Viktor Astafyev và lời sám hối của văn chương Nga hậu chiến

Lê Thọ Bình

“Tôi không viết để kết tội ai. Tôi viết để không ai còn phải chết như chúng tôi đã chết.”

– Viktor Astafyev

Trong văn học Nga thế kỷ 20, có nhiều nhà văn viết về chiến tranh, nhưng chỉ một số ít dám nhìn vào mặt tối của chiến thắng, vào nỗi đau của những người bị bỏ lại phía sau bởi lịch sử. Viktor Astafyev, một cựu binh, một đứa trẻ mồ côi, và một người lính sống sót từ chiến trường Thế chiến II, là một trong số đó.

Прокляты и убиты (Những kẻ bị nguyền rủa và sát hại)* là di ngôn dữ dội và u uất của ông, gửi tới cả nước Nga và lương tri nhân loại.

Một đời viết để giữ lại ký ức

Sinh năm 1924 tại vùng Krasnoyarsk ở Siberia, Astafyev không có một tuổi thơ bình yên. Mẹ ông chết đuối năm ông 7 tuổi, cha bị bắt trong làn sóng thanh trừng, bản thân ông phải sống trong trại mồ côi, một kinh nghiệm ám ảnh ông suốt đời.

Vào tuổi 18, ông nhập ngũ, trở thành lính tuyến đầu tại mặt trận phía Tây, tham gia những trận đánh đẫm máu tại Belarus và Ukraine. Năm 1943, ông bị thương nặng trong trận vượt sông Dnieper, một trong những chiến dịch tàn khốc nhất của Hồng quân, và được xuất ngũ.

Astafyev bắt đầu viết sau chiến tranh, nhưng phải đến những năm 1970-1980, văn chương của ông mới trở nên sắc sảo, sâu cay, khi ông dần dám viết những điều “không ai muốn nhắc tới”.

Không như các nhà văn dòng chính, ông không ca ngợi chủ nghĩa anh hùng, không dựng tượng cho “người lính bất tử” – ông tìm lại tiếng nói cho những người lính đã chết, đã bị quên lãng, đã bị nguyền rủa và sát hại không chỉ bởi kẻ thù mà bởi chính hệ thống mà họ phục vụ.

Прокляты и убиты – Bản cáo trạng của một nhân chứng

Tiểu thuyết Прокляты и убиты, được viết trong thời kỳ hậu Xô viết, không phải là một tác phẩm tiểu thuyết theo nghĩa truyền thống – nó là sự kết hợp giữa hồi ức, phóng sự, biên niên và tiểu luận đạo đức.

Bối cảnh của truyện là chiến dịch đổ bộ của Hồng quân vào vùng Karelia và sau đó vào miền Bắc nước Đức – vùng đất lạnh lẽo, hoang vu và nhuộm máu.

Astafyev kể lại những gì ông từng thấy: lính bị đói đến mức ăn thịt lẫn nhau; những cậu bé 17 tuổi chết rét trong rừng; các chỉ huy đánh đập, cưỡng hiếp, giết người; những mệnh lệnh từ “trung ương” đầy vô lý được thực thi bằng máu.

Không một trang nào trong sách chứa vinh quang. Thay vào đó là bùn, xác người, tiếng rên, nước mắt, và cái chết.

Ông không dùng những hình ảnh ẩn dụ mượt mà. Câu văn của Astafyev như rên xiết, như dao cứa vào ký ức. Từng nhân vật, từng cái chết đều có tên, có khuôn mặt, có cảm giác – như thể ông muốn giữ lại từng mảnh xương, từng hơi thở cuối cùng của đồng đội. Văn chương của ông là một nghĩa trang.

Ai sát hại họ? – Câu hỏi lương tâm

Tiêu đề của cuốn tiểu thuyết, Những kẻ bị nguyền rủa và sát hại, không chỉ là mô tả, mà là một câu hỏi. Ai đã nguyền rủa họ? Ai sát hại họ?

