo xã hội mà là một hình thức tu dưỡng, một nỗ lực làm cho tâm hồn trở nên chính trực giữa những hỗn loạn của đời sống.
Đỉnh cao trong sự nghiệp của ông là bộ tiểu thuyết “Khu rừng lau” gồm bốn tập: “Ba sinh hương lửa”, “Người đàn bà bên kia vĩ tuyến”, “Tình yêu thánh hóa” và “Những ngả sông”. Ông gọi đó là trường thiên tiểu thuyết, nhưng thực chất đó là một trường thiên đạo đức. Câu chuyện trong đó không chỉ là chuyện tình hay chuyện chiến tranh mà là hành trình tinh thần của con người đi tìm ý nghĩa tồn tại trong những hoàn cảnh phi nhân. Trong “Khu rừng lau”, chiến tranh không còn là bối cảnh mà trở thành phép thử đạo đức; đau khổ không còn là bi kịch mà là môi trường cho sự tự chứng.
Hình ảnh khu rừng lau, với những thân lau mảnh khảnh cúi đầu trong gió rồi lại đứng thẳng khi gió lặng, là biểu tượng xuyên suốt toàn bộ bộ sách. Nó là hình ảnh của sự kiên nhẫn và phục sinh, của yếu mềm mà không gãy đổ. Ẩn dưới biểu tượng ấy là toàn bộ quan niệm nhân sinh của Dzoãn Quốc Sỹ. Con người, nếu còn giữ được một chút lòng tin vào cái thiện, vẫn có thể đứng dậy sau mỗi cơn bão. Với ông, niềm tin ấy không phải là niềm tin tôn giáo mà là niềm tin đạo đức, thứ năng lượng tinh thần giúp con người không bị nghiền nát bởi bạo lực và phi lí. “Khu rừng lau” vì thế không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một bản trường ca về phẩm giá con người, được viết trong khổ đau, đọc trong lặng lẽ, nhưng vang dội lâu dài trong tâm thức như lời nhắc nhở về giới hạn và sức chịu đựng của nhân tính.
Năm 1954, Dzoãn Quốc Sỹ cùng gia đình di cư vào miền Nam, tiếp tục nghề dạy học và con đường viết văn. Ông tham gia nhóm Sáng Tạo, một phong trào văn học có ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống trí thức miền Nam, quy tụ những tên tuổi lớn như Mai Thảo, Thanh Tâm Tuyền, Tô Thùy Yên, Nguyên Sa. Dù là một thành viên của nhóm, ông vẫn giữ cho mình một khoảng cách tự nhiên, tránh xa mọi phô trương và những tuyên ngôn ồn ào. Khi bạn văn bàn luận về những khái niệm như hiện sinh hay tự do tuyệt đối, ông chỉ nói rằng tự do thực sự nằm ở khả năng con người giữ được lòng tử tế. Câu nói giản dị ấy chính là trung tâm tư tưởng của ông. Với Dzoãn Quốc Sỹ, tự do không phải là sự phủ định mà là sự tự chủ đạo đức, không phải là quyền năng của cái tôi mà là năng lực gìn giữ phẩm hạnh trong những giới hạn của đời sống. Chính vì thế, ông không viết để thể hiện mình mà để soi rọi con người. Văn chương của ông vì vậy vượt ra ngoài ranh giới của thời cuộc, trở thành một không gian đạo đức hơn là một diễn đàn nghệ thuật.
