Heidegger: Tầm ảnh hưởng sâu sắc của Being and Time

Ngu Yên

I. Bối cảnh lịch sử và cuộc khủng hoảng triết học Phương Tây

Để hiểu tại sao Martin Heidegger được coi là một trong những triết gia vĩ đại nhất thế kỷ 20, chúng ta phải trước tiên hiểu bối cảnh triết học mà ông xuất hiện. Đầu thế kỷ 20 đánh dấu một thời điểm khủng hoảng sâu sắc trong triết học phương Tây. Các hệ thống triết học vĩ đại của thế kỷ 19 – từ chủ nghĩa duy tâm Đức của Hegel đến chủ nghĩa thực chứng của Comte – dường như đã cạn kiệt khả năng giải thích thực tại.

Thế chiến thứ nhất (1914-1918) không chỉ tàn phá châu Âu về mặt vật chất mà còn phá vỡ niềm tin vào lý tính, tiến bộ, và các giá trị truyền thống. Những triết gia trẻ như Heidegger chứng kiến sự sụp đổ của một thế giới cũ và cảm nhận sự bất lực của các hệ thống triết học truyền thống trong việc giải thích ý nghĩa của sự tồn tại con người trong bối cảnh mới này.

Triết học phương Tây từ thời Plato đã bị chi phối bởi những gì Heidegger gọi là “siêu hình học” – xu hướng tìm kiếm các nguyên lý vĩnh cửu, bất biến, đứng sau thế giới hiện tượng. Từ “Ý niệm” của Plato đến “Thực thể” của Aristotle, từ “Thượng đế” của thần học Trung cổ đến “Chủ thể” của Descartes và “Tinh thần Tuyệt đối” của Hegel – triết học luôn tìm kiếm nền tảng cuối cùng, chân lý tuyệt đối.

Nhưng đến đầu thế kỷ 20, dự án siêu hình học này đang gặp nguy khó. Nietzsche đã tuyên bố “Thượng đế đã chết” – không phải như một tuyên bố thần học mà như một chẩn đoán văn hóa: các giá trị tối cao của văn minh phương Tây đã mất ý nghĩa. Khoa học hiện đại, với vật lý tương đối và cơ học lượng tử, đã phá vỡ những quan niệm cơ bản về không gian, thời gian, và nhân quả. Tâm lý học Freud đã thách thức ảo tưởng về một chủ thể lý tính, tự chủ.

Trong bối cảnh này, Heidegger xuất hiện với Being and Time (1927) – một tác phẩm mà nhiều học giả coi là cuốn sách triết học quan trọng nhất của thế kỷ 20. Tác phẩm này không chỉ là một phản ứng với cuộc khủng hoảng mà còn là một nỗ lực triệt để để tái thiết lập triết học trên nền tảng hoàn toàn mới.

II. Cuộc cách mạng triết học: Câu hỏi về Being

Điều làm cho Heidegger trở nên đặc biệt không phải ở chỗ ông tìm ra câu trả lời mới cho các câu hỏi cũ, mà ở chỗ ông đặt lại toàn bộ câu hỏi cơ bản của triết học. Trong khi các triết gia từ Plato đến Hegel đều hỏi về “thực thể là gì” (các câu hỏi về Beings – vật tồn tại), Heidegger hỏi một câu hỏi sâu hơn: “Ý nghĩa của Being (Hữu thể) là gì?”

Sự phân biệt giữa “Beings” (vật tồn tại – những gì tồn tại) và “Being” (Hữu thể – bản thân sự tồn tại) là điểm xuất phát của toàn bộ triết học Heidegger. Đây là điều mà ông gọi là “sự khác biệt hữu thể” (ontological difference). Triết học phương Tây, theo Heidegger, đã “quên” câu hỏi về Being. Các triết gia đã bận tâm với việc phân loại, giải thích các vật tồn tại cụ thể (vật chất, tâm trí, Thượng đế, v.v.) mà quên hỏi về bản thân sự tồn tại – cái làm cho mọi vật tồn tại có thể là “tồn tại”.

Việc đặt lại câu hỏi này có ý nghĩa cách mạng. Nó buộc chúng ta phải suy nghĩ lại từ đầu về bản chất của thực tại, của con người, của sự thật. Nó mở ra một không gian suy tư mới, một cách tiếp cận triết học hoàn toàn khác.

