Nguyễn Lâm Cẩn

NGƯỜI VỀ
Hoàng Hưng
Người về từ cõi ấy
Vợ khóc một đêm con lạ một ngày
Người về từ cõi ấy
Bước vào cửa người quen tái mặt
Người về từ cõi ấy
Giữa phố đông nhồn nhột sau gáy
Một năm sau còn nghẹn giữa cuộc vui
Hai năm còn mộng toát mồ hôi
Ba năm còn nhớ một con thạch thùng
Mười năm còn quen ngồi một mình trong tối
Một hôm có kẻ nhìn trân trối
Một đêm có tiếng bâng quơ hỏi
Giật mình
một cái vỗ vai.
1992
DI CHỨNG TÂM HỒN HẬU GIAM CẦM
Nhà thơ Nguyễn Lâm Cẩn
Lại một bài thơ nữa của Hoàng Hưng mà tôi tâm đắc được cấu tứ theo lối cấu ý (xếp ý thành thơ). Bài thơ sáng tác năm 1992 (chín năm sau ngày ông được rời khỏi nhà tù), là một tác phẩm tiêu biểu của thơ ca Việt Nam hiện đại, mang tính chất “nhân chứng” sâu sắc. Bài thơ là một khám phá lạnh lùng và đầy ám ảnh về di chứng tâm lý của người trở về từ “cõi ấy”.
“Cõi ấy”, một ẩn dụ cho nhà tù hay trại cải tạo mà chính tác giả đã trải qua. Bằng ngôn ngữ cô đọng và thi pháp hiện đại, Hoàng Hưng đã khắc họa bi kịch của sự tái hòa nhập, nơi thân xác đã được giải phóng nhưng linh hồn vẫn bị giam cầm.
Sự sâu sắc của bài thơ nằm ngay trong cấu trúc đối lập được thiết lập từ đầu. Điệp khúc “Người về từ cõi ấy” lặp đi lặp lại như một lời tuyên ngôn, sự ám ảnh, nỗi day dứt… khẳng định “cõi ấy” không chỉ là một không gian vật lý mà đã trở thành một dấu ấn vĩnh viễn trên nhân dạng người trở về. Sự trở về ấy không mang lại niềm vui “trọn vẹn” mà là sự va chạm kịch tính với thế giới cũ.
Bi kịch bắt đầu từ ngay chính tổ ấm: “Vợ khóc một đêm con lạ một ngày.” Nước mắt mừng rỡ hay ấm ức, tức tưởi suốt “một đêm” của vợ rồi nín bặt, nhường chỗ cho sự xa lạ của đứa con. Chi tiết “con lạ một ngày” chứng minh thời gian giam cầm đã tạo ra một hố sâu ngăn cách tinh thần, khiến người cha trở thành một người xa lạ mang theo nỗi u uất khó gọi tên. Sự xa cách tiếp tục lan ra xã hội khi “Bước vào cửa người quen tái mặt.” Phản ứng e dè, sợ hãi này không chỉ vì ngoại hình hao mòn, mà còn vì nỗi sợ hãi xã hội trước cái “án” vô hình đeo đẳng người vừa ra khỏi vòng lao lý. Thậm chí, khi đứng giữa “phố đông,” sự an toàn vẫn là điều xa xỉ. Cảm giác “nhồn nhột sau gáy” là biểu hiện kinh điển của hội chứng hậu sang chấn, phản xạ tự vệ thường trực của người đã quen bị kiểm soát, chứng tỏ sự giam cầm đã xâm nhập và chiếm lĩnh, ngự trị hệ thần kinh của ông.
Tính thuyết phục và ám ảnh của bài thơ đạt đến đỉnh cao ở khổ thứ tư, nơi tác giả sử dụng thang thời gian (một năm, hai năm, ba năm, mười năm) để định lượng nỗi đau tinh thần. Sự phân đoạn thời gian tăng tiến này khẳng định rằng di chứng tâm lý không phải là nhất thời, mà là dai dẳng, mãn tính. Mười năm sau, người về vẫn “còn quen ngồi một mình trong tối.”. Hành vi tự cô lập này cho thấy sự chấp nhận rằng ông đã vĩnh viễn bị tách rời khỏi dòng chảy bình thường của cuộc sống. Đáng chú ý là hình ảnh “Ba năm còn nhớ một con thạch thùng.” Chi tiết này, giản dị đến phi lý, lại là một “mã ký ức” đời người. Nó nhấn mạnh sự hủy hoại đã đi sâu vào tiềm thức, khiến những chi tiết nhỏ nhặt nhất, vô nghĩa nhất trong đời sống ngục tù cũng trở thành nỗi ám ảnh dai dẳng, không thể cắt bỏ.
Sức mạnh nghệ thuật của Hoàng Hưng trong bài thơ nằm ở thi pháp hiện đại và tính giản lược tối đa. Ông không dành một câu nào để mô tả sự khắc nghiệt của trại cải tạo, mà chỉ tập trung vào hậu quả cảm xúc và hành vi tâm lý. Ngôn ngữ thơ giản dị, cô đọng như toán học thống kê nhưng chứa đựng năng lượng cảm xúc lớn (lạ, tái mặt, nghẹn, toát mồ hôi), chuyển tải thông điệp một cách trực diện và mạnh mẽ.
Cuối cùng, bài thơ khép lại bằng một cú chạm đầy tính “đa nghĩa”: “Giật mình một cái vỗ vai.” Sự “giật mình” là phản xạ cuối cùng, đau đớn nhất, của kẻ đã quen sống trong “ngờ vực”, “sợ hãi” và “cảnh giác”. Nó chứng minh rằng, dù đã được thả, linh hồn anh vẫn căng thẳng như dây đàn, chỉ một sự tiếp xúc nhân tính bất ngờ cũng kích hoạt cơ chế phòng vệ của kẻ bị giam cầm. Tuy nhiên, “cái vỗ vai” cũng có thể là tia sáng hy vọng mong manh. Đó là hành động của lòng nhân ái, sự chấp nhận không điều kiện, là một cú chạm vật lý, chân thật, kéo anh ra khỏi thế giới hoang tưởng và xác nhận rằng anh vẫn còn là một con người, vẫn thuộc về thế giới này.
“NGƯỜI VỀ” là một tiếng nói trữ tình triết lý về thân phận cá nhân trong bối cảnh lịch sử đầy biến động. Bài thơ không chỉ là sự chiêm nghiệm về cuộc trải nghiệm tù đày mà còn là lời cảnh tỉnh về giá trị của tự do và sự mong manh của nhân tính trước quyền lực xã hội. Hoàng Hưng đã thành công khi biến câu chuyện cá nhân thành một biểu tượng phổ quát về nỗi đau và khao khát kết nối của con người với con người.
Hà Nội, 31-10-2025
N. L. C.