Hoàng đế Gia Long: Từ xác lập chủ quyền quốc gia thống nhất đến kiến tạo quyền lực nhà Nguyễn

Tino Cao

(En français ci-dessous)

Điện Minh Thành ở lăng Gia Long

Trong lịch sử Việt Nam cận đại, ít có nhân vật nào mang tính lưỡng diện và gây tranh luận dai dẳng như Nguyễn Phúc Ánh (hay Nguyễn Ánh), vị hoàng đế sáng lập triều Nguyễn dưới niên hiệu Gia Long (1802-1820). Hình tượng của ông luôn đứng ở giao điểm giữa hai tiến trình song hành: quá trình thống nhất quốc gia sau hơn hai thế kỉ phân tranh và sự mở đầu cho quan hệ phức tạp giữa Việt Nam với phương Tây. Các công trình học thuật viết bằng tiếng Pháp trong hơn một thế kỉ qua cung cấp một kho tư liệu phong phú, không chỉ ghi chép sự kiện mà còn phản ánh những quan điểm sử luận, từ diễn ngôn thuộc địa tán dương đến các nỗ lực phê phán, giải huyền thoại hóa.

Nghiên cứu về Nguyễn Ánh trong ngữ cảnh học thuật Pháp bắt đầu từ đầu thế kỉ 20, khi Charles B. Maybon, Léopold Cadière và Adrien Launay khai thác kho tư liệu truyền giáo và hành chính lưu trữ ở Paris, Huế và Pondichéry (Ấn Độ). Sau đó, các nhà biên khảo như Georges Taboulet, Frédéric Mantienne, Emmanuel Poisson đã mở rộng hướng tiếp cận từ miêu tả sự kiện sang phân tích cơ chế quyền lực, chiến lược chính trị và văn hóa triều đại. Nhờ đó, có thể lần theo cách mà giới nghiên cứu Pháp đã kiến tạo một hình ảnh Nguyễn Ánh vừa là nhân vật chính trị – lịch sử bản địa, vừa là biểu tượng cho cuộc gặp gỡ giữa hai nền văn minh ở cuối thế kỉ 18.

Điểm then chốt của bài khảo luận này là xem xét Nguyễn Phúc Ánh trong vai trò lịch sử của ông, không tô điểm và không lên án, chỉ nhìn nhận ông qua các nguồn sử liệu tiếng Pháp đã lưu hành trong giới nghiên cứu quốc tế. Có thể nhận diện ông trên hai tầng ý nghĩa: một, công cuộc thống nhất và kiến thiết nhà nước trung ương hóa sau nội chiến; hai, những hạn chế của một mô hình quyền lực dựa trên trật tự Nho giáo truyền thống, trong khi thế giới quanh ông đang bước vào quỹ đạo hiện đại hóa.

  1. Nguyễn Phúc Ánh và sự hình thành một trật tự mới trong bối cảnh khủng hoảng cuối thế kỉ 18

Các tác phẩm đầu tiên bằng tiếng Pháp viết về giai đoạn này đều xuất hiện trong khuôn khổ học thuật của Viện Viễn Đông Bác Cổ (École française d’Extrême-Orient – EFEO). Trong Histoire moderne du pays d’Annam (1592-1820) (Paris, 1919), Charles B. Maybon đã mô tả giai đoạn cuối của các chúa Nguyễn với ngòi bút vừa ghi chép, vừa phê phán. Ông viết: “La chute des Nguyên du Sud ne fut pas une simple défaite militaire; ce fut la ruine d’un système politique affaibli par deux siècles de compromis” (Sự sụp đổ của các chúa Nguyễn ở phương Nam không chỉ là một thất bại quân sự mà là sự tan rã của một hệ thống chính trị đã suy yếu sau hai thế kỉ thỏa hiệp). Nhận định này cho thấy Maybon xem Nguyễn Ánh như sản phẩm của một giai đoạn khủng hoảng cơ cấu hơn là chỉ của chiến tranh.

Từ góc nhìn tư liệu, Adrien Launay trong Histoire de la mission de Cochinchine (1658-1823) (Paris, 1884) đã ghi chép tỉ mỉ các hoạt động của các giáo sĩ, đặc biệt là Giám mục Pierre Pigneau de Béhaine (Bá Đa Lộc), người đóng vai trò then chốt trong việc cầu viện sự giúp đỡ của Pháp. Trong tập II, Launay trích lại bức thư của Bá Đa Lộc gửi Bộ Hải quân Pháp năm 1787: “Le prince Nguyên-Anh m’a confié la destinée de son royaume; il demande l’appui du roi Très Chrétien pour relever son trône” (Hoàng tử Nguyễn Ánh đã gửi gắm vận mệnh vương quốc cho tôi, ông cầu xin sự trợ giúp của đức vua Kitô giáo để phục hồi ngai vàng). Câu văn này, dù mang giọng điệu tôn giáo, đã được các tác giả Pháp sau đó dùng để dẫn chứng cho một giai đoạn “hợp tác thân hữu” giữa hai bên.

Tuy nhiên, nếu đọc kĩ các thư tín mà Léopold Cadière công bố trong “Documents relatifs à l’époque de Gia-long” (Bulletin de l’École française d’Extrême-Orient, 1912), ta thấy một bức tranh thực tế hơn. Trong các thư gửi từ vùng Quảng Nam và Sài Gòn, các giáo sĩ mô tả một Nguyễn Ánh nhiều toan tính, biết tận dụng quan hệ với người Pháp mà vẫn giữ quyền kiểm soát. Cadière trích lại lời của linh mục Lelabousse: “Ce prince est d’une prudence rare; il sait user des Européens sans jamais se mettre à leur merci” (Vị hoàng tử này có sự thận trọng hiếm có; ông biết sử dụng người châu Âu mà không bao giờ để mình lệ thuộc). Đây là một nhận định quan trọng, cho thấy trong khi sử liệu thế kỉ 19 có xu hướng xem Nguyễn Ánh như “người được giúp đỡ”, các nhà biên khảo sau này nhận ra ông là người chủ động điều tiết mối quan hệ ấy.

Charles Maybon khi viết về giai đoạn lưu vong của Nguyễn Ánh ở Xiêm La cũng không mô tả ông như một kẻ cầu cạnh. Ông nhận định: “Il apprit des Siamois et des Européens l’art de la guerre maritime, mais il conserva le sens annamite de l’ordre et de la hiérarchie” (Ông học được từ người Xiêm La và người châu Âu nghệ thuật chiến tranh trên biển, nhưng vẫn giữ được tinh thần trật tự và tôn ti của người An Nam). Nhận định ấy cho thấy cốt lõi trong chiến lược khôi phục quyền lực của Nguyễn Ánh là sự kết hợp giữa kĩ thuật du nhập từ bên ngoài và nguyên tắc trị quốc truyền thống để tái lập trật tự nhà nước.

Vào năm 1787, với sự trung gian của Bá Đa Lộc, Nguyễn Ánh kí hiệp ước Versailles với đại diện Pháp. Tuy nhiên, hiệp ước này hầu như không được thực thi vì tình hình chính trị tại Pháp thay đổi. Các học giả người Pháp sau này, đặc biệt là Georges Taboulet trong La geste française en Indochine (Paris, 1955), đã xem sự kiện ấy như “một cơ hội lịch sử bị bỏ lỡ”. Taboulet viết: “Si la France eût tenu parole, la Cochinchine serait devenue un royaume ami et non un protectorat un siècle plus tard” (Nếu nước Pháp đã giữ lời hứa, thì xứ Nam Kì đã trở thành một vương quốc thân hữu chứ không phải là một xứ bảo hộ một thế kỉ sau đó). Ở đây, Taboulet không giấu giọng điệu tiếc nuối, phản ánh khuynh hướng sử quan hậu thuộc địa nhìn quá khứ như lời biện minh cho vai trò “khai sáng” của Pháp tại Đông Dương.