Hơn nữa, Heidegger không tiếp cận câu hỏi này theo cách trừu tượng, siêu hình học truyền thống. Thay vào đó, ông bắt đầu với một phân tích cụ thể về sự tồn tại con người – cái mà ông gọi là Dasein (có nghĩa đen là “ở-đó” hay “hiện-hữu”). Tại sao bắt đầu với con người? Vì con người là loài sinh vật duy nhất có thể hỏi về Being, duy nhất đối với ai Being là một vấn đề. Động vật sống nhưng không hỏi về sự tồn tại. Chỉ con người tự hỏi “Tôi là gì?”, “Ý nghĩa của cuộc đời là gì?”, “Tại sao có cái gì thay vì không có gì?”.

Cách tiếp cận này – bắt đầu với sự tồn tại cụ thể của con người để đến với câu hỏi phổ quát về Being – đã tạo ra một phương pháp triết học mới: hiện tượng học hiện hữu (existential phenomenology). Đây là sự kết hợp sáng tạo giữa phương pháp hiện tượng học của Edmund Husserl (thầy của Heidegger) và các mối quan tâm hiện hữu của Kierkegaard và Nietzsche.

III. Phân tích Dasein: Một cuộc cách mạng trong hiểu biết về con người

Phần lớn Being and Time dành cho việc phân tích cấu trúc của Dasein – sự tồn tại con người. Đây không phải là tâm lý học, không phải nhân học, không phải sinh học. Đây là hữu thể học cơ bản (fundamental ontology) – một phân tích về các cấu trúc cơ bản làm cho sự tồn tại con người có thể.

Heidegger bắt đầu với khái niệm “Being-in-the-World” (Ở-trong-thế-giới). Đây là một cách hiểu hoàn toàn mới về mối quan hệ giữa con người và thế giới. Triết học truyền thống, đặc biệt từ Descartes, đã tạo ra một vách ngăn giữa chủ thể (tâm trí) và khách thể (thế giới). Descartes bắt đầu với “Cogito ergo sum” (Tôi nghĩ nên tôi tồn tại) – một chủ thể tư duy cô lập, sau đó phải chứng minh sự tồn tại của thế giới bên ngoài.

Heidegger chỉ ra rằng đây là một cách tiếp cận sai lầm từ gốc. Con người không phải là một chủ thể cô lập sau đó “đi ra” thế giới. Ngay từ đầu, con người đã “ở-trong” thế giới, dính líu với thế giới, không thể tách rời khỏi thế giới. “Trong” ở đây không có nghĩa không gian (như cái hộp trong phòng) mà có nghĩa hiện hữu: con người tồn tại bằng cách dính líu với thế giới, thao tác với đồ vật, quan hệ với người khác, quan tâm về các dự án.

Khái niệm này có ý nghĩa sâu sắc. Nó phá vỡ nhị nguyên chủ-khách, tâm-vật đã ám ảnh triết học phương Tây trong nhiều thế kỷ. Nó cho thấy rằng nhận thức không phải là mối quan hệ cơ bản giữa con người và thế giới – đó là dính líu thực hành. Trước khi “biết” thế giới một cách lý thuyết, chúng ta đã “sử dụng” thế giới, “quan tâm” về thế giới.

Một khái niệm quan trọng khác là “Care” (Quan tâm, Sorge). Heidegger cho rằng cấu trúc cơ bản nhất của sự tồn tại con người là Quan tâm. Dasein không phải là một thực thể tĩnh với các thuộc tính cố định. Dasein “là” bằng cách quan tâm – quan tâm về chính mình, về người khác, về thế giới, về tương lai. Sự tồn tại con người về cơ bản là một cách “quan tâm” về sự tồn tại của mình.

Quan tâm có ba chiều thời gian: “ahead-of-itself” (trước-chính-nó, chiều tương lai – dự phóng về phía khả năng), “already-in” (đã-trong, chiều quá khứ – bị ném vào tình huống), và “alongside” (cạnh-bên, chiều hiện tại – dính líu với thế giới). Ba chiều này không tách biệt mà thống nhất trong cấu trúc của Quan tâm.

Điều này dẫn đến một trong những đóng góp quan trọng nhất của Heidegger: phân tích về tính thời gian (Temporality). Heidegger cho rằng thời gian không phải là một cái gì đó “trong đó” sự tồn tại diễn ra. Thời gian chính là cấu trúc của sự tồn tại. Dasein “là” thời gian. Ý nghĩa của Being chính là Thời gian.

