Nông dân không thể chỉ là một “nghề”

Tô Văn Trường

Ngày 24/9/2025, tại Trường Chính sách công và Phát triển nông thôn thuộc Bộ Nông nghiệp và Môi trường, một hội thảo khoa học được tổ chức với chủ đề “Chuyển biến từ người nông dân truyền thống sang người nông dân chuyên nghiệp và thông minh”.

Tại hội thảo, Thứ trưởng Nguyễn Thành Nam phát biểu: “Nông dân là một nghề”. Trái lại, PGS. Vũ Trọng Khải phản biện: “Nông dân là con người, nông nghiệp mới là nghề”. Tranh luận này khiến nhiều người tham dự băn khoăn, chưa rõ bên nào đúng.

Thực ra, nếu trong lúc trao đổi, Thứ trưởng Nam bình tĩnh lựa chọn cách diễn đạt giản dị hơn: “Nông dân là người dân làm nghề nông”, thì vấn đề đã trở nên rõ ràng, dễ được người nghe chấp nhận. Cách giải thích ấy vừa dựa trên ngữ nghĩa tự nhiên, vừa giữ được sự tôn trọng trong đối thoại. Trái lại, việc viện dẫn “tôi cũng có bằng triết học chứ bộ” không những không làm sáng tỏ khái niệm, mà còn khiến lập luận giảm đi sức nặng. Bởi trong một cuộc thảo luận khoa học, sức mạnh không nằm ở “bằng cấp” hay “cái tôi”, mà ở chỗ lý lẽ chặt chẽ, dẫn chứng xác đáng và logic thuyết phục.

Câu chuyện tưởng nhỏ nhưng thực ra không hề nhỏ. Bởi ẩn sau đó là một vấn đề căn bản: chúng ta nhìn nhận nông dân – chủ thể đông đảo nhất của nông thôn như thế nào? Nếu coi họ là một “nghề”, tức là giản lược một cộng đồng người thành một công việc mưu sinh. Nếu khẳng định họ là “con người”, thì mọi chính sách phải hướng tới nâng cao phẩm giá, đời sống và quyền lợi của họ. Từ một cách gọi tên có thể dẫn đến hai tư duy chính sách hoàn toàn khác nhau.

Ngôn từ và tư duy chính sách

Trong chính trị, ngôn từ không bao giờ trung tính. Cách gọi tên phản ánh cách nhìn và dẫn dắt hành động. Nếu gọi “nông dân là nghề”, chúng ta vô tình biến cả một tầng lớp xã hội thành một đối tượng lao động thuần túy. Nghề có thể biến mất, thay thế, nhưng một cộng đồng người thì không thể giản lược như vậy.

Người nông dân không chỉ làm ruộng. Họ có thể tham gia công nghiệp, dịch vụ, trở thành công nhân, trí thức, thậm chí doanh nhân. Nhưng dù làm gì, họ vẫn là công dân Việt Nam, là máu thịt của dân tộc. Cái gốc của họ là thân phận xã hội, chứ không chỉ là chức năng kinh tế.

Một khi khái niệm bị đặt sai, chính sách dễ trượt vào hướng hẹp: chỉ chăm chăm “nâng cao năng suất nghề nông”, thay vì “nâng cao đời sống người nông dân”. Hệ quả là các chương trình hỗ trợ có thể đầu tư vào máy móc, phân bón, hạ tầng, nhưng ít quan tâm đến giáo dục, y tế, văn hóa – những yếu tố nâng cao phẩm giá và vị thế con người.

Triết học không phải là tấm bằng

Triết học dạy con người phân biệt thực thể và hoạt động, bản thể và hiện tượng. Người nông dân là thực thể xã hội là con người cụ thể, với nhân cách, phẩm giá, quyền lợi. Nghề nông mới là hoạt động, là phương thức lao động.

Ông Trần Đức Nguyên – nguyên Trưởng ban Nghiên cứu của Thủ tướng Võ Văn Kiệt và Phan Văn Khải từng kể một kỷ niệm. Trong một chuyến công tác tại Pháp, ông đi cùng nhà nghiên cứu Việt Phương – thư ký cố Thủ tướng Phạm Văn Đồng. Khi nghe Việt Phương tranh luận triết học với Jean-Paul Sartre – nhà triết học hiện sinh nổi tiếng, ông Nguyên thú thật: “Tôi không hiểu gì cả”. Câu nói hồn nhiên ấy cho thấy triết học khó đến mức nào, không thể giản lược thành mấy câu nói khẳng định hay một tấm bằng.

Ở đây, bài học không phải chuyện đúng – sai của một phát biểu cá nhân, mà là cảnh tỉnh về tư duy: nếu không phân biệt được “con người” với “nghề nghiệp”, chúng ta dễ mắc sai lầm ngay từ nền tảng.

Từ khái niệm đến luật pháp: câu chuyện đất đai

Không chỉ trong hội thảo, sự hiểu mập mờ khái niệm còn in dấu trong cả hệ thống luật pháp. Luật Đất đai ở Việt Nam đã sửa nhiều lần, nhưng khiếu kiện đất đai vẫn chiếm tỷ lệ lớn nhất. Theo Thanh tra Chính phủ, có tới hơn 70% đơn thư khiếu nại, tố cáo hằng năm liên quan đến đất đai.

