Tag Archives: Phạm Nguyên Trường

Thuật ngữ chính trị (92)

Phạm Nguyên Trường 296. Hegemony – Bá quyền. Bá quyền thực chất là sự thống trị hoặc cai trị của một tác nhân này đối với những tác nhân khác, là khái niệm trong quan hệ quốc tế, được cả … Continue reading

Posted in Tư liệu | Tagged | Comments Off on Thuật ngữ chính trị (92)

Thuật ngữ chính trị (91)

Phạm Nguyên Trường 292. Habeas Corpus – Lệnh bảo thân. Habeas Corpus theo tiếng Latin có ý nghĩa “bạn có một thân xác”. Đây là nguyên tắc pháp lý cổ xưa cho phép một người hoặc người bảo hộ của … Continue reading

Posted in Tư liệu | Tagged | Comments Off on Thuật ngữ chính trị (91)

Thuật ngữ chính trị (89)

Phạm Nguyên Trường 285. Group Theory – Lý thuyết nhóm. Lý thuyết nhóm trong khoa học chính trị thường được người ta gắn với tên tuổi của Bentley (1870-1957) và những người cầm bút theo chủ nghĩa đa nguyên. Luận … Continue reading

Posted in Tư liệu | Tagged | Comments Off on Thuật ngữ chính trị (89)

Thuật ngữ chính trị (88)

Phạm Nguyên Trường 282. Green Revolution – Cách mạng xanh. Đầu những năm 1960, sự phát triển trong sản xuất nông nghiệp, được các tổ chức tài trợ quốc tế ủng hộ, đã dẫn đến hiện tượng được gọi là … Continue reading

Posted in Tư liệu | Tagged | Comments Off on Thuật ngữ chính trị (88)

Thuật ngữ chính trị (90)

Phạm Nguyên Trường   289. Gulag – Trại cải tạo lao động của Liên Xô. Gulag tên gọi tắt của Tổng cục Lao động cải tạo Liên Xô (Tiếng Nga: Главное управление исправительно-трудовых лагерей и колоний), được chính thức thành … Continue reading

Posted in Tư liệu | Tagged | Comments Off on Thuật ngữ chính trị (90)

Thuật ngữ chính trị (87)

Phạm Nguyên Trường 279. Green House Effect – Hiệu ứng khí nhà kính. Hiệu ứng khí nhà kính làm cho không khí của Trái đất nóng lên do bức xạ sóng ngắn của Mặt trời có thể xuyên qua tầng … Continue reading

Posted in Tư liệu | Tagged | Comments Off on Thuật ngữ chính trị (87)