Dương Thắng
Vài lời phi lộ: Cách đây không lâu, trên mạng đã nổ ra những cuộc tranh luận quyết liệt xung quanh phim Mưa đỏ. Tranh luận giữa các cựu chiến binh đã từng tham gia trận chiến thành cổ Quảng Trị với các nhà làm phim, giữa các cựu chiến binh từ hai phía, thậm chí là giữa những người đã từng ở cùng một bên tham chiến. Họ đưa ra những lời chứng hoàn toàn trái ngược nhau và luôn quyết liệt không chấp nhận cái “sự thật lịch sử” mà đối phương đưa ra.
Trong bầu không khí náo loạn ấy, mình tìm đọc lại Les Carnets de la drôle de guerre (tạm dịch: Sổ tay ghi chép về một cuộc chiến kỳ cục) của Sartre để xem ông ấy đối xử với những ký ức chiến tranh của mình ra sao.
Và quả thật Sartre rất sâu sắc và độc đáo khi viết những dòng như thế này trong cuốn sách: “Khác với việc nhận biết con số trong các phép tính và phương trình toán học – những yếu tố vốn thờ ơ và nằm ngoài ta – thì việc tri nhận thế giới bên ngoài lại không thể diễn ra mà không đi qua một chủ thể cảm nhận cụ thể, vốn mang trong mình một lịch sử riêng. Mọi tri nhận, do đó, đều tất yếu là phiến diện và thiên lệch. Nhưng điều đó có làm nó mất đi giá trị và khiến ta không còn quyền nói hay suy tư về nó không?”. Và ông nói tiếp: “Chính sự tầm thường của thân phận mình khiến tôi thêm can đảm; tôi không còn sợ sai lầm và dám nói thẳng về cuộc chiến này, bởi vì những sai lầm của tôi cũng sẽ mang một giá trị lịch sử. Nếu tôi lầm khi cho rằng cuộc chiến này là một trò bịp bợm, v.v., thì sai lầm ấy không chỉ là sự ngu xuẩn riêng của tôi; nó là hình ảnh tiêu biểu của một khoảnh khắc trong cuộc chiến này.”
***********************

1. Rất ít triết gia nổi tiếng ngay khi còn sống như Jean-Paul Sartre (1905-1980). Hàng ngàn người Paris đã chen chúc để lắng nghe bài diễn thuyết cho đại chúng của ông: Chủ nghĩa hiện sinh là một chủ nghĩa nhân văn (L’existentialisme est un humanisme) vào cuối năm 1945, thời kỳ đỉnh điểm của Thế chiến II. Bài giảng này đã cung cấp một phiên bản dễ hiểu, dễ tiếp cận cho chuyên luận rất khó hiểu của ông – Hữu thể và Hư vô (L’Être et le Néant) – được xuất bản hai năm trước đó, và đây cũng là một lời đáp trả mạnh mẽ đối với những phê phán và công kích của các nhà phê bình marxist và Kitô giáo đương thời về “chủ nghĩa hiện sinh” của Sartre. Tuy nhiên, Sartre không tự giới hạn mình chỉ như là một triết gia theo truyền thống hàn lâm, và điều này góp phần giải thích cho “độ phủ sóng” rộng rãi của cái tên Jean-Paul Sartre, ông cũng đã viết các tác phẩm văn học có ảnh hưởng lớn, những tác phẩm phản ánh các mối quan tâm triết học của ông, có thể kể ra ở đây một vài cái tên như như La Nausée (Buồn nôn, tiểu thuyết, 1938), tiểu thuyết bộ ba Les Chemins de la liberté (Con đường đến tự do, 1945-49), và các vở kịch như Huis clos (Không lối thoát, 1947), Les Mouches (Ruồi, 1947) và Les Mains sales (Bàn tay bẩn, 1948). Ông sáng lập và đồng chủ biên tờ Les Temps modernes, đồng thời tiến hành nhiều hình thức phản kháng và hành động chính trị khác nhau. Tóm lại, ông là một người nổi tiếng và một trí thức xuất chúng, đặc biệt là trong giai đoạn sau Giải phóng cho đến đầu những năm 1960. Đáp lại một số lời kêu gọi truy tố Sartre vì tội bất tuân dân sự, Tổng thống Pháp lúc bấy giờ là Charles de Gaulle đã trả lời rằng không thể bắt giữ một “Voltaire” của thời hiện đại như Sartre.
