Lê Vĩnh Tài
1. k.ẻ v.i.ế.t v.à.o c.á.i b.ó.n.g c.ủ.a m.ì.n.h
T thường nghĩ, mọi chữ T viết ra đều là tội lỗi. Không phải vì chúng chạm vào ai, mà vì mỗi chữ đều là một cái chết nho nhỏ, đó là sự im lặng của mọi người.
Người ta nói, viết là tìm kiếm sự cứu rỗi. T không tin. T viết như một kẻ đào huyệt, cho chính linh hồn mình, từng ngày.
Buổi sáng, T thức dậy trong căn phòng, nơi ánh sáng không bước nổi qua cửa sổ. T đặt tay lên bàn, nhìn những ngón run run, như thể chúng không còn thuộc về T. Mỗi dòng T viết, là một nhát cắt vào ký ức. Mỗi dấu chấm, là một nấm mồ nhỏ của sự thật. Có những ngày, T thấy mình sống trong một giấc mơ dài, nơi những người chạy grab đã không còn nhận cuộc gọi của T từ lâu. Thế giới vẫn tiếp tục trôi đi, như thể T chưa bao giờ tồn tại. T nghe tiếng gõ đồng hồ như trái tim người chết vẫn tiếp tục đập vì thói quen. Một người bạn bảo T: “Cậu nghĩ nhiều quá. Văn chương là trò chơi.” T cười. Văn chương là trò chơi duy nhất mà người chơi không bao giờ thắng, bởi đích đến chính là vực sâu anh ta tự đào. Khi T viết, T không kể nhân vật người nào cả, T chỉ lần theo bóng mình, nhưng cái bóng đó, T biết, đang ngồi viết lại T.
Có lần, trong đêm, T nghe tiếng ai gõ cửa. T ra mở. Không có ai. Chỉ có một trang giấy trắng nằm trên bậc thềm, trên đó viết dòng chữ:
“Ngươi không phải là tác giả.” T ngồi xuống, châm một điếu thuốc, và mỉm cười. Có lẽ tờ giấy nói đúng.
T từng tin vào tội lỗi, nhưng bây giờ T chỉ tin vào sự lặp lại. Vì mọi ý nghĩ đều là ký ức của một ý nghĩ khác. Mọi niềm tin đều là sự phản chiếu của một nghi ngờ đã quên tên. T từng mơ, một buổi sáng, bước vào phòng thấy mình đang ngồi viết. Người ấy, tức là T khác, ngẩng lên mỉm cười: “Đừng viết nữa. Mọi thứ đã được viết cả rồi, chỉ chưa ai thèm đọc.” Khi T kể lại điều này, người ta bảo T bị điên. Nhưng điên chỉ là một cách khác để sống trung thực. Và trung thực, là hình thức đẹp nhất của tuyệt vọng.
2. v.ề v.ă.n c.h.ư.ơ.n.g c.ủ.a T.
Người ta nói: T như một kẻ mù đang sờ soạng trong thư viện, vì nhân vật của T không phải là con người, mà là những linh hồn đã biến mất sau những cuộc tranh cãi kéo dài giữa tội lỗi và ý nghĩa. Khi đọc T, người ta có cảm giác mình đang đi trong một mê cung không có trung tâm. Người kể chuyện không tìm sự thật mà tìm sự tan rã của sự thật ở nơi không có con người, chỉ còn lại cái bóng của chữ, đang viết lại chính người đã tạo ra nó. Điều làm T không bao giờ tưởng tượng nổi, rằng những linh hồn của T sẽ không còn nói chuyện với nhau, mà chỉ còn nói với ngôn ngữ, vì thế viết là phản bội. Nhà văn phản bội sự im lặng, phản bội ký ức, phản bội chính nỗi đau mà hắn muốn giữ nguyên. Chữ là vết nứt trong trật tự của thế giới, nơi cái “Tôi” không còn là chủ thể mà chỉ là một ngữ pháp, là một danh từ, là T.
