Ngập lụt diện rộng: Cần nhìn thẳng vào phần “nhân tai” để giảm thiệt hại

Tô Văn Trường

Những đợt mưa lớn trong thời gian vừa qua gây ngập lụt trên diện rộng tiếp tục đặt ra câu hỏi lớn cho công tác phòng, tránh thiên tai và quản lý đô thị ở Việt Nam. Lượng mưa cực đoan, bão và áp thấp nhiệt đới xuất hiện với tần suất cao hơn dưới tác động của biến đổi khí hậu là điều không còn tranh cãi.

Tuy nhiên, mức độ thiệt hại của nhiều địa phương không chỉ đến từ thiên tai thuần túy, mà còn chịu tác động đáng kể từ những yếu tố do chính con người tạo ra: phá rừng, san lấp hồ ao, lấn chiếm dòng chảy, bê tông hóa quá mức, vận hành hồ chứa thiếu linh hoạt và hệ thống thoát nước lạc hậu, v.v.

Hình ảnh trên mạng về ngập lụt đô thị

Câu hỏi đặt ra ngày càng cấp bách: làm thế nào để xác định mức độ đóng góp của thiên tai và nhân tai trong từng trận ngập? Bao nhiêu phần thuộc yếu tố tự nhiên, bao nhiêu phần thuộc quản lý con người? Dù khó có con số tuyệt đối, việc đánh giá định lượng là cần thiết để xác định các giải pháp sát thực tiễn, đặc biệt là khắc phục phần nhân tai – phần mà chúng ta có thể chủ động điều chỉnh.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy ngập lụt chỉ trở thành thảm họa khi yếu tố tự nhiên gặp đúng điểm yếu của hệ thống quản trị. Hà Lan, Nhật Bản, Hàn Quốc hay Singapore đều từng đối mặt với áp lực ngập nặng, nhưng bằng kỷ luật quy hoạch, dữ liệu khoa học và tư duy tôn trọng tự nhiên, họ đã giảm thiểu đáng kể rủi ro. Việt Nam cần soi chiếu vào thực tiễn ấy để nhìn thẳng vào phần việc của mình.

Phương pháp đánh giá tỷ lệ đóng góp của thiên tai và nhân tai

Để đánh giá khoa học mức độ đóng góp của hai yếu tố, giới chuyên môn thường áp dụng mô hình thủy văn kết hợp phân tích đa kịch bản.

Mô phỏng thủy văn trong điều kiện tự nhiên: mô hình tái lập dòng chảy, lượng nước, độ sâu ngập khi không có đập thủy điện, đô thị hóa, san lấp kênh rạch. Đây là mức ngập chuẩn do thiên tai.

Mô phỏng với đầy đủ yếu tố nhân tạo: hồ chứa, cống đập, đường sá, khu dân cư, khu công nghiệp, nền đô thị nâng hạ không đồng đều. Chênh lệch giữa hai kịch bản là mức ngập do nhân tai gây ra.

Thang điểm trọng số khi dữ liệu chưa đầy đủ: chuyên gia ước lượng tác động từng yếu tố. Ví dụ, mưa cực đoan chiếm 60%, nhân tai chiếm 40%. Đây là phương pháp phổ biến ở nhiều nước chưa có cơ sở dữ liệu hoàn chỉnh.

Quy trình thực tế gồm: thu thập dữ liệu mưa – lũ; khảo sát hiện trạng đất đai – đô thị; mô phỏng hai kịch bản; phân tích chênh lệch; kiểm chứng bằng hiện trường và ảnh vệ tinh. Phương pháp này tạo nền tảng khoa học cho hoạch định chính sách, xác định các giải pháp giảm thiểu phần nhân tai.

Vì sao ngập lụt ngày càng nghiêm trọng?

Biến đổi khí hậu làm mưa lớn hơn, bão thất thường hơn, nhưng ngập nặng tới mức phá vỡ dự báo lại gắn nhiều hơn với yếu tố con người.

Rừng tự nhiên bị thu hẹp: lưu vực mất khả năng giữ nước, lũ về nhanh và mạnh.