Sau năm 1975, khi chiến tranh kết thúc, Dzoãn Quốc Sỹ chọn ở lại Sài Gòn. Quyết định tưởng như đơn giản ấy lại mở ra một giai đoạn khắc nghiệt nhất trong đời ông. Trong không khí chính trị căng thẳng của thời kì hậu chiến, nhiều văn nghệ sĩ miền Nam bị xem là “phản động”, bị bắt giam hoặc đưa đi “học tập cải tạo”. Dzoãn Quốc Sỹ nằm trong số đó. Ông bị bắt lần đầu vào năm 1976, bị giam tại trại Phan Đăng Lưu, sau đó chuyển lên trại Gia Trung ở vùng rừng núi Tây Nguyên, nơi giam giữ nhiều trí thức, giáo sư, nhà báo, nhà văn của chế độ cũ. Những năm tù đày ấy, theo nhiều nhân chứng kể lại, là vô cùng khắc nghiệt: thiếu thốn, lao động nặng nhọc và thường xuyên bị kiểm soát tư tưởng. Nhưng ngay cả trong hoàn cảnh ấy, ông vẫn giữ vẻ điềm tĩnh và nhân hậu. Ông dạy chữ cho bạn tù, kể chuyện, giảng thơ và luôn nói rằng phải giữ tâm trong sạch dù thân xác bị giam cầm.
Sau nhiều năm bị giam, Dzoãn Quốc Sỹ được thả năm 1980, song đời sống tự do của ông không kéo dài. Tháng 5 năm 1984, ông bị bắt lần thứ hai. Nguyên nhân, theo các nguồn tư liệu hải ngoại, là vì ông gửi bản thảo tiểu thuyết “Đi” ra nước ngoài dưới bút hiệu Hồ Khanh để xuất bản. Hành động này bị kết tội là “liên lạc với nước ngoài, tuyên truyền phản động chống lại chế độ xã hội chủ nghĩa”. Ông bị kết án mười năm tù và bị giam tại các trại cải tạo ở miền Bắc và miền Trung, nơi điều kiện sinh hoạt vô cùng khắc nghiệt. Nhiều bạn tù kể lại rằng trong suốt những năm ấy, ông vẫn giữ nếp sống thanh đạm và sự im lặng đầy phẩm giá. Ông không tranh luận, không oán thán, chỉ thỉnh thoảng kể lại một đoạn văn, một câu chuyện, như thể vẫn đang dạy học trong một lớp học vô hình.
Với Dzoãn Quốc Sỹ, tù đày không chỉ là thử thách thể xác mà là phép thử đạo đức. Ông từng nói rằng người viết, nếu chỉ biết viết trong tự do, thì chưa hiểu hết ý nghĩa của con chữ. Trong tù, ông không có giấy bút, nhưng vẫn viết trong trí nhớ, vẫn biên tập những câu văn tưởng tượng, vẫn giữ một cuộc đối thoại âm thầm với chữ nghĩa. Khi được hỏi có oán hận không, ông chỉ mỉm cười nói rằng “nếu còn sống để viết thì không có gì để oán”. Câu nói ấy không phải là sự cam chịu mà là một tuyên xưng đạo đức: tự do không phải là đặc ân được ban cho mà là khả năng gìn giữ tâm hồn trong sáng trước mọi thử thách. Người ta có thể trói tay ông nhưng không thể trói được tinh thần của một con người như ông biết tin vào chữ nghĩa.
Khi được phóng thích vào tháng 11 năm 1991, Dzoãn Quốc Sỹ đã trải qua tổng cộng gần mười bốn năm trong tù. Thân thể yếu đi, nhưng tinh thần vẫn sáng rõ. Bạn bè kể rằng khi ra khỏi trại, ông vẫn đi chậm, nói nhỏ, không phàn nàn điều gì. Ông chỉ bảo rằng những năm tháng ấy giúp ông hiểu sâu hơn về con người, về giới hạn của khổ đau và về sức mạnh của lòng nhân ái. Chính kinh nghiệm ấy khiến văn chương ông, sau này đọc lại, càng thêm trầm tĩnh và trong suốt. Ở ông, nỗi đau không biến thành phẫn nộ mà thành một thứ trí tuệ điềm tĩnh và khoan dung.