Không phải phát xít Đức, không phải kẻ thù. Mà chính là những người đồng đội, những người chỉ huy, những cán bộ chính ủy, những mắt xích trong một guồng máy chiến tranh phi nhân.

Những người lính trẻ bị lôi ra xử bắn vì ăn cắp bánh mì, vì ngủ gật, vì không đủ “ý thức hệ”, vì thua cuộc trong trò chơi quyền lực giữa các sĩ quan.

Astafyev gọi đó là “sự ngu dốt có quyền lực”. Những kẻ không biết thương xót, nhưng được trao quyền phán quyết.

Những người nhân danh lý tưởng để hợp thức hóa sự tàn nhẫn. Đó chính là mặt tối của chiến thắng – nơi chủ nghĩa anh hùng trở thành mặt nạ che giấu những xác người.

Lật lại sử thi, giành lại ký ức

Trong nhiều thập kỷ, nền văn học Xô viết xây dựng một “sử thi chiến thắng” với những nhân vật mẫu mực, người lính lý tưởng, những trận đánh thần kỳ.

Nhưng Astafyev viết một phản sử thi, nơi nhân vật chính không phải người anh hùng, mà là nạn nhân. Ông cho thấy rằng chiến tranh không phải là sự vĩ đại, mà là sự mất mát – và đôi khi, là sự dối trá được tổ chức.

Viết về sự thật ấy không chỉ là hành động dũng cảm, mà là một nghĩa vụ. Astafyev từng nói: “Chúng ta không thể gọi là dân tộc vĩ đại nếu không dám đối diện với nỗi đau của chính mình.”

Văn học, với ông, là một công cụ để thanh lọc lương tri quốc gia. Không phải để kết án, mà để nhớ. Không phải để phá bỏ truyền thống, mà để giải độc ký ức.

Trở về với con người

Ở đáy sâu nhất của chiến tranh, điều Astafyev đau đáu không phải là ai thắng, ai thua, mà là liệu chúng ta còn giữ được nhân tính hay không.

Tiểu thuyết của ông không viết bằng hệ tư tưởng, mà bằng trái tim. Ông khóc cho những người lính đã chết vô danh, cho những cô gái bị cưỡng bức, cho những bà mẹ chờ con mãi không về. Và ông cho họ tiếng nói, điều mà lịch sử thường từ chối trao cho kẻ thua thiệt.

Có một đoạn trong sách, nơi một cậu lính trẻ thì thầm khi hấp hối: “Nếu mẹ thấy con lúc này, mẹ sẽ không nhận ra con nữa đâu.”

Đó không chỉ là lời trăng trối của một nhân vật – mà là lời nhắn nhủ của cả một thế hệ bị biến dạng bởi bạo lực, bởi tuyên truyền, bởi cái chết bị tổ chức như một công cụ chính trị.

Một tác phẩm gây nhiều tranh cãi, nhưng cần thiết: Không ngạc nhiên khi Прокляты и убиты gây chấn động khi ra mắt.

Nhiều cựu chiến binh phẫn nộ, gọi đó là “sự bôi nhọ lịch sử”. Một số nhà phê bình yêu nước tố cáo Astafyev là “kẻ phản bội”, “kẻ ném bùn vào chiến thắng.

“Tôi không viết để kết tội ai. Tôi viết để không ai còn phải chết như chúng tôi đã chết” – Viktor Astafyev.

* Đây là một tiểu thuyết còn dang dở gồm hai cuốn: Cuốn đầu tiên viết vào năm 1990-1992, cuốn sách thứ hai vào năm 1992-1994. Vào tháng 3 năm 2000, tác giả tuyên bố rằng ngừng viết cuốn tiểu thuyết này. (chú thích của Văn Việt).

This entry was posted in Nghiên cứu Phê bình and tagged . Bookmark the permalink.