Category Archives: Tư liệu

Thuật ngữ chính trị (104)

Phạm Nguyên Trường 330. Intelligence Services – Tình báo. Tình báo là từ chỉ hoạt động thu thập tin tức một cách bí mật khiến người bị theo dõi không biết rằng mình đang bị theo dõi. Gián điệp (nhân … Continue reading

Posted in Tư liệu | Tagged | Comments Off on Thuật ngữ chính trị (104)

Thuật ngữ chính trị (103)

Phạm Nguyên Trường 327. Inflation – Lạm phát. Lạm phát là tăng giá hầu hết hàng hóa và dịch vụ một cách liên tục và mất giá trị một loại tiền tệ nào đó. Khi giá hầu hết hàng hóa … Continue reading

Posted in Tư liệu | Tagged | Comments Off on Thuật ngữ chính trị (103)

Thuật ngữ chính trị (102)

Phạm Nguyên Trường 325. Industrial Democracy – Dân chủ trong công nghiệp. Dân chủ trong công nghiệp là khái niệm để chỉ sự tham gia rộng rãi của người lao vào quá trình ban hành quyết định ở doanh nghiệp, … Continue reading

Posted in Tư liệu | Tagged | Comments Off on Thuật ngữ chính trị (102)

Thuật ngữ chính trị (101)

Phạm Nguyên Trường 322. Incomes Policy – Chính sách thu nhập. Chính sách thu nhập là chính sách kiểm soát tiền công và giá hàng hóa, với mục đích chính là kiềm chế lạm phát. Chính sách này sử dụng … Continue reading

Posted in Tư liệu | Tagged | Comments Off on Thuật ngữ chính trị (101)

Thuật ngữ chính trị (100)

Phạm Nguyên Trường 319. Imperialism – Chủ nghĩa đế quốc. Chủ nghĩa đế quốc là chính sách hoặc mục tiêu nhằm bành trướng quyền lực và quyền cai trị của chính phủ ra bên ngoài biên giới nước mình và … Continue reading

Posted in Tư liệu | Tagged | Comments Off on Thuật ngữ chính trị (100)

Thuật ngữ chính trị (99)

Phạm Nguyên Trường 316. Immigration – Nhập cư. Nhập cư là người dân di chuyển từ nước này tới nước khác, nơi họ không phải là người bản xứ hoặc nơi họ không có quốc tịch để định cư với … Continue reading

Posted in Tư liệu | Tagged | Comments Off on Thuật ngữ chính trị (99)