Sau khi được trả tự do, Dzoãn Quốc Sỹ sang Hoa Kì định cư. Ở tuổi ngoài bảy mươi, bắt đầu lại nơi đất khách, ông vẫn viết, vẫn đọc, vẫn gặp gỡ học trò, vẫn nói về văn chương Việt Nam bằng giọng trầm ấm. Trong những buổi chiều Houston hay California, người ta thường thấy ông ngồi bên cửa sổ, tay cầm chén trà, kể chuyện cũ bằng giọng ôn tồn. Ông bảo rằng ai cũng cần có một ngôi nhà để ở, còn ông chỉ cần một ngôi nhà trong tâm hồn. Và ngôi nhà ấy chính là chữ nghĩa. Câu nói ấy cho thấy, với ông, văn chương không chỉ là nghề mà là nghiệp, là phương thức tồn tại.
Những năm cuối đời, trí nhớ của ông vẫn sáng rõ. Ông nhớ tên từng bạn văn cũ, từng học trò cũ, vẫn nói chuyện bằng giọng Hà Nội xưa, chậm rãi, nhẹ nhàng, như thể thời gian không thể làm mòn đi âm điệu của một tâm hồn đã an trú. Khi được hỏi điều gì quan trọng nhất mà ông học được trong đời, ông đáp: “học cách không oán thù”. Chính vì thế, trong văn ông không có chỗ nào cho sự cay nghiệt. Ông viết về đau thương mà không bi lụy, viết về tù đày mà không hằn học, viết về mất mát mà vẫn để ánh sáng từ bi len qua từng câu chữ. Đó là thứ nhân bản được tôi luyện bằng khổ nạn chứ không phải được học từ sách vở hay triết lí.
Đạo đức, trong quan niệm của Dzoãn Quốc Sỹ, không phải là giáo điều mà là một cách sống tỉnh thức. Ông không giảng đạo, ông sống đạo. Đạo của ông là đạo của lòng trung thực và sự lặng ngắm nội tâm. Ông ít khi bàn chuyện quốc sự; nhưng trong mỗi câu văn, người ta nhận ra khí tiết của một kẻ sĩ dám giữ mình giữa thời loạn. Có lẽ vì thế mà người đọc luôn cảm thấy ở ông một sự bình tâm hiếm có. Trong một thế giới nơi mọi giá trị có thể bị hoài nghi, ông vẫn đi chậm, vẫn tin rằng điều duy nhất có thể cứu con người là lòng nhân ái.
Ngày ông tròn một trăm tuổi, cộng đồng văn học Việt Nam ở hải ngoại tổ chức lễ mừng thọ. Ông ngồi giữa bạn bè, mắt sáng, nụ cười hiền, nói rằng ông không cần gì hơn ngoài việc thế hệ sau còn đọc sách và còn biết yêu cái đẹp. Ở tuổi ấy, lời nói của ông không còn là triết lí mà là di huấn của một người từng đi qua trọn một thế kỉ, chứng kiến mọi biến động, nhưng vẫn giữ được sự trong sáng của tâm hồn.
Dzoãn Quốc Sỹ ra đi, và cùng với ông là một phần kí ức của thế kỉ 20 Việt Nam khép lại. Từ người thầy, người viết, đến người tù và người lưu dân, ông luôn sống như một biểu tượng của phẩm hạnh. Ông đi qua chiến tranh mà không hóa thành kẻ thù, đi qua tù đày mà không hóa thành hận thù. Trong một thế kỉ nơi bi kịch và phẩm giá luôn giằng co, ông là bằng chứng cho thấy con người vẫn có thể giữ lòng trong sáng giữa bóng tối của thời đại.
Ở ông, chữ nghĩa không chỉ là phương tiện biểu đạt mà là nơi cư ngụ của lương tri. Ông viết không để kết án hay kêu gọi mà để chứng thực rằng dù trong hoàn cảnh nào, con người vẫn có thể sống tử tế. Sự trong trẻo của văn ông bắt nguồn từ chính sự giản dị của đời ông. Giữa những ồn ào của thế kỉ, ông chọn lặng im; giữa những cuồng nộ, ông chọn lòng nhân ái. Chính sự lặng im ấy làm nên một vọng âm bền vững hơn mọi tiếng nói của thời gian.