Trong khi đó, Frédéric Mantienne, trong Mgr Pigneau de Béhaine, dignitaire de Cochinchine (Paris, 1999), dựa trên nguồn lưu trữ của Bộ Hải quân và Bộ Ngoại giao Pháp, đã đưa ra kết luận khác. Ông chứng minh rằng chính quyền Pháp thời Louis 16 chỉ kí hiệp ước trên danh nghĩa, còn việc hỗ trợ thực tế đến từ mạng lưới tư nhân gồm các nhà buôn và thủy thủ. Mantienne viết: “L’aide européenne fut privée et circonstancielle; elle ne décida pas seule de la victoire de Nguyên-Anh” (Sự trợ giúp của người châu Âu mang tính cá nhân và ngẫu nhiên, nó không phải là yếu tố duy nhất quyết định chiến thắng của Nguyễn Ánh). Câu này cho thấy sự điều chỉnh học thuật: thay vì khẳng định công lao của người Pháp, các nhà nghiên cứu hiện đại đặt trọng tâm vào khả năng tổ chức và chiến lược nội sinh của Nguyễn Ánh.

Thực tế, các thành công quân sự của Nguyễn Ánh trong thập niên 1790 phần lớn dựa trên việc tổ chức lại lực lượng hải quân và bộ binh, áp dụng kĩ thuật đóng tàu kiểu châu Âu nhưng duy trì hệ thống chỉ huy Nho giáo. Emmanuel Poisson, trong chuyên khảo “Remédier à la crise… dans la principauté des Nguyễn” (trong Le Viêt Nam: dynamiques d’un État précolonial, Paris, INALCO, 2012), nhận xét: “Le futur Gia-Long sut transformer l’adversité en laboratoire politique” (Vị vua tương lai Gia Long đã biết biến nghịch cảnh thành một phòng thí nghiệm chính trị). Theo Poisson, quá trình khôi phục quyền lực của Nguyễn Ánh là một giai đoạn “thử nghiệm thể chế”, nơi ông điều chỉnh cơ cấu quan lại, mở rộng quyền thu thuế ở các vùng tái chiếm và dùng những tướng lĩnh có kinh nghiệm thực chiến hơn là lớp quý tộc cũ.

Đến năm 1802, khi Nguyễn Ánh đánh chiếm Thăng Long và lên ngôi, các công trình tiếng Pháp đều thống nhất rằng đây là mốc chấm dứt hơn hai thế kỉ phân tranh. Maybon khẳng định: “L’unité territoriale du Viêt-Nam, pour la première fois, était réalisée par un souverain du Sud” (Sự thống nhất lãnh thổ của Việt Nam lần đầu tiên được hoàn thành dưới tay của một vị quân chủ phương Nam). Nhưng ngay sau câu đó, ông bổ sung thêm nhận xét sắc sảo: “L’unité n’efface pas la diversité; elle la contient” (Cuộc thống nhất không xóa bỏ sự khác biệt, mà bao hàm nó). Ý này mở ra hướng phân tích mới cho các học giả đi sau: nhà nước Gia Long được hình thành trên sự dung hợp cưỡng ép của nhiều vùng văn hóa khác nhau, và do đó luôn tiềm ẩn xung đột giữa Bắc – Trung – Nam.

Từ các chứng cứ trên, có thể thấy trong các nguồn tư liệu tiếng Pháp, Nguyễn Phúc Ánh xuất hiện không phải như một nhân vật thuần túy chịu ơn viện trợ ngoại quốc mà là người biết vận dụng mọi nguồn lực để tái thiết trật tự chính trị. Nếu giới truyền giáo mô tả ông bằng giọng điệu tôn giáo và lòng trung thành, thì các học giả thế kỉ 20 và 21 nhìn nhận ông như một chính khách thực dụng, có khả năng điều phối ngoại lực trong giới hạn quyền tự chủ chính trị.

  1. Hình tượng Gia Long trong tư tưởng và phương pháp luận của các học giả người Pháp: từ huyền thoại thuộc địa đến diễn giải phê phán

Hình tượng Nguyễn Phúc Ánh trong các công trình viết bằng tiếng Pháp không phải là một trục thẳng tiến đi từ ca tụng một chiều đến đánh giá khách quan mà là kết quả của một quá trình tự điều chỉnh lâu dài trong tư duy sử học châu Âu, từ diễn ngôn đế quốc thế kỉ 19 đến quan niệm phê phán hậu thuộc địa ở cuối thế kỉ 20. Việc khảo sát các tác phẩm chính yếu của Georges Taboulet, Léopold Cadière, Frédéric Mantienne và Emmanuel Poisson cho phép nhận ra không chỉ nội dung về Nguyễn Ánh mà còn cả cách thức người Pháp hình dung về Việt Nam như một không gian tri thức nơi khoa học lịch sử và chính trị đế quốc từng hòa vào nhau làm một.

2.1. Từ diễn ngôn “mission civilisatrice” đến việc thần thánh hóa vai trò của người Pháp

Vào giữa thế kỉ 20, khi trật tự thuộc địa Đông Dương đã định hình, La geste française en Indochine (Paris, 1955) của Georges Taboulet trở thành công trình tổng hợp có tầm ảnh hưởng lớn. Cuốn sách ra đời không chỉ với mục tiêu ghi lại lịch sử mà còn như một bản anh hùng ca về “tầm vóc nước Pháp ở châu Á”. Câu mở đầu của chương nói về Nguyễn Ánh đã nêu rõ thái độ ấy: “Il fallait un prince pour comprendre la France et un évêque pour comprendre l’Annam” (Cần có một vị hoàng tử để hiểu nước Pháp và một vị giám mục để hiểu nước An Nam). Cấu trúc song đối này đặt Bá Đa Lộc và Nguyễn Ánh trong thế tương liên giữa “kẻ khai hóa” và “kẻ được khai hóa”, một ẩn dụ phổ biến của tư tưởng mission civilisatrice (sứ mệnh khai hóa).

Trong diễn giải của Taboulet, mối liên hệ giữa hai nhân vật không đơn thuần là chính trị mà là biểu tượng của “sự gặp gỡ giữa lí trí Âu châu và trật tự Á Đông”. Khi ông viết “La civilisation française toucha pour la première fois les côtes de la Cochinchine” (Nền văn minh Pháp lần đầu tiên chạm đến bờ biển Nam Kì), Taboulet không chỉ ghi lại một sự kiện mà tạo dựng một huyền thoại khởi nguyên cho sự hiện diện của Pháp tại Đông Dương. Ở đây, Nguyễn Ánh trở thành mắt xích đầu tiên trong một chuỗi lịch sử tất yếu dẫn tới vấn đề bảo hộ sau này.

Điều đáng chú ý là Taboulet, như nhiều tác giả cùng thời, đã đồng nhất lịch sử với tiến trình chính trị của đế quốc, một lối viết mà Michel de Certeau gọi là “l’écriture du pouvoir” (viết bằng quyền lực). Nguyễn Ánh trong mắt họ không chỉ là nhân vật của Việt Nam mà còn là biểu tượng cho khả năng “hấp thụ văn minh Pháp”. Chính trong diễn ngôn đó, l’évêque d’Adran – giám mục Bá Đa Lộc – được nâng lên thành “le fondateur moral du Viêt-Nam moderne” – “người sáng lập tinh thần của Việt Nam hiện đại”, còn Nguyễn Ánh chỉ là người được hướng dẫn đến ánh sáng.

