Đọc Han Kang giữa cuộc khủng hoảng nhân đạo trên dải Gaza

Tino Cao

Một năm sau khi Han Kang được xướng tên ở Nobel Prize in Literature, việc trở lại với văn chương của bà diễn ra trong một trạng thái khác hẳn. Không còn những ánh chớp của khoảnh khắc vinh danh, cũng không còn nhu cầu đọc tác phẩm như một lời chú giải cho quyết định của một thiết chế văn học. Giải thưởng ở thì hiện tại của việc đọc đã rút lui khỏi trung tâm để lại văn bản trong sự trần trụi của nó. Chính trong khoảng lùi ấy, văn chương Han Kang hiện ra trọn vẹn trong logic nội tại, tách khỏi vai trò phản hồi thời sự để trở thành một lao động làm chứng dai dẳng, kiên nhẫn và không nhượng bộ, lần theo và phơi lộ những tầng lịch sử bị quyền lực chôn vùi và đẩy vào câm lặng.

Đọc Han Kang lúc này không còn là một thao tác đánh giá Nobel đã lựa chọn “đúng” hay “sai” mà là một nỗ lực đặt lại câu hỏi căn bản hơn về khả năng và giới hạn của văn chương khi đối diện với thảm sát. Văn chương làm chứng vận hành ra sao khi bạo lực không phải là sự kiện đã khép lại mà là một tiến trình được tổ chức, hợp thức hóa và tái diễn dưới những hình thức khác nhau của quyền lực đế quốc và các thiết chế phụ thuộc vào nó. Vì sao thứ văn chương từ chối cáo trạng trực diện, từ chối diễn ngôn cứu chuộc, lại có sức cộng hưởng đặc biệt trong khoảnh khắc hiện tại khi Gaza không chỉ là một địa danh trên bản đồ chính trị mà đã trở thành một không gian của sự hủy diệt được phơi bày công khai, nơi cái chết không còn ẩn sau lịch sử mà hiện diện đồng thời với việc chúng ta đang sống và đang nhìn.

Cốt lõi văn chương Han Kang không nằm ở chủ đề bạo lực. Nó nằm ở phương thức bà tổ chức kí ức về bạo lực. Các tiểu thuyết như Human Acts hay I Do Not Part không trình bày theo logic kể chuyện lịch sử và cũng không theo logic tiểu thuyết chính trị. Chúng không nhằm truy tìm thủ phạm, xây dựng luận đề, và càng không tìm kiếm một diễn ngôn hòa giải. Han Kang từ chối vai trò của người phán xét. Bà đặt mình vào vị trí của người chứng kiến bất đắc dĩ, người sống sót không được miễn trừ, người mang kí ức như một gánh nặng không thể chuyển giao. Chính sự từ chối này tạo nên đặc tính đặc biệt của văn chương bà, một hình thức văn chương không cho phép sự thoát thân đạo đức.

Trong Human Acts, điểm xuất phát là thảm sát Gwangju, một biến cố lịch sử đã được ghi nhận, nghiên cứu, và về mặt thông tin, không còn là điều mới. Nhưng Han Kang không tiếp cận Gwangju như một sự kiện đã hoàn tất. Bà tiếp cận nó như một vết thương chưa khép miệng, nơi thời gian không chữa lành mà chỉ làm trầm tích thêm nỗi đau. Không gian trung tâm của tác phẩm không phải quảng trường hay đường phố mà là một nhà xác tạm thời, nơi các thi thể đang phân hủy được chăm sóc bằng những thao tác tỉ mỉ đến ám ảnh. Ở đây, Han Kang chủ ý đặt người đọc vào một vùng mà ngôn ngữ chính trị thường né tránh: vùng của thân thể bị hủy hoại.

Việc mở đầu bằng một đứa trẻ, Dong Ho, không phải là thủ pháp gây xúc động rẻ tiền. Đứa trẻ ấy là điểm tựa đạo đức của toàn bộ cấu trúc tiểu thuyết. Trong thế giới của Han Kang, trẻ em không đại diện cho sự ngây thơ trừu tượng mà cho tính bất khả biện minh của bạo lực. Một thân thể trẻ em bị giết không cho phép bất kì lí do lịch sử hay chính trị nào đứng vững. Khi Dong Ho chăm sóc các thi thể, hành động ấy không mang ý nghĩa cứu chuộc hay hàn gắn mà là một cố gắng tuyệt vọng nhằm níu giữ mảnh phẩm giá sau cùng cho những con người đã bị quyền lực bạo lực tước đoạt cả tư cách làm người và đẩy họ về trạng thái của xác thịt thuần túy. Chính tại điểm này, văn chương Han Kang chạm tới điều mà diễn ngôn lịch sử, với tư cách một hệ thống ghi chép và giải thích, không thể thực hiện. Không chỉ ghi nhận thảm sát như một sự kiện đã xảy ra, câu chữ của Han Kang đã khôi phục lại kinh nghiệm sống, cảm giác thân thể và chấn thương tinh thần của nó như một thực tại chưa kết thúc. Thảm sát trong văn của bà như một kinh nghiệm sống cụ thể chứ không chỉ là một dữ kiện được lưu trữ trong kí ức tập thể.

