Nỗi buồn của hận thù còn lớn hơn NỖI BUỒN CHIẾN TRANH

Hoàng Quốc Dũng

 

Gần đây, tại Việt Nam, cuốn Nỗi buồn chiến tranh được vinh danh trong một giải thưởng văn học. Một cử chỉ cần thiết, vì cuốn tiểu thuyết này là tiếng nói hiếm hoi dám đi thẳng vào vết thương chiến tranh bằng sự trung thực của một con người đã kinh qua chiến tranh đó.

Thế nhưng ngay lập tức, nhiều kẻ giáo điều phản đối quyết liệt, tâm trí họ vẫn còn bị trói buộc bởi những tư duy cũ, lỗi thời. Chiến tranh đã kết thúc nửa thế kỷ, mà trong lòng họ, cuộc chiến và hận thù vẫn còn nguyên vẹn.

Chính phản ứng ấy làm tôi nhớ đến một câu chuyện khác, xa xưa hơn một nghìn năm, nhưng lại soi chiếu vào hiện tại Việt Nam một cách kỳ lạ. Một câu chuyện về hận thù, trả thù, và sự phi lý mà con người có thể đạt đến khi họ không chịu buông bỏ quá khứ.

Đó là câu chuyện về Giáo hoàng Formose (816 – 896).

Câu chuyện tưởng như hoang tưởng này là một màn hài kịch đen, một cảnh tượng phi lý chỉ có thể bước ra từ tiểu thuyết trào lộng. Nhưng đó là sự thật. Và nó nói lên một điều rất sâu sắc, rất đáng sợ về cơ chế của hận thù chính trị.

Formose đã chết được chín tháng khi kẻ thù của ông, người kế nhiệm ông, Giáo hoàng Étienne VI, quyết định đưa ông ra xét xử. Người ta đào xác Formose lên, mặc lại phẩm phục giáo hoàng, đặt ông ngồi trên ngai rồi mở một phiên tòa thật. Ở đó họ buộc tội ông, họ gào thét vào một thân xác bất động, họ chặt những ngón tay đã từng ban phúc rồi ném xác ông xuống sông.

Trong truyền thống Công giáo, khi ban phúc, linh mục hay giáo hoàng giơ ba ngón tay, ngón cái, trỏ và giữa, tượng trưng cho Ba Ngôi Thiên Chúa: Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần. Vì vậy, khi kẻ thù của Formose chặt ba ngón tay này, đó không chỉ là sự xúc phạm thân xác mà còn là cách tước bỏ biểu tượng thiêng liêng, phủ nhận mọi phép lành và mọi thẩm quyền tôn giáo ông từng mang.

Một người chết. Một thi thể lạnh ngắt. Vậy mà hận thù vẫn đòi phải sỉ nhục, phải trả thù cho bằng được như thể ông vẫn còn sống.

Không có minh họa nào rõ hơn cho sự thật này: hận thù không tự dừng lại. Nó tự nuôi mình. Nó lớn lên. Nó đòi hỏi nhiều hơn. Nếu kẻ thù còn sống, ta muốn đánh bại. Nếu hắn gục ngã, ta muốn đạp nát. Nếu hắn chết rồi, ta vẫn muốn trả thù ngay cả trên xác chết.

Giáo hoàng Étienne VI (trái) đang tố cáo thi hài Giáo hoàng tiền nhiệm Formose (phải), tranh khắc gỗ thực hiện năm 1870 của Jean-Paul Laurens

Đó là cơ chế. Và cơ chế ấy, tôi đã tận mắt chứng kiến trong cuộc chiến tàn khốc nhất mà tôi từng sống qua, cuộc chiến đã xé nát Việt Nam, đất nước của tôi, và làm rạn vỡ linh hồn dân tộc cho đến tận hôm nay.

VIỆT NAM, NGƯỜI CHẾT CŨNG KHÔNG YÊN. NGƯỜI SỐNG LẠI CÀNG KHÔNG.

Hận thù ở Việt Nam không chờ đến cái chết mới bùng lên. Bên thắng cuộc không quên. Bên thua cuộc cũng không quên. Và hầu như mỗi người đều mở một phiên tòa trong tâm trí mình, xét lại, buộc tội, cáo trạng, lật đi lật lại những ký ức tưởng đã chôn sâu.

Trầm trọng hơn cả La Mã thế kỷ IX, hận thù ở Việt Nam đã sống lâu hơn chiến tranh, lâu hơn con người, lâu hơn cả một thế hệ. Chiến tranh kết thúc khi tôi tròn đôi mươi. Năm mươi năm sau nó vẫn còn sờ sờ ra đó, mặc dù tôi và nhiều người bạn đã chủ trương hòa giải ngay khi chiến tranh vừa kết thúc. Và lạ lùng thay, những người chủ trương hòa giải lại bị đánh phá bởi cả hai phía, bên thắng cuộc cũng như bên thua cuộc, thậm chí còn đang bị tù đày.