Tuy nhiên, khi đối chiếu với các nguồn gốc mà Taboulet trích, đặc biệt là tập Documents relatifs à l’époque de Gia-long của Léopold Cadière (BEFEO, 1912) và Histoire de la mission de Cochinchine của Adrien Launay (1884), có thể nhận ra một sự khác biệt căn bản. Những bản thư từ gốc của các giáo sĩ và sĩ quan Pháp lại mô tả Nguyễn Ánh như người đầy tính toán và độc lập. Bức thư đề ngày 10 tháng 3 năm 1790 của Jean-Baptiste Chaigneau viết: “Le roi m’emploie comme un conseiller, non comme un chef” (Nhà vua dùng tôi như cố vấn chứ không như chỉ huy). Câu này, nếu được giữ nguyên bối cảnh, phản bác hoàn toàn luận điểm về sự lệ thuộc. Khi Taboulet trích nhưng cắt bỏ bối cảnh, ông đã chuyển trọng tâm từ quan hệ tương tác sang quan hệ phục tùng, biến thực tiễn hợp tác thành tiền lệ của bảo hộ.

2.2. Sự trỗi dậy của phương pháp phê phán và việc giải huyền thoại hóa

Sau năm 1945, cùng với quá trình tan rã của hệ thống thuộc địa, các nhà nghiên cứu người Pháp bắt đầu đặt câu hỏi về chính nguồn gốc tri thức của mình. Đây là thời điểm Frédéric Mantienne xuất hiện như một trong những tiếng nói tiên phong cho phương pháp sử học phê phán. Trong Mgr Pigneau de Béhaine, dignitaire de Cochinchine (Paris, Karthala, 1999), Mantienne sử dụng hồ sơ của Bộ Hải quân, Bộ Ngoại giao và các kho lưu trữ tôn giáo, đưa ra một thẩm định khác về “huyền thoại Versailles 1787”.

Mantienne viết: “L’expédition prévue ne partit jamais; la Révolution bouleversa tout le dispositif” (Cuộc viễn chinh dự kiến đã không bao giờ diễn ra; cách mạng Pháp đã đảo lộn toàn bộ kế hoạch). Ông chỉ ra rằng hiệp ước kí giữa Bá Đa Lộc và đại diện Pháp chỉ tồn tại trên giấy, không hề được phê chuẩn chính thức. Do đó, “Le mythe d’un protectorat moral né en 1787 n’a pas de fondement historique” (Huyền thoại về một bảo hộ tinh thần ra đời năm 1787 không có cơ sở lịch sử). Ở đây, Mantienne không chỉ điều chỉnh một chi tiết tư liệu mà đặt lại toàn bộ cấu trúc diễn giải về quan hệ Việt-Pháp. Theo ông, thay vì mối quan hệ khai hóa, đó là mối quan hệ ngẫu hợp trong thời kì biến động toàn cầu.

Đóng góp của Mantienne nằm ở việc ông tách rời nghiên cứu lịch sử khỏi ngôn ngữ chính trị. Thay vì kể lại “công lao Pháp”, ông hỏi “vì sao câu chuyện ấy được kể như vậy”. Chính sự hoài nghi phương pháp ấy đánh dấu bước chuyển từ sử học thực dân sang sử học tự phản tỉnh. Khi khẳng định rằng “l’aide européenne fut privée et circonstancielle” (sự giúp đỡ của người châu Âu mang tính cá nhân và tình thế), Mantienne đưa Nguyễn Ánh ra khỏi vị thế thụ động, đặt ông trở lại vai trò tác nhân trong mạng lưới chính trị khu vực Đông Nam Á cuối thế kỉ 18.

2.3. Từ lịch sử sự kiện đến lịch sử cơ cấu: Gia Long trong nghiên cứu chính trị khu vực

Thế hệ học giả kế tiếp, tiêu biểu là Emmanuel Poisson, đã đưa nghiên cứu về Gia Long ra khỏi khung “liên minh Việt-Pháp” để đặt vào paradigm phân tích thể chế và khu vực. Trong La monarchie des Nguyễn et l’administration du pouvoir (INALCO, 2012), Poisson vận dụng phương pháp lịch sử chính trị so sánh, đặt Gia Long bên cạnh các mô hình quân chủ khu vực như Xiêm La và Miến Điện. Ông nhận xét: “Gia-Long fut moins le bénéficiaire d’une assistance européenne que l’artisan d’une restauration étatique” (Gia Long không phải là người hưởng lợi từ một sự trợ giúp châu Âu mà là người kiến tạo việc khôi phục nhà nước).

Poisson cho rằng sự nghiệp của Gia Long không thể hiểu bằng phạm trù “Pháp giúp Việt Nam” mà phải xem như một dự án tái lập quyền lực trung ương trong điều kiện đa cực. Ông phân tích hàng loạt chiếu chỉ về việc tổ chức lại hành chính, cải tổ thuế khóa và xây dựng các thành lũy kiểu Vauban. Các yếu tố phương Tây được ông đánh giá như “kĩ thuật hóa trị quốc” (technologisation du pouvoir) chứ không phải “Tây hóa”. Poisson viết: “Les techniques européennes furent naturalisées dans une logique mandarinale” (Các kĩ thuật châu Âu được bản địa hóa trong logic quan liêu Nho giáo). Chính điểm này cho thấy sự tinh tế trong phương pháp nghiên cứu lịch sử của Poisson: thay vì nhấn mạnh sự khác biệt văn minh, ông chú trọng cơ chế chuyển hóa tri thức, tức cách triều Nguyễn tiếp nhận và định nghĩa công nghệ du nhập ngoại lai trong một khuôn khổ chính trị truyền thống.

Cách nhìn của Poisson gợi lại tinh thần histoire totale của trường phái Annales: nhìn lịch sử như mạng lưới nhiều tầng và đa chiều, trong đó con người, thiết chế và tư tưởng cùng vận động. Ông không hỏi “ai giúp ai”, mà hỏi “tại sao mô hình ấy tồn tại được”. Nhờ vậy, Gia Long xuất hiện không phải là nhân vật phụ trong lịch sử châu Á mà là trung tâm của một quá trình bản địa hóa tri thức.

2.4. Sự chuyển dịch ngôn ngữ và cái nhìn hậu thuộc địa

Nếu đọc dọc hơn một thế kỉ các công trình viết bằng tiếng Pháp, ta nhận ra không chỉ sự thay đổi trong tư liệu, mà quan trọng hơn, là sự thay đổi trong ngôn ngữ mô tả quyền lực. Taboulet viết bằng giọng hùng biện của một sử quan đế quốc, mỗi hành động của người Pháp được gắn cho cái nhãn mission và civilisation. Nhưng Mantienne viết bằng giọng kiểm chứng của nhà sử học phê phán. Và Poisson thì viết bằng giọng phân tích của nhà nghiên cứu thể chế.

Sự thay đổi đó đồng nghĩa với việc Gia Long được chuyển từ huyền thoại thuộc địa sang đối tượng lịch sử. Ông không còn là biểu tượng của câu chuyện nước Pháp ban ơn, cũng không đơn thuần là nhân vật của Việt Nam, mà là điểm cắt giữa hai không gian tri thức: một không gian châu Âu đang tự chất vấn di sản đế quốc và một không gian Á Đông đang được định nghĩa lại qua diễn ngôn học thuật.

Trong một hội thảo tại INALCO năm 2015, Poisson nhận định: “Relire Gia-Long, c’est relire aussi la France en Asie” (Đọc lại Gia Long cũng là đọc lại chính nước Pháp ở châu Á). Câu nói này thể hiện rõ tinh thần của sử học phê phán đương đại: mỗi khi phương Tây viết về phương Đông, họ đồng thời viết lại chính mình.

Từ thế kỉ 19 đến thế kỉ 21, Nguyễn Phúc Ánh đi qua ba giai đoạn trong văn bản học của giới nghiên cứu lịch sử người Pháp, từ biểu tượng khai hóa, sang đối tượng phân tích, rồi thành nhân chứng cho sự chuyển mình của chính sử học châu Âu. Ở đó, hình tượng Gia Long không còn đứng yên, mà trở thành một diễn ngôn di động (discours mobile), nơi những ý niệm về văn minh, chủ quyền và hiện đại liên tục được liên tục chất vấn và định nghĩa lại.

