Mùi của gió

Truyện ngắn Hà Thị Minh Đạo

 

 

Có một cô bé tên là Mây, sống ở một thị trấn nhỏ bên sườn đồi, nơi gió thổi quanh năm và cỏ xanh rì rào kể chuyện. Mây không giống những đứa trẻ khác. Từ ngày mới biết bò, cô đã có một chiếc mũi kỳ lạ — mũi thính đến độ bà ngoại từng đùa rằng: “Mũi con không phải để thở, mà để nghe những điều người khác không nói.”

Thật vậy, Mây có thể ngửi được mùi của gió. Khi gió từ biển thổi lên, cô ngửi thấy vị mặn mòi, lẫn cả tiếng sóng thì thầm trong từng hạt muối. Khi gió từ rừng sâu ùa về, mùi đất ẩm, mùi nhựa cây và hơi thở của thú hoang lặng lẽ theo về. Nhưng điều đặc biệt nhất là: mỗi khi Mây nghĩ đến một điều gì đó… không tốt, hay khi ai đó quanh cô giấu một ý nghĩ xấu, thì một mùi hôi lại xuất hiện. Không phải một thứ mùi chung chung. Mỗi ý nghĩ tồi lại có một “mùi hôi” riêng.

Lần đầu tiên điều đó xảy ra là khi Mây giấu mẹ chuyện làm bể cái ly thủy tinh. Vừa nghĩ đến việc chối, mũi cô ngửi thấy một mùi hăng hắc như giẻ lau bếp lâu ngày không giặt. Cô lