Diêm Liên Khoa
Nguyễn Khắc Ngân Vi dịch
Nhà văn Diêm Liên Khoa mới viết một bài trên tờ The Paris Review (do Trình Dị [Jeremy Tiang] dịch sang tiếng Anh):
https://www.theparisreview.org/blog/2025/10/07/notes-from-a-hedgehog/
Tôi đọc thấy hay nên xin dịch ra đây chia sẻ với những bạn yêu văn chương. Bài dịch này được dịch từ bản tiếng Trung:
https://mp.weixin.qq.com/s/cIsD9O-U6LdM8jBH9pQRqg
Nguyễn Khắc Ngân Vi
Khi một nhà văn bị cấm xuất bản tại chính đất nước mình, nhưng lại không thể sống ở nơi khác, anh ta sẽ rơi vào một tình thế đặc biệt – bị tranh cãi, bị la ó, bị công kích, được yêu mến, bị lãng quên rồi lại liên tục được nhớ đến. Anh ta giống như một con nhím, chẳng hiểu vì sao lại phải bò dọc theo con đường của loài người, bị đám đông vây quanh, bị chân đá, bị gậy gộc hất vào bụi cỏ. Nhưng sẽ luôn có người coi sinh linh ấy quan trọng như sự sống, nhẹ nhàng bọc nó trong áo và đem thả vào chốn rừng sâu không người. Thế nhưng, mỗi khi mặt trời chiếu sáng, con nhím ấy vẫn lại bò ra con đường nhỏ.
Bởi vì ánh mặt trời chiếu xuống con đường nhỏ trong rừng đó.
Bởi vì con nhím khao khát ánh sáng mặt trời.
Sự việc cứ thế, lặp đi lặp lại, xoay vòng bất tận. Có lẽ một ngày nào đó, con nhím sẽ chết trên con đường nhỏ đầy nắng.
Từ khi tôi bước sang tuổi sáu mươi, mỗi ngày tôi đều nghĩ về cái chết.
Mỗi tối, tôi uống thuốc ngủ, nghĩ về sự tất yếu của cái chết. Thuốc ngủ không chỉ để trị chứng mất ngủ, mà quan trọng hơn, nó giúp tôi tạm quên cái chết, để sáng hôm sau tôi vẫn có thể tỉnh dậy, nhìn ánh mặt trời chầm chậm vượt qua bậu cửa, ngồi bên cửa sổ sáng sủa, cầm bút viết – như một con nhím lại bò lên con đường đầy nắng. Cứ như thế, sau tuổi sáu mươi, vào một ngày nào đó, tôi sẽ chấp nhận sự tất yếu của cái chết, giống như tôi đã chấp nhận sự thật: việc tôi được sinh ra chưa chắc đã khiến thế giới nhiều thêm một người, và cái chết của tôi cũng chưa chắc khiến thế giới ít đi một người. Hiểu được điều này, tôi bình thản hơn khi đối diện với cái chết.
Cảm thức về cái chết không thể né tránh này lại trùng hợp với một việc khác trong đời tôi – tôi dành ba đến năm năm để viết một cuốn sách, không phải để nó được xuất bản bằng chữ giản thể, cũng không phải để phát hành ở Hồng Kông hay Đài Loan bằng chữ phồn thể, càng không phải để được dịch sang nhiều thứ tiếng và phát hành toàn thế giới. Tôi viết chỉ vì chính hành động viết mà thôi. Chính động cơ thuần khiết ấy cho tôi chút tự do, để tôi có thể viết tác phẩm này cho con trai mình, và để sau này, khi nó về già, có thể truyền lại cho thế hệ sau.
Sau khi tôi đã chết rất lâu, khi tôi đã hóa thành tro bụi, ngay cả quan tài, quần áo và xương cốt cũng tan biến, khi ánh mặt trời phủ khắp cánh rừng, chẳng còn ai cần phải bò như nhím để tìm ánh sáng nữa, thì có lẽ một hậu duệ nào đó của tôi sẽ lặng lẽ lấy ra bản thảo của tôi, công bố cho mọi người. Khi ấy, sẽ có chuyện gì xảy ra?
Tôi nghĩ, ít nhất khi ấy, con cháu tôi, hay một vài độc giả – có lẽ chỉ một người duy nhất – sẽ đọc cuốn tiểu thuyết này, khẽ thở dài và nói: “À, tổ tiên chúng ta từng suy nghĩ và viết như thế này.”