  1. Di sản chính trị và giới hạn của một nhà kiến tạo: từ Nguyễn Ánh đến triều Nguyễn sơ kì

Sự đăng quang của Nguyễn Ánh năm 1802 đánh dấu một trong những bước ngoặt căn bản của lịch sử Việt Nam: kết thúc thời kì phân tranh và hình thành một nhà nước thống nhất có quy mô lãnh thổ và cấu trúc hành chính lớn chưa từng có. Trong các công trình học thuật viết bằng tiếng Pháp, sự kiện này không chỉ được xem là thành tựu quân sự hay chính trị mà còn là một mô hình tái lập quyền lực sau khủng hoảng, tương đồng với những tiến trình phục hưng ở châu Á cuối thế kỉ 18. Charles B. Maybon, trong Histoire moderne du pays d’Annam (Paris, 1919), đã khẳng định: “Par la volonté d’un seul homme, l’Annam retrouva l’unité et la paix” (Bằng ý chí của một con người, xứ An Nam tìm lại được sự thống nhất và hòa bình). Nhưng ông cũng thêm ngay sau đó: “Mais cette paix fut une paix d’ordre, non de liberté” (Song nền hòa bình ấy là hòa bình của trật tự, không phải của tự do). Nhận định ngắn ấy, về thực chất, mở ra một nhánh nghiên cứu phân tích mà nhiều nhà sử học người Pháp sau này tiếp tục theo đuổi: liệu Gia Long là người sáng tạo ra trật tự hay là người phong ấn cho nó.

3.1. Từ khôi phục đến thể chế hóa: ý chí lập quốc và mô hình quyền lực

Gia Long không chỉ là người thống nhất đất nước mà còn là người tái cấu trúc cơ chế cai trị. Trong nhãn quan của Frédéric Mantienne, sự ra đời của triều Nguyễn không đơn thuần là sự kế tục quyền lực phong kiến mà là kết quả của một quá trình dung hợp hai hệ lí tính – “celle du confucianisme et celle de la technologie occidentale” (lí tính Nho giáo và lí tính kĩ thuật phương Tây). Nhận định ấy không phải tán dương mà phản ánh cách nhà nước Gia Long chính danh hóa quyền lực truyền thống bằng kĩ thuật mới, tức là hợp thức hóa hiện đại thông qua khuôn khổ Nho giáo.

Các thành lũy kiểu Vauban ở Huế, Đồng Hới, Gia Định là những biểu tượng vật chất của sự lai ghép ấy: hình thể châu Âu, nhưng nguyên tắc tổ chức và vận hành lại tuân theo mô hình hành chính Á Đông, trật tự không chỉ là chiến lược quân sự mà còn là biểu tượng của đạo lí. Ở đây, “kĩ thuật” trở thành một dạng biểu hiện của chính trị. Poisson khi khảo sát các sắc lệnh của Gia Long gọi đó là “technologie du pouvoir” (kĩ thuật của quyền lực): hợp thức hóa tính tập quyền bằng các công cụ tổ chức và kiểm soát hành chính tinh vi. Theo ông, đó là hình thức “hiện đại hóa bảo thủ”, một cách mở cửa kĩ thuật mà không mở cửa tư tưởng.

Trên phương diện tư tưởng, Gia Long kế thừa mô hình “vua Nho giáo” của Minh – Thanh, nhưng lại vận dụng linh hoạt trong hoàn cảnh hậu nội chiến. Trong cách diễn giải của Emmanuel Poisson, ông là “le restaurateur d’un État moral” (người phục hưng một nhà nước đạo đức). Thay vì cải cách cấu trúc kinh tế, Gia Long tập trung vào việc tái lập chuẩn mực đạo lí như nền tảng chính trị. Đây là nguyên nhân khiến các nhà nghiên cứu Pháp hiện đại thường xếp ông vào nhóm quân chủ “reconstructeurs” (người tái thiết), tương tự Rama I ở Xiêm La hay Kangxi ở Trung Hoa, những vị vua đã khôi phục trật tự sau khủng hoảng và kiến tạo mô hình nhà nước hậu nội chiến.

3.2. Bộ luật Gia Long và ý niệm về quyền lực như một trật tự đạo lí

Bộ Hoàng Việt luật lệ (1815), được các học giả phương Tây gọi là Code Gia Long (bộ luật Gia Long), từ lâu đã trở thành trọng tâm trong việc đánh giá di sản tư tưởng chính trị của ông. Georges Taboulet ca ngợi nó là “un monument juridique” (một công trình pháp luật đồ sộ), còn Poisson cho rằng đó là “un compromis entre morale et discipline” (một thỏa hiệp giữa đạo lí và kỉ luật). Tuy nhiên, nếu chỉ xem đây là bộ luật mô phỏng Trung Hoa thì chưa đủ. Các học giả người Pháp đã chỉ ra rằng Code Gia Long không sao chép luật nhà Thanh mà là sự pháp điển hóa của một khái niệm chính trị đặc thù: quyền lực như biểu hiện của trật tự đạo đức.

Trong văn hóa Nho giáo, ordre moral và ordre politique (trật tự đạo lí và trật tự chính trị) vốn là hai mặt của cùng một nguyên tắc: trị quốc bằng đạo. Gia Long đưa nguyên tắc đó vào luật, đồng thời bổ sung yếu tố quản lí hành chính theo cách phương Tây, bao gồm hệ thống sổ bộ, quy định thuế và hình phạt cụ thể hóa. Mantienne gọi đây là “un État administratif à légitimation morale” (một nhà nước hành chính có nền chính danh đạo đức). Điều này giải thích vì sao triều Nguyễn duy trì được tính ổn định cao dù không mở rộng quyền tự do công dân, theo hướng chính danh không dựa trên pháp quyền hiện đại mà trên đạo lí trị quốc.

Tuy vậy, chính cấu trúc hợp nhất giữa đạo và quyền ấy cũng tạo nên hạn chế căn bản của hệ thống. Emmanuel Poisson nhận xét: “La restauration de Gia-Long ne fut pas une réforme; elle fut une consolidation” (Sự phục hưng của Gia Long không phải là cải cách, mà là sự củng cố). Trong logic đó, nhà nước được tổ chức hoàn hảo để duy trì trật tự, nhưng không có cơ chế nội sinh để thay đổi. Khi “đạo” được pháp điển hóa, nó mất đi tính linh hoạt vốn có. Cũng chính vì thế mà những thế hệ kế vị, đặc biệt từ Minh Mạng đến Tự Đức, triều đình nhà Nguyễn tiếp tục duy trì mô hình “đạo trị” ấy mà không thể chuyển hóa thành mô hình pháp trị hay kinh tế mở.

3.3. Tính thực dụng và giới hạn của chính sách đối ngoại

Một vấn đề gây nhiều tranh luận là thái độ của Gia Long đối với Thiên Chúa giáo và người châu Âu. Trái với huyền thoại thuộc địa cho rằng ông “mở cửa” với Pháp, các nghiên cứu hiện đại chỉ ra ông hành xử theo nguyên tắc cân bằng quyền lực. Mantienne viết: “La tolérance religieuse de Gia-Long fut pragmatique, non idéologique” (Sự khoan dung tôn giáo của Gia Long mang tính thực dụng chứ không xuất phát từ ý thức hệ). Ông nhận thức được giá trị kĩ thuật và thương mại của người châu Âu, nhưng đồng thời lo ngại ảnh hưởng tư tưởng và tín ngưỡng từ họ.

