Văn học có cần phải “đẹp”: Nhìn từ “Báu vật của đời”?

Lê Thọ Bình

Cuốn tiểu thuyết Mông to vú nẩy của Mạc Ngôn (được Trần Đình Hiến dịch ra tiếng Việt là Báu vật của đời).

Ngay từ nhan đề nguyên bản Mông to vú nẩy đã khiến nhiều người e dè. Có độc giả chưa đọc đã vội quay lưng, có người đọc rồi nhưng không vượt qua nổi cảm giác khó chịu. Những tranh cãi quanh cuốn sách, xét cho cùng, không chỉ xoay quanh một tác phẩm cụ thể, mà chạm tới một câu hỏi rộng hơn, căn cốt hơn: văn học có buộc phải “đẹp” hay không?

Xuất bản giữa thập niên 1990, cuốn tiểu thuyết đồ sộ này theo chân gia đình Shangguan (Thượng Quan Lộ Thị) qua gần trọn thế kỷ đầy biến động của Trung Quốc. Chiến tranh, đói kém, ngoại xâm, nội chiến, cách mạng… nối tiếp nhau trút xuống đời sống thường dân. Lịch sử trong tác phẩm không hiện lên bằng những diễn văn hào sảng, mà bằng bữa ăn thiếu gạo, bằng sinh nở giữa loạn lạc, bằng những cái chết âm thầm không kèn không trống. Đó là lịch sử nhìn từ đáy xã hội, nơi con người tồn tại không phải như biểu tượng, mà như thân xác biết đau.

Chính ở đây, Mạc Ngôn đưa ra lựa chọn gây tranh cãi nhất: đặt thân thể phụ nữ vào trung tâm của lịch sử. “Vú”, “mông”, sinh nở, cho con bú, dục tính, bạo lực… xuất hiện dày đặc, trực diện, không né tránh. Với không ít độc giả, đó là sự dung tục. Nhưng nếu nhìn kỹ, thân thể trong Vú to mông nẩy (Báu vật của đời) không hề mang chức năng gợi cảm. Nó là đơn vị đo lường lịch sử. Khi chiến tranh xảy ra, thân thể phụ nữ chịu đói, chịu rét, sinh con trong bom đạn. Khi trật tự xã hội thay đổi, họ là những người bị hy sinh trước tiên, bị sử dụng nhiều nhất, và bị lãng quên nhanh nhất.

Sự khó chịu mà tác phẩm tạo ra phản ánh một kỳ vọng quen thuộc: văn học nên thanh nhã, tiết chế, nên “đẹp” theo những chuẩn mực đã được thừa nhận. Kỳ vọng ấy không sai. Nhưng nó cũng không phải con đường duy nhất. Khi văn học chỉ chấp nhận cái đẹp, nó rất dễ trở thành nơi làm phẳng hiện thực, nơi lịch sử được kể lại bằng ngôn ngữ sạch sẽ, gọn gàng, ít vết bẩn. Trong quá trình đó, những mảnh đời thô ráp, vốn là phần đông, bị đẩy ra ngoài rìa.

Ở điểm này, Vú to mông nảy đứng cùng một dòng chảy văn học thế giới coi sự bất an của người đọc là một phần giá trị thẩm mỹ. Trăm năm cô đơn khiến người đọc choáng ngợp bởi những vòng lặp định mệnh; Beloved buộc độc giả đối diện ký ức nô lệ qua thân thể người mẹ. Mạc Ngôn cũng vậy. Ông chọn cách kể lịch sử từ bản năng sinh tồn, nơi sự sống phải giằng co từng ngày với đói nghèo và bạo lực.

Tất nhiên, không phải mọi phản ứng tiêu cực đều vô căn cứ. Có những đoạn trong Vú to mông nẩy khiến người đọc băn khoăn: ranh giới giữa biểu tượng và lạm dụng hình ảnh thân thể nằm ở đâu? Việc miêu tả quá dày đặc thân xác phụ nữ có vô tình tái sản xuất cái nhìn áp đặt lên chính họ? Đây là những câu hỏi chính đáng, cần được tranh luận nghiêm túc. Nhưng phủ nhận toàn bộ tác phẩm chỉ vì nó “không đẹp” có lẽ là một phản xạ quá nhanh, và phần nào né tránh đối thoại.

Cuộc tranh luận ấy trở nên thú vị hơn khi cuốn sách đến Việt Nam. Để đặt cho nó một nhan đề vừa đúng tinh thần nguyên tác, vừa phù hợp với không gian tiếp nhận trong nước, dịch giả Trần Đình Hiến đã mất hàng tháng trời cân nhắc.

Dịch giả từng kể rằng, chỉ đến khi dịch gần hết cuốn sách, ông mới bắt gặp một câu văn của Mạc Ngôn, một câu gần như nắm trọn linh hồn tác phẩm:

Báu vật của thiên nhiên là bầu trời,

báu vật của đời là vú to mông nở.”