Đây là một cuộc cách mạng Copernic trong triết học. Từ Plato đến Hegel, triết học đã tìm kiếm các chân lý vĩnh cửu, các bản chất bất biến, các cấu trúc siêu thời gian. Heidegger chỉ ra rằng chính sự tìm kiếm cái “vĩnh cửu” này là một cách chạy trốn khỏi tính hữu hạn cơ bản của sự tồn tại con người. Thay vào đó, chúng ta cần chấp nhận và tư duy về tính thời gian như điều kiện cơ bản của sự tồn tại.

IV. Tính chân thực và không chân thực: Phê phán xã hội hiện đại

Một trong những phần có ảnh hưởng nhất của Being and Time là phân tích về tính chân thực (authenticity) và không chân thực (inauthenticity). Heidegger giới thiệu khái niệm “Das Man” (người-ta) để mô tả cách thức mà chúng ta thường sống không chân thực.

Trong đời sống hàng ngày, chúng ta có xu hướng mất mình vào “người-ta”: “người ta làm như vậy”, “người ta nghĩ như vậy”, “người ta nói như vậy”. Chúng ta sống theo các chuẩn mực, kỳ vọng, quan niệm được xã hội áp đặt mà không hỏi liệu đó có phải là cái chúng ta thực sự muốn hay không. Chúng ta trở thành “cái tôi người-ta” thay vì “cái tôi của riêng mình”.

Das Man có ba đặc điểm: “idle talk” (nói suông – lặp lại những gì người khác nói không hiểu), “curiosity” (tò mò – tìm kiếm cái mới không ngừng nhưng nông cạn), và “ambiguity” (mơ hồ – mọi thứ dường như được hiểu nhưng thực ra không có gì rõ ràng). Ba đặc điểm này tạo nên bề mặt của cuộc sống hiện đại – bận rộn, ồn ào, nhưng trống rỗng.

Phân tích này có ảnh hưởng sâu rộng. Các nhà tư tưởng sau này – từ trường phái Frankfurt (Adorno, Marcuse) đến các nhà phê bình văn hóa đương đại – đã sử dụng những hiểu biết này để phê phán xã hội đại chúng, văn hóa tiêu dùng, truyền thông đại chúng. Khái niệm Das Man cung cấp một công cụ mạnh mẽ để phân tích cách thức mà cá nhân bị “đồng hóa” trong xã hội hiện đại.

Đối lập với Das Man là khả năng sống chân thực. Heidegger không đưa ra công thức cụ thể cho sự tồn tại chân thực, nhưng ông chỉ ra các điều kiện của nó: đối diện với cái chết (nhận thức về sự hữu hạn), lắng nghe tiếng gọi của lương tâm (không phải đạo đức mà là tiếng gọi đến chính mình), quyết tâm (mở ra cho các khả năng của riêng mình), và đón nhận di sản (lấy lại truyền thống một cách sáng tạo).

Đặc biệt, phân tích về cái chết có ý nghĩa triết học sâu sắc. Heidegger cho rằng cái chết không phải là một sự kiện xảy ra ở cuối cuộc đời, mà là một cấu trúc của sự tồn tại – Dasein là “Being-toward-death” (Hữu-thể-về-phía-cái-chết). Cái chết là “khả năng của riêng nhất” – không ai có thể chết thay ta. Đối diện với cái chết, tất cả các mặt nạ của Das Man rơi xuống, và ta gặp chính mình trong tính hữu hạn triệt để.

Điều này không phải bi quan hay chủ nghĩa hư vô. Ngược lại, chính nhận thức về sự hữu hạn làm cho cuộc sống có ý nghĩa. Nếu sống mãi, không gì cấp bách, không lựa chọn nào quan trọng. Chính vì phải chết, chúng ta phải chọn, phải sống, phải tạo ý nghĩa.

V. Tái định nghĩa sự thật: Từ tương ứng đến bỏ che giấu

Một đóng góp triết học quan trọng khác của Heidegger là tái định nghĩa khái niệm sự thật. Triết học truyền thống, từ Aristotle, hiểu sự thật như “tương ứng” (correspondence): một mệnh đề là đúng nếu nó tương ứng với thực tế. “Mèo nằm trên thảm” là đúng nếu thực sự có mèo trên thảm.

Heidegger không phủ nhận lý thuyết tương ứng, nhưng ông chỉ ra rằng nó giả định một khái niệm sâu hơn về sự thật. Trước khi một mệnh đề có thể “tương ứng” với thực tế, thực tế đó phải được “mở ra”, được “tiết lộ” cho chúng ta. Phải có một “khoảng trống” (Lichtung) trong đó mèo và thảm có thể xuất hiện, có thể được nhìn thấy, có thể được nói về.