Trong chính sách ngoại giao, Gia Long duy trì nghi thức triều cống với Trung Hoa, mở quan hệ với Xiêm La và vẫn liên lạc với một số thương nhân Pháp, nhưng không bước ra ngoài khuôn khổ “vương quyền nội trị”. Poisson gọi đây là “une diplomatie de clôture” (ngoại giao khép kín), nghĩa là duy trì hòa hiếu nhưng trong giới hạn kiểm soát. So với các triều đình khu vực cùng thời, đó là sự lựa chọn mang tính tự vệ khôn ngoan hơn là cứng nhắc.

Tuy nhiên, cái giá của sự thận trọng ấy là việc chậm trễ trong nhận thức toàn cầu hóa đang hình thành. Georges Taboulet bình luận: “L’Annam s’endormit sur son unité” (Xứ An Nam ngủ quên trên sự thống nhất của mình). Câu nói này không chỉ là lời cảnh báo mà chính là một phán đoán lịch sử: trật tự mà Gia Long xây dựng là trật tự khép kín, ổn định nhưng tĩnh tại, vững chắc nhưng khó biến đổi.

3.4. Di sản hai mặt: tính bền vững của trật tự và cái giá của ổn định

Nhìn toàn cục lịch sử khu vực và thế giới, các nhà nghiên cứu người Pháp xem Gia Long như hình mẫu của monarchie reconstructrice (quân chủ tái thiết) – một mô hình đặc trưng của thế kỉ 18-19 ở châu Á. Alain Forest nhận định trong Les missionnaires français au Vietnam (1658-1858) (Paris, 1998): “La monarchie de Gia-Long incarna la résistance du modèle asiatique face à la modernité européenne” (Nền quân chủ của Gia Long thể hiện sự phản ứng của mô hình Á Đông trước tính chất hiện đại của châu Âu). Sự phản ứng ấy không đơn giản chỉ phản ánh tính chất bảo thủ mà còn là chiến lược bảo tồn văn hóa trong bối cảnh toàn cầu đang bị châu Âu định đoạt.

Ở đây, cần hiểu rằng Gia Long không chỉ là người dựng lại quốc gia mà còn là người đặt ra “biên giới tinh thần” cho Việt Nam trước làn sóng toàn cầu hóa đầu thế kỉ 19. Ông không ngăn cản kĩ thuật nhưng giữ chặt đạo lí; ông không từ chối hợp tác nhưng luôn đặt ra giới hạn chính trị rõ ràng. Có thể nói, trong con mắt của giới học giả người Pháp, Gia Long là nhân vật cuối cùng của thời cổ điển và là người đầu tiên của thời hiện đại. Chính sự trung gian đó khiến ông trở thành chủ đề hấp dẫn trong diễn ngôn lịch sử: vừa là hình tượng của phục hưng, vừa là biểu tượng của đình trệ.

Poisson đã khái quát nghịch lí ấy bằng câu: “En voulant clore la guerre civile, Gia-Long ferma aussi la porte du changement” (Khi muốn chấm dứt nội chiến, Gia Long cũng khép lại cánh cửa của đổi thay). Câu này không phải lời trách cứ mà là nhận định về quy luật lịch sử: trong mọi nỗ lực tái lập trật tự, ổn định luôn mang trong nó hạt mầm của trì trệ.

Tuy vậy, chính trật tự ấy đã giúp Việt Nam duy trì được bản sắc chính trị và lãnh thổ gần nửa thế kỉ. Alain Forest gọi đó là “la persistance structurelle de l’État vietnamien” (tính bền vững cấu trúc của nhà nước Việt Nam). Từ góc nhìn này, có thể nói Gia Long không chỉ là con người của quá khứ mà còn là người định hình cách Việt Nam đối diện với thế giới hiện đại: thận trọng, có tổ chức, nhưng luôn cảnh giác trước mọi biến động.

3.5. Gia Long: một hình tượng lịch sử đa tầng

Trong toàn bộ nghiên cứu học thuật tiếng Pháp suốt thế kỉ 20 và cả đầu thế kỉ 21, Gia Long được giải mã không còn theo nghĩa như “anh hùng dân tộc” hay “kẻ phản bội” mà như một điểm hội tụ của các xung lực lịch sử đối nghịch: thống nhất và khép kín, hiện đại hóa và bảo thủ, sáng tạo và duy trì. Ông là nhân vật cho phép các sử gia, nhất là giới học giả Pháp, thử nghiệm nhiều khung tư duy: từ chính trị học cổ điển đến lịch sử tư tưởng, từ xã hội học quyền lực đến hậu thực dân học. Chính nhờ vậy, Gia Long đã vượt khỏi biên giới quốc gia để trở thành trường hợp so sánh trong lịch sử toàn cầu về các mô hình tái lập quyền lực sau nội chiến.

Nếu ở phần đầu thế kỉ 20, Taboulet biến ông thành biểu tượng cho “sự khai hóa của Pháp”, thì đến cuối thế kỉ 20, Mantienne và Poisson xem xét lại ông như một chủ thể triều đại, tự xây dựng trật tự trong bối cảnh thế giới bị phương Tây chi phối. Hình tượng ấy, trong giới học thuật châu Âu hiện nay, được hiểu như một discours historique complexe (diễn ngôn lịch sử phức hợp), ở đó quá khứ Việt Nam không chỉ được kể lại mà là không gian phản chiếu cho những suy tư của châu Âu về chính mình: về quyền lực, trật tự và giới hạn của khai hóa.

  • ••••

Nguyễn Phúc Ánh, tức hoàng đế Gia Long, là một nhân vật của những nghịch lí. Các công trình tiếng Pháp, từ Maybon đến Poisson, đã lần lượt khắc họa ông như người vừa kiến tạo vừa giới hạn, vừa mở ra một triều đại mới vừa giam hãm sự biến đổi. Ông thống nhất lãnh thổ, khôi phục trật tự, đặt nền móng hành chính và pháp lí cho một nhà nước trung ương tập quyền. Song ông cũng thiết lập một mô hình quyền lực khép kín, củng cố Nho giáo và hạn chế những luồng tư tưởng cải cách có thể nảy sinh.

Nếu diễn ngôn nửa đầu thế kỉ 20 xem Gia Long như “sản phẩm của ảnh hưởng Pháp”, thì từ cuối thế kỉ 20 trở đi, các nhà nghiên cứu người Pháp đã nhận ra ông như một tác nhân bản địa, biết lợi dụng hoàn cảnh quốc tế để đạt mục tiêu thống nhất. Chính sự định vị cân bằng này làm thay đổi cách đọc lịch sử Việt Nam đầu thế kỉ 19 trong ngữ cảnh toàn cầu.

Đọc lại toàn bộ tư liệu, cá nhân tôi cho rằng Gia Long không phải là biểu tượng của sự thần phục, cũng không hoàn toàn là hình mẫu của tự cường mà là người mang trong mình sự giằng co giữa hai trật tự: một trật tự Á Đông đang suy tàn và một trật tự thế giới mới đang hình thành. Hành động của ông, vì thế, vừa mang tính chiến lược củng cố và phát triển, lại vừa phản ánh nỗi lo sợ mất đi tính ổn định mà mọi nhà kiến tạo quyền lực trong thời đại biến động đều phải đối diện.

Gia Long xuất hiện trong lịch sử như hình ảnh của một vị quân vương biết dung hòa giữa lí trí chính trị và sự thận trọng của bản năng bảo tồn, giữa khát vọng mở cửa với nỗi lo đánh mất chủ quyền. Việc đọc lại những tư liệu viết về ông không nhằm kết án hay minh oan, “lật sử” hay “không lật sử”, mà để nhận ra cách lịch sử đã được kiến tạo quanh ông. Những hành động và lựa chọn của ông, trong tương quan giữa bối cảnh Việt Nam và trật tự thế giới đầu thế kỉ 19, đã được mỗi thế hệ nghiên cứu lịch sử đọc lại và tái hiện theo những hệ quy chiếu tri thức khác nhau. Mỗi lần được nhìn nhận lại, Gia Long không chỉ xuất hiện như một nhân vật của quá khứ mà còn phản chiếu sự chuyển hóa trong tư duy lịch sử, nơi quyền lực, đạo lí và bản sắc luôn được chất vấn lại trong tiến trình tự nhận thức của chính người làm sử.

