Ngôn ngữ và Quyền lực

Trần Quốc Anh

Trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội, người ta hay gặp hai chữ “phản động” được dùng để dán nhãn cho những người bất đồng ý kiến với chính quyền cộng sản, dù là ở Trung Quốc hay Việt Nam. Nhưng hai chữ “phản động” khá mơ hồ. Thế nào là “phản động”, và liệu nó có phải lúc nào cũng mang tính chụp mũ tiêu cực như trong diễn ngôn chính trị ở Đông Á? Tìm hiểu nguồn gốc và hành trình của thuật ngữ này cho thấy vấn đề không chỉ nằm ở ngôn ngữ, mà còn ở cấu trúc quyền lực và mô hình văn hóa tranh luận.

I. Từ reactionary đến 反動 phn động: Hai con đường lch s

Trong đời sống chính trị và diễn ngôn công cộng, ít có thuật ngữ nào phản ánh rõ sự khác biệt văn hóa và ý thức hệ như cặp từ “reactionary” trong truyền thống Âu–Mỹ và “phản động / 反動” trong không gian Đông Á chịu ảnh hưởng Marx–Lenin. Dù chia sẻ cùng một gốc ý nghĩa – chỉ lực lượng phản ứng trước biến đổi – hai khái niệm này đã trải qua những quá trình lịch sử khác nhau, dẫn tới sự phân kỳ mạnh về ngữ nghĩa và chức năng xã hội.

Ở phương Tây, chữ reaction trong tiếng Anh, hay réaction trong tiếng Pháp, xuất phát từ Latin reactio, dùng trong y học và triết học tự nhiên để mô tả “tác động ngược”. Sang thế kỷ XVII–XVIII, đây là từ ngữ hoàn toàn trung tính trong vật lý và hóa học: lực phản ứng, phản ứng hóa học, sự bật lại của vật thể.

Ở phương Đông, 反 (trái, ngược) và 動 (vận động, chuyển động) đã có mặt từ thời Hán–Đường, còn cụm 反動 xuất hiện lác đác trong triết học Minh–Thanh với nghĩa “phản tác dụng”, không hề mang nội hàm chính trị.

Như vậy, trước thế kỷ XVIII, cả Đông lẫn Tây đều dùng các thành tố tương đương trong nghĩa mô tả thuần túy, phi ý thức hệ.

II. Cách mạng Pháp và sự định hình của “reactionary”

Sau năm 1789, xã hội Pháp chứng kiến sự phân hóa sâu sắc giữa các lực lượng cấp tiến và các nhóm muốn duy trì hoặc phục hồi trật tự quân chủ. Trong bối cảnh đó, từ réactionnaire được dùng để chỉ những người tìm cách “đảo ngược thành quả cách mạng”, như phe bảo hoàng hay những nhà chính trị chống dân chủ hóa. Năm 1799, Oxford English Dictionary ghi nhận sự xuất hiện đầu tiên của tính từ “reactionary”, mượn trực tiếp từ tiếng Pháp.

Ở giai đoạn này, “reactionary” vẫn được nhìn như nhãn phân tích tư tưởng: một lập trường chính trị bảo thủ, nhưng không mang tính kết án hay trấn áp. Một nghị sĩ hoặc nhà tư tưởng bị gọi là “reactionary” hoàn toàn có thể biện hộ lập luận của mình trên nghị trường công khai. Thuật ngữ vẫn thuộc phạm trù học thuật và mô tả.

Trong Tuyên ngôn Cộng sản (1848), Marx và Engels tiếp tục sử dụng “reactionary” để phân loại các lực lượng “chống lại tiến trình lịch sử”: nhà nước phong kiến, tư sản bảo thủ, hay hệ tư tưởng muốn duy trì cấu trúc cũ. Đến cuối thế kỷ XIX, từ này được chuyên môn hóa trong phong trào xã hội chủ nghĩa châu Âu như một khái niệm phân tích, nhưng không phải nhãn kết tội.

Chỉ đến khi Cách mạng Tháng Mười thành công, thuật ngữ mới bước sang một trang mới.

III. Khi ngôn ngữ trở thành công cụ quyền lực: Quốc tế Cộng sản và sự pháp lý hóa của thuật ngữ

Tại Liên Xô sau 1917, “reactionary” được dịch sang tiếng Nga là reaktsionnyi và trở thành một phần của ngôn ngữ nhà nước. Một thuật ngữ vốn mang tính phân tích tư tưởng biến thành nhãn gán nhằm xác định “kẻ thù giai cấp”. Từ đây, nó được sử dụng để biện minh cho đấu tranh chính trị, thanh trừng và loại trừ. Điều quan trọng là ở Liên Xô, từ này đã được “pháp lý hóa”: một người bị gọi là “reactionary” không chỉ lệch về tư tưởng, mà còn bị coi là đối tượng cần trấn áp.

Cơn khủng hoảng ngữ nghĩa này được truyền vào Đông Á qua Quốc tế Cộng sản.

Từ thập niên 1920, các nhà Marxist Trung Quốc dịch “reactionary” thành 反動, 反動派. Đến thập niên 1950–1970, dưới thời Mao Trạch Đông, 反動 trở thành thuật ngữ mang tính hình sự rõ rệt: xuất hiện các cụm như “phản động văn nhân”, “phản động tư sản”, “phản động phần tử”. Từ một khái niệm xã hội học, 反動 trở thành công cụ của đấu tranh giai tầng và chiến dịch thanh trừng.

