Nước hoa và bình minh

Tino Cao

Ngày rời Việt Nam, tôi để lại lọ nước hoa cuối cùng trên kệ gỗ trong căn phòng ở quận Ba Sài Gòn. Nắp mở hờ, hương bay dần ra khỏi căn phòng như một lời chào tạm biệt. Mười năm tha hương, tôi vẫn chưa chạm vào bất kì giọt hương nào nữa. Không phải vì hết thích mà vì không muốn mang theo những thứ dễ làm mình nhớ. Nhưng kí ức vốn là loài tinh dầu lì lợm. Chỉ cần một luồng gió, một người lạ đi ngang qua với mùi hương quen thuộc, là nó lại mở nắp trong tôi, nhè nhẹ thôi, nhưng đủ khiến bước chân khựng lại giữa cuộc đời xa xứ.

Mùi hương không cần thân xác để tồn tại. Nó trú ngụ trong những khoảng trống của đời sống, ở phần mơ hồ mà người ta không thể nhìn, chỉ có thể nhớ. Nó là kí ức được chưng cất, là linh hồn hòa tan vào không khí, nhẹ như sương khói và bền bỉ như thời gian. Một người đàn ông đi qua đời mình không để lại son môi, không để lại dấu giày, mà để lại mùi hương. Ngày còn ở Việt Nam, tôi từng mê nước hoa như kẻ sưu tầm tiếng nói. Mỗi lọ hương là một giọng nói khác của chính mình: khi lịch thiệp, khi phóng đãng, khi chỉ là một mùi buồn giấu kín trong áo sơ mi. Sưu tầm, hóa ra, không phải trò xa xỉ, mà là một cách tìm lại bản thể qua từng lớp hương, như kẻ đi tìm giai âm trong sự im lặng.

Những ai từng đắm mình trong nước hoa Pháp đều hiểu, mùi hương không chỉ là mĩ phẩm. Nó là một nền văn hóa. Từ Grasse, thủ đô của hương liệu thế giới, đến những nhà thời trang như Guerlain, Chanel, Dior, Hermès hay Yves Saint Laurent, nước hoa đã vượt khỏi phạm trù làm đẹp để trở thành một hình thức ngôn ngữ. Người Pháp từ lâu vẫn tin rằng mùi hương là phần nối dài của linh hồn, là cách con người kể lại câu chuyện của mình mà không cần cất thành lời.

Trước khi trở thành một biểu tượng của thời trang, nước hoa đã có một hành trình dài hơn hai thế kỉ trong lịch sử Pháp. Từ thế kỉ 18, ở vùng Grasse miền Nam nước Pháp, những người chưng cất tinh dầu đầu tiên đã học cách chiết hương từ hoa nhài, oải hương, hồng và cam đắng. Chính từ những vườn hoa ấy mà các nhà chế tác như Houbigant và Guerlain ra đời, đặt nền móng cho một nền văn minh hương liệu có một không hai ở châu Âu.

Mỗi thời đại lại có một mùi riêng: thế kỉ 19 là thời của xạ hương và hổ phách, thứ hương của những salon thắp nến và những bản nhạc Debussy còn vương trong không khí. Đầu thế kỉ 20, Chanel No.5 xuất hiện, giải phóng nước hoa khỏi giới quý tộc, mở đường cho thời đại của người phụ nữ hiện đại, tự do, kín đáo và có bản sắc. Rồi đến Dior, Yves Saint Laurent, Hermès, mỗi nhà đều nói một thứ tiếng riêng: Dior là giọng của ánh sáng, YSL là giọng của đêm, Hermès là giọng của đất và gió.

Hơn hai trăm năm, người Pháp đã biến hương thơm thành một thứ ngôn ngữ vi diệu, nơi mùi hương trở thành cách con người nói về mình, lịch thiệp, bí ẩn và luôn giữ một khoảng cách đủ xa để trí tưởng tượng có chỗ bay bổng.