***

́ : ’ ́ ̀

Dans l’histoire vietnamienne moderne, rares sont les figures aussi ambivalentes et aussi longuement débattues que celle de Nguyen Anh (ou Nguyen Phuc Anh), l’empereur fondateur de la dynastie Nguyễn sous le nom de règne Gia Long (1802-1820). Son image se situe au croisement de deux processus parallèles: d’une part, la réunification nationale après plus de deux siècles de division; d’autre part, l’ouverture d’une relation complexe entre le Viêt Nam et l’Occident. Les travaux scientifiques rédigés en français depuis plus d’un siècle constituent un corpus riche qui, au-delà de la chronique des événements, reflète l’évolution des points de vue historiographiques, du discours colonial laudatif aux entreprises critiques de démystification.

L’étude de Nguyen Anh dans le contexte académique français débute au début du vingtième siècle, lorsque Charles B. Maybon, Léopold Cadière et Adrien Launay explorent les archives missionnaires et administratives conservées à Paris, Hué et Pondichéry (Inde). Des historiens tels que Georges Taboulet, Frédéric Mantienne et Emmanuel Poisson élargissent ensuite l’approche, passant de la simple description événementielle à l’analyse des mécanismes de pouvoir, des stratégies politiques et de la culture dynastique. On peut ainsi retracer la manière dont les chercheurs français ont construit l’image de Nguyen Anh à la fois comme acteur politico-historique indigène et comme symbole d’une rencontre entre deux civilisations à la fin du dix-huitième siècle.

Le point central de cette étude est de considérer Nguyen Anh dans son rôle historique, sans l’idéaliser ni le condamner, en s’appuyant exclusivement sur les sources francophones diffusées dans la recherche internationale. Deux niveaux d’identification se dégagent: d’abord, la campagne de réunification et la construction d’un État centralisé après la guerre civile; ensuite, les limites d’un modèle de pouvoir fondé sur l’ordre confucéen traditionnel, alors que le monde environnant entrait dans une trajectoire de modernisation.

  1. Nguyen Anh et la formation d’un nouvel ordre dans la crise de la fin du dix-huitième siècle

Les premières études en français sur cette période paraissent dans le cadre de l’École française d’Extrême-Orient (EFEO). Dans Histoire moderne du pays d’Annam (1592-1820) (Paris, 1919), Charles B. Maybon décrit les derniers temps des seigneurs Nguyen en historien-chroniqueur et en critique. Il écrit: “La chute des Nguyen du Sud ne fut pas une simple défaite militaire; ce fut la ruine d’un système politique affaibli par deux siècles de compromis”. Cette remarque montre que Maybon voit en Nguyen Anh le produit d’une crise structurelle plutôt que d’un pur conflit militaire.

Du point de vue des sources, Adrien Launay, dans Histoire de la mission de Cochinchine (1658-1823) (Paris, 1884), consigne avec précision les activités des missionnaires, notamment celles de l’évêque Pierre Pigneau de Béhaine, qui joue un rôle clé dans la sollicitation d’un appui français. Dans le tome II, Launay cite une lettre adressée en 1787 au ministère de la Marine: “Le prince Nguyen Anh m’a confié la destinée de son royaume; il demande l’appui du roi Très Chrétien pour relever son trône”. Bien qu’empreinte de rhétorique religieuse, cette phrase sera ensuite mobilisée pour illustrer une phase de “coopération amicale” entre les deux parties.

Cependant, la lecture attentive des lettres que Léopold Cadière publie dans “Documents relatifs à l’époque de Gia Long” (Bulletin de l’EFEO, 1912) révèle un tableau plus nuancé. Dans des missives envoyées depuis Quang Nam et Sai Gon, les missionnaires décrivent un Nguyen Anh calculateur, sachant tirer parti de ses relations avec les Européens tout en gardant la main. Cadière cite le père Lelabousse: “Ce prince est d’une prudence rare; il sait user des Européens sans jamais se mettre à leur merci”. Ce jugement est essentiel: là où certaines sources du dix-neuvième siècle présentent Nguyen Anh comme “assisté”, des chercheurs ultérieurs le reconsidèrent comme acteur plein et entier de la relation.

Décrivant l’exil de Nguyen Anh au Siam, Maybon ne le dépeint pas en suppliant. Il note: “Il apprit des Siamois et des Européens l’art de la guerre maritime, mais il conserva le sens annamite de l’ordre et de la hiérarchie”. Le cœur de sa stratégie de restauration apparaît ainsi comme une combinaison entre techniques importées et principes étatiques traditionnels.

En 1787, par l’entremise de Monseigneur Pigneau de Béhaine, Nguyen Anh signe à Versailles un traité avec un représentant français. Celui-ci reste toutefois lettre morte en raison de la conjoncture politique en France. Des chercheurs postérieurs, notamment Georges Taboulet dans La geste française en Indochine (Paris, 1955), y verront “une opportunité historique manqué”. Taboulet écrit: “Si la France eût tenu parole, la Cochinchine serait devenue un royaume ami et non un protectorat un siècle plus tard”. Le ton de regret reflète une perspective historiographique qui relit le passé pour justifier le rôle “civilisateur” de la France en Indochine.

À l’inverse, Frédéric Mantienne, dans Monseigneur Pigneau de Béhaine, dignitaire de Cochinchine (Paris, 1999), à partir des archives de la Marine et du Quai d’Orsay, parvient à une conclusion différente: l’État français sous Louis XVI n’a signé le traité qu’à titre formel et l’aide effective provint de réseaux privés de marchands et de marins. Mantienne écrit: “L’aide européenne fut privée et circonstancielle; elle ne décida pas seule de la victoire de Nguyen Anh”. Le centre de gravité historiographique se déplace alors vers l’organisation et la stratégie endogènes de Nguyen Anh.

De fait, les succès militaires de Nguyen Anh dans les années 1790 reposent largement sur la réorganisation de la marine et de l’infanterie, l’adoption de techniques da de construction navale à l’européenne et le maintien d’une chaîne de commandement confucéenne. Emmanuel Poisson, dans “Remédier à la crise… dans la principauté des Nguyen” (Le Vietnam: dynamiques d’un État précolonial, Paris, INALCO, 2012), observe: “Le futur Gia Long sut transformer l’adversité en laboratoire politique”. Pour Poisson, la restauration du pouvoir par Nguyen Anh constitue une phase d’expérimentation institutionnelle: ajustement de la bureaucratie, extension du droit de lever l’impôt sur les territoires reconquis, promotion de chefs de guerre expérimentés au-delà de l’ancienne noblesse.

En 1802, lorsque Nguyen Anh s’empare de Thang Long et accède au trône, la plupart des travaux francophones s’accordent à y voir la clôture de plus de deux siècles de division. Maybon affirme: “L’unité territoriale du Vietnam, pour la première fois, était réalisée par un souverain du Sud”. Il précise aussitôt: “L’unité n’efface pas la diversité; elle la contient”. De quoi ouvrir une voie d’analyse féconde: l’État de Gia Long s’édifie sur une fusion contrainte de plusieurs aires culturelles et charrie dès lors des tensions latentes entre Nord, Centre et Sud.

En somme, dans les sources francophones, Nguyen Anh n’apparaît pas comme simple bénéficiaire d’un secours étranger, mais comme celui qui mobilise toutes les ressources disponibles pour reconstruire l’ordre politique. Si les missionnaires le dépeignent dans un langage de fidélité religieuse, les historiens des vingtième et vingt-et-unième siècles le considèrent comme un homme d’État pragmatique, capable d’absorber des apports extérieurs sans renoncer à l’autonomie politique.