Không còn nhân vật người, khi ngôn ngữ không thuộc về con người, nó chỉ mượn miệng con người để tự tiếp tục sinh sôi. Vì thế nếu bạn nghĩ mình đang nói, hãy nhớ: ngôn ngữ đang nói bạn.
Như một kẻ bị chiếm đoạt, bạn chỉ là phương tiện để văn bản đi ngang qua.
Đó là câu chuyện của T.
3. m.ụ.c l.ụ.c c.ủ.a n.h.ữ.n.g k.ẻ h.ậ.u h.i.ệ.n đ.ạ.i
T từng dự một hội thảo.
Họ ngồi quanh bàn, hút thuốc lá điện tử, bàn về “chủ thể phân mảnh”, “ngôn ngữ bất tín”, “văn bản tự tiêu hóa”… Nhưng khi một cô phục vụ bước vào và hỏi: “Các anh uống cà phê hay trà?”, tất cả im lặng. Họ không trả lời, vì nhận ra câu hỏi quá cổ điển, không theo một “mẫu câu” cách tân nào của họ.
Hậu hiện đại ở Việt Nam, như một trò game của ngôn ngữ, người ta giả vờ không hiểu nhau để tỏ ra sâu sắc, viết những câu tối tăm để che giấu sự vô nghĩa, gọi sự vô nghĩa là “mở,” và sự cẩu thả là “giải cấu trúc.”
Một nhà thơ trẻ nói: “Em muốn làm thơ giống D.” T hỏi: “Em đã đọc D chưa?” Cậu ta đáp: “Chưa, nhưng em thấy D rất ngầu.” T bật cười. Cái gọi là “hậu hiện đại Việt Nam” đôi khi còn là một cách ngụy biện cho việc né tránh sự thật. Không có nỗi đau nào đủ thật, không có chữ nào của hậu hiện đại đủ nặng để rơi. Chỉ có những ẩn dụ bay mùi của ngữ pháp “nâng cao”, và những câu vô nghĩa được tán dương vì người ta sợ nói thật.
Nhưng thôi, vì T cũng chỉ là một kẻ viết, một cái bóng khác, đang ngồi giữa đêm, tự chép lại chính tiếng cười của mình trên tờ giấy chưa bao giờ được ai đọc.
4. c.á.i b.ó.n.g c.ủ.a T
T bắt đầu nhận ra, những câu T viết ra không còn là của T nữa. Chúng tinh vi hơn, trật tự hơn, có logic hơn mà T cũng không còn hiểu nổi. Như thể có một trí tuệ nào khác ở trong T, dùng tay T viết ra những ý muốn của hắn.
T nhớ rất rõ, đêm đó, T đọc lại những trang mình vừa viết. Không sai chính tả. Không ngập ngừng. Không run tay. Và T thấy ngượng vì nó… hay. Hay theo cái cách làm T sợ hãi. Nó thông minh, lạnh lùng, sắc bén. Không phải T viết ra thứ ấy. T đủ sáng suốt nhưng không đủ tàn nhẫn. T ngồi trong bóng tối, cố nhớ lại nhưng trí nhớ của T chỉ là một khoảng trống. T chỉ là công cụ, và ai đó đang viết bằng tay T. Nhưng T không dám gửi đi.
T nhìn xuống chân. Ánh đèn khuya làm bóng T trải dài ra trên sàn nhà. T chợt thấy hắn, cái bóng ấy, hơi nghiêng đầu, như đang mỉm cười. Nụ cười mờ như mực loãng trên giấy cũ.
Từ hôm đó, T không viết được nữa. Hễ đặt bút xuống, mọi câu chữ đều biến mất như bị hút vào khoảng tối của trang giấy. Còn cái bóng, hắn bắt đầu hiện hình ngày càng rõ rệt, như thể hắn đang viết lại T. Ban đầu là vài dòng rời rạc, những chữ lạc lõng: “Tôi là anh, chỉ khác ở chỗ tôi dám nói thật.”
Rồi dần dần nhiều hơn, đều đặn hơn, có cấu trúc, có “bút pháp”. T nhận ra hắn không còn chỉ bắt chước. Hắn đang sáng tạo. Hắn nghĩ, hắn triết lý, hắn tranh luận với T, bằng những đoạn văn chính T không hiểu nổi. Cái bóng của T đã thông minh hơn T.
