Lê Vĩnh Tài
1.
Tôi đến khu rừng đó vào một sớm tháng Tư. Người kiểm lâm nói mùa này rừng chưa thức, cây cối vẫn đang ngủ. Tôi không hiểu “cây cối ngủ” nghĩa là gì, nhưng khi bước vào, không khí đặc quánh lại, như thể buổi sáng chưa được mở ra.
Mưa vẫn chờ tôi, tôi biết điều đó. Tôi luôn có cảm giác ai đó, hay cái gì đó, vẫn đợi mình ở cuối một con đường rừng ẩm ướt. Có thể là mưa, cũng có thể là ký ức.
Trong balô, tôi mang theo cuốn sổ cũ. Mỗi trang là một bài thơ tôi đã viết, những câu chữ không trọn vẹn, có câu bị nước mưa làm nhòe. Có những câu nét chữ rất lạ, nét chữ của người khác. Tôi không chắc người đó là ai. Có lẽ là “người khác”, cũng có thể là “phần xa lạ nào đó” của chính tôi.
Buổi chiều, tiếng chim đâu đó trên cao, và gió lùa qua khiến cành cây lay động như ai đó khẽ gật đầu. Tôi nhìn xuống mặt đất phủ rêu, thấy dấu giày của chính mình đang đè lên dấu giày khác. Tôi cứ liên tục thấy tôi và một người khác, từng đi qua đây. Hay là tôi đã từng qua đây, trong một giấc mơ?
Tôi ngủ trong lều kiểm lâm, bên một gốc bằng lăng. Khi đêm xuống, không khí nặng như thủy tinh. Tôi đun nước. Nhưng củi ướt, mãi nước không sôi. Tôi nhớ một câu mà cha tôi từng nói: “Nếu không đủ củi để đun sôi cả ấm nước, thì đổ bớt nước đi, đừng cố tìm thêm củi.” Lúc ấy tôi không hiểu. Bây giờ, trong ánh lửa lụi dần, tôi nghĩ có lẽ cha không chỉ nói về nước. Ông nói với tôi về đời sống, về tình yêu, về việc nên dừng lại trước khi mọi thứ sắp bị kiệt cùng. Đêm ấy, tôi thấy một người phụ nữ bước ra từ cơn mưa. Cô mặc váy trắng, tay cầm chiếc đèn bão nhỏ. Ánh sáng hắt vào khuôn mặt cô, nhưng không rõ nét. Cô bảo:
– Em đến từ nơi trăng không lạnh.
– Ở đó có ai không? tôi hỏi.
– Có. Nhưng họ đều quên mất tên mình.
Tôi đoán chắc họ không làm thơ, vì những nhà thơ luôn thuộc tên của mình để xưng danh ở mọi nơi họ đến.
Cô gái ngồi xuống cạnh tôi. Bóng của hai chúng tôi lẫn vào nhau. Tôi cảm giác trong một khoảnh khắc nào đó, ranh giới giữa da thịt và hơi nước bị xoá mờ. Rồi cô nói thêm:
– Anh nói đúng, em bị burn-out, em kiệt sức, em không biết cách lo cho em. Lo cho anh là em lo cho em, nếu không em lại bị mất trí thêm lần nữa. À, mà khi phải xa một người bạn, anh có biết buổi chiều cũng mồ côi không?
Tôi tỉnh dậy lúc giữa đêm, ngoài kia vẫn mưa. Tách cà phê nguội lạnh. Lửa đã tắt. Trong ánh sáng yếu ớt, tôi thấy trên nền đất có dấu chân nhỏ, hướng về phía con suối.
Sáng hôm sau, tôi theo lối đó. Con suối chạy quanh co giữa những thân cây hai bên bờ, mốc meo, ốm yếu. Trên mặt nước, những cánh hoa bằng lăng trôi lặng lẽ. Tôi ngồi nhìn dòng nước trôi, và nhớ những buổi chiều cũ, nơi luôn có đôi mắt nào đó được treo trên mỗi góc phố, làm tôi bật thành câu thơ: ngọn đèn đường như mắt người vừa khóc. Nơi vẫn có bàn tay mềm phủ lên tóc, tôi nghĩ: chắc cũng như nàng, tôi bị ảo giác. Có thể tất cả những điều này chưa từng xảy ra. Vì có lần ở một nơi rất xa, cách cả tám giờ bay, tôi gặp một người nói rằng mọi ký ức đều là một căn phòng bị khóa. Chúng ta đi qua đời mình như khách thuê nhà nhưng không có chìa khóa, chỉ nhìn qua khe cửa. Có những thứ ta tưởng là “tình yêu”, thực ra chỉ là phản chiếu của sự cô độc. Có lẽ đó là nghĩa từ điển của “ly hương” chăng?