Ở đây, Mạc Ngôn không dùng ngôn từ phồn thực để gây sốc. Ông gọi tên thân thể người mẹ như một ẩn dụ về sự sống: sinh sôi, chịu đựng, bền bỉ đi qua những chu kỳ khắc nghiệt của lịch sử và định mệnh dân tộc. Từ mạch tư tưởng ấy, dịch giả quyết định gọt bỏ phần biểu đạt trực diện, giữ lại tinh thần cốt lõi: sự sống là báu vật. Và Báu vật của đời ra đời.

Quyết định dịch thuật này không chỉ là một lựa chọn ngôn ngữ, mà còn là một lựa chọn văn hóa. Nó cho thấy sự căng thẳng muôn thuở giữa việc “dịch sát” và “dịch đúng”, giữa trung thành với chữ nghĩa và trung thành với tinh thần. Đồng thời, nó phản chiếu chính câu hỏi mà cuốn sách đặt ra: khi hiện thực vốn gồ ghề, văn học có nên mài nhẵn nó để dễ tiếp nhận hơn hay không?

Ở một tầng sâu hơn, tranh cãi quanh Báu vật của đời cũng là tranh cãi về vai trò của văn học trong xã hội hiện đại. Văn học có nhiệm vụ an ủi, nâng đỡ tinh thần, hay có quyền khiến người đọc bất an? Nó nên làm đẹp đời sống, hay có quyền phơi bày những phần đời mà lịch sử chính thống thường lảng tránh?

Có lẽ, văn học không buộc phải chọn một trong hai. Nhưng nếu chỉ chấp nhận văn học “đẹp”, chúng ta sẽ đánh mất khả năng lắng nghe những tiếng nói từ đáy xã hội, nơi đời sống không hề thanh nhã. Những con người sống giữa đói nghèo, chiến tranh và thân xác bị chà đạp không có đặc quyền được đẹp. Nếu văn học quay lưng với họ vì sợ xấu xí, thì chính văn học đã tự thu hẹp biên giới của mình.

Báu vật của đời có thể không phải cuốn sách khiến người đọc dễ chịu. Nhưng nó buộc chúng ta đối diện với một sự thật: lịch sử của số đông hiếm khi mang dáng vẻ cao sang. Nó được viết bằng thân thể, bằng chịu đựng, bằng sự sinh tồn lặng lẽ. Khi chọn kể lại lịch sử từ đó, Mạc Ngôn chấp nhận bị tranh cãi, như cái giá phải trả để không nói dối.

Văn học không nhất thiết phải đẹp. Nhưng nó buộc phải thành thật. Và đôi khi, chính cái không đẹp lại là con đường ngắn nhất để đi tới sự thật.

Mông to vú nẩy (tựa tiếng Việt: Báu vật của đời) là tiểu thuyết tái hiện lịch sử Trung Quốc thế kỷ 20 qua số phận một gia đình nông dân miền Bắc. Tác phẩm được kể chủ yếu từ góc nhìn của Kim Đồng, người con trai duy nhất, nhưng trung tâm thực sự là người mẹ: Thượng Quan Lộ Thị.

Sống trong xã hội trọng nam khinh nữ, Thượng Quan Lộ Thị lấy một người chồng bất lực và buộc phải sinh con bằng mọi giá để duy trì dòng họ. Trải qua đói nghèo, chiến tranh và những hoàn cảnh đầy cưỡng ép, bà sinh ra chín người con: tám con gái và một con trai. Mỗi đứa con mang trong mình dấu ấn của một giai đoạn lịch sử, từ chiến tranh Trung – Nhật, nội chiến, cải cách ruộng đất, đến Cách mạng Văn hóa và những biến động hậu cách mạng.

Mạc Ngôn không kể lịch sử bằng các sự kiện chính trị lớn, mà bằng đời sống sinh tồn của con người. Thân thể người mẹ, với mang thai, sinh nở, cho con bú, chịu đựng đói khát và bạo lực, trở thành nơi lịch sử in dấu trực tiếp nhất. Các con của bà lớn lên trong bi kịch, nhiều người chết, tha hóa hoặc bị cuốn vào guồng máy quyền lực, phản ánh sự tàn nhẫn của thời đại đối với số phận cá nhân.

Xuyên suốt tiểu thuyết là ý niệm sự sống như một báu vật: mong manh nhưng bền bỉ. Qua hình tượng người mẹ nông dân vô danh, Mông to vú nẩy trở thành bản trường ca về thân phận phụ nữ, sức sống con người và cái giá của việc tồn tại giữa những biến động dữ dội của lịch sử.

This entry was posted in Nghiên cứu Phê bình and tagged . Bookmark the permalink.