Đô thị hóa và bê tông hóa ồ ạt: đất không thấm nước, nước dồn vào cống rãnh quá tải.

Lấn chiếm hành lang sông, kênh rạch: làm giảm tiết diện thoát lũ, buộc nước dâng cao.

Hệ thống thoát nước lạc hậu: thiết kế theo chuẩn cũ, không đủ khả năng chịu lượng mưa cực đoan hiện nay.

Sụt lún đất do khai thác nước ngầm: đồng bằng ven biển hạ thấp, triều cường và mưa vừa cũng gây ngập.

Vận hành hồ chứa thiếu linh hoạt: áp dụng quy trình cứng, xả lũ khẩn cấp gây ngập hạ du.

Những yếu tố này không nằm ngoài tầm kiểm soát. Ngập lụt trở thành thảm họa là do hệ thống hạ tầng yếu và quản trị phân tán. So sánh với Tokyo hay Seoul – nơi lượng mưa tương đương nhưng tổn thất hạn chế – cho thấy mức độ thiệt hại phụ thuộc nhiều vào khả năng chống chịu do con người tạo ra.

Kinh nghiệm quốc tế về phòng chống ngập lụt

Hà Lan: Đất thấp hơn mực nước biển, nhưng quốc gia này kiểm soát ngập bằng hệ thống đê, cống và hồ chứa phức hợp. Quy hoạch theo kịch bản biến đổi khí hậu, áp dụng “đất dành cho nước” (Room for the River) để điều tiết lũ, buộc các công trình lấn chiếm dòng chảy phải tháo dỡ.

Nhật Bản: Hệ thống kênh điều tiết, hồ chứa đa mục tiêu, cơ chế cảnh báo sớm và cơ chế di tản được thực hiện nghiêm ngặt. Khi mưa cực đoan xảy ra, thiệt hại tính mạng thấp nhờ chuẩn bị trước và kỷ luật thực thi.

Singapore: Quản lý nước tổng thể, kết hợp nước mưa, nước mặt và tái sử dụng nước; hạ tầng thoát nước hiện đại, hồ điều hòa đa chức năng, kết hợp dữ liệu số và giám sát liên tục.

Trung Quốc – mô hình “Đô thị bọt biển”: Kết hợp kỹ thuật và giải pháp thiên nhiên, bao gồm hồ điều hòa, đường thoát nước mặt, thảm thực vật giữ nước, giảm ngập tới 30–40%.

Hàn Quốc – sông Cheonggyecheon: Phục hồi dòng sông sống giữa đô thị, vừa giảm ngập, vừa cải thiện môi trường, vừa tăng cảnh quan và an sinh.

Các bài học chung: thiên tai có thể mạnh lên, nhưng thiệt hại chỉ tăng khi con người không thay đổi. Quản lý khoa học, quy hoạch thông minh, hạ tầng thích ứng và kỷ luật cao giúp giảm rủi ro đáng kể.

Các giải pháp khắc phục phần “nhân tai”: không thể chậm thêm nữa

Thứ nhất: Quy hoạch đô thị theo tư duy “tôn trọng nước”

Cần chuyển từ tư duy “trị thủy” sang tư duy “sống chung với nước”. Đô thị phải có hồ điều hòa, vùng trũng chứa nước tạm thời, kênh rạch thông suốt, không gian thoát nước mở. Những mô hình “đô thị bọt biển” (sponge city) ở Trung Quốc hay “dòng sông sống” ở Hàn Quốc cho thấy giải pháp tự nhiên – kỹ thuật kết hợp có thể giảm ngập tới 30–40%.

Điều quan trọng nhất: không san lấp hồ ao, không biến đất trũng thành đất dự án. Đó là bài học đau xót từ nhiều địa phương.

Thứ hai: Ngăn chặn phá rừng và khôi phục rừng đầu nguồn.