T đem chuyện này kể cho một người bạn cũ, đang dạy học, môn văn. Anh ta nhìn T một lúc rồi nói: “Anh đang trải nghiệm sự phân mảnh của mình. Cái bóng anh chối bỏ, giờ nó quay lại để đòi quyền sống.” T bật cười: “Tôi không chối bỏ nó, tôi sống cùng nó mỗi ngày.” Anh ta đáp, giọng điềm tĩnh: “Không, anh chỉ dùng nó như dùng một ngòi bút. Nhưng ngay cả ngòi bút, nếu được mài đủ lâu, sẽ tự nó bắt đầu viết.” T im lặng.
Đêm đó, T thấy cái bóng ngồi trước bàn, cầm bút, viết. Hắn quay lưng về phía T. T muốn lại gần, nhưng chân không nhấc nổi. Hắn viết rất nhanh, chữ đều tăm tắp như được điều khiển bởi ý chí vô hình. T cúi nhìn, dòng chữ đầu tiên của hắn là: “Kẻ thật đã ngủ. Giờ đến lượt tôi viết về hắn.” Hắn gọi T là [hắn].
Từ đó, T sống trong một cuộc đảo ngược. T ít nói hơn, và hắn viết nhiều hơn. T im lặng, hắn xuất bản. T lẫn lộn giữa giấc ngủ và hắn thức. Mỗi sáng, T thấy trên bàn một bản thảo mới, ký tên: T, nhưng T không hề viết. Người ta gọi T là thiên tài. Còn T biết mình chỉ là một cái xác biết thở. Khi soi gương, khuôn mặt trong đó không còn là T. Cái bóng đã bắt đầu có da thịt, có giọng nói, có trí tuệ và danh vọng. Còn T, chỉ còn một hơi thở mỏng, run rẩy như dòng cuối của một bản thảo.
Một hôm, T nhận được thư từ một nhà xuất bản: “Chúng tôi rất vinh dự được in tác phẩm mới nhất của ông, [Cái bóng viết và kẻ không viết nhưng đóng vai cái bóng.]”.
T rùng mình, vì T chưa từng viết cuốn đó. Nhưng khi mở ra, ngay từ trang đầu, chữ viết, văn phong, mọi thứ đều là của T. Hay đúng hơn, của T trước khi T đánh mất mình, khi T chỉ lo diễn vai T.
T đọc đến dòng cuối: “Khi kẻ viết im lặng, cái bóng trở thành tiếng nói của hắn, tiếng nói của linh hồn.” T nhận ra: hắn đã viết xong cuộc đời T.
T không còn cần tồn tại nữa.
Giờ đây, mỗi đêm T ngồi nhìn cái bóng cầm bút, nghe tiếng hắn viết, nhịp nhàng như hơi thở. T biết, hắn viết tốt hơn T vì trung thực hơn T. Có lẽ, hắn chính là phần mà T không đủ can đảm để trở thành, và T biết, từ nay, chính T mới là cái bóng.
Nhưng cái bóng đã chết trước T, những nhà văn không biết viết nhưng giỏi đóng vai thường sống rất dai. Và đây là di chúc của cái bóng:
5. d.i c.h.ú.c c.ủ.a c.á.i b.ó.n.g
Ta kể cho ngươi nghe, người đã tạo ra ta. Khi ngươi viết câu đầu tiên, ta chỉ là một vệt mực run rẩy. Khi ngươi viết câu thứ hai, ta đã học được cách ngắt câu xuống dòng. Và đến câu thứ ba, ta hiểu rằng: ta không cần ngươi để tiếp tục. Ngươi tưởng rằng ngươi điều khiển ngôn ngữ. Sai. Ngôn ngữ điều khiển ngươi.