Buổi chiều, tôi đi dịch vụ hai trăm ngàn xe ngựa, ngang qua các con đường mòn. Người đánh xe đội mũ che gần hết khuôn mặt, không nhìn tôi. Trên thùng xe, có một chiếc gương vỡ. Lúc nắng chiều chiếu vào, tôi thấy trong gương là chính mình, đang ngồi ở một không gian khác, một tháng Tư khác.
Tôi xuống xe, nhìn theo chiếc xe đã khuất, chỉ còn lại mùi của những cánh hoa và tiếng gió. Tôi nhận ra rừng đã thức dậy. Cây bắt đầu rơi những giọt nước mắt của mình là những giọt sương muộn, như thể tôi cũng vừa khóc xong.
Tối đó, tôi viết bài thơ: rừng sẽ không ai nhớ, nó cứ nức nở vì những con ngựa cũng cô đơn. Viết xong, tôi nhắm mắt, nghe mưa rơi trên mái lều. Tôi nghĩ về những người đã rời bỏ tôi, vì từ lúc học phổ thông tôi đã biết yêu. Cả những người không rời bỏ tôi nhưng tôi đã không dám giữ lại. Có lẽ, như Dostoevski từng nói, con người chỉ thật sự sống khi nhận ra sự phi lý của mình.
Sáng hôm sau, trên đường ra cửa rừng, tôi gặp lại người kiểm lâm. Ông hỏi:
– Anh có thấy gì lạ không?
Tôi đáp:
– Chỉ là mưa thôi. Nhưng có lẽ, nó biết tên tôi.
Ông nhìn tôi một lúc, rồi nói chậm rãi:
– Năm nào cũng có người vào đó. Năm nào cũng bảo gặp một cô gái trong mưa. Nhưng chẳng ai nhớ mặt cô ấy.
Tôi im lặng. Trong túi áo, cuốn sổ tay ẩm nước, những dòng chữ lem đi, chỉ một chữ vẫn còn rõ: “Mưa.” Trên xe buýt từ buôn voi trở về phố núi, tôi ngồi ép vào cửa kính, nhìn mưa rơi bên ngoài. Tháng Tư vẫn ở đó, bất động, như một cánh cửa không chịu khép. Tôi bỗng nhớ giấc mơ đêm qua: người phụ nữ mặc váy trắng, khi quay lại nói: “Mai kia, sống với vầng trăng ấy, anh có còn thương một bóng cây?”
Câu hỏi ấy vẫn treo mãi trong đầu tôi.
Và tôi hiểu, có những điều không cần được trả lời, chỉ cần được mưa giữ lại, trong sự im lặng khi khu rừng chưa thức giấc.
2.
Ba năm sau, tôi nhận được một phong bì chuyển phát nhanh, dấu bưu điện hơi mờ: “khu rừng số 4, trạm bảo tồn Sương Mù”. Tôi mở ra, bên trong có một tờ giấy nhỏ, ướt đẫm vì mưa, có dòng chữ: “Anh có còn thương một bóng cây?” Tôi nhìn vào tờ giấy đến khi mực bắt đầu nhòe ra. Không ai trên đời này biết câu nói đó, trừ cô gái tôi đã gặp trong giấc mơ đêm tháng Tư ấy.
Tôi lập tức rời nhà ngay ngày hôm sau. Xe buýt chạy qua những vùng ẩm ướt. Tôi đến thị trấn nhỏ gần rừng. Quán cà phê vẫn còn, tấm bảng gỗ bạc màu, và chiếc chuông gió ngoài hiên reo như ký ức. Người phục vụ già ngẩng lên:
– Lại là anh à? Lâu rồi đấy.