Cần bảo vệ nghiêm rừng tự nhiên, không để mất thêm diện tích rừng giàu. Đồng thời, phải phục hồi hệ sinh thái rừng theo đúng quy luật tự nhiên, không chỉ trồng keo hoặc bạch đàn mang tính chất kinh tế. Khi rừng khỏe, lũ giảm; khi rừng yếu, mọi công trình thủy lợi đều khó chống đỡ.

Thứ ba: Rà soát toàn diện hệ thống thoát nước và nâng cấp theo chuẩn mới.

Mỗi đô thị phải có bản đồ ngập rõ ràng, cập nhật theo thời gian thực. Cần nâng công suất cống, xây thêm trạm bơm, đào sâu và mở rộng các kênh tiêu chính. Việc nâng cấp phải đồng bộ, tránh tình trạng tuyến này làm, tuyến kia chưa làm, khiến nước dồn về một điểm.

Thứ tư: Xử lý dứt điểm tình trạng lấn chiếm sông, suối, kênh rạch.

Cần ban hành cơ chế chế tài mạnh hơn, và quan trọng hơn là thực thi nghiêm túc. Không thể để nhà ở, kho bãi, lô cốt chặn ngang dòng chảy. Ở Hà Lan, chỉ cần xâm phạm vài mét hành lang thoát lũ cũng có thể bị buộc tháo dỡ ngay lập tức. Việt Nam cần học sự nghiêm khắc đó.

Thứ năm: Kiểm soát khai thác nước ngầm để giảm sụt lún.

Đô thị phải chuyển sang dùng nước mặt, nước tập trung. Việc khai thác nước ngầm cần được kiểm soát bằng hạn ngạch rõ ràng và giám sát bằng công nghệ. Nếu không giảm khai thác, nguy cơ sụt lún sẽ làm mọi nỗ lực chống ngập trở nên vô nghĩa.

Thứ sáu: Hiện đại hóa dự báo khí tượng – thủy văn và vận hành hồ chứa

Ngập lụt chỉ có thể giảm nếu dự báo tốt. Các mô hình thời tiết số, radar mưa, dữ liệu vệ tinh và hệ thống phân tích theo thời gian thực cần được đầu tư mạnh. Ngành khí tượng thủy văn cần đượcquan tâm trong điều hành phòng chống thiên tai. Vận hành hồ chứa cũng phải chuyển từ cơ chế “xả theo quy định cứng” sang vận hành theo kịch bản dự báo linh hoạt.

Thứ bảy: Thiết lập cơ chế điều phối liên ngành thống nhất

Ngập lụt không phải vấn đề của một ngành. Vì vậy, cần có một trung tâm điều hành tích hợp dữ liệu: khí tượng – thủy văn – đô thị – giao thông – nông nghiệp. “Một bản đồ – một dữ liệu – một chỉ huy” phải trở thành nguyên tắc trong điều hành. Chỉ có vậy mới tránh được sự chồng chéo, mạnh ai nấy làm.

Lời kết

Ngập lụt gần đây cho thấy: thiên tai có xu hướng cực đoan, nhưng mức độ thiệt hại phụ thuộc nhiều vào khả năng chuẩn bị và thích ứng của con người. Nhận diện đúng phần nhân tai là bước quan trọng để giảm thiệt hại, vì phần này hoàn toàn có thể kiểm soát.

Đánh giá tỷ lệ thiên tai – nhân tai không nhằm truy trách nhiệm, mà để xác định trọng tâm hành động. Khi phần do con người gây ra được nhận diện rõ ràng, các giải pháp mới có địa chỉ, có lộ trình và có khả năng tạo chuyển biến.

Thiên tai là quy luật của tự nhiên. Nhưng nhân tai – từ quy hoạch, hạ tầng đến kỷ luật thực thi – là điều có thể thay đổi. Giảm nhân tai là cách duy nhất để sống an toàn hơn trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.

Đó không chỉ là yêu cầu quản lý nhà nước, mà còn là thước đo năng lực quản trị quốc gia trong giai đoạn phát triển mới.

This entry was posted in Vấn đề hôm nay and tagged . Bookmark the permalink.