Vĩnh biệt Dzoãn Quốc Sỹ. Ông đã làm trọn điều một người viết có thể làm: giữ cho chữ nghĩa không bị vẩn đục, giữ cho lòng người còn chỗ tin yêu. Cái di sản ông để lại không nằm ở số lượng tác phẩm mà nằm trong phẩm chất của từng câu chữ, nơi văn chương trở lại với chức năng nguyên thủy của nó: làm chứng cho con người. Và có lẽ, chính vì thế, khi ông rời đi, bóng dáng ông vẫn còn đó trong mỗi trang sách, trong lời giảng và trong kí ức của một dân tộc đã đi qua khổ đau nhưng vẫn không quên cách làm người.
— tino
- •••
Farewell to Dzoãn Quốc Sỹ (February 17, 1923 – October 14, 2025)
Every century has at least one person who chooses to walk its hundred years through the path of words, treating language as both an intimate and universal way to transcend time. The twentieth century of Vietnam had Dzoãn Quốc Sỹ. He didn’t lead revolutions or deliver speeches, yet his life stood as proof of the possibility of freedom within the strictest confines. He taught, he wrote, he endured imprisonment, and he grew old in exile. All of this might seem ordinary if not for the way he lived it: with quiet integrity and an absolute absence of resentment. That silence gave his life moral resonance, making writing more than a means of expression. For him, language was a form of cultivation, a way to preserve human dignity amid the shifting patterns of history.
Dzoãn Quốc Sỹ passed away peacefully this morning, October 14, at West Anaheim Medical Center in Orange County, California. He was one hundred and three years old. According to his family and friends, his passing was serene, gentle, surrounded by those he loved most.
News of Dzoãn Quốc Sỹ’s passing spread swiftly through the Vietnamese literary community abroad. In the South before 1975, his name was known to nearly every intellectual and reader. Across generations, students, colleagues, and admirers everywhere expressed their sorrow for the loss of a writer, a teacher, and a moral figure who embodied the finest qualities of the Vietnamese spirit in the twentieth century.
He was born on February 17, 1923, in Hạ Yên Quyết village, known as Cót, in the former Hà Đông province, now part of Cầu Giấy in Hanoi. He grew up at the confluence of two civilizations, the traditional East and the modern West. From childhood, he learned both classical Chinese and the newly romanized Vietnamese script, an education that soon became rare among early twentieth-century intellectuals. His father, a stern yet upright scholar, believed that to learn to be human must come before learning to make a living. That familial discipline shaped in him a classical character, gentle but never conservative, steeped in Confucian ethics yet open to the liberating spirit of modern thought.
Even in the bustling atmosphere of Hanoi or Saigon, amid the changes of ideology and society, he remained composed and self-contained. He spoke little, worked quietly, avoided argument, and never sought recognition. For him, honesty in life and honesty in language were one and the same. He once said, “a writer must fear his own words, for words can save a person as easily as they can destroy one”. The remark, simple but severe, revealed his moral view of writing: language wasn’t a place for display but a test of character.
After completing his studies, he became a teacher, not as a career choice but as a moral vocation born from his belief that knowledge only finds meaning when shared. For decades he taught at secondary schools and later at the University of Pedagogy and the Faculty of Letters in Saigon. Students remembered him as a calm, meticulous man who taught not only with intellect but with kindness. He often said that teaching required compassion, for without love a teacher might transmit words but could never impart meaning. To him, teaching and writing were twin paths of the same discipline, both demanding patience, mindfulness, and humility before knowledge.