Heidegger quay lại từ nguyên Hy Lạp của “sự thật” – aletheia, có nghĩa là “không-che-giấu”, “bỏ che giấu” (un-concealment). Sự thật không phải là thuộc tính của các mệnh đề trước hết, mà là sự kiện của sự mở ra, sự tiết lộ. Thế giới, vật tồn tại phải trước tiên được “bỏ che giấu”, được mang ra ánh sáng, thì mới có thể nói đúng hay sai về chúng.

Hơn nữa, Heidegger chỉ ra rằng sự thật luôn đi kèm với “phi-thật” (untruth) – không phải như đối lập mà như điều kiện. Để “bỏ che giấu” một cái gì đó, ta phải “che giấu” cái khác. Mọi sự mở ra đều là một sự mở ra có góc nhìn, từ một quan điểm nhất định, trong một bối cảnh nhất định. Không có “sự thật tuyệt đối” theo nghĩa một sự mở ra hoàn toàn, toàn diện.

Điều này có ý nghĩa quan trọng cho khoa học và công nghệ. Khoa học hiện đại “mở ra” thế giới theo một cách nhất định – như tập hợp các đối tượng đo lường được, tính toán được. Đây là một cách mở ra có giá trị, hữu ích, nhưng không phải là cách duy nhất. Nó “che giấu” các cách khác mà thế giới có thể mở ra – như đẹp, như thiêng liêng, như bí ẩn.

Trong các tác phẩm sau, Heidegger phát triển phê phán mạnh mẽ hơn về công nghệ hiện đại. Ông cho rằng công nghệ không chỉ là công cụ trung lập mà là một cách mở ra thế giới – một cách biến mọi thứ thành “dự trữ sẵn” (standing-reserve, Bestand), tài nguyên để khai thác. Con sông không còn là con sông mà là nguồn thủy điện. Rừng không còn là rừng mà là nguồn gỗ. Con người không còn là con người mà là “nguồn nhân lực”.

Phê phán này có ảnh hưởng sâu rộng đến triết học công nghệ, đạo đức môi trường, và các cuộc tranh luận về ý nghĩa của tiến bộ trong thế giới hiện đại.

VI. Ngôn ngữ: Nhà của Hữu Thể

Trong các tác phẩm sau Being and Time, Heidegger ngày càng tập trung vào vai trò của ngôn ngữ. Câu nói nổi tiếng của ông: “Ngôn ngữ là nhà của Hữu thể” (Language is the house of Being) thể hiện một chuyển hướng quan trọng trong tư tưởng của ông – cái được gọi là “the turn” (die Kehre).

Heidegger không còn nhấn mạnh vào Dasein như “nơi” mà Being mở ra, mà chuyển sang ngôn ngữ. Không phải con người sử dụng ngôn ngữ để thể hiện suy nghĩ có sẵn. Mà là ngôn ngữ “nói” qua con người, ngôn ngữ mở ra thế giới cho con người. “Ngôn ngữ nói” (Die Sprache spricht), không phải “chúng ta nói ngôn ngữ”.

Quan điểm này có ảnh hưởng to lớn. Nó tiên đoán và ảnh hưởng đến “lượt quay ngôn ngữ” (linguistic turn) trong triết học thế kỷ 20 – xu hướng coi ngôn ngữ là trung tâm của triết học. Từ triết học phân tích (Wittgenstein, Austin) đến cấu trúc luận (Lévi-Strauss) và hậu cấu trúc (Derrida, Foucault), ngôn ngữ trở thành mối quan tâm trung tâm.

Heidegger đặc biệt quan tâm đến thơ. Ông dành nhiều tác phẩm để phân tích các nhà thơ, đặc biệt Hölderlin. Tại sao thơ? Vì thơ không chỉ sử dụng ngôn ngữ mà “làm cho ngôn ngữ xảy ra” theo cách nguyên sơ nhất. Nhà thơ không mô tả thế giới có sẵn mà “mở ra” thế giới mới. Thơ là nơi Being “xuất hiện” theo cách chân thực nhất.

Điều này không có nghĩa Heidegger coi thường triết học hay khoa học. Nhưng ông muốn chỉ ra rằng có nhiều cách mà Being có thể mở ra, và mỗi cách có giá trị riêng. Thơ mở ra những chiều kích mà khoa học không thể – cái bí ẩn, cái thiêng liêng, cái không thể đo lường.

