Từ một chiếc lồng nghĩ về “Nỗi buồn chiến tranh”

Lê Trọng Nghĩa

Mấy ngày nay, lướt mạng đâu đâu cũng thấy người ta ồn ào vì Nỗi buồn chiến tranh. Giữa những lớp lý lẽ và phán xét, tôi quay đọc lại với cuốn sách như đứng trước một bức tranh cũ: lùi ra một chút, nhìn lâu hơn một chút, thử xem đôi mắt mình đã đổi khác chưa.

Trong đầu, tiếng văn Bảo Ninh va vào tiếng ồn của mạng. Một bên là giọng nói đơn lẻ, đầy ám ảnh; bên kia là những làn sóng ý kiến chồng chéo. Từ sự va đập ấy, một cảm giác quen trở lại: chúng ta vẫn quen đòi hỏi các biểu tượng chiến tranh phải nguyên vẹn, sáng sủa, “đẹp” theo một khuôn nhất định – không rách, không méo, không để lộ vết thương. Như thể chỉ một vết nứt nhỏ cũng đủ làm lung lay cả cấu trúc tinh thần phía sau.

Tôi nhớ đến bức Điện Biên Phủ của Mai Duy Minh, bị buộc dỡ bỏ năm 2022. Lá cờ rách tả tơi, người cầm cờ gầy guộc, nhỏ thó, mặt mũi xộc xệch, xấu xí đến thảm hại. Với nhiều người, hình ảnh ấy khó chấp nhận. Trong tưởng tượng chung, chiến thắng không được phép kiệt sức, rách rưới hay đói rét. Cảm giác “không chịu nổi một biểu tượng rách” ấy giờ lặp lại trong câu chuyện Nỗi buồn chiến tranh.

Tác phẩm Điện Biên Phủ của họa sỹ Mai Duy Minh

Giữa những nghĩ ngợi đó, tôi bắt gặp một bức ảnh: một con vật bị “mặc” vào thân một chiếc lồng tre. Chiếc lồng ôm ngang thân nó như một ống tre rỗng, chỉ chừa bốn chân chạm đất. Xe cộ lao qua phía sau, màu sắc trôi tuột thành một nền mờ; chỉ nó đứng đó, như một điểm tĩnh trong khung cảnh đang di chuyển.

Thoạt đầu, tôi nhìn chiếc lồng như một đối tượng thị giác: nan tre uốn cong, những mắt lồng đều đặn, ánh sáng hắt chéo tạo mảng sáng – tối đẹp mắt. Nhưng nhìn lâu hơn, sự chú ý dịch sang sinh thể bên trong. Con vật không bị trói chân, vẫn có thể bước đi, quay đầu, cúi xuống. Nhìn qua, nó có vẻ “tự do” hơn nhiều hình ảnh giam cầm khác.

Chỉ là: dù nó đi đâu, chiếc lồng cũng đi theo đó. Đường biên không đổi. Không gian nó được phép hiện hữu đã vạch sẵn; mọi chuyển động chỉ xảy ra bên trong lồng.

Tôi thấy hình ảnh này rất gần với nhiều kiểu “tự do” mà chúng ta vẫn sống cùng: đủ để đi lại, rong chơi, tin rằng mình tự do – nhưng luôn có một đường biên vô hình mà ta hiếm khi tự hỏi: nó đến từ đâu. Chiếc lồng tre, từ một vật thể đẹp, bỗng trở thành câu hỏi về giới hạn.

Quay lại với Nỗi buồn chiến tranh. Cuốn sách cũng đang bị nhiều bàn tay cùng lúc nắm vào, như người ta túm lấy các nan lồng: có người muốn giật phăng nó khỏi đời sống văn học, có người cố giữ, cố nâng. Ít ai lùi lại một bước để nhìn cấu trúc kia thực sự được làm bằng gì.

Trong tiểu thuyết ấy, Kiên – nhân vật trung tâm – sống trong một chiếc “lồng ký ức”. Ký ức không đi thẳng mà trồi lên, chìm xuống, xoắn vào nhau: một đêm rừng đặc sương, một xác người bỏ lại ven suối, một mối tình bị chiến tranh chém dở… Những mảnh rời rạc ấy dần đan thành một không gian khép kín, nơi Kiên không thể bước ra, dù chiến tranh đã kết thúc.

Với những người khó chấp nhận cuốn sách, không gian ấy quá tối. Họ muốn chiến tranh, khi được kể lại, phải đứng trên nền chiến thắng, có ánh sáng, có dáng đứng vững vàng, hiên ngang. Ngược lại, những người trân trọng Nỗi buồn chiến tranh lại thấy trong sự u tối ấy một dạng tự do khác: tự do được nói thật về nỗi buồn, sự tan vỡ, cái giá tâm lý của người còn sống; tự do cho phép nhân vật không đứng theo đúng tư thế tượng đài.

