Khi bức tranh không còn gánh nổi ý nghĩa

(Phản biện một ý rất nhỏ trong bài viết của Nguyễn Thanh Sơn)

Thụ Nguyên

Nguyễn Thanh Sơn, trong bài viết gần đây, đã nói một câu mà nhiều người làm nghệ thuật ở Việt Nam có thể thấy… vừa đúng vừa sai: “Và có lẽ, trong một ngày nào đó, giữa vô số triển lãm ‘vì nhân loại’, sẽ có ai đó dám treo một bức tranh không có thông điệp gì cả, và chỉ cần một người đứng lặng trước nó, thấy tim mình hơi nhói.” Câu ấy nghe có vẻ mơ hồ nhưng đầy thiện chí, như một ước mong về thứ hội họa thuần khiết, tự do, không bị đè nặng bởi “ý nghĩa.” Nhưng cái ngày mà Nguyễn Thanh Sơn tưởng tượng ra ấy, thật ra, đã đến rồi — và đến khá lâu.

Khoảng vài năm trở lại đây, Bùi Chát đã làm liên tiếp hơn mười cuộc triển lãm, trưng bày hàng trăm bức tranh, và không có bức nào mang lấy một chút thông điệp. Không thông điệp, không ý tưởng, không nội dung, không kể chuyện, không ẩn dụ. Nếu phải gọi tên cho thứ hội họa ấy, thì chính Bùi Chát đã đặt rồi: Hội họa Tình huống — một kiểu hội họa không tìm gì ngoài khoảnh khắc nó xảy ra.

Điều đáng nói là: Bùi Chát không vô tình rơi vào chỗ không-ý-nghĩa đó. Anh chủ trương nó, ý thức nó, và làm việc với nó như một lựa chọn thẩm mỹ. Ở đây, nhận định của Nguyễn Thanh Sơn trở nên chậm nhịp: cái “ai đó dám treo bức tranh không có thông điệp” mà ông mong, thật ra đã có rồi, treo nhiều lần rồi, và người xem đã đứng lặng trước nó — không phải vì “tim nhói,” mà vì không biết nên nghĩ gì. Cái bối rối ấy, chính là phần mới mẻ mà Hội họa Tình huống mang lại cho hội họa Việt Nam gần đây.

Suốt mấy chục năm, hội họa Việt Nam vẫn bị ám ảnh bởi một câu hỏi cũ rích: Nó nói gì? Người ta vẫn muốn mỗi tác phẩm phải có nội dung, phải phản ánh hiện thực, phải chứa thông điệp xã hội. Triển lãm nào cũng có statement, bức tranh nào cũng cần ý tưởng. Như thể không có ý tưởng thì không được xem là nghệ thuật. Cái thói quen đó bắt nguồn từ thời hiện thực xã hội chủ nghĩa, nơi nghệ thuật bị ép phục vụ nhân dân, ca ngợi cuộc sống. Và đến nay, bóng của nó vẫn còn đè lên tư duy phê bình Việt Nam.

Vì vậy, khi Nguyễn Thanh Sơn viết câu ấy, ông vẫn đứng trong vùng của cái cũ: vẫn xem “không có thông điệp” như một điều hiếm hoi, một hành động dũng cảm cá nhân, chứ chưa nhận ra nó đã trở thành một ngôn ngữ thẩm mỹ riêng. Và ở Việt Nam, người mở lối cho ngôn ngữ đó chính là Bùi Chát.

Hội họa Tình huống không tìm cách diễn đạt. Nó không có motif, không có chủ đề, không câu chuyện. Mỗi bức tranh ra đời như một tình huống – xảy ra, rồi thôi. Không chuẩn bị, không phác thảo, không tuyên ngôn. Thứ duy nhất có thật là hành vi “vẽ” – một động tác, một trạng thái. Bùi Chát không muốn truyền cảm xúc; anh chỉ tồn tại cùng cảm xúc trong lúc vẽ.

Nếu so ra, Bùi Chát gần với John Cage hơn là Picasso. John Cage từng mở đầu bài giảng Lecture on Nothing (1949) bằng câu: “I have nothing to say and I am saying it.”
Với Bùi Chát, hội họa cũng y như thế — chẳng có gì để vẽ, và anh vẫn vẽ nó.

Người xem thường bối rối trước tranh anh. Không biết phải đọc hướng nào. Không biểu tượng, không ký hiệu, không gợi chuyện, không dẫn cảm xúc. Chính vì thế, mỗi người buộc phải đối diện với khoảng trống của chính mình. Trong khoảng trống ấy, có thể tim nhói, có thể đầu rỗng, có thể chẳng có gì cả. Nhưng điều đó không quan trọng. Nghệ thuật, trong trường hợp này, không còn là tấm gương phản chiếu cảm xúc, mà là một khoảng trống để người xem đứng yên và… không biết phải làm gì.