VII. Ảnh hưởng đến các trường phái triết học sau

Ảnh hưởng của Heidegger đến triết học thế kỷ 20 và 21 là khó có thể đo lường được. Hầu như không có trường phái triết học nào không bị ảnh hưởng, dù là để phát triển hay để phản đối các ý tưởng của ông.

Hiện tượng học và Chủ nghĩa hiện hữu: Heidegger là cầu nối giữa hiện tượng học của Husserl và chủ nghĩa hiện hữu của Sartre, Camus, Merleau-Ponty. Sartre đã sử dụng nhiều khái niệm của Heidegger (tự do, dự phóng, tính hữu hạn) để xây dựng chủ nghĩa hiện hữu của mình, dù có những khác biệt quan trọng. Merleau-Ponty phát triển phân tích về “being-in-the-world” trong nghiên cứu về thân thể và tri giác.

Triết học thông diễn học (Hermeneutics): Hans-Georg Gadamer, học trò của Heidegger, phát triển thích nghi học triết học dựa trên nền tảng của Heidegger. Khái niệm “chân trời” (horizon), “tiền-hiểu biết” (pre-understanding), và “vòng thông diễn học” (hermeneutic circle) của Gadamer đều có nguồn gốc từ Being and Time.

Hậu cấu trúc và Giải cấu trúc: Jacques Derrida phát triển phương pháp giải cấu trúc (deconstruction) một phần dựa trên đọc Heidegger. Derrida đánh giá cao cách Heidegger “phá hủy” (destruction) lịch sử siêu hình học phương Tây, nhưng cũng phê phán Heidegger vì còn duy trì một số giả định siêu hình học. Michel Foucault cũng bị ảnh hưởng bởi phân tích của Heidegger về lịch sử và các “thời đại của Being”.

Triết học phân tích: Dù có sự khác biệt phương pháp, một số triết gia phân tích (như Hubert Dreyfus, Charles Taylor) đã thấy giá trị trong phân tích của Heidegger về “being-in-the-world” và phê phán nhị nguyên chủ-khách. Điều này đã tạo ra những cầu nối quan trọng giữa triết học lục địa và triết học phân tích.

Triết học công nghệ: Phê phán của Heidegger về công nghệ đã tạo nền tảng cho toàn bộ một ngành triết học công nghệ. Các nhà tư tưởng như Albert Borgmann, Andrew Feenberg, Don Ihde đều xây dựng trên những hiểu biết của Heidegger về mối quan hệ giữa công nghệ và cách thức mà thế giới mở ra cho chúng ta.

Đạo đức môi trường: Phân tích của Heidegger về cách công nghệ hiện đại biến thiên nhiên thành “dự trữ sẵn” đã ảnh hưởng sâu sắc đến đạo đức môi trường. Các nhà sinh thái học sâu (deep ecology) và các nhà tư tưởng về môi trường đã sử dụng Heidegger để phê phán chủ nghĩa nhân loại trung tâm và kêu gọi một mối quan hệ khác với thiên nhiên.

Tâm lý học và Tâm lý trị liệu: Phân tích hiện hữu của Heidegger đã ảnh hưởng đến tâm lý học hiện hữu (existential psychology) và các trường phái trị liệu như ý nghĩa liệu pháp (logotherapy) của Viktor Frankl, phân tích hiện hữu của Ludwig Binswanger và Medard Boss. Các khái niệm như “being-in-the-world”, “thrownness”, “anxiety” cung cấp ngôn ngữ mới để hiểu kinh nghiệm con người.

Nghiên cứu Á Đông: Một số học giả đã thấy những điểm tương đồng thú vị giữa Heidegger và tư tưởng Á Đông, đặc biệt Phật giáo Zen và Đạo giáo. Khái niệm “vô” (nothingness), “để-vật-là” (letting-things-be), và phê phán tư duy tính toán có điểm chạm với các truyền thống này.

VIII. Phê phán và tranh cãi: Vấn đề đạo đức và chính trị

Không thể thảo luận về Heidegger mà không đề cập đến khía cạnh đen tối nhất trong sự nghiệp của ông: sự liên quan với Đảng Quốc xã. Từ năm 1933 đến 1934, Heidegger là thành viên Đảng Nazi và giữ chức Hiệu trưởng Đại học Freiburg, trong đó ông đã có một số bài diễn văn và hành động ủng hộ chế độ.