  1. L’image de Gia Long chez les chercheurs français: de la légende coloniale à l’interprétation critique

L’image de Nguyen Anh dans les travaux francophones ne suit pas une trajectoire linéaire allant de la célébration à l’objectivation; elle résulte d’un long processus d’auto-ajustement de la pensée historienne européenne, du discours impérial du dix-neuvième siècle aux approches critiques postcoloniales de la fin du vingtième siècle. L’examen des œuvres majeures de Georges Taboulet, Léopold Cadière, Frédéric Mantienne et Emmanuel Poisson éclaire non seulement le contenu relatif à Nguyen Anh, mais aussi la manière dont le Vietnam est conceptualisé comme espace de savoir où histoire et politique impériale se nouent.

2.1. Du discours de la “mission civilisatrice” à la sacralisation du rôle français

Au milieu du vingtième siècle, alors que l’ordre colonial indochinois est stabilisé, La geste française en Indochine (Paris, 1955) de Georges Taboulet s’impose comme une synthèse influente. Plus qu’un récit, l’ouvrage se veut épopée de “l’envergure de la France en Asie”. Le chapitre consacré à Nguyen Anh s’ouvre ainsi: “Il fallait un prince pour comprendre la France et un évêque pour comprendre l’Annam”. La dichotomie place Béhaine et Nguyen Anh dans le rapport “civilisateur/civilisé”, topique de la mission civilisatrice.

Dans cette perspective, la relation n’est pas seulement politique, elle symbolise la “rencontre entre rationalité européenne et ordre asiatique”. Lorsque Taboulet écrit: “La civilisation française toucha pour la première fois les côtes de la Cochinchine”, il ne se borne pas à constater un fait, il érige un mythe fondateur de la présence française. Nguyen Anh devient alors le premier maillon d’une chaîne menant logiquement au protectorat.

Or, confrontée aux sources originelles qu’il cite, Documents relatifs à l’époque de Gia Long (Cadière, 1912) et Histoire de la mission de Cochinchine (Launay, 1884), cette lecture se fissure. Les lettres de missionnaires et d’officiers décrivent un souverain réfléchi et indépendant. Ainsi, Jean-Baptiste Chaigneau (10 mars 1790): “Le roi m’emploie comme un conseiller, non comme un chef”. Replacée dans son contexte, la phrase infirme l’idée de dépendance et rétablit la relation de coopération.

2.2. L’émergence de la méthode critique et la démystification

Après 1945, avec le démantèlement des empires coloniaux, les chercheurs français interrogent les fondements de leur propre récit. Frédéric Mantienne s’y distingue comme pionnier d’une méthode critique. Dans Mgr Pigneau de Béhaine, dignitaire de Cochinchine (Paris, Karthala, 1999), il exploite archives de la Marine, du Quai d’Orsay et fonds religieux pour réévaluer le “mythe de Versailles 1787”. Il écrit: “L’expédition prévue ne partit jamais; la Révolution bouleversa tout le dispositif”. Le traité signé n’a pas été validé; “le mythe d’un protectorat moral né en 1787 n’a pas de fondement historique”. Dès lors, la relation Vietnam-France n’est plus civilisatrice par essence, mais contingente dans un contexte mondial en bouleversement.

2.3. De l’événement au structurel: Gia Long dans les études politiques régionales

La génération suivante, notamment Emmanuel Poisson, décentre l’analyse hors du cadre “alliance Viêt Nam-France” pour l’inscrire dans un paradigme institutionnel et régional comparé. Dans La monarchie des Nguyen et l’administration du pouvoir (INALCO, 2012), Poisson note: “Gia Long fut moins le bénéficiaire d’une assistance européenne que l’artisan d’une restauration étatique”.

Il étudie une série d’édits relatifs à la réorganisation administrative, à la réforme fiscale et à l’édification de places fortes de type Vauban. Les apports occidentaux relèvent d’une “technologisation du pouvoir” plutôt que d’une “occidentalisation”. “Les techniques européennes furent naturalisées dans une logique mandarinale”. L’intérêt se déplace de la différence de civilisation vers les mécanismes de conversion des savoirs: comment la dynastie Nguyen intègre et redéfinit des technologies importées dans un cadre politique traditionnel.

2.4. Le déplacement du langage et le regard postcolonial

Sur plus d’un siècle de publications, on observe moins un changement de sources qu’une mutation du langage pour dire le pouvoir. Taboulet écrit avec la verve d’un historien impérial; Mantienne, avec la voix du critique; Poisson, avec le ton de l’analyste institutionnel.

Ainsi, Gia Long passe de la légende coloniale à l’objet historique. Il n’est plus symbole d’un “don” français ni simple figure vietnamienne, mais point de croisement entre un espace européen en examen de conscience et un espace asiatique redéfini par l’académie. Lors d’un colloque à l’INALCO en 2015, Poisson résume: “Relire Gia Long, c’est relire aussi la France en Asie”. Du dix-neuvième au vingt-et-unième siècle, Nguyen Phuc Anh traverse trois régimes discursifs: figure de la civilisation, objet d’analyse, puis témoin de la transformation de l’historiographie européenne. Son image devient un “discours mobile” où se rejouent civilisation, souveraineté et modernité.

  1. Héritage politique et limites d’un bâtisseur d’État: de Nguyen Anh aux débuts de la dynastie Nguyen

L’accession au trône de Nguyen Anh en 1802 constitue un tournant majeur: fin des divisions et formation d’un État unifié doté d’une envergure territoriale et d’une architecture administrative inédites. Dans les travaux francophones, l’événement est moins un simple succès politico-militaire qu’un modèle de reconstruction post-crise, comparable à d’autres “renaissances” asiatiques de la fin du dix-huitième siècle. Maybon écrit: “Par la volonté d’un seul homme, l’Annam retrouva l’unité et la paix”, ajoutant aussitôt: “Mais cette paix fut une paix d’ordre, non de liberté”. Question directrice: Gia Long a-t-il créé l’ordre ou l’a-t-il scellé?

3.1. De la restauration à l’institutionnalisation: volonté fondatrice et modèle de pouvoir

Gia Long ne se borne pas à réunifier: il refonde les mécanismes de gouvernement. Pour Frédéric Mantienne, l’avènement des Nguyen résulte d’une fusion de deux rationalités, “celle du confucianisme et celle de la technologie occidentale”. L’État de Gia Long légitime le pouvoir traditionnel par la technique, autrement dit il intègre une modernité instrumentale dans un cadre confucéen.

Les fortifications de type Vauban à Hué, Dong Hoi, Gia Dinh incarnent cette hybridation: morphologie européenne, principes d’organisation asiatiques. Ici, la technique devient politique. Poisson parle de “technologie du pouvoir”: légitimer la centralisation par des outils administratifs et de contrôle sophistiqués. Il y voit une “modernisation conservatrice”: ouverture technique sans ouverture idéologique.

Sur le plan doctrinal, Gia Long hérite du modèle du “roi lettré” des Ming-Qing, mais l’adapte au contexte d’après-guerre civile. Poisson le qualifie de “restaurateur d’un État moral”: plutôt que de transformer l’économie, il rétablit des normes morales comme socle du politique. D’où son classement, chez plusieurs historiens, parmi les monarques “reconstructeurs” (Rama I au Siam, Kangxi en Chine), artisans d’un ordre post-crise.

3.2. Le Code Gia Long et l’idée du pouvoir comme ordre moral

Le “Hoàng Việt luật lệ” (1815), dit “Code Gia Long”, demeure central pour évaluer l’héritage politico-juridique du règne. Taboulet y voit “un monument juridique”, Poisson “un compromis entre morale et discipline”. Loin d’un simple calque du droit Qing, le Code codifie une conception politique précise: le pouvoir comme expression d’un ordre moral.