Nước hoa dành cho đàn ông, nhìn kĩ, luôn phản chiếu cách một thời đại định nghĩa nam tính. Thập niên 1960, khi Paris vẫn còn là thủ đô của sự tao nhã và những chiếc xe mui trần chạy dọc đại lộ Saint-Germain, nhà Dior cho ra đời Eau Sauvage, thứ hương vừa sạch sẽ vừa phong trần, mở đầu bằng cam bergamot, chanh Amalfi và lavender, khép lại bằng gỗ sồi, rêu và xạ hương. Đó là mùi của thời kì đàn ông vẫn còn biết chậm rãi châm một điếu thuốc, chỉnh lại nút tay áo và mỉm cười vừa đủ.

Cùng thời ấy, Guerlain giới thiệu Vétiver, hương cỏ hương bài bắt nguồn từ rễ đất Ấn Độ, thanh mà khói, khô mà ấm. Nếu Eau Sauvage sinh ra giữa ánh sáng, thì Vétiver sinh ra giữa bóng râm. Một bên là quý ông ngoài phố, một bên là người đàn ông trầm ngâm trong thư phòng. Hương đầu khiến người ta tươi tỉnh, hương sau khiến người ta nghĩ ngợi. Và cả hai, như hai nhánh triết học khác nhau của phong thái Pháp, vẫn còn đứng vững đến hôm nay, ngang hàng trong lịch sử mùi hương như hai định nghĩa của sự thanh lịch: một có thể nhìn thấy, một có thể cảm nhận.

Thời thế rồi đổi khác. Bước sang thế kỉ 21, thế giới bị cuốn vào cơn lốc của thương mại và di động. Người đàn ông không còn là kẻ ngồi trong quán cà phê ở Paris chờ người yêu đến muộn mà là kẻ liên tục di chuyển giữa các sân bay, mang theo mình hộ chiếu, laptop và một nỗi cô độc rất hiện đại. Chính trong nhịp sống ấy, Chanel đưa ra Bleu de Chanel, hương thơm của tự do. Ngay cái tên Bleu tự thân nó đã là một ý niệm về màu xanh không định nghĩa được, thứ màu vừa của bầu trời, vừa của đại dương, lại vừa của cả những ẩn dụ vô danh.

Dòng Bleu không chỉ là một sản phẩm mà là một chuỗi suy tưởng bằng hương. Phiên bản Eau de Toilette, ra đời năm 2010, là khởi đầu, tươi sáng, lanh lảnh, phóng khoáng như buổi sáng bên bờ Côte d’Azur, gió mằn mặn thổi qua áo sơ mi trắng. Người đàn ông ấy trẻ, tự tin, nói thẳng và sống nhanh. Eau de Parfum, xuất hiện vài năm sau, vẫn cùng cấu trúc hương ấy nhưng đậm hơn, tròn hơn, như người đàn ông đã sang tuổi ba mươi, biết dừng đúng chỗ và giữ im lặng khi cần. Rồi Parfum, nồng hơn, sâu hơn, cho những ai đã có một quãng đời sau lưng, đã hiểu rằng sức hút không nằm ở âm lượng. Và cuối cùng là L’Exclusif, phiên bản dành cho những người đã đi hết quãng đường dài, nơi hổ phách, gỗ và thảo mộc hòa vào nhau thành một khúc nhạc tĩnh. Ở đó, tự do không còn là thú vui của kẻ rong ruổi mà là nghệ thuật biết ở lại.

Bốn mùi hương ấy như bốn chặng của đời người. Eau de Toilette là tuổi hai mươi – tươi mới, thẳng thắn, say sưa bắt đầu. Eau de Parfum là tuổi ba mươi – nồng nàn, có tiết chế. Parfum là tuổi bốn mươi – sâu, đằm, kiệm lời. L’Exclusif là tuổi năm mươi – khi mùi hương trở thành thiền định và sự im lặng chính là phong cách.

