Nhìn hiện tượng Sophie Trịnh, nghĩ về phê bình mỹ thuật

Lê Trọng Nghĩa

Tôi viết những dòng này trong một tâm thế khá rõ ràng: tôi không là bạn của ai, cũng không là kẻ thù của ai. Tôi chỉ là người làm sáng tạo, yêu nghệ thuật, đứng lùi lại một chút để nhìn kỹ điều đang xảy ra. Nghệ thuật rất dễ bị kéo vào vòng đúng-sai của con người; nhưng nếu bình tĩnh hơn, ta sẽ thấy đây là chuyện của cả một khí hậu: khí hậu thị trường, khí hậu phê bình, khí hậu đám đông, và mức độ chúng ta chịu đựng sự thật đến đâu.

Hai bài viết của Sophie Trịnh về Lê Kinh Tài, với tôi, như hai nhịp của cùng một cơn bức bối. Bài đầu còn là phê bình hiện tượng, còn giữ được sự tỉnh táo để đặt câu hỏi về thẩm mỹ và thị trường. Bài sau là tiếng nói của một người bị công luận làm tổn thương, bị dồn đến mức phải bật ra bằng cảm xúc. Đọc liền mạch, tôi thấy rõ: Sophie không đặt sai vấn đề. Cô chạm vào một điều có thật. Chỉ là càng về sau, cô càng nóng, và sự nóng ấy khiến lập luận rời khỏi nơi nó cần đứng.

Ở bài đầu, Sophie nói về một hiện tượng thị trường. Chuyện thị trường đi trước phê bình thì không mới. Lịch sử nghệ thuật từng chứng kiến điều này rất trần trụi: cuối thế kỷ 19 ở Paris, Salon là nơi định đoạt danh tiếng, giá trị, “đỉnh cao”. Những gì Salon treo lên lập tức thành chuẩn mực. Nhưng chính nơi ấy, Manet và nhóm Ấn tượng bị từ chối, bị cười nhạo, bị xem là vẽ bậy. Nếu khi đó người ta chỉ tin thị trường và hội đồng thời thượng, Ấn tượng đã chết từ trứng nước. Lịch sử giữ họ lại không phải vì họ được mua bao nhiêu hay nổi cỡ nào lúc bấy giờ, mà vì tác phẩm của họ mở ra một ngôn ngữ tạo hình mới, và phê bình sau này đủ sâu để định vị cái mới ấy. Thị trường có thể chọn người thắng hôm nay, nhưng lịch sử chỉ giữ người có chiều sâu. Nỗi lo của Sophie đặt trong dòng chảy ấy, nên tôi không coi là vô cớ.

Nhưng lịch sử cũng dạy ta rằng: phê bình muốn đứng được thì phải bám vào tác phẩm cụ thể. Những nhà phê bình lớn, dù gay gắt hay nhẹ nhàng, đều nói bằng tranh chứ không nói bằng cảm giác mơ hồ. Greenberg viết về Pollock bằng cách chỉ ra cấu trúc mặt phẳng và nhịp điệu vệt sơn; John Berger đọc Picasso qua từng giai đoạn tạo hình để thấy cái mới nằm trong cấu trúc thị giác, chứ không trong hào quang. Tôi nhắc điều đó để tự nhắc mình: bài đầu của Sophie đặt câu hỏi đúng, nhưng kết luận đi hơi nhanh.

Những câu như “không chiều sâu”, “chỉ hiệu ứng”, “không ký hiệu học” có thể đúng hoặc sai, nhưng nếu muốn trở thành phê bình, cô cần dẫn người đọc đi qua tác phẩm: bức nào, series nào, yếu ở đâu trong hình-màu-nhịp nét, hệ ký hiệu vận hành ra sao, sáng tác phát triển hay lặp lại thế nào. Khi thiếu phần ấy, bài vẫn dừng ở trực giác. Trực giác là điểm khởi đầu tốt, nhưng lịch sử nghệ thuật không được viết bằng trực giác; nó được viết bằng phân tích.