Đáng chú ý là Han Kang không cần chỉ ra vai trò của Hoa Kì trong thảm sát Gwangju để tác phẩm đạt hiệu quả chính trị. Bà giả định rằng sự thật đó đã được biết, hoặc chí ít, có thể được truy cứu. Điều bà tập trung là hậu quả đạo đức của thảm sát đối với những người còn sống. Nhân vật sống sót trong Human Acts không được ban cho sự thanh thản. Họ sống trong trạng thái tự buộc tội liên tục, trong cảm thức rằng việc sống sót tự nó đã là một dạng phản bội. Những đoạn văn nơi người kể tự thú “tôi đã chạy trốn” không nhằm khơi gợi sự cảm thông mà nhằm phơi bày một sự thật khó chấp nhận: trong thảm sát, không ai sống sót mà vô tội.

Chính điểm này khiến văn chương Han Kang trở nên đặc biệt tương thích với bối cảnh hiện tại. Khi các hình ảnh từ Gaza được phát trực tiếp, không còn khoảng cách lịch sử cho phép người xem đặt mình vào vị trí người ngoài. Chứng kiến trở thành một hình thức tham dự. Văn chương Han Kang, bằng cách từ chối tha thứ cho chính mình, đã đặt ra một khuôn mẫu đạo đức khắc nghiệt, trong đó việc biết mà không hành động, việc thấy mà quay mặt đi, không thể được biện minh bằng các lí do hoàn cảnh. Ở đây, văn chương không còn là không gian của sự cảm thông dễ dãi mà là không gian của sự đối diện.

Nếu Human Acts tập trung vào khoảnh khắc bạo lực bùng nổ, thì I Do Not Part đào sâu vào hậu quả dài hạn của sự xóa bỏ. Trọng tâm của tác phẩm này là những người chết không được nói lời từ biệt, những thân thể bị chôn vùi không tên tuổi, những kí ức bị cấm đoán trong nhiều thập kỉ. Han Kang tiếp cận thảm sát Jeju không như một chương sử bị lãng quên mà như một khoảng trống đạo đức con người vẫn còn tác động đến hiện tại. Việc không thể nói lời chia tay vượt ra ngoài phạm vi của tổn thất cá nhân để trở thành biểu hiện của một sự tước đoạt, nơi mà quyền được thương tiếc, được ghi nhớ và được thừa nhận trong các thiết chế tưởng niệm của xã hội bị quyền lực vô hiệu hóa.

Ẩn dụ tuyết xuyên suốt tác phẩm này là một trong những đóng góp quan trọng nhất của Han Kang cho văn chương làm chứng. Tuyết không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà là hình thức của im lặng. Nó che phủ các khuôn mặt, làm mất đi sự phân biệt cá nhân, biến các thân thể thành một bề mặt trắng đồng nhất. Tuyết, theo nghĩa này, chính là cơ chế xoá bỏ kí ức của lịch sử chính thống. Đối lập với tuyết là mưa, thứ Han Kang gọi là một câu. Mưa không che giấu mà tiếp xúc. Nó chạm vào da thịt, làm lạnh, làm ướt, không cho phép con người đứng ngoài. Khi Han Kang nối những lớp tuyết ở Jeju với những cơn mưa ở Seoul, bà đang xây dựng một mạch liên tục của kí ức, nơi các thảm sát không bị cô lập trong không gian hay thời gian.

Điểm then chốt trong văn chương Han Kang nằm ở sự khước từ tính khép kín của diễn ngôn. Các tác phẩm của bà không hướng tới catharsis theo nghĩa cổ điển và cũng không kiến tạo một viễn cảnh hòa giải mang tính biểu tượng. Thay vào đó, chúng cố ý duy trì trạng thái căng thẳng chưa được giải tỏa, buộc người đọc ở lại với cảm thức bất an kéo dài. Đây không phải là một lựa chọn thuần túy thẩm mĩ mà là một quyết định mang tính chính trị ít nhất ở lập trường nhân đạo. Trong một trật tự kí ức nơi các thảm sát thường được hợp thức hóa thông qua những nghi lễ tưởng niệm chính thức và các diễn ngôn khép lại, Han Kang từ chối vai trò xoa dịu ấy. Việc bà viết chính là một nỗ lực nhằm ngăn chặn sự đóng hồ sơ đạo đức đối với bạo lực.

