Bùi Tiến Tuấn – Biến tấu của lụa

Nguyễn Thanh Sơn

Người yêu như lửa và như lụa…” (Lưu Quang Vũ)

Có những chất liệu dường như đã ngủ yên trong ký ức hội họa, chỉ chờ một người đủ kiên nhẫn đến gần, khẽ chạm vào, và khiến nó lên tiếng trở lại. Với Bùi Tiến Tuấn, lụa không chỉ là một bề mặt mềm, mà là một ngôn ngữ – nơi mỗi sợi tơ giữ ký ức của nước, của ánh sáng, của cái mong manh mà mắt người thường bỏ qua. Anh không đối xử với lụa như một chất liệu truyền thống, mà như một thực thể đang sống: có sự phản kháng, có độ nén, có sự im lặng riêng. Trong tay anh, lụa thôi không còn là vùng dịu, mà trở thành nơi chứa sức mạnh của sự tiết chế.

Trong lịch sử tranh lụa Việt Nam, từ Nguyễn Phan Chánh với vẻ hiền lành của làng quê, đến Trần Văn Cẩn với cấu trúc hình học và ánh sáng tinh tế, Nguyễn Thụ làm lụa có khối và ánh sáng, Phan Thông làm nó đậm và có da thịt hơn; lụa từng là biểu tượng của tấm lòng trong và cái đẹp nhân hậu. Bùi Tiến Tuấn đến sau, không lặp lại họ, nhưng cũng không phủ nhận. Anh giữ lấy tính mềm và trong của lụa, nhưng đưa nó vào thời hiện đại – nơi người phụ nữ không còn ngồi quay tơ hay gánh nước, mà bước vào ánh sáng của đô thị, với dáng dấp, tư thế và tâm thế khác. Nếu thế hệ trước khiến lụa nói bằng giọng của ký ức, thì Bùi Tiến Tuấn khiến nó nói bằng giọng của hiện tại – tỉnh táo, sắc, và tự chủ.

Người phụ nữ trong tranh anh là nhân vật trung tâm, nhưng không phải để được ngắm nhìn. Họ hiện lên như những bóng dáng của thành phố – tự tin, tĩnh, và kín. Không còn e lệ trong nắng hay khép nép trong những khung cảnh hoài cổ, họ mang trong mình nhịp sống của đô thị: cô đơn mà kiêu hãnh, thân thuộc mà xa cách. Một cái nghiêng vai, một bàn tay khẽ chạm vào môi, một ánh mắt lơ đãng – tất cả đều có cấu trúc. Tuấn vẽ người phụ nữ như thể đang sắp đặt lại không gian của chính mình: không trang trí, không mơ mộng, chỉ có sự chính xác của cảm xúc. Họ trang điểm, họ soi gương, họ cười rất nhẹ – vừa đủ để ta biết họ đẹp, nhưng không biết họ đang nghĩ gì. Cái đẹp ấy không để lộ, nó được giấu, và chính vì thế mà nó bền.

Ở lớp sâu hơn, tranh của Bùi Tiến Tuấn luôn mang theo một nhịp nhục cảm âm thầm. Không phải thứ nhục cảm trực diện của cơ thể, mà là nhục cảm của ánh nhìn – nơi cái đẹp được giữ lại đúng trước khi nó bộc lộ. Người phụ nữ trong tranh anh không khỏa thân, nhưng lụa, với độ mỏng và độ trong, khiến cho khoảng giữa thân thể và ánh sáng trở nên mơ hồ. Họ hiện ra với những đường cong được tiết chế nhưng không né tránh; tỉ lệ cơ thể được đẩy nhẹ lên ở những nơi cảm xúc thường dừng lại– bờ môi đầy hơn, đôi mắt rộng hơn, khuôn ngực có độ phồng khẽ như hơi thở. Đó không phải sự phóng đại của ham muốn, mà là cách người họa sĩ đánh dấu những “điểm sáng thị giác” – nơi ánh nhìn, cảm xúc và ký ức gặp nhau. Cái đường ranh ấy – giữa che và hở, giữa biết và chưa biết – mới chính là trung tâm cảm xúc của tranh. Ở đó, người xem không bị mời gọi bằng thị giác, mà bằng trí nhớ của giác quan: ta không thấy, nhưng ta nhớ, và vì nhớ, ta cảm.Tuấn không dùng nhục cảm như một yếu tố khiêu khích, mà như một công cụ để đo độ tinh của ánh sáng. Cơ thể phụ nữ hiện ra không vì anh muốn kể chuyện về giới tính, mà vì chỉ ở thân thể con người, ánh sáng mới có thể đi hết mọi đường cong, phản chiếu mọi biến sắc của màu. Nhìn kỹ, những mảng da trong tranh anh không trắng – chúng là hỗn hợp của lam, be, hồng, và nâu đất – được pha thành một gam trung gian giữa lạnh và ấm, khiến người xem không thể xác định được đó là ánh sáng chiếu lên da, hay da tự phát sáng. Chính ở đó, Bùi Tiến Tuấn chạm đến thứ khó nhất trong hội họa: biến nhục cảm thành thị giác, và biến thị giác thành suy tưởng. Anh để cho lụa làm phần việc của nó – làm cho mọi thứ trở nên mờ – và trong cái mờ ấy, người xem bắt đầu nhìn bằng trí tưởng tượng. Như vậy, nhục cảm không còn là chủ đề, mà là phương tiện: một hình thức của ánh sáng, một cách để đo độ tinh tế của con mắt người vẽ.