Tôi không nhớ đã từng nói chuyện với ông ta, nhưng giọng ông khiến tôi thấy một cảm giác rất quen, như từng nghe trong một giấc mơ đã quên. Tôi hỏi:
– Ở gần trạm rừng có ai tên là, à không, có một cô gái mặc váy trắng chẳng hạn?
Ông mỉm cười:
– Cô ấy thỉnh thoảng vẫn ghé, ngồi cạnh cửa sổ. Gọi trà nóng nhưng không bao giờ uống hết. Tôi quay nhìn chiếc bàn trống. Trên bàn, có một cánh bằng lăng khô.
Tôi không vào rừng hôm ấy. Tôi chỉ ngồi nhìn cơn mưa bắt đầu rơi.
Mưa vẫn chờ tôi ở cuối khuya, câu nói ấy lại vang lên trong đầu, rõ đến mức tưởng như ai đó đang thì thầm bên tai.
Tối đó, tôi thuê phòng ở nhà nghỉ thị trấn, nơi những bức tường mốc ẩm như da người bị bệnh chàm tự miễn. Khi tắt đèn, tôi nghe bước chân trên hành lang. Chậm, đều, như tiếng giày rơi rớt bên những con suối trong rừng. Tôi mở cửa. Không ai cả, chỉ có bóng mình hắt lên tường, và mùi bằng lăng len vào một ký ức cũ. Trong gương, tôi thấy sau lưng mình có ai đó. Một bóng trắng.
Nhưng khi quay lại, một khoảng không trống rỗng.
Tôi nhìn lại gương: chiếc bóng đó vẫn đứng đó, không nhúc nhích. Tôi đưa tay chạm vào mặt kính, lạnh. Lạnh đến mức tim tôi thắt lại. Rồi tiếng nói vang lên, không phải trong tai, mà trong đầu, rất xa: “Anh không cần tìm em. Em vẫn ở trong những giọt mưa chưa rơi.”
Tôi không ngủ được. Cả đêm chỉ nghe mưa rơi. Sáng ra, trên chiếc gương mờ sương có dòng chữ, viết bằng ngón tay: “Tháng Tư không bao giờ kết thúc.”
Tôi rời thị trấn. Trên xe buýt, nhìn qua cửa kính, một người phụ nữ mặc váy trắng đứng dưới mưa, tay cầm chiếc đèn bão nhỏ. Cô ấy không nhìn tôi. Nhưng tôi biết cô đang mỉm cười. Khi xe chạy, ánh đèn trong tay cô vụt tắt. Và tôi nhận ra: có những điều không cần được giải thích. Như ta vẫn nghe tiếng mưa gọi tên mình, dù tháng Tư đã đi qua từ lâu.
3.
Mười tám năm sau, con gái tôi đã vào đại học.
Vào một buổi chiều cuối tháng Tư, tôi nghe một bài thơ được đọc trên sóng FM của VOV. Không thấy giới thiệu tên bài thơ, cũng không nói tên người sáng tác. Chỉ sau vài câu, tôi biết ngay đó là đêm mưa năm ấy. Bài thơ ngắn, ngắn đến mức chỉ những ai từng yêu một người không tồn tại mới nhận ra.
Tôi gọi lên tổng đài, hỏi về bài thơ đó. Người trực tổng đài là một phụ nữ, bảo rằng họ vừa phát lại một cuộn băng cũ tìm thấy trong kho, không nhãn, không tên. “Anh là người thứ hai hỏi về nó,” cô ấy nói. “Từ sáng đến giờ chỉ có hai cuộc gọi.” Tôi hỏi: “Còn người kia?” Cô im lặng một lát, rồi nói: “Cô ấy chỉ hỏi một câu. Rồi cúp máy.” “Tôi có thể biết cô ấy hỏi gì không?” Cô đáp: “Cô ấy hỏi, anh có còn thương một bóng cây?’”
Tôi không nói gì thêm.
Ngoài trời mưa bắt đầu rơi, và trong làn mưa mỏng, tôi nghĩ tháng Tư thật ra chưa bao giờ kết thúc, nó chỉ đang tiếp tục ở một nơi không ai còn gọi tên.