In the early 1950s, as Saigon entered a new era of openness and contact with Western culture, ideas such as existentialism, humanism, and modern individualism flourished. The city became the center of a generation of young thinkers torn between the urge to break from tradition and the fear of losing their cultural roots. Amid that tension, Dzoãn Quốc Sỹ began to write. Unlike many contemporaries, he didn’t see literature as an experiment in form or a vehicle for ideology. Writing, for him, was a disciplined way of life. The writer must keep a tranquil heart and a lucid mind, for language, if not purified, becomes the noise of the age. Literature has meaning only when born of inner labor, of the effort to refine one’s own being toward clarity of soul.
From his first short stories to his later novels, his prose established a singular tone – serene, transparent, deliberate, never ostentatious. He wrote about ordinary people, lives swept along by history yet clinging to their humanity, the most fragile and enduring aspect of existence. In Fear of Fire, Preserving Gold and Jade, and Cloud Sorrow, his characters aren’t heroes but quiet survivors: a mother waiting for her son, a soldier returning from a vanished war, a woman keeping a promise through separation, a teacher still standing in a ruined classroom. Their ordinariness is not mediocrity but the highest form of dignity – living amid loss without losing oneself. Through them, he affirmed the essential truth of human existence: that one remains truly alive only by believing in the worth of one’s own dignity.
His prose flowed like water over stone, quiet, clear, enduring. He avoided dramatization, seeking instead the transparency of feeling and the stillness of thought. Because of that purity, his work didn’t fade with time; it grew more luminous. While others tried to change the world through words, he searched for the world within the human being. He didn’t believe literature could save humanity, yet he believed it could redeem a single soul, and if one soul were saved, the world would already be less dark. That belief, existential yet deeply humane, defined his art. For him, literature wasn’t a tool to reform society but a moral practice, a way to keep the soul upright amid the disarray of life.
The summit of his literary career was The Reed Forest, a tetralogy consisting of The Fragrance of Fire, The Woman Beyond the Parallel, Sanctified Love, and The Branching Rivers. He called it a long novel, but it was in essence a moral epic. The stories weren’t only about love or war but about the spiritual journey of humankind seeking meaning in inhuman circumstances. In The Reed Forest, war became a moral test rather than a backdrop, and suffering turned from tragedy into a space for revelation. The reeds, slender stems bending under the wind yet standing straight again when the air grew still, became the central symbol of his vision. They embodied endurance and renewal, the strength of fragility. Beneath that image lay his philosophy of life: as long as one holds faith in goodness, one can rise again after every storm. For him, such faith wasn’t religious but ethical, the quiet energy that prevents the human being from being crushed by violence and absurdity. The Reed Forest wasn’t merely a literary work but a hymn to dignity, written in pain, read in silence, and echoing through time as a reminder of the endurance and grace of the human spirit.
In 1954, he and his family moved south and he continued to teach and write. He became associated with the literary group Sáng Tạo (Creative), which shaped the intellectual life of southern Vietnam and gathered major figures such as Mai Thảo, Thanh Tâm Tuyền, Tô Thùy Yên, and Nguyên Sa. Yet he maintained a natural distance, avoiding publicity and grand declarations. When his peers debated existentialism and absolute freedom, he quietly observed that true freedom lies in the ability to remain kind. That modest sentence contained his moral center. For him, freedom wasn’t negation but self-discipline, not the power of the ego but the strength to keep one’s integrity within life’s boundaries. He didn’t write to affirm himself but to illuminate others. His art transcended its historical moment and became a moral rather than an aesthetic space.
After 1975, when the war ended, he chose to remain in Saigon. That simple decision led to the harshest chapter of his life. In the tense political atmosphere of the postwar years, many southern writers and artists were labeled reactionaries and imprisoned. He was arrested in 1976, detained at Phan Đăng Lưu and later at Gia Trung, a camp in the Central Highlands that held numerous intellectuals and educators. Conditions were brutal – hard labor, scarcity, surveillance – but he remained calm and gentle. He taught his fellow prisoners to read and write, told stories, recited poetry, and reminded them that the purity of the mind must outlast confinement.