Nhưng đây là điều người Việt cần nghe.

Sau phiên tòa xử xác chết đó, Giáo hoàng Étienne VI, kẻ đứng ra xét xử một người đã chết, bị lật đổ, bị tống giam và cuối cùng bị siết cổ chết trong ngục. Thành Rome, chán ngấy cảnh trả thù vô nghĩa, đã quay lưng lại với những kẻ gieo hận. Người ta vớt xác Formose lên, chôn cất lại và phục hồi danh dự cho ông.

Cuối cùng, hận thù đã thua. Vì đến một lúc nào đó, người ta nói: Đủ rồi.

Và Việt Nam thì sao?

Nửa thế kỷ nay, chúng ta tiếp tục sống lại cuộc chiến ấy, mỗi người trong một chiến tuyến ký ức của riêng mình.

Hận thù nuôi dưỡng hận thù nhưng chẳng xây nổi điều gì. Nó không trả lại công lý cho người đã khuất. Nó cũng không chữa lành được người đang sống.

Không dân tộc nào có thể bước tới tương lai trong khi cứ kéo lê một xác chết phía sau.

Chúng ta cũng vậy.

Người La Mã, nổi tiếng vì những cuộc tranh chấp không hồi kết, cuối cùng cũng tỉnh táo. Họ nhận ra rằng càng kéo dài sự trả thù càng làm ô uế chính mình.

Chúng ta đang đến đúng điểm đó?

Đã đến lúc Việt Nam ngừng bới lại những oán hờn cũ, thôi dựng lại những phiên tòa ký ức để xét xử nhau mãi, hướng về những người đang sống, về những đứa trẻ chưa từng chọn cuộc chiến này, và nói: quá đủ rồi.

Không ai từ bên ngoài có thể mang hòa giải đến cho chúng ta. Chỉ chính chúng ta mới làm được điều đó.

Câu chuyện về Formose từ hơn một nghìn năm trước dạy ta một điều giản dị mà sâu sắc: hận thù chẳng mang lại gì, và cuối cùng nó sẽ quay lại nuốt chửng chính những kẻ nuôi dưỡng nó.

Vậy hãy học lấy bài học ấy. Cứ ôm hận mãi thì chết cả nút.

Cũng là một kiểu ngu. Mà cái ngu kéo dài nửa thế kỷ thì người ta gọi thẳng là NGU LÂU.

Ngoài hiên mưa vẫn rơi.

Buồn dâng lên đôi môi…

Buồn đau hoen ướt mi ai rồi…”

Cái buồn đi trong đêm khuya ấy, cái buồn rơi theo đêm mưa ấy – tôi sợ rằng nó sẽ còn theo người Việt chúng ta rất lâu nữa.

Tôi bi quan, vì tôi tin nỗi buồn này, nỗi buồn của hận thù, sẽ còn dài hơn cả cuộc đời tôi.

Và có lẽ, nó sẽ theo tôi sang tận thế giới bên kia, nếu chúng ta không dừng lại ngay từ bây giờ.

Paris 07/12/2025

La tristesse de la haine est plus grande que « La Tristesse de la guerre »

Récemment, au Vietnam, La Tristesse de la guerre a été honoré par un prix littéraire. Un geste nécessaire, car ce roman est l’une des rares voix d’une honnêteté nue, d’un homme qui a traversé la guerre et qui ose regarder droit à sa blessure.

Mais aussitôt, des esprits dogmatiques ont violemment protesté, prisonniers de schémas anciens et dépassés. La guerre est finie depuis un demi-siècle, mais en eux, la guerre est encore intacte — la haine aussi.

C’est précisément cette réaction qui m’a rappelé une autre histoire, vieille de plus d’un millier d’années, et qui pourtant éclaire étrangement le Vietnam d’aujourd’hui. Une histoire de haine, de vengeance, et de l’absurdité à laquelle l’homme peut parvenir lorsqu’il refuse de lâcher le passé.

C’est l’histoire du pape Formose.

Cette histoire, qu’on croirait sortie d’une fiction grotesque, ressemble à une comédie noire, une scène absurde digne d’un roman satirique. Pourtant, elle est vraie. Et elle révèle quelque chose de profond, de terrifiant, sur le mécanisme de la haine politique.

Formose était mort depuis neuf mois lorsque son ennemi, son successeur, le pape Étienne VI, décida de le juger. On exhuma son cadavre, on le rhabilla en souverain pontife, on le plaça sur un trône, puis on ouvrit un véritable procès.