Nguyên nhân sâu xa chính là sự không rạch ròi giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng. Hiến pháp quy định đất đai thuộc sở hữu toàn dân, Nhà nước là đại diện chủ sở hữu. Nhưng trong thực tế, đất đai lại gắn liền với sinh kế, tài sản, thậm chí là gia sản truyền đời của hàng chục triệu hộ nông dân. Khi Nhà nước thu hồi đất với “giá bồi thường” thấp hơn nhiều giá thị trường, lập tức mâu thuẫn nảy sinh. Các vụ việc ở Tiên Lãng (Hải Phòng), Thủ Thiêm (TP. HCM), hay hàng nghìn vụ nhỏ lẻ khác đều xuất phát từ điểm mập mờ ấy.

Nếu không nhìn nhận quyền sử dụng đất là tài sản, là hàng hóa hợp pháp, thì quyền lợi của người nông dân luôn bị treo lơ lửng. Cũng như cách gọi “nông dân là nghề”, sự mập mờ về khái niệm đất đai có thể dẫn đến hệ quả nghiêm trọng trong chính sách và thực tiễn.

Máu thịt của nông dân qua các thời kỳ

Trong lịch sử dân tộc, nông dân luôn là tầng lớp chịu nhiều thiệt thòi nhất, nhưng cũng hy sinh và cống hiến nhiều nhất.

Trong kháng chiến, họ là lực lượng đông đảo, nhường cơm sẻ áo, tiễn con ra trận, hiến cả mảnh ruộng, tấm áo cho cách mạng. Không có sự hậu thuẫn của nông dân, sẽ không có kháng chiến trường kỳ, cũng không có thắng lợi.

Trong hòa bình, họ tiếp tục là nền tảng nuôi dưỡng đất nước, gánh trên vai an ninh lương thực quốc gia. Dù nông nghiệp chỉ chiếm khoảng 11–12% GDP (số liệu 2024), nhưng đã bảo đảm lương thực cho gần 100 triệu dân và mang về hơn 50 tỉ USD xuất khẩu. Điều đó cho thấy, dù tỉ trọng kinh tế có giảm, vai trò xã hội và chính trị của nông dân thì không thể thay thế.

Và hôm nay, họ vẫn là những người chịu tác động trực tiếp từ mọi biến động: từ chính sách đất đai, giá nông sản, đến biến đổi khí hậu. Một cơn lũ, một đợt hạn, một cú sốc giá cả quốc tế đều giáng thẳng vào đời sống nông dân trước tiên.

Chính vì thế, không thể giản lược họ thành một “nghề”. Nông dân là con người, là gốc rễ của quốc gia, là máu thịt của dân tộc.

Nhìn ra thế giới: nông dân là tầng lớp xã hội đặc thù

Các quốc gia phát triển đều hiểu điều này. Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc đều coi nông dân là một tầng lớp xã hội đặc thù, cần được bảo vệ.

Tại Nhật Bản, chính sách “bảo hộ nông nghiệp” từ sau Thế chiến II đến nay luôn duy trì quyền sở hữu đất của nông dân, đồng thời hỗ trợ mạnh mẽ cho việc chuyển đổi nghề nghiệp, đào tạo, ứng dụng công nghệ. Hệ quả là nông thôn Nhật Bản, dù già hóa, vẫn giữ được sự bền vững xã hội.

Hàn Quốc, trong quá trình công nghiệp hóa thần tốc, vẫn bảo đảm cho nông dân những quyền lợi đặc biệt. Chính phủ có các quỹ bình ổn giá, chính sách bảo hiểm nông sản, và đặc biệt, không bao giờ tước bỏ quyền làm chủ đất đai của nông dân.

Ở Trung Quốc, cải cách “khoán hộ” từ cuối thập niên 1970 đã tạo bước ngoặt: nông dân được giao quyền sử dụng đất lâu dài, có thể chuyển nhượng, thừa kế. Chính sách này đã giải phóng sức sản xuất, góp phần đưa Trung Quốc thoát đói nghèo.

Xa hơn, Liên minh châu Âu mỗi năm chi hàng trăm tỉ euro cho Chính sách nông nghiệp chung (CAP), không chỉ để bảo đảm sản xuất lương thực, mà còn để giữ nông dân gắn bó với đất đai, duy trì bản sắc và cân bằng xã hội nông thôn. Bởi họ hiểu: mất nông dân là mất nền tảng ổn định quốc gia.

Đặt đúng tên để đi đúng đường

Muốn cải cách thành công, cần sự dũng cảm gọi đúng tên: Nông dân là con người là chủ thể xã hội, là gốc rễ dân tộc. Đất đai là tài sản của họ gắn liền với sinh kế và quyền lợi.

Nông nghiệp mới là nghề nghiệp có thể thay đổi, hiện đại hóa, chuyển dịch.

Chính trị, ở tầng sâu nhất, là cách chúng ta đối xử với con người. Nếu gọi sai tên, tức là nhìn sai bản chất. Nếu nhìn sai bản chất, chính sách khó lòng đi đúng hướng.

Cải cách nông thôn, nông nghiệp nếu muốn bền vững không thể chỉ dựa vào kỹ thuật hay đầu tư, mà phải dựa vào nền tảng nhân văn: tôn trọng nông dân như những con người toàn vẹn.

Chỉ khi đặt đúng tên, chính sách mới đi đúng đường. Và chỉ khi chính sách đi đúng đường, quốc gia mới có thể phát triển vừa hiện đại, vừa nhân văn, vừa bền vững.

This entry was posted in Vấn đề hôm nay and tagged . Bookmark the permalink.