Chính từ lập trường này, việc văn chương của Han Kang được trao giải Nobel trong bối cảnh hiện đại mới bộc lộ ý nghĩa đặc thù của nó. Không phải vì bà đại diện cho một lập trường chính trị xác định mà bởi vì bà hiện thân cho một hình thức văn chương luôn ở thế bất thuận với các thiết chế quyền lực. Đó là thứ văn chương không thể bị huy động như bằng chứng cho tính nhân đạo của hệ thống, bởi nó từ chối cho phép sự vinh danh thay thế cho việc đối diện với trách nhiệm. Văn chương ấy tiếp tục đặt câu hỏi, tiếp tục đào xới những gì bị chôn vùi, ngay cả khi đã được đưa lên vị trí cao nhất của sự thừa nhận văn học.

Từ góc nhìn này, việc đặt Gwangju, Jeju và Gaza trong cùng một trường tham chiếu không nhằm tạo ra sự tương đồng biểu tượng mà nhằm nhận diện một mô thức lịch sử có tính tái diễn. Đó là mô thức trong đó bạo lực đối với thường dân được hợp thức hóa bằng những diễn ngôn quản trị an ninh, sự hủy diệt con người được chuyển hóa thành quy trình kĩ thuật và ký ức về tội ác bị đẩy lùi khỏi hiện tại bằng các cơ chế trì hoãn, tẩy xóa hoặc phủ nhận. Cuộc khủng hoảng nhân đạo đang ngày càng trầm trọng của người Palestine tại Gaza cho thấy mô thức ấy không phải là một di sản lịch sử đã hoàn tất mà là một cấu hình quyền lực vẫn đang tiếp diễn ngay trong không gian của hiện tại. Văn chương Han Kang không diễn giải hay khái quát hóa mô thức đó, nhưng thông qua việc neo chặt kí ức vào trải nghiệm thân thể cụ thể, bà làm gián đoạn khả năng trừu tượng hóa bạo lực, vốn là điều kiện để nó được dung thứ.

Chính ở điểm này, đóng góp học thuật của văn chương Han Kang trở nên rõ rệt. Bà không chỉ kế thừa khái niệm văn chương làm chứng. Bà xác lập cho nó một cấu trúc nội tại của sự làm chứng. Làm chứng ở đây không còn đồng nghĩa với việc xác nhận sự kiện hay bảo toàn tính xác thực của tư liệu mà là một thực hành chống lại sự vô hiệu hóa cảm nhận, chống lại quá trình qua đó bạo lực được chuyển hóa thành thông tin có thể tiêu thụ. Văn chương của Han Kang không đối đầu với lịch sử như một diễn ngôn cạnh tranh. Nó can thiệp vào cách lịch sử được tiếp nhận bằng việc buộc người đọc phải đối diện trực tiếp với phần đạo đức mà các tường thuật chính thống thường loại trừ.

Trong bối cảnh hiện nay khi những hình ảnh từ Gaza liên tục được lặp lại đến mức có nguy cơ trở nên quen thuộc, văn chương Han Kang cho thấy một khả năng khác của ngôn ngữ: khả năng chống lại sự chai lì của nhận thức. Han Kang không đưa người đọc tới sự thỏa mãn thẩm mĩ hay cảm giác hoàn tất. Trải nghiệm đọc văn chương của bà tạo ra một trạng thái bất ổn kéo dài, trong đó người đọc buộc phải từ bỏ vị thế của kẻ quan sát trung lập. Văn chương ở đây không khép lại vấn đề, cũng không mở ra một lối thoát đạo đức; nó duy trì câu hỏi như một sức ép liên tục khiến cho việc né tránh chất vấn trở nên khó khăn.

Từ cách tiếp cận này, văn chương Han Kang gắn chặt với hiện tại khi mà bạo lực chiến tranh vẫn tiếp diễn và không ngừng tìm kiếm sự hợp thức hóa. Giá trị của văn chương ấy nằm ở việc phá vỡ trạng thái chấp nhận đã trở nên quen thuộc đối với thế giới đang tồn tại. Khi buộc người đọc không rời mắt khỏi một thực tại không thể dung thứ, Han Kang đặt văn chương ra ngoài những lối tiếp nhận đã trở nên quen thuộc của thời sự, nơi sự lặp lại của bạo lực đang dần đánh mất khả năng gây chấn động và phẫn nộ. Việc giữ bạo lực trong trạng thái bất khả khoan dung ấy chính là cách văn chương của bà từ chối mọi sự dễ dãi trong tiếp nhận.

This entry was posted in Nghiên cứu Phê bình and tagged . Bookmark the permalink.