Sau chiến tranh, Heidegger không bao giờ xin lỗi đầy đủ hoặc giải thích thỏa đáng về việc này. Sự im lặng của ông về Holocaust và sự từ chối phản tỉnh công khai về quá khứ Nazi đã tạo ra một scandal đạo đức kéo dài đến tận hôm nay.

Điều này đặt ra câu hỏi khó khăn: Có thể tách biệt triết học của Heidegger khỏi lựa chọn chính trị của ông không? Có mối liên hệ nào giữa tư tưởng của ông và việc ông gia nhập Nazi không?

Các học giả có nhiều quan điểm khác nhau. Một số cho rằng có thể và nên tách biệt – triết học đứng trên giá trị riêng của nó, bất kể đạo đức cá nhân của tác giả. Những người khác lập luận rằng có những yếu tố trong triết học của Heidegger – như nhấn mạnh vào “số mệnh” (destiny) của dân tộc Đức, phê phán cá nhân chủ nghĩa, tính mơ hồ đạo đức – có thể đã góp phần vào lựa chọn chính trị của ông.

Emmanuel Levinas, một triết gia quan trọng và là học trò của Heidegger, đã phê phán sâu sắc về việc triết học của Heidegger thiếu chiều kích đạo đức. Levinas cho rằng bằng cách đặt câu hỏi về Being lên trên câu hỏi về đạo đức, Heidegger đã mở ra khả năng cho sự vô đạo đức.

Jürgen Habermas, một nhà tư tưởng khác của Đức, cũng phê phán Heidegger vì thiếu cam kết với các giá trị dân chủ và nhân quyền. Habermas lập luận rằng triết học của Heidegger mang tính phản hiện đại và có thể dẫn đến chủ nghĩa bảo thủ nguy hiểm.

Tuy nhiên, nhiều triết gia khác – bao gồm cả những người Do Thái như Hannah Arendt (người yêu cũ của Heidegger) và Jacques Derrida – đã tiếp tục học hỏi từ Heidegger trong khi vẫn phê phán về mặt chính trị. Arendt đã sử dụng những hiểu biết của Heidegger để phát triển lý thuyết chính trị của riêng mình về toàn trị chủ nghĩa và tính phàm tục của cái ác.

Vấn đề này vẫn còn tranh cãi. Xuất bản các Black Notebooks (Sổ ghi đen) của Heidegger trong những năm gần đây, với những nhận xét phản Do Thái, đã làm tái nổ cuộc tranh luận. Một số học giả cho rằng đây là bằng chứng về sự ô nhiễm của chính triết học. Những người khác vẫn kiên trì rằng cần phân biệt giữa tác phẩm triết học và quan điểm chính trị cá nhân.

Điều chắc chắn là: bất kỳ ai nghiêm túc với Heidegger đều phải đối đầu với vấn đề này. Không thể đơn giản bỏ qua hay biện minh. Nó phải được tư duy cùng với triết học, như một phần của di sản phức tạp và mâu thuẫn của ông.

IX. Tại sao Heidegger vẫn quan trọng hôm nay

Bất chấp – hoặc có lẽ đúng hơn, cùng với – tất cả các tranh cãi, Heidegger vẫn là một trong những triết gia được nghiên cứu và trích dẫn nhiều nhất trên thế giới. Tại sao?

Thứ nhất, Heidegger đặt lại những câu hỏi cơ bản nhất. Trong thời đại mà triết học có nguy cơ trở thành một chuyên ngành kỹ thuật, Heidegger nhắc nhở chúng ta về những câu hỏi lớn: Ý nghĩa của sự tồn tại là gì? Con người là gì? Làm thế nào chúng ta nên sống? Những câu hỏi này không bao giờ lỗi thời.

Thứ hai, phân tích của Heidegger về cuộc sống hiện đại ngày càng có vẻ tiên tri. Khái niệm Das Man (người-ta) dường như mô tả hoàn hảo văn hóa mạng xã hội, nơi mọi người sống qua “likes”, “shares”, và quan tâm đến việc người khác nghĩ gì. “Nói suông” (idle talk) mô tả văn hóa thông tin ngày nay, nơi mọi người lặp lại những gì họ đọc trên internet mà không hiểu sâu. “Tò mò” (curiosity) mô tả cách chúng ta scroll vô tận qua các feed mà không bao giờ thực sự dừng lại để suy nghĩ.