Là, on l’accusa, on hurla sur un corps inerte, on lui coupa les doigts qui avaient jadis béni, puis on jeta sa dépouille dans le fleuve.

Dans la tradition catholique, pour bénir, le prêtre ou le pape lève trois doigts — le pouce, l’index et le majeur — symbolisant la Trinité : le Père, le Fils et le Saint-Esprit. Ainsi, lorsque les ennemis de Formose lui tranchèrent ces trois doigts, ils ne mutilaient pas seulement un corps : ils s’acharnaient à effacer un symbole sacré, à nier toute bénédiction et toute autorité qu’il avait portées.

Un mort. Un corps froid.

Et pourtant, la haine exigeait de l’humilier, de se venger, comme s’il était encore vivant.

Aucune image n’illustre mieux cette vérité : la haine ne s’arrête jamais d’elle-même.

Elle s’auto-alimente. Elle grandit. Elle exige davantage : si l’ennemi vit, on veut le battre ; s’il tombe, on veut l’écraser ; s’il meurt, on veut encore se venger sur son cadavre.

C’est un mécanisme.

Et ce mécanisme, je l’ai vu de mes propres yeux dans la guerre la plus atroce de ma vie, la guerre qui a déchiré le Vietnam, mon pays, et fracturé l’âme nationale jusqu’à aujourd’hui.

Au Vietnam, les morts ne reposent pas en paix. Les vivants encore moins.

La haine au Vietnam n’attend pas la mort pour éclater.

Les vainqueurs n’oublient pas. Les vaincus n’oublient pas.

Chacun d’entre nous ouvre un tribunal dans son esprit : réexaminer, accuser, rejuger, retourner sans cesse des souvenirs qu’on croyait enfouis.

Plus grave encore que la Rome du IXᵉ siècle, la haine au Vietnam a survécu à la guerre, aux hommes, à toute une génération. La guerre s’est terminée quand j’avais vingt ans. Cinquante ans plus tard, elle est toujours là, intacte — alors même que moi et beaucoup d’amis avions plaidé pour la réconciliation dès la fin des combats.

Et ironie tragique : ceux qui prônaient la réconciliation furent attaqués par les deux camps, les vainqueurs comme les vaincus, et certains sont encore emprisonnés aujourd’hui.

Mais voici ce que les Vietnamiens doivent entendre.

Après ce « procès du cadavre », le pape Étienne VI — celui qui avait jugé un mort — fut renversé, emprisonné, puis étranglé dans sa cellule. Rome, dégoûtée par cette vengeance absurde, tourna le dos aux semeurs de haine. On repêcha le corps de Formose, on l’enterra dignement et on réhabilita son nom.

À la fin, la haine perdit.

Parce qu’un jour, les hommes disent : assez.

Et le Vietnam ?

Depuis un demi-siècle, nous revivons la guerre, chacun sur la ligne de front de sa propre mémoire.

La haine nourrit la haine — mais ne construit rien.

Elle ne rend pas justice aux morts.

Elle ne guérit pas les vivants.

Aucun peuple ne peut avancer en traînant derrière lui un cadavre.

Nous non plus.

Les Romains, fameux pour leurs conflits sans fin, ont fini par comprendre : prolonger la vengeance, c’est se salir soi-même.

Sommes-nous enfin arrivés à ce point-là ?

Il est temps que le Vietnam cesse de remuer de vieilles rancœurs, cesse d’ériger des « tribunaux de la mémoire » pour se juger indéfiniment, et qu’il regarde vers les vivants, vers les enfants qui n’ont jamais choisi cette guerre, pour dire : ça suffit.

Personne de l’extérieur ne pourra nous apporter la réconciliation.

Nous seuls pouvons la construire.

L’histoire de Formose, vieille de plus d’un millier d’années, nous enseigne une vérité simple et profonde : la haine ne produit rien, et finit toujours par dévorer ceux qui la nourrissent.

Alors, apprenons cette leçon.

S’accrocher à la haine, c’est condamner tout le monde à périr.

C’est une forme de bêtise. Et quand la bêtise dure un demi-siècle, il faut l’appeler par son vrai nom : la bêtise durable.

Dehors, la pluie tombe toujours.

« La tristesse monte sur les lèvres…

La douleur embue déjà les paupières de quelqu’un… »

Cette tristesse qui marche dans la nuit, qui tombe avec la pluie — j’ai peur qu’elle accompagne les Vietnamiens encore très longtemps.

Je suis pessimiste, car je crois que cette tristesse, la tristesse de la haine, durera plus longtemps que ma propre vie.

Et peut-être qu’elle me suivra jusque dans l’autre monde, si nous ne nous arrêtons pas maintenant.

Paris, le 07 décembre 2025

This entry was posted in Vấn đề hôm nay and tagged . Bookmark the permalink.