Released in 1980, he was arrested again in 1984 for sending a manuscript abroad under the pen name Hồ Khanh. The authorities charged him with anti-state propaganda and sentenced him to ten years in prison. He was moved among camps in the North and Central regions, enduring harsh conditions. Fellow inmates remembered his quiet dignity. He never argued, never cursed, occasionally reciting a passage as though still teaching in an unseen classroom. For him, imprisonment wasn’t only physical punishment but a moral trial. He once said that a writer who can write only in freedom has not yet understood the meaning of words.
Without paper or pen, he continued to write in his mind, revising sentences, holding silent dialogues with language. When asked whether he felt hatred, he smiled and said, “if I’m still alive to write, there is nothing to resent”. That response wasn’t submission but moral clarity. Freedom, for him, was the ability to keep one’s spirit uncorrupted by bitterness. His body could be confined, but not his faith in the sanctity of words.
He was released in November 1991 after nearly fourteen years in prison. His body was frail, his spirit luminous. Friends who saw him said he walked slowly, spoke softly, and never complained. He only remarked that those years had taught him to understand human limits, suffering, and compassion. His later prose carried that serenity. Pain had matured into wisdom.
In his seventies, he resettled in the United States. In Houston and later California, he continued to write, read, meet students, and speak of literature in his warm, deliberate voice. In the late afternoons one could see him by the window, a cup of tea in hand, telling stories of the past with gentle humor. He said that everyone needs a house to live in, but he needed only a house for the soul, and that house was made of words. For him, literature wasn’t a profession but a way of existing.
Even in old age his memory remained sharp. He recalled the names of his peers and students, spoke in the soft cadence of old Hanoi, as though time itself couldn’t erode the calm of a soul at peace. When asked what the most important lesson of his life had been, he answered simply, “to learn not to hate”. Hence there was no bitterness in his writing. He wrote of suffering without despair, of imprisonment without vengeance, of loss that still allowed light to enter. His humanism wasn’t learned from books but forged in hardship.
Morality, in his understanding, wasn’t doctrine but awareness. He didn’t preach virtue; he lived it. His ethics were honesty and inward reflection. He rarely spoke of politics, yet in every line one sensed the integrity of a scholar who kept his decency through chaos. Perhaps that was why readers always felt in him an unusual serenity. In a world where every value may be doubted, he continued to move quietly, believing that kindness remains the only force capable of saving humanity.
When he turned one hundred, the Vietnamese literary community abroad gathered to celebrate him. Surrounded by friends, eyes bright, smiling gently, he said that he desired nothing more than for the younger generation to keep reading and to keep loving beauty. At that age his words were no longer philosophy but testament, the distilled wisdom of one who had witnessed an entire century yet preserved the clarity of his heart.
With his passing, a chapter of Vietnamese history closed. From teacher to writer, from prisoner to exile, he lived as an emblem of virtue. He endured war without becoming an enemy, captivity without turning to hatred. In a century where tragedy and dignity constantly wrestled, he proved that a person can remain pure amid the shadows of his time.
In him, language wasn’t merely a means of expression but a dwelling place of conscience. He wrote not to accuse or to convert but to affirm that, whatever the circumstance, human beings can still choose to live honorably. The clarity of his prose came from the simplicity of his life. Amid the noise of the century he chose silence; amid the fury of men he chose compassion. That silence became his enduring voice, one that outlasts the sound of time.
Farewell, Dzoãn Quốc Sỹ. You accomplished what a writer can hope to do: to keep words uncorrupted and to leave within the human heart a space for faith and tenderness. His legacy lies not in the number of his works but in the quality of every sentence, where literature returns to its first duty, to bear witness to humanity. And perhaps that is why, even as he departs, his presence remains in the pages he wrote, in the classrooms he once filled with quiet devotion, and in the memory of a people who have endured suffering yet never forgotten how to be human.
— tino, 14.10.2025