Dù không tuyên bố, nhưng có thể thấy Tuấn chịu ảnh hưởng của tinh thần ukiyo-e – dòng tranh Nhật Bản từng tôn vinh “thế giới phù du”. Cái phẳng, cái tĩnh, cái duyên ngầm trong bố cục và ánh sáng của anh gợi lại hơi thở của Utamaro hay Kuniyoshi – nơi người phụ nữ được nhìn từ phía sau, qua ánh nhìn nghiêng, qua một bàn tay đang buông lơi trên cổ áo. Nhưng ở Bùi Tiến Tuấn, ukiyo-e không còn là trò chơi của mỹ cảm, mà trở thành cấu trúc của hiện đại. Anh giữ lại sự thanh khiết của đường nét Nhật, nhưng rút đi tính trang trí; anh lấy cái phẳng của bản in mộc bản, nhưng thay nội dung “phù du” bằng sự tĩnh – tĩnh như khoảnh khắc một người phụ nữ đang giữ im lặng giữa thành phố ồn ào. Ở điểm này, Tuấn chạm được vào một vùng hiếm của hội họa: vừa Á Đông, vừa hiện đại, vừa giữ được cảm xúc cá nhân – như một bản giao hưởng giữa ánh sáng và tiết chế, giữa ẩn nhẫn và tự do.

Trên bề mặt lụa, Bùi Tiến Tuấn nỗ lực kiểm soát. Màu không loang, chỉ thấm đến rìa rồi dừng lại. Ánh sáng không chói, chỉ lướt qua da, rồi nằm im trên bề mặt. Lụa vốn là chất liệu dễ mất hình, nhưng anh biến sự bất định ấy thành ưu thế: để màu không hòa, để khối không tan, để cái mờ trở thành phương tiện giữ ánh nhìn. Vẽ lụa, với anh, là một hành động kỹ lưỡng như đang giữ thăng bằng giữa hai đầu của một sợi chỉ – một bên là nước, một bên là lửa. Ở đó, người vẽ chỉ được phép run đúng một lần.

Tranh của anh mang một nhịp chậm – nhịp của hơi thở sau khi đã đi qua cơn gấp. Màu be, nâu, hồng phấn, xám lam – đều được pha vừa đủ để ánh sáng không bật, mà ngân. Có khi nền tranh là một khoảng tối rất mảnh, không phải bóng, mà là phần im lặng dành cho hình nổi lên. Những vệt đỏ – một cánh môi, một ngón tay, một dải khăn – là điểm nhấn tiết chế, như tiếng chạm khẽ giữa bản nhạc gần tắt. Cả bức tranh, nhìn tưởng nhẹ, nhưng giữ một sức nén đáng kể: nén của thời gian, nén của kiểm soát, nén của một người đã quen với việc đứng giữa ranh giới rất mong manh giữa khéo và quá tay.Phụ nữ trong tranh Bùi Tiến Tuấn vì thế không chỉ là hình tượng, mà là ẩn dụ cho chính cách anh làm nghề. Họ – cũng như lụa – đẹp trong kiểm soát, mong manh trong chủ động. Không còn dấu vết của cổ điển, nhưng vẫn giữ lại sự tinh tế mà cổ điển từng dạy: rằng cái đẹp thực ra không nằm ở màu, mà nằm ở cách màu dừng lại. Chính sự dừng ấy, khi được đặt đúng chỗ, làm cho toàn bộ mặt tranh “nghe” được – không bằng tiếng, mà bằng ánh sáng.

Bùi Tiến Tuấn là một trong số ít họa sĩ Việt Nam hôm nay có khả năng nói bằng ngôn ngữ quốc tế mà không đánh mất âm điệu Việt. Anh không tìm cách “hiện đại hóa” lụa bằng tuyên ngôn, mà bằng sự chính xác. Anh không tìm cái mới trong hình, mà trong thái độ. Và thái độ ấy – sự kiên định, sự tiết chế, sự trung thành tuyệt đối với cảm giác thị giác – chính là biểu hiện của cái đẹp trong hội họa: khi người vẽ không còn cần chứng minh gì nữa, chỉ cần làm cho đúng, và để mọi thứ tự nói.

Dĩ nhiên, đôi khi chính sự thuần thục này khiến tranh anh đứng quá vững, đến mức thiếu đi một vết lệch nhỏ, một độ run để ánh sáng có thể tràn ra. Nhưng có lẽ, sự điềm tĩnh ấy lại là lựa chọn có chủ đích – một cách nói khác của người đã chọn làm dịu mọi thứ trong một thế giới đang gấp gáp. Ở độ chín nghề, khi mọi đường nét đã chuẩn, điều còn lại không phải là bùng nổ, mà là khả năng dừng đúng lúc. Và Tuấn luôn biết dừng.

Tranh của Bùi Tiến Tuấn có thể treo ở Paris, New York hay Tokyo mà không lạc. Chúng không kể chuyện Việt Nam, nhưng lại không thể là của ai khác ngoài một người Việt. Có lẽ vì trong từng sợi lụa kia, vẫn còn phảng phất hơi ấm của phương Nam, của sự nhẫn nại, của thói quen tỉ mẩn và niềm tin lặng lẽ rằng cái đẹp, nếu được giữ ở mức vừa đủ, sẽ tồn tại lâu hơn mọi xu hướng. Khi người ta nhìn đủ lâu, lụa trong tranh anh dường như không còn là chất liệu nữa, mà là một hình thái của sự yên – thứ yên đến mức ánh sáng cũng phải dừng lại. Và có lẽ, đó cũng chính là điều Bùi Tiến Tuấn đã làm suốt đời: biến cái mong manh thành bản lĩnh, biến sự mềm thành độ bền – để trong lúc người ta còn đang mải nói về màu, anh đã khiến lụa tự lên tiếng bằng chính sự im lặng của nó.

This entry was posted in Nghệ thuật and tagged . Bookmark the permalink.