Chuyện Basquiat cũng vậy. Tôi hiểu vì sao Sophie chạm vào điểm này, bởi khi một nghệ sĩ bị đặt cạnh một tượng đài quốc tế, câu hỏi ảnh hưởng hay mô phỏng là điều khó tránh. Nhưng lịch sử nghệ thuật phân biệt rất rõ: ảnh hưởng là dòng chảy tự nhiên, mô phỏng mới là vấn đề. Picasso ảnh hưởng mạnh từ mặt nạ châu Phi nhưng chuyển hóa thành Lập thể; Warhol lấy thẳng hình ảnh tiêu dùng đại chúng nhưng tạo ra Pop Art như một ngôn ngữ tư tưởng. Nghĩa là “giống” chỉ là điểm xuất phát, chưa phải kết luận. Ở bài hai, Sophie đặt tranh Basquiat cạnh tranh Lê Kinh Tài rồi nói “ai cũng thấy giống”. Việc kéo tranh trở lại mặt bàn là đáng ghi nhận. Nhưng “ai cũng thấy” vẫn chưa đủ để đi tới kết luận sao chép. Muốn nói nặng đến mức đó, phải chỉ ra giống ở tầng nào: motif, bảng màu, cấu trúc chữ-hình, nhịp nét hay tinh thần? Và nếu có giống, thì phần chuyển hóa, phần riêng của người sau nằm ở đâu trong cả chuỗi sáng tác?

Tôi còn nhớ nghi vấn Lê Kinh Tài “ảnh hưởng Basquiat” đã râm ran trong giới từ rất lâu, không phải bây giờ mới có. Một nghi vấn sống dai hàng chục năm cho thấy nó đủ lớn để cần một cuộc đối chiếu nghiêm túc. Nhưng một nghi vấn tồn tại lâu không tự biến thành bản án đúng. Lịch sử không chấp nhận kết luận chỉ vì “nhiều người nói” hay “ai cũng thấy”. Lịch sử đòi chứng minh, và chứng minh phải nằm trên tác phẩm.

Ở đây, tôi nghĩ đến một điều phê bình đôi khi quên: công bằng trong nghệ thuật là công bằng với cả hai phía. Công bằng với lịch sử hội họa thế giới, nơi ảnh hưởng là sự thừa kế tự nhiên. Và công bằng với lao động của một nghệ sĩ cụ thể, nơi mỗi năm tháng là một tầng cố gắng. Nếu Lê Kinh Tài đã đi một mạch sáng tạo nhiều năm, có giai đoạn, có biến chuyển, có nỗ lực tìm tiếng nói riêng, thì phê bình muốn nặng cũng phải nặng trên một nền đọc đủ dày. Không thể nhảy qua cả chuỗi năm tháng ấy chỉ bằng vài cặp hình đặt cạnh nhau và một câu “ai cũng thấy”. Làm vậy, phê bình rất dễ thành phán quyết vội – mà lịch sử nghệ thuật luôn lạnh lùng với những phán quyết vội.

Tới đây, tôi lại nghĩ: Sophie có quyền đặt vấn đề và hỏi Lê Kinh Tài. Một nền nghệ thuật không có người hỏi mới là nền nghệ thuật đáng sợ. Cô có quyền nghi ngờ, có quyền không yên tâm trước một hiện tượng được thổi lên quá nhanh. Nhưng tôi cũng tự hỏi: cách hỏi “nóng như lửa”, dồn ép như một lời tuyên án, liệu còn mở được cánh cửa đối thoại không. Khi ngôn ngữ đã mang sẵn kết luận, khi câu hỏi được ném ra như một bản cáo trạng, người bị hỏi rất khó bước vào với tư thế bình thường. Tôi nghĩ trong tâm thế ấy, Lê Kinh Tài sẽ không trả lời – không hẳn vì đúng hay sai, mà vì không ai muốn đi vào một cuộc trò chuyện nơi mình đã bị đặt sẵn vào vai bị cáo. Và cũng để công bằng: anh ấy không có trách nhiệm phải trả lời. Nghệ sĩ có thể chọn im lặng, có thể chọn đối thoại, hoặc đơn giản để tác phẩm tự trả lời hộ mình. Phê bình có quyền chất vấn, nhưng không thể biến sự im lặng thành một nghĩa vụ, hay tệ hơn, coi nó như “bằng chứng tội lỗi”. Nếu làm vậy, ta chỉ rơi vào một kiểu áp đặt khác – mà về bản chất, cũng chẳng khác thị trường là bao.

Trong cơn bốc lửa của bài hai, có vài chỗ thật sự không ổn mà lịch sử phê bình không bao giờ chấp nhận. Đoạn đối lập Basquiat nghèo khổ lang bạt với việc Lê Kinh Tài “ở khách sạn 5 sao mà vẽ đau đớn” nghe mạnh, nhưng về nghề thì sai. Nghệ thuật không đòi nghệ sĩ phải sống y hệt điều họ biểu đạt. Nếu vậy thì Tolstoy không có quyền viết chiến tranh, Hopper không có quyền vẽ cô đơn đô thị, Bacon không có quyền vẽ thân thể bầm dập. Cái phải hỏi là tranh có thuyết phục trong hình thức không, nội lực nằm trong cấu trúc thị giác hay chỉ ở lớp vỏ. Đời sống không thể thay thế mỹ học; lấy đời sống làm chứng cứ thẩm mỹ là một cú đánh tráo tiêu chuẩn.