Chính vì giây phút xa xôi đó, chỉ vì một tiếng thở dài ấy, mà tôi dấn thân vào viết – chỉ để viết. Hơn hai năm qua, ngày nào tôi cũng cầm bút, cuối cùng hoàn thành một bản thảo hơn ba trăm nghìn chữ. Nhìn tập giấy dày cộp, tôi tự hỏi:
Rốt cuộc anh là người như thế nào?
Rốt cuộc anh là nhà văn ra sao?
Cuối cùng tôi hiểu, tôi là một kẻ kỳ dị không tìm được chỗ đứng trong hiện thực. Điều đó khiến tôi nghĩ tới sự kỳ lạ trong văn chương của mình – những phần khiến người đọc khó nuốt trôi. Tôi sống nhờ cuộc sống hiện thực, nhưng lại là kẻ kỳ dị luôn nỗ lực vì “sự kỳ lạ của ngôn từ”. Về điều này, tôi chẳng thấy vinh dự cũng chẳng thấy hổ thẹn. Giống như con nhím không vì xấu xí, không được ưa thích mà từ bỏ việc tìm kiếm ánh sáng mặt trời.
Khi tôi hoàn thành cuốn “tiểu thuyết vô mục đích” ấy, nghỉ ngơi một thời gian, tôi lại bắt đầu chỉnh sửa.
Cuốn tiểu thuyết này giống như một con nhím bò đi nhiều năm, trên đường tìm kiếm ánh sáng. Nó không chỉ đầy gai nhọn khiến người ta tránh xa, mà tận sâu trong linh hồn nó còn toát ra một mùi ẩm thấp, kỳ dị như trong rừng, khiến người ta khó chịu. Thế nhưng chính đặc tính ấy mới làm nên con nhím. Chẳng phải cũng có những tiểu thuyết, chính vì đầy gai góc, mùi vị kỳ quái, mà đạt đến tầm cao văn chương hay sao?
Tôi sống vì sự “kỳ dị” ấy.
Tôi viết vì cái “kỳ dị” và “mùi vị” ấy.
Để cho sự kỳ dị của “cuốn tiểu thuyết vô mục đích” này thêm thuần khiết, tôi lại dành hai năm để chỉnh sửa, cắt bỏ nhiều lần. Khi mệt mỏi, tôi buông bút, viết một hai truyện ngắn để thở. Những truyện ngắn đó, về nhân vật, cốt truyện hay phong cách, đều không liên quan đến cuốn tiểu thuyết, nhưng trong tư tưởng và tinh thần, chúng vẫn kỳ dị, vẫn mang mùi vị lạ lùng. Tôi không dám rời xa cái kỳ dị ấy.
Tôi dự định trong khoảng trống sáng tác tiểu thuyết sẽ viết hơn mười truyện ngắn như thế. Chúng cũng như tiểu thuyết, đều viết vì “kỳ dị”. Chúng không phải sự nối dài hay phụ lục, mà là những phản chiếu song song, tồn tại độc lập, chỉ để trong tay độc giả có thêm “những cảnh tượng và mùi vị lạ lùng”. Khi con nhím ấy cuối cùng tìm được ánh sáng, nó cũng sẽ đem hơi ấm và tình ý đáp lại thế giới.
Cỏ cây, đá sỏi, bụi đất và bầu trời chỉ là truyện ngắn đầu tiên trong loạt này. Về ngôn ngữ và lối kể, về nhân vật và cảm xúc, về miêu tả sinh trưởng và suy tàn của đời sống, có lẽ nó không phải câu chuyện ai cũng yêu thích. Trên vùng đất một tỷ bốn trăm triệu dân mà tôi đang sống, đã có người coi thường nó vì sự kỳ dị, giống như họ ghét mùi của nhím.
Thế giới cần sự xuất hiện đôi khi của những “văn bản kỳ dị, khó chịu”, cho dù độc giả không ưa thích. Nếu không, nhà văn sẽ không còn. Chính cái kỳ dị ấy khiến văn chương tiếp tục tồn tại và nở rộ.
——
Tiểu thuyết dài Câu chuyện Trung Quốc (China Story, tức Trung Nguyên) của Diêm Liên Khoa sẽ được Grove Atlantic xuất bản vào năm 2026, dịch giả vẫn là Trình Dị (Jeremy Tiang). Bài viết này cũng do ông dịch. Trình Dị là tiểu thuyết gia, nhà viết kịch, đồng thời là dịch giả tiếng Anh của hơn ba mươi tác phẩm văn học Trung Quốc.