Ở đây, Bùi Chát đi xa hơn cả Duchamp. Duchamp phá bỏ tính thiêng của nghệ thuật bằng cách biến vật dụng thường ngày thành tác phẩm. Nhưng Duchamp vẫn có ý tưởng, vẫn phê phán, vẫn triết lý. Bùi Chát thì gạt luôn cả phần “ý tưởng” đó. Anh không cần phản nghệ thuật, không cần lập luận, không cần lý do. Anh chỉ cần tranh như là một tình huống, và người xem, nếu có, cũng chỉ là một yếu tố trong tình huống ấy.

Điều này khác hẳn với kiểu hội họa vì nhân loại mà Nguyễn Thanh Sơn nhắc. Ở đó, nghệ sĩ vẫn tin mình đang làm điều gì đó cho thế giới, vẫn giữ ảo tưởng rằng nghệ thuật có thể cứu rỗi, có thể chạm vào trái tim. Cái kiểu “thấy tim mình hơi nhói” nghe thì nhân văn, nhưng thật ra là một di sản của mỹ học lãng mạn – cái thời người ta còn tin rằng nghệ thuật phải mang một ý nghĩa sâu sắc.

Nhưng nghệ thuật hiện đại, từ lâu, đã rời bỏ niềm tin ấy. Và Hội họa Tình huống, trong bối cảnh Việt Nam, là cú thoát dứt khoát khỏi cái hố đó. Nó không đòi hỏi người xem phải cảm động, không bắt họ hiểu. Nếu có thể nói nó “vì” điều gì, thì chỉ có thể là vì không gì cả.

Cái mới của Bùi Chát nằm ở chỗ đó: ý thức từ chối nội dung. Trong một nền mỹ thuật luôn xem ý tưởng là cao quý, thì việc chủ trương vẽ không có ý tưởng là một hành động triệt để. Một kiểu phủ định mang tính giải phóng: phủ định chính vai trò của ý nghĩa”trong nghệ thuật.

Dĩ nhiên, nhiều người sẽ cho rằng như thế là dễ dãi. Nhưng không có gì khó hơn việc từ bỏ ý nghĩa. Vì khi từ bỏ ý nghĩa, ta cũng mất chỗ dựa. Bước vào khoảng trống ấy, mọi thói quen tri nhận trở nên vô dụng. Cái khó là: làm sao vẫn còn tranh, khi không còn cái để nói.

Đến nay, Bùi Chát đã tổ chức hơn mười triển lãm: “Improvisation,” “Những tình huống mới,” “Tranh cùng khổ,” “Mét mét ba,” “Bảy bảy mười sáu,” v.v. Mỗi lần, anh vẫn vẽ, vẫn treo, vẫn in poster, vẫn lập lại – như một nghi thức vô nghĩa. Nhưng chính sự lập lại vô nghĩa đó lại tạo ra một ý nghĩa khác: sự tồn tại của cái vô nghĩa.

Nguyễn Thanh Sơn nói “ai đó dám treo bức tranh không có thông điệp,” nhưng có lẽ ông chưa nhận ra rằng ở Việt Nam, “không có thông điệp” không còn là sự dũng cảm cá nhân, mà đã trở thành một ngôn ngữ riêng, độc lập. Một ngôn ngữ không phủ định nhân loại, chỉ từ chối gánh vác nó.

Cái “tim nhói” mà Nguyễn Thanh Sơn nói đến, thật ra, chỉ là phản xạ khi con người đối diện với sự trống rỗng. Khi không còn lời, không còn ý, ta thấy bất an. Nhưng chính cái bất an đó mới là trải nghiệm thẩm mỹ đáng giá. Nó buộc ta tự hỏi: Nếu nghệ thuật không còn nói điều gì, tôi đứng đây để làm gì? Và câu hỏi ấy – chứ không phải “tim nhói” – mới là điều Hội họa Tình huống muốn khơi ra.

Trong một xã hội quen với khẩu hiệu, quen với “vì nhân loại,” “vì cộng đồng,” “vì tổ quốc,” thì một bức tranh “vì không gì cả” chính là hành động chính trị sâu nhất. Không phải vì nó phản kháng, mà vì nó từ chối cả vai phản kháng. Nó chỉ là nó. Và chính ở chỗ đó, nó trở thành điều hiếm hoi trong nghệ thuật Việt Nam: một sự hiện diện không phục vụ.

Cái ngày mà Nguyễn Thanh Sơn mong đợi — “ngày có ai đó dám treo bức tranh không có thông điệp” — đã qua rồi, nhiều lần, trong im lặng. Ở đó, không có tim nhói, chỉ có hơi thở. Không có xúc động, chỉ có sự hiện diện. Và trong sự hiện diện ấy, nghệ thuật Việt Nam, có lẽ lần đầu tiên, được tự do khỏi chính mình.

___________________

Bài viết của Nguyễn Thanh Sơn: https://www.facebook.com/share/1BP39AHTzA/

This entry was posted in Nghệ thuật and tagged . Bookmark the permalink.