Rồi đến những đoạn miệt thị công chúng “ngu dốt”, “amateur”, “ngôn tình”… Tôi hiểu đó là phản xạ của một người đang giận và bị tổn thương. Nhưng đúng-sai của phê bình không thể dựng bằng cơn giận. Phê bình lớn chưa từng cần chửi đám đông để mạnh; nó mạnh vì nó đúng nghề. Khi người viết mất bình tĩnh đến mức đánh vào người xem, bài sẽ tự rơi xuống thành cuộc chiến cảm xúc. Và đối phương có một lối thoát quá dễ: “đây là hằn học, không phải phê bình”. Thế là tác phẩm lại bị bỏ quên thêm một lần nữa.

Có một điều nữa khiến tôi nghĩ mãi: bài hai ngầm dựng một logic nguy hiểm – “tôi bị ném đá vì tôi nói đúng sự thật”. Không hẳn. Đám đông tấn công chỉ chứng minh đám đông có thể độc hại, chứ không tự chứng minh chân lý mỹ học. Nếu lấy bão mạng làm bằng chứng cho đúng-sai nghệ thuật, ta chỉ thay phê bình bằng cảm xúc tập thể. Mà cảm xúc tập thể, như sóng, dâng lên rất nhanh và rút xuống cũng rất nhanh.

Tôi viết tới đây không phải để phủ định Sophie. Tôi giữ lại từ cô ấy một điều đáng quý: nỗi lo về tiêu chuẩn nghệ thuật trong thời thị trường nóng. Nỗi lo đó là thật, và lịch sử nhiều lần cho thấy nó cần thiết. Nhưng tôi cũng mong, từ chính lịch sử ấy, ta học lại cách nói cho đúng chỗ. Phê bình muốn có giá trị phải quay về tác phẩm, đối chiếu cụ thể, giữ được một độ lạnh tối thiểu để tranh luận không trượt thành chiến tranh cá nhân. Giận dữ có thể tạo sóng, nhưng không thể thay thế nền tảng.

Nếu câu chuyện này muốn thực sự có ích cho nghệ thuật nước mình, con đường chỉ có một: đặt tranh trở lại giữa bàn. Nói bằng tranh, phân tích bằng tranh, đối chiếu Basquiat cũng bằng tranh; đọc cả chuỗi sáng tạo của Lê Kinh Tài như một quá trình, chứ không như một khoảnh khắc; và chỉ ra ranh giới giữa ảnh hưởng và mô phỏng bằng ngôn ngữ tạo hình. Chỉ khi đó, cuộc đối thoại mới vượt khỏi kiếp bão mạng để trở thành một tư liệu phê bình.

Còn nếu không, mọi thứ rồi sẽ trôi như bao cơn ồn ào khác. Thị trường sẽ có hiện tượng mới, đám đông sẽ đổi đối tượng, mạng xã hội sẽ tìm một lửa khác để đốt. Lịch sử thì lặng lẽ hơn nhiều. Nó chỉ hỏi một câu lạnh lùng: khi tiếng ồn rút xuống, tác phẩm còn đứng lại được không?

Tôi không muốn ai im lặng, cũng không muốn ai bị giật xuống. Tôi chỉ mong chúng ta đủ bình tĩnh để chịu câu hỏi, và đủ kỷ luật để trả lời bằng tác phẩm. Vì rốt cuộc, đó là cách duy nhất để phê bình có ích, và để một nền mỹ thuật lớn lên mà không lạc đường.

Hai bài của Sophie Trịnh:

Bài 1:

https://www.facebook.com/trinhthuphuong.phuong.9/posts/pfbid02hsRMZHp4GyecnHgSL2VMz3USnGGd2YPAfrfiqSd6ZueRmke7xixaFTYW5G3GHEHZl

Bài 2:

https://www.facebook.com/trinhthuphuong.phuong.9/posts/pfbid02kEb4vc7tUBMU4W1jK5ow92yEYKwvKR9nvFHgKhzBN2xPL1tS19iEsfKmnsHtQGp3l

This entry was posted in Nghệ thuật and tagged . Bookmark the permalink.