Thứ ba, phê phán của Heidegger về công nghệ ngày càng cấp thiết. Trong thời đại AI, big data, và giám sát số, cảnh báo của Heidegger về việc mọi thứ trở thành “dự trữ sẵn” có vẻ đặc biệt thích hợp. Con người ngày càng bị coi như “dữ liệu”, “người dùng”, “nguồn nhân lực”. Thiên nhiên ngày càng bị khai thác không thương tiếc. Heidegger cung cấp ngôn ngữ để phê phán xu hướng này.

Thứ tư, Heidegger mở ra không gian cho tư duy khác biệt. Trong thời đại mà tư duy khoa học – công nghệ thống trị, Heidegger nhắc nhở chúng ta rằng có những cách khác để hiểu thế giới – qua nghệ thuật, qua thơ, qua tư duy thiền định. Không phải để thay thế khoa học mà để cân bằng nó.

Thứ năm, Heidegger cung cấp công cụ để hiểu khủng hoảng ý nghĩa. Nhiều người ở thế giới hiện đại cảm thấy một sự trống rỗng, một thiếu ý nghĩa sâu xa bất chấp – hoặc có lẽ vì – tất cả sự tiện nghi vật chất và công nghệ. Heidegger giúp chúng ta hiểu tại sao: vì chúng ta đã “quên Being”, chúng ta đã mất mối liên hệ với những câu hỏi cơ bản về sự tồn tại.

Thứ sáu, Heidegger thách thức chủ nghĩa nhân loại trung tâm. Trong thời đại khủng hoảng môi trường, quan điểm của Heidegger rằng con người không phải là “chủ nhân và sở hữu chủ của thiên nhiên” (như Descartes nói) mà là “người chăn Being” (shepherd of Being) cung cấp một quan điểm thay thế quan trọng.

Cuối cùng, Heidegger là một người kể chuyện. Dù khó đọc, triết học của Heidegger kể một câu chuyện lớn – về con người, về lịch sử phương Tây, về quá trình chúng ta mất mối liên hệ với Being và khả năng lấy lại nó. Đây là một tự sự mạnh mẽ, giàu trí tưởng tượng, và – bất chấp tất cả các vấn đề – có sức lôi cuốn.

X. Kết luận: Di sản phức tạp của một triết gia vĩ đại

Martin Heidegger là một trong những bộ óc vĩ đại nhất thế kỷ 20. Tác phẩm của ông đã định hình lại triết học, ảnh hưởng đến vô số ngành học, và cung cấp ngôn ngữ mới để suy nghĩ về sự tồn tại con người. Being and Time vẫn là một trong những tác phẩm triết học có ảnh hưởng nhất từng được viết.

Nhưng di sản của Heidegger cũng bị ám ảnh bởi sự liên quan với Nazism – một vết nhơ đạo đức không thể xóa. Điều này tạo ra một di sản phức tạp, mâu thuẫn, đòi hỏi chúng ta phải giữ hai sự thật trong đầu cùng một lúc: Heidegger là một triết gia vĩ đại, và Heidegger đã phạm một tội lỗi đạo đức nghiêm trọng.

Có lẽ cách tốt nhất để tiếp cận Heidegger là với cái mà Ricoeur gọi là “thông diễn học về sự nghi ngờ và niềm tin” (hermeneutics of suspicion and faith). Chúng ta học hỏi từ những hiểu biết triết học sâu sắc của ông trong khi vẫn duy trì một thái độ phê phán về những giới hạn và nguy hiểm của tư tưởng ông.

Triết học của Heidegger nhắc nhở chúng ta rằng tư tưởng vĩ đại không làm cho một người trở nên vĩ đại về mặt đạo đức. Nó cũng nhắc nhở chúng ta rằng triết học không tồn tại trong chân không – nó luôn dính líu với lịch sử, với chính trị, với các lựa chọn đạo đức.

Vị trí của Heidegger như một triết gia hàng đầu thế kỷ 20 là không thể phủ nhận. Ông đã thay đổi cách chúng ta suy nghĩ về Being, về thời gian, về con người, về ngôn ngữ, về công nghệ, về lịch sử. Ảnh hưởng của ông lan tỏa khắp triết học lục địa, tác động đến triết học phân tích, và tiếp tục định hình các cuộc tranh luận đương đại.