Hình ảnh chiếc lồng không xa lạ với nghệ thuật thị giác. Ai Weiwei (Ngải Vị Vị) dùng song thép; Louise Bourgeois dựng những khung sắt giống phòng giam; Magritte che kín khuôn mặt người. Vật liệu và bối cảnh khác nhau, nhưng câu hỏi khá giống: con người tự do đến đâu trong những cấu trúc vô hình mà lịch sử, xã hội – và chính chúng ta – dựng nên?

Nếu nhìn từ góc ấy, Nỗi buồn chiến tranh gần với một tác phẩm sắp đặt hơn là một “câu chuyện để đọc xong rồi thôi”. Người đọc không chỉ theo dõi diễn biến, mà bị đưa vào một không gian: đi giữa những lớp ký ức, chạm phải những bề mặt gồ ghề, có lúc lạc phương hướng, không phân biệt nổi đâu là hiện tại, đâu là quá khứ. Đôi khi, người ta bắt gặp một cảm giác rất quen – một nỗi buồn, một sự hụt hẫng – mà không biết đó là của nhân vật hay của chính mình.

Trong bối cảnh ấy, câu hỏi “có nên cấm hay không” nghe ra vừa ồn, vừa muộn. Một cuốn sách đã sống hơn ba mươi năm không còn là một sản phẩm văn hoá đơn lẻ; nó đã len vào ký ức chung, làm xê dịch đôi chút cách người ta nghĩ và nói về chiến tranh. Dù có cấm ở hiện tại, người ta cũng không thể xóa đi những gì nó đã in dấu trong trí nhớ nhiều thế hệ.

Vì thế, với tôi, câu hỏi quan trọng hơn là: “Chúng ta đang nhìn chiến tranh – và nhìn nghệ thuật – từ trong chiếc lồng nào?”

Chiếc lồng đó có thể là nỗi sợ mất đi một trật tự tinh thần quen thuộc, là nhu cầu được trấn an bởi những hình ảnh tròn trịa, là thói quen chỉ chấp nhận những biểu tượng đã được mài nhẵn, không còn vết rách. Nó cũng được định hình bởi thể chế, bởi nền giáo dục quen đưa sẵn đáp án hơn là khuyến khích đặt câu hỏi; quen chỉ cho ta thấy những khuôn mẫu “đẹp” hơn là dạy ta nhìn những hình hài gầy guộc, xộc xệch nhưng thật.

Là người làm nghệ thuật thị giác, tôi không nghĩ nghệ thuật có thể trực tiếp “giải phóng” ai. Đối diện với nỗi sợ, định kiến, giới hạn bên trong mình – rốt cuộc vẫn là hành trình riêng của mỗi người. Nhưng tôi tin, nghệ thuật có thể giúp ta nhìn rõ hơn hình dáng những chiếc lồng mà thường ngày ta không để ý: lồng của thói quen thẩm mỹ, của những câu chuyện chính thống được lặp lại đến mức tưởng như duy nhất, của những hệ giá trị được truyền dạy như chân lý hiển nhiên.

Chiếc lồng tre ôm lấy thân con vật giữa trưa nắng và Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh, ở một mức độ nào đó, gặp nhau ở một điểm rất yên: cả hai đều có khả năng khiến ta dừng lại, không lướt qua như chưa từng thấy.

Nếu giữa bao tiếng ồn, một cuốn sách vẫn có thể khiến ta tự hỏi: mình đang tự nhốt mình trong những khung ký ức và niềm tin nào? – thì với tôi, nó đã làm xong phần việc quan trọng nhất của một tác phẩm nghệ thuật.

Tự do, có lẽ, không phải là trạng thái “không còn chiếc lồng nào”, mà là khả năng nhận ra những chiếc lồng đang bủa vây mình – từ chiếc lồng của thể chế, của giáo dục, của những biểu tượng được bảo vệ đến mức đông cứng, cho tới chiếc lồng kín đáo nhất: nỗi sợ nằm sâu trong mỗi người.

Và đôi khi, chỉ cần một khoảnh khắc rất nhỏ: đứng giữa đường, nhìn lâu vào một con vật trong chiếc lồng tre; nhớ lại một lá cờ rách trong một bức tranh từng bị gỡ xuống; hay mở lại một cuốn tiểu thuyết đang bị tranh cãi rồi lặng lẽ tự hỏi: “mình thực sự đang thấy gì ở đây?” – có lẽ, ngay lúc đó, một phần nhỏ của tự do bên trong ta đã kịp lên tiếng.

This entry was posted in Vấn đề hôm nay and tagged . Bookmark the permalink.