Nhìn lại, hành trình của Bleu de Chanel không chỉ kể câu chuyện về một dòng nước hoa mà còn là hành trình tiến hóa của chính khái niệm “đàn ông”. Từ cái tinh nghịch của tuổi trẻ đến sự hiểu đời của tuổi chín, rồi đi đến bình thản của tuổi muộn, tất cả đều ẩn trong những giọt hương trong suốt như ánh sáng. Nếu Guerlain và Dior nói bằng giọng của thế kỉ trước, thì Chanel nói bằng ngữ điệu hôm nay: giản dị, tự do mà vẫn giữ cốt cách lịch lãm.

Trong lịch sử nước hoa Pháp, hiếm có dòng nào định nghĩa lại nam tính như Bleu de Chanel. Nó không phải khoác dáng quý ông cổ điển, cũng không nồng nàn gợi cảm. Đó là mẫu đàn ông của thời hiện đại, tự do mà lịch thiệp, phóng khoáng mà biết tiết chế. Coco Chanel từng nói, “Elegance is refusal”, thanh lịch là biết từ chối. Bleu de Chanel là sự từ chối mọi khuôn mẫu cũ để giữ lại cái thanh tao tự nhiên, thứ phong cách không cần cố mà vẫn sang.

Nếu Dior và Guerlain thuộc thời mà nước hoa là một phần của lễ nghi, thì Chanel và Hermès đã biến nó thành một triết lí sống. Terre d’Hermès, ra đời năm 2006, là đại diện cho điều đó. Tên gọi “Đất của Hermès” nghe tưởng nặng, nhưng thực ra là một bài thơ. Hương cam và tiêu ở tầng đầu gợi mặt trời chạm vào lớp đất khô; tầng cuối là gỗ và khoáng chất, lẫn trong hơi thở của đá. Người đàn ông Hermès không cố gây chú ý mà tìm kiếm sự hòa hợp với thế giới. Nếu Bleu de Chanel nói về bầu trời, thì Terre d’Hermès nói về mặt đất. Một người ngước lên, người kia cúi xuống; và giữa họ là sự hoàn hảo của nam tính.

Thời gian gần đây, khi thế giới quay lại với khái niệm “identity”, nước hoa không còn là món xa xỉ mà trở thành một cách tự biểu đạt. Đàn ông dùng nước hoa không phải để quyến rũ người khác mà là một cách để định nghĩa mình trong đám đông. Một mùi hương có thể nói nhiều hơn cả một tấm danh thiếp. Người chọn Bleu thường là kẻ yêu tự do; chọn Vetiver là người hoài cổ; chọn Terre d’Hermès là người triết lí; còn người chọn La Nuit de l’Homme của Yves Saint Laurent là người biết bước vào đêm mà không cần đèn.

La Nuit de l’Homme, “Đêm của người đàn ông”, ra đời năm 2009, là khúc nhạc ngắn về sự gợi cảm. Không định phô trương ồn ào, nó chỉ là cái chạm nhẹ của cardamom và lavender trên da, như hơi thở sát bên tai. Trong nghệ thuật chế tác mùi hương, cái khó không nằm ở sức mạnh mà ở độ tiết chế vừa đủ để người khác muốn tiệm cận. Yves Saint Laurent hiểu rất rõ điều đó.

Người Pháp đã nâng mùi hương lên thành nghệ thuật của sự tiết chế. Họ không bao giờ quá tay vì hiểu rằng bí ẩn là linh hồn của quyến rũ. So với nước hoa Mĩ thường thiên về phô diễn, hay nước hoa Ý mang tính lãng mạn, nước hoa Pháp là một dạng suy tư, kích thích tinh thần khám phá và chiêm nghiệm. Cái đẹp Pháp nằm ở đó, gần mà xa, tươi mà trầm, luôn giữ một khoảng cách để trí tưởng tượng có chỗ thường trú.

Với đàn ông Việt Nam sinh ra sau chiến tranh, nước hoa từng là một hành vi vượt chuẩn. Trong một xã hội trước đây nơi cái đẹp bị xem là phù phiếm, một giọt hương trên cổ áo giống như một mảnh tự do nhỏ trong túi áo. Khi rời Việt Nam mười năm trước và ngừng dùng nước hoa, có lẽ đó không chỉ là thay đổi thói quen mà là rời khỏi một phần của chính mình. Nhưng nước hoa, như kí ức không bao giờ chết; nó chỉ lặng im và chờ một buổi sáng nào đó để quay lại.