Nhưng chúng ta cũng phải nhớ rằng sự vĩ đại triết học không thể bù đắp cho sự thất bại đạo đức. Di sản của Heidegger là một lời nhắc nhở rằng trí tuệ và trí tuệ đạo đức là hai điều khác nhau, và rằng ngay cả những bộ óc lỗi lạc nhất cũng có thể mắc những sai lầm nghiêm trọng.

Trong cuối cùng, giá trị của Heidegger nằm ở những câu hỏi ông đặt ra hơn là những câu trả lời ông đưa ra. Ông mở ra những con đường suy tư mới, thách thức những giả định cũ, và buộc chúng ta phải đối mặt với những câu hỏi cơ bản nhất về sự tồn tại. Đó là di sản bền vững của ông – một lời mời liên tục để suy nghĩ sâu hơn, để đặt câu hỏi căn bản hơn, để tìm kiếm ý nghĩa chân thực hơn trong cuộc sống của chúng ta.

Đối với người Việt Nam đang sống trong một thời kỳ chuyển đổi sâu sắc – từ truyền thống sang hiện đại, từ cộng đồng sang cá nhân, từ nghèo khổ sang phát triển – Heidegger cung cấp những công cụ quý giá để điều hướng sự thay đổi này. Khái niệm về tính chân thực, về mối quan hệ với di sản, về đối diện với sự hữu hạn, về sống có ý nghĩa trong thời đại công nghệ – tất cả đều có liên quan sâu sắc đến bối cảnh Việt Nam hôm nay.

Cuối cùng, Heidegger nhắc nhở chúng ta rằng triết học không phải là một bài tập học thuật trừu tượng mà là một cách sống, một cách tồn tại. Câu hỏi không phải “Tôi biết gì?” mà “Tôi là gì?” và “Làm thế nào tôi nên sống?”. Đó là những câu hỏi mà mỗi thế hệ phải trả lời cho chính mình, và Heidegger – bất chấp tất cả những phức tạp và mâu thuẫn – vẫn là một người hướng dẫn quan trọng trong hành trình đó.

Tài liệu tham khảo

1. Heidegger, Martin. (1927). Sein und Zeit

Bản tiếng Anh: Being and Time, translated by John Macquarrie and Edward Robinson. New York: Harper & Row, 1962.

2. Heidegger, Martin. (1954). “Die Frage nach der Technik” (“The Question Concerning Technology”).

The Question Concerning Technology and Other Essays, translated by William Lovitt. New York: Harper & Row, 1977.

3. Dreyfus, Hubert L. (1991). Being-in-the-World: A Commentary on Heidegger’s Being and Time, Division I. Cambridge, MA: MIT Press.

Một trong những bình luận rõ ràng và có ảnh hưởng nhất về “Being and Time“, đặc biệt hữu ích cho người đọc tiếng Anh.

4. Steiner, George. (1978). Martin Heidegger. Chicago: University of Chicago Press.

Một giới thiệu ngắn gọn nhưng sâu sắc về tư tưởng Heidegger, được viết bởi một nhà phê bình văn học nổi tiếng.

5. Safranski, Rüdiger. (1998). Martin Heidegger: Between Good and Evil. Cambridge, MA: Harvard University Press.

Tiểu sử triết học toàn diện, đề cập cả cuộc đời và tư tưởng của Heidegger, bao gồm cả vấn đề Nazi.

6. Sartre, Jean-Paul. (1943). L’Être et le Néant (Being and Nothingness).

Bản tiếng Anh: Being and Nothingness, translated by Hazel E. Barnes. New York: Philosophical Library, 1956.

7. Gadamer, Hans–Georg. (1960). Wahrheit und Methode (Truth and Method).

Bản tiếng Anh: Truth and Method, translated by Joel Weinsheimer and Donald G. Marshall. London: Continuum, 2004.

8. Levinas, Emmanuel. (1961). Totalité et Infini (Totality and Infinity).

Bản tiếng Anh: Totality and Infinity, translated by Alphonso Lingis. Pittsburgh: Duquesne University Press, 1969.

9. Farias, Victor. (1987). Heidegger et le nazisme (Heidegger and Nazism).

Bản tiếng Anh: Heidegger and Nazism, edited by Joseph Margolis and Tom Rockmore. Philadelphia: Temple University Press, 1989.

10. Polt, Richard. (1999). Heidegger: An Introduction. Ithaca, NY: Cornell University Press.

Giới thiệu toàn diện và dễ tiếp cận về toàn bộ triết học Heidegger, không chỉ Being and Time.

This entry was posted in Nghiên cứu Phê bình and tagged . Bookmark the permalink.