Ở Nhật Bản, 反動 (handō) chỉ giới hạn trong diễn ngôn cánh tả và không phát triển thành thuật ngữ pháp lý.

Ở Việt Nam, từ 1930s, 反動 xuất hiện trực tiếp trong văn kiện Đảng Cộng sản Đông Dương. Trong các chiến dịch chính trị từ thập niên 1940 đến 1980—Cải cách ruộng đất, Nhân văn–Giai phẩm—“phản động” được định nghĩa rất rộng, gắn liền với tố cáo, trừng phạt và kiểm soát xã hội. Ở đây, “phản động” không còn mang nghĩa mô tả: nó vận hành như nhãn kết án đạo đức – chính trị.

Điểm chung của khu vực Đông Á là việc sử dụng 反動 như công cụ để triệt tiêu tranh luận. Một người bị gọi là “phản động” không chỉ sai về mặt tư tưởng, mà lập tức bị đưa vào vị trí “đối tượng”, “kẻ thù”, “chống lại lịch sử”. Định danh này đủ sức nặng để kết thúc mọi đối thoại trước khi nó bắt đầu.

IV. Sau Chiến tranh Lạnh: hai truyền thống tách xa nhau

Trong các nền dân chủ nghị viện phương Tây, “reactionary” trở lại vị trí ban đầu: mô tả một lập trường siêu bảo thủ, đôi khi gắn với cực hữu, nhưng không mang tính trấn áp. Nó là một thuật ngữ nghiên cứu chính trị, tồn tại trên cùng phổ với radical, progressive, liberal, conservative. Người bị gọi là reactionary vẫn đứng trong phạm vi đối thoại và tranh luận.

Ngược lại, trong diễn ngôn chính trị ở Trung Quốc và Việt Nam, “phản động” vẫn được dùng như nhãn quy chụp: để kết tội, định danh thù địch, hoặc loại trừ những ý kiến không trùng với quan điểm chính thống. Việc sử dụng từ này thường không dựa trên phân tích nội dung, mà nhằm triệt tiêu tính chính danh của người phát biểu.

Sự phân kỳ ngữ nghĩa giữa reactionary và phản động từ đó phản ánh hai mô hình tổ chức ngôn ngữ chính trị khác nhau:

(1) mô hình liberal–parliamentary của Âu-Mỹ nơi ngôn ngữ phân loại tư tưởng để phục vụ tranh luận;

(2) mô hình cách mạng–ý thức hệ của Trung-Việt nơi ngôn ngữ xác lập ranh giới “ta – địch”.

V. Vì sao từ “phản động” được dùng rộng rãi để chụp mũ?

Có ba nguyên nhân chính.

Thứ nhất, từ mang trọng lượng “định tội” sẵn có. Người nói không cần chứng minh điều gì: chỉ cần gán nhãn là đủ để phủ định đối phương.

Thứ hai, sự nhập nhằng giữa “bất đồng quan điểm” và “chống đối chính trị”. Điều này lại là hệ quả của mô hình ý thức hệ, nơi chỉ tồn tại một chân lý chính thống.

Thứ ba, sức mạnh tâm lý của nhãn gán. Các từ mang tính mạt sát chính trị (phản động, phản quốc, chống phá) kích hoạt phản ứng cảm xúc mạnh, khiến người nghe lập tức định vị người bị gọi vào “phe sai”.

Khi lan vào đời sống mạng, “phản động” thậm chí trở thành meme, được sử dụng châm biếm hoặc mỉa mai lẫn nhau, xa rời hoàn toàn nghĩa triết học gốc của 反動.

VI. Kết luận: Ngôn ngữ như tấm gương của văn hóa tranh luận

“Phản động” vốn không phải là từ mang tính đạo đức. Nó từng chỉ một chuyển động đối trọng, một lực phản ứng.

Ở phương Tây, đó là thuật ngữ mô tả tư tưởng trong phổ chính trị; trải qua quá trình chính trị hóa → phi chính trị hóa → học thuật hóa.

Ngược lại qua nhiều tầng tiếp nhận và biến dạng, thuật ngữ này tại Đông Á đã đi từ mô tả → đấu tranh ý thức hệ → pháp lý hóa → công cụ chụp mũ.

Sự khác biệt giữa “reactionary” và “phản động” vì thế vượt khỏi phạm vi ngôn ngữ học. Nó phản ánh hai truyền thống chính trị đối lập: một bên dựa trên đối thoại và phân loại tư tưởng; bên kia là công cụ định danh và trừng phạt trong không gian ý thức hệ.

Sự khác biệt này cho thấy ngôn ngữ chính trị không chỉ phản ánh tư tưởng, mà còn cấu tạo nên thực tại xã hội qua cách nó được sử dụng để phân loại, biện minh hoặc loại trừ.

Trong bối cảnh chia rẽ và tranh luận ngày càng căng thẳng, việc hiểu rõ lịch sử của những thuật ngữ như “phản động” giúp chúng ta ý thức cách sử dụng ngôn ngữ trong không gian công cộng: chính xác hơn, công tâm hơn, và tôn trọng lý luận hơn. Đó là điều kiện thiết yếu cho một nền văn hóa tranh luận lành mạnh và trưởng thành.

This entry was posted in Nghiên cứu Phê bình and tagged . Bookmark the permalink.