Điều lạ là, khi trở lại với mùi hương, người ta không chọn như xưa nữa. Ngày trẻ, ta chọn mùi khiến người khác chú ý; về sau, ta chọn mùi khiến mình yên ổn. Nước hoa, theo nghĩa ấy, là một biểu hiện của sự trưởng thành. Nó cho thấy con người đã đi từ chỗ muốn được nhận ra đến chỗ muốn được là chính mình. Và nước hoa Pháp, với hơn hai thế kỉ tinh luyện, sinh ra để đồng hành với hành trình đó.

Không ngẫu nhiên mà nhiều trí thức Pháp viết về mùi hương. Roland Barthes nói: “Mùi là thứ vượt qua mọi ngôn ngữ”. Jean-Paul Guerlain gọi nước hoa là “bản nhạc của kí ức”. Edmond Roudnitska, người tạo ra Eau Sauvage cho Dior, thì nói: “Một mùi hương đẹp không chỉ khiến người ta nhớ mà khiến người ta muốn nhớ”. Mỗi chai nước hoa là một đoạn văn ngắn, viết bằng tinh dầu, cồn và thời gian. Người ta có thể sao chép công thức nhưng không thể sao chép linh hồn. Một giọt Guerlain mang trong nó hai trăm năm lịch sử; một nốt Chanel chứa triết lí tối giản mà Mademoiselle Coco đã sống trọn đời. Khi ta chọn một mùi hương, thật ra là ta đang chọn một hệ giá trị.

Người Pháp gọi ba tầng hương là ba nốt: tête, cœur, fond – nốt đầu, nốt giữa, nốt cuối. Nốt đầu bay nhanh như lời chào, nốt giữa giữ lại cảm xúc, nốt cuối ở lại như kí ức. Trong đời, con người cũng để lại ba nốt như thế: ấn tượng, bản chất và di sản. Một người đàn ông biết chọn mùi hương cho mình thường cũng là người biết sống có nốt cuối.

Nước hoa là nghệ thuật được sáng tạo trong im lặng, nơi mùi hương đủ sức xoay chuyển tâm trạng và đánh thức sức sống của con người. Dù chỉ cần vài cú nhấp chuột là có thể mua một chai nước hoa, giá trị thật của nó vẫn nằm trong trải nghiệm riêng. Một giọt Hermès trên cổ tay có thể làm dịu một ngày nặng nề, một làn Bleu thoảng qua áo sơ mi cũng đủ làm mềm lại một buổi tối.

Nước hoa Pháp không chỉ có thương hiệu, mà có linh hồn riêng. Mỗi nhà là một cách nghĩ, một cách sống, một giọng nói bằng hương. Dior tin vào sự sáng trong của trí tuệ. Guerlain tin vào sức mạnh của kí ức. Chanel tin vào tự do của phong thái. Yves Saint Laurent tin vào vẻ gợi cảm của đêm. Hermès tin vào sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Năm triết lí, năm cách nói của đàn ông.

Người ta thường hỏi: nước hoa dành cho đàn ông là gì? Tôi nghĩ, đó là sự kết hợp của trí tuệ, cảm xúc và tự do. Nước hoa không biến người đàn ông thành ai khác, nó chỉ giúp anh ta nhận ra phần tinh tế nhất trong chính mình. Khi mùi hương tan dần, cái còn lại không phải là mùi, mà là dấu vết của một sự hiện diện. Và đôi khi, chỉ cần thế, con người cũng đã kịp gửi lại cho đời một chút hương, như cách bình minh để lại ánh sáng cho ngày.

Tôi không thần thánh hóa nước hoa. Tôi chỉ nghĩ đó là một cách sống có ý thức như chọn một bản nhạc hay một cuốn sách. Nó không thay đổi thế giới, nhưng nó đổi thay ta trước khi ta bước vào thế giới.

This entry was posted in Văn and tagged . Bookmark the permalink.