Dans la culture confucéenne, ordre moral et ordre politique sont les deux faces d’un même principe, gouverner par la vertu. Gia Long insuffle ce principe dans la loi et y adjoint des instruments administratifs inspirés de l’Occident (registres, fiscalité, sanctions précises). Mantienne parle d’État administratif à légitimation morale. Ce schéma explique la stabilité élevée de la dynastie, au prix d’un faible élargissement des libertés publiques, la légitimité reposant moins sur l’État de droit moderne que sur une éthique de gouvernement.

Mais cette structure porte sa limite: “La restauration de Gia Long ne fut pas une réforme; elle fut une consolidation”, note Poisson. L’État est optimal pour maintenir l’ordre, non pour s’auto-transformer. La vertu codifiée perd sa flexibilité; de Minh Mang à Tu Duc, le modèle de “gouvernement par la vertu” perdure sans basculer vers un État de droit ou une économie ouverte.

3.3. Pragmatismes et limites de la politique extérieure

L’attitude de Gia Long face au christianisme et aux Européens nourrit le débat. À rebours de la légende d’une “ouverture” à la France, les études récentes montrent une logique d’équilibre des puissances. Mantienne écrit: “La tolérance religieuse de Gia Long fut pragmatique, non idéologique”. Il valorise l’utilité technique et commerciale des Européens tout en redoutant l’influence de leurs idées et croyances.

À l’extérieur, Gia Long maintient les rites de tribut à la Chine, développe des liens avec le Siam et conserve des relations avec des marchands français, sans dépasser le cadre d’une “souveraineté interne”. Poisson parle de “diplomatie de clôture”: pacification sous contrôle. Le prix de cette prudence est un retard d’acculturation à la mondialisation naissante. Taboulet résume: “L’Annam s’endormit sur son unité”.

3.4. Un héritage à deux faces: durabilité de l’ordre et coût de la stabilité

À l’échelle régionale et globale, Gia Long incarne un modèle de monarchie reconstructrice caractéristique des dix-huitième – dix-neuvième siècles en Asie. Alain Forest note, dans Les missionnaires français au Vietnam (1658-1858) (Paris, 1998): “La monarchie de Gia Long incarna la résistance du modèle asiatique face à la modernité européenne”. Ce réflexe n’est pas qu’un conservatisme, c’est aussi une stratégie de préservation dans un monde dominé par l’Europe.

Gia Long ne se contente pas de rebâtir la nation, il fixe une “frontière spirituelle” face aux premières vagues de mondialisation du début du dix-neuvième siècle. Il accepte la technique, mais garde la morale; il n’exclut pas la coopération, mais en dessine les limites politiques. Aux yeux de nombreux historiens français, il est à la fois le dernier prince du classique et le premier de la modernité, ce qui fait de lui une figure à la fois de restauration et d’impasse. Poisson formule le paradoxe: “En voulant clore la guerre civile, Gia Long ferma aussi la porte du changement”.

Cette stabilité a toutefois permis au Vietnam de préserver son identité politique et territoriale pendant près d’un demi-siècle. Forest parle de “persistance structurelle de l’État vietnamien”. Sous cet angle, Gia Long n’est pas qu’un homme du passé: il façonne la manière vietnamienne d’entrer dans la modernité, prudente, organisée et vigilante.

3.5. Gia Long: une image historique à strates multiples

Dans la recherche francophone du vingtième siècle et du début du vingt-et-unième, Gia Long n’est plus lu selon l’alternative “héros national/traître”, mais comme point de convergence de forces contradictoires: réunification et fermeture, modernisation et conservatisme, innovation et conservation. Il sert de terrain d’essai à de multiples cadres d’analyse, de la science politique à l’histoire des idées, de la sociologie du pouvoir aux études postcoloniales. Ainsi, il dépasse les frontières nationales pour devenir un cas de comparaison global sur les modèles de reconstruction de l’autorité après guerre civile.

Si, au début du vingtième siècle, Taboulet en fait un symbole de “l’éveil français”, à la fin du vingtième, Mantienne et Poisson le revoient comme acteur dynastique, artisan autonome d’une restauration étatique dans un monde dominé par l’Occident. Cette image, dans le milieu académique européen contemporain, est comprise comme un discours historique complexe, où le passé vietnamien sert de miroir aux réflexions européennes sur elles-mêmes: pouvoir, ordre et limites de la “civilisation”.

  • ••••

Nguyen Phuc Anh, l’empereur Gia Long, est un personnage des paradoxes. Les études francophones, de Maybon à Poisson, l’ont décrit tour à tour comme constructeur et comme limite, comme celui qui inaugure une dynastie et en scelle l’immobilisme. Il réunit le territoire, restaure l’ordre et pose les fondations administratives et juridiques d’un État centralisé. Mais il installe aussi un modèle de pouvoir fermé, consolide le confucianisme et freine des courants de réforme possibles.

Si les discours de la première moitié du vingtième siècle l’ont vu comme “produit de l’influence française”, à partir de la fin du vingtième siècle les chercheurs français le reconnaissent comme un acteur local capable d’exploiter les circonstances internationales pour parvenir à l’unité. Cette position d’équilibre renouvelle la lecture du Vietnam du début du dix-neuvième siècle à l’échelle globale.

Relisant l’ensemble des sources, on peut proposer que Gia Long n’est ni symbole de servitude ni pur modèle d’autonomie, mais l’homme d’une tension entre deux ordres: un ordre asiatique en déclin et un ordre mondial en formation. Son action conjugue consolidation et souci de stabilité, dilemme de tout bâtisseur de pouvoir en temps de bouleversements.

Gia Long apparaît comme un souverain qui allie raison politique et prudence de la préservation, volonté d’ouverture et crainte de perdre la souveraineté. La relecture des sources le concernant ne vise ni à condamner ni à disculper, ni à “renverser l’histoire”, mais à reconnaître la manière dont l’histoire s’est construite autour de lui. Ses actes et ses choix, dans la corrélation entre contexte vietnamien et ordre mondial du début du dix-neuvième siècle, ont été relus et restitués par chaque génération selon des référentiels de savoir distincts. À chaque nouvelle lecture, Gia Long n’est pas seulement un personnage du passé: il reflète aussi les métamorphoses de la pensée historique, là où pouvoir, morale et identité ne cessent d’être remis en question dans le processus d’auto-compréhension de l’historien.

* Références:

Charles B. Maybon, Histoire moderne du pays d’Annam (1592-1820), Paris: Imprimerie Nationale, 1919.

https://gallica.bnf.fr/ark:/12148/bpt6k115983g

Adrien Launay, Histoire de la mission de Cochinchine (1658-1823), Paris: Missions Étrangères de Paris, 1884.

https://books.google.com/…/Histoire_de_la_mission_de…

Léopold Cadière, “Documents relatifs à l’époque de Gia-long”, Bulletin de l’École française d’Extrême-Orient, vol. XII, 1912.

https://os.pennds.org/…/pdf…/BEFEO/1912_12_7_Cadiere.pdf

Georges Taboulet, La geste française en Indochine, Paris: Adrien-Maisonneuve, 1955.

https://bibliotheques-specialisees.paris.fr/…/pf0000286631

Frédéric Mantienne, Mgr Pigneau de Béhaine, dignitaire de Cochinchine, Paris: Karthala, 1999.

https://openlibrary.org/…/Mgr._Pierre_Pigneaux_%C3%A9v…

Emmanuel Poisson, “La monarchie des Nguyễn et l’administration du pouvoir”, Le Viêt Nam : dynamiques d’un État précolonial, Paris: INALCO, 2012.

Alain Forest, Les missionnaires français au Vietnam, 1658–1858, Paris: L’Harmattan, 1998

https://www.persee.fr/doc/befeo_0336-1519_1999_num_86_1_3445

This entry was posted in Nghiên cứu Phê bình and tagged . Bookmark the permalink.