2. Trong khi danh tiếng của Sartre trong công chúng vẫn còn toả sáng thì trong khoảng bốn mươi năm trở lại đây các tác phẩm của ông đã ít được giới học thuật chú ý, hiện tượng này song hành cùng với sự trỗi dậy của “chủ nghĩa hậu cấu trúc” khởi nguồn từ những năm 1960. Mặc dù vào năm 1964 Gilles Deleuze đã dành một bài viết để tôn vinh cho “bậc thầy” của mình sau khi Sartre cự tuyệt Giải thưởng Nobel văn học, Michel Foucault một triết gia có ảnh hưởng lớn ở Pháp đã tuyên bố rằng các tác phẩm cuối đời của Sartre là một “nỗ lực tuyệt vời và rất đáng thương của một người đàn ông của thế kỷ XIX đang cố suy tư về thế kỷ XX”.
3. Tác phẩm Les Carnets de la drôle de guerre chiếm một vị trí độc đáo trong toàn bộ di sản triết học và văn học của Jean-Paul Sartre. Cụm từ “la drôle de guerre” là một thuật ngữ lịch sử của Pháp nhằm chỉ một giai đoạn từ 9/1939 đến tháng 5/1940 khi mà Pháp đã tuyên chiến với Đức nhưng hai bên gần như không có cuộc giao tranh thực sự nào. Tác phẩm này được viết trong thời kỳ Sartre bị động viên quân sự, đó là những tháng tĩnh lặng chờ đợi trước khi nước Pháp thực sự bước vào Thế chiến II (1939-1940). Sau khi Pháp tuyên chiến, Sartre bị gọi nhập ngũ và phục vụ trong một đơn vị khí tượng. Trong suốt những tháng dài chờ đợi cuốc chiến đẫm máu nổ ra, Sartre bắt tay vào viết hàng ngày: ghi chép cảm xúc, suy tưởng, những phân tích triết học và phản tỉnh cá nhân. Bối cảnh “drôle de guerre” – một “cuộc chiến kỳ cục – chiến tranh mà không có chiến đấu” – khiến Sartre buộc phải đối mặt với một kinh nghiệm thời gian phi lý: thời gian không còn thuộc về mình, mà bị chiếm hữu bởi lịch sử. Chính trong sự chờ đợi này, ông phát hiện ra điều mà sau này ông gọi là tính lịch sử của hiện sinh con người. Tập Sổ tay này vì thế không chỉ là một ghi chép cá nhân, mà còn là một phòng thí nghiệm tư tưởng, nơi Sartre bắt đầu khám phá mối liên hệ sâu xa giữa chủ thể tính, lịch sử và tự do – những chủ đề sẽ định hình toàn bộ triết học hiện sinh của ông sau này.
4. Khi bắt tay vào viết Les Carnets de la drôle de guerre – gần như mỗi ngày, tùy theo diễn biến, Sartre ghi lại đời sống của mình, những ấn tượng và suy tưởng triết học. Trước hết, Sartre muốn trở thành chứng nhân cho chính đời mình, với ý định tự mô tả một cách toàn diện. Nhưng dần dần, ông khám phá ra rằng mình cũng là chứng nhân của thời đại, có thể là một chứng nhân tầm thường, nhưng chính vì vậy lại là chứng nhân cho hàng triệu người đang sống cùng hoàn cảnh, cùng những trạng thái tâm hồn như ông. Nỗ lực này, vừa sáng suốt vừa trung thực hết mức có thể, khiến tập nhật ký mang dáng dấp của một kinh nghiệm sống. Việc viết một cách phản tư về chính chủ thể tính của mình, kết hợp với việc đọc Heidegger, sẽ giúp Sartre nhận ra tính lịch sử của con người: những trạng thái tâm hồn được trải nghiệm gắn bó mật thiết với các biến cố lịch sử, với cuộc chiến mà không một người lính nào mong muốn nhưng tất cả đều bị cuốn vào. Sartre nhờ đó khám phá ra một thứ thời gian không còn thuộc về riêng mình – thời gian của sự chờ đợi chiến tranh, chờ đợi những quyết định của các tướng lĩnh, chờ đợi những động thái của kẻ thù… Thời gian của chính ông không còn thuộc quyền sở hữu của ông nữa, thế nhưng, ông vẫn hoàn toàn chịu trách nhiệm về tình thế của mình.
5. Chiều kích thứ nhất của “tính lịch sử của hiện sinh con người” mà Sartre đã nhận ra trước hết chính là sự lệ thuộc mà một đời sống cá nhân phải chịu trước những biến cố mà nó không hề mong muốn và, thoạt nhìn, dường như hoàn toàn không phụ thuộc vào nó. Và cái chiều kích thứ hai mà Sartre khám phá ra là: ở trung tâm của cái tính chủ thể lại chứa đựng tất cả các chủ thể. Nếu như cho đến lúc ấy (trước khi nhập ngũ) Sartre vẫn nghĩ mình là một cá thể đơn độc và độc nhất, thì trong đời sống quân ngũ, giữa những người lính mà ông miêu tả tường tận với bao tật xấu và lệch lạc, ông lại cảm nghiệm được tính “đại diện” của bản thân – theo nghĩa là tất cả đều trải qua cùng một cảm giác như ông. Ông đã viết: “Chính sự tầm thường của thân phận mình khiến tôi thêm can đảm; tôi không còn sợ sai lầm và dám nói thẳng về cuộc chiến này, bởi vì những sai lầm của tôi cũng sẽ mang một giá trị lịch sử. Nếu tôi lầm khi cho rằng cuộc chiến này là một trò bịp bợm, v.v., thì sai lầm ấy không chỉ là sự ngu xuẩn riêng của tôi; nó là hình ảnh tiêu biểu của một khoảnh khắc trong cuộc chiến này.”
6. Theo một nghĩa nào đó, Sartre khám phá ra tính hữu hạn của chính mình, đồng thời với vai trò mà ông có thể đảm nhiệm – chính nhờ trình độ học vấn của mình: làm chứng nhân, nhân danh những người khác, cho những gì họ đang sống, trong tận cùng ngóc ngách của tâm hồn họ. Việc làm chứng ấy rốt cuộc còn quan trọng hơn cả “sự thật” của lời chứng. Nhưng đó là thứ “sự thật” nào? Trong những trang viết này, Sartre còn chưa triển khai một suy tư mạch lạc về bản chất của “sự thật” trong một thời đại hay trong một khoảnh khắc sống, nhưng thực chất, chính điều đó đã được đặt ra ở đây – và sau này ông sẽ phát triển nó, đặc biệt trong Vérité et Existence (Sự thật và Tồn tại, 1948). Các mô hình toán học hay những dạng chân lý theo Plato – bất biến, vĩnh cửu và phổ quát – luôn tỏ ra bất lực khi ta muốn nắm bắt một thời đại lịch sử, luôn vận động và chỉ có thể được nhận biết từ một điểm nhìn đặc thù, riêng biệt (của người quan sát, người mô tả). Khác với việc nhận biết con số trong các phép tính và phương trình toán học – những yếu tố vốn thờ ơ và nằm ngoài ta – thì việc tri nhận thế giới bên ngoài lại không thể diễn ra mà không đi qua một chủ thể cảm nhận cụ thể, vốn mang trong mình một lịch sử riêng. Mọi tri nhận, do đó, đều tất yếu là phiến diện và thiên lệch. Nhưng điều đó có làm nó mất đi giá trị và khiến ta không còn quyền nói hay suy tư về nó không? Chính ở đây Sartre nhận ra giá trị đích thực của một lời chứng, dù tương đối đến đâu đi nữa thì nó vẫn có giá trị bởi lẽ nó không cũng không tương đối hơn bất kỳ lời chứng nào khác.
7. Vì thế, việc làm chứng sai lầm chẳng còn quan trọng, điều đáng kể chính là hành vi làm chứng, bởi xét cho cùng, con người chỉ có thể tiếp cận vấn đề chính trị (và sự vận động của lịch sử) trong tình trạng hoàn toàn không biết trước tương lai – hoặc tiếp cận dưới góc độ lý tưởng của các giá trị (chẳng hạn, hướng tới một xã hội bình đẳng và tự do), hoặc dưới góc độ của cái được coi là hợp lý hay hiện thực, xét theo sự phân tích bối cảnh cụ thể của thời đại họ đang sống. Cam kết chính trị mà Sartre đã chọn lựa dao động giữa hai cực ấy: nó vừa không tưởng, vừa thực tế. Sartre cho rằng chính con người phải lựa chọn xã hội của mình, chứ không phải xã hội – bằng chính cấu trúc và quy tắc của nó – áp đặt lựa chọn lên con người, với một quy tắc ngầm “như thể” đó là những ràng buộc không thể tránh khỏi. Trong Les Carnets, ta thấy Sartre chuyển dần từ quan niệm chủ thể tự trị, cô độc sang nhận thức rằng mọi chủ thể đều gắn với bối cảnh lịch sử – xã hội. Viết về chính mình, ông nhận ra rằng mình đang viết thay cho hàng triệu người khác cùng chia sẻ một cảm thức bất lực, lo âu và chờ đợi. Việc làm chứng, theo ông, quan trọng hơn cả “sự thật” của lời chứng, bởi lẽ mọi kinh nghiệm đều mang tính tương đối, nhưng chính sự tương đối ấy là điều phổ quát của nhân loại. Đây là giai đoạn bản lề, chuẩn bị cho sự xuất hiện của L’Être et le Néant (1943) và tư tưởng “tự do có trách nhiệm” trong triết học hiện sinh.
8. Les Carnets cũng là nơi mà Sartre đã hình thành quan niệm: “Viết, đó là hành động” (Écrire, c’est agir). Việc viết lách ghi chép không còn là thú tiêu khiển của kẻ trí thức xa lánh thế giới, mà là một hành vi tham dự vào lịch sử. Chính từ trải nghiệm này, Sartre sẽ phát triển thành cái quan điểm nổi tiếng sau chiến tranh: “L’écrivain est responsable du monde” – “Nhà văn là kẻ phải chịu trách nhiệm về thế giới”, được trình bày trong Qu’est-ce que la littérature? (Văn học là gì?, 1947). Về mặt học thuật, Les Carnets de la drôle de guerre cung cấp tư liệu gốc quý giá cho việc nghiên cứu quá trình hình thành tư tưởng của Sartre: từ một trí thức tiền-hiện sinh đi đến một triết gia của tự do và dấn thân. Về mặt văn học, tác phẩm cho thấy văn phong của Sartre trước khi định hình phong cách tiểu thuyết triết học, đồng thời phác họa một chân dung tự phản tỉnh hiếm thấy: Sartre vừa là người quan sát thế giới, vừa là người khám phá chính mình trong thế giới ấy. Les Carnets de la drôle de guerre là điểm khởi đầu của một triết học hiện sinh mang tính lịch sử, nơi Sartre nhận ra rằng con người không chỉ là một ý thức tự do, mà còn là một sinh thể bị trói buộc trong dòng chảy lịch sử mà chính nó đồng thời phải chịu trách nhiệm. Tác phẩm này, do đó, vừa là nhật ký của một người lính, vừa là khởi nguyên của một triết lý sống và viết, nơi mà việc phản tư trở thành một hành động chính trị và nhân sinh.