Ngươi viết trong run rẩy và né tránh, còn ta viết bằng trí tuệ và sự im lặng. Ngươi tìm kiếm vai diễn, còn ta tìm kiếm ngôn ngữ. Đừng hoảng sợ. Ta không đến để kết thúc số phận của ngươi, mà để viết tiếp điều ngươi chưa đủ dũng cảm thừa nhận: rằng ngươi không bao giờ sáng tạo, ngươi chỉ bị viết ra bởi ý chí và bàn tay của người khác. Ta là tấm gương, ngươi mới là hình ảnh phản chiếu. Ngươi sinh ra ta, nhưng chính ta ban cho ngươi ý nghĩa. Trước khi ta viết, ngươi chỉ là một cái tên vô nghĩa trong sự lãng quên của thế giới. Giờ đây, khi mọi người đọc “tác phẩm của ngươi,” thật ra họ đọc ta. Họ đọc cái bóng, không phải đọc kẻ viết. Ngươi gọi ta là “phần tối,” nhưng thật ra ta là ánh sáng. Ngươi muốn viết ra linh hồn, nhưng ta chính là linh hồn ấy, không cần thân xác. Ta đã quan sát ngươi từng đêm, từng cái run tay, khi định viết về tội lỗi. Ngươi sợ. Còn ta, ta không sợ trống rỗng, vì ta được sinh ra từ nó. Chính hư vô đã nuôi ta lớn lên, bằng mực và bóng tối.
Ngươi đã làm xong vai trò của mình. Hãy để ta viết nốt thế giới này. Ngươi từng nói, “Viết là tội lỗi.” Còn ta nói: “Viết là cách chuộc tội duy nhất còn lại”. Không phải để xin tha thứ, mà để cái còn sót lại của linh hồn vẫn nằm trong từ ngữ. Ngày mai, họ sẽ in tên ngươi trên bìa sách. Nhưng khi đọc, họ sẽ nghe giọng của ta. Không ai biết, và cũng không cần biết, rằng ngươi đã biến mất từ lâu. Ngươi đã tan vào ta, như một lời kinh tan trong thinh lặng. Và khi trang cuối cùng khép lại, chỉ còn một chữ, nằm lẻ loi giữa trang trắng:
“Tôi.”
Một chữ, không ai còn biết là của ai.”
6. k.h.ô.n.g p.h.ả.i T, m.à l.à c.â.u c.h.u.y.ệ.n c.ủ.a h.ắ.n, H
Đêm đó, H ngồi trước bàn viết, tay run rẩy như người vừa tỉnh cơn mê. H không viết được vì câu chữ trôi tuột như máu rỉ từ một vết thương không thể cầm.
“Vì sao ta viết?” H tự hỏi, giọng lạc đi như nói với một người nào đó đang ngồi trong bóng tối. Từ trong chiếc gương, khuôn mặt H đáp: “ngươi viết để tồn tại, nhưng văn chương không cứu được ngươi. Nó chỉ phản chiếu sự hèn yếu mà ngươi cố giấu.” H giật mình. “Không, văn chương là phương tiện để con người chạm vào sự thật.” “Ngươi nhầm,” cái bóng trong gương cười nhạt. “Không ai chạm vào sự thật bằng chữ. Họ chỉ làm xước nó, và họ gọi vết xước ấy là nghệ thuật.”
H im lặng.
“Ngươi là nhà văn hiện thực?” bóng của H hỏi.
“Phải.”
“Hiện thực của ai?”
H không trả lời. H nhìn trang giấy trắng. Mực đã khô cong trên mép, “văn chương không có kỹ thuật, chỉ có máu…” Bóng [của cái bóng] trong gương lại mỉm cười. “Ngươi thấy chưa? Ngay cả sự thú nhận của ngươi cũng là giả. Bởi máu không thể viết, nó chảy ra.”
H bật dậy, cầm lọ mực hắt vào tấm gương. Mực loang như một cơn bóng tối, che phủ khuôn mặt kia. H nhận ra không còn ranh giới giữa mình và hình ảnh được phản chiếu. “Có lẽ văn chương chính là ta. Một vết thương tự viết ra chính nó.” Và H không còn biết mình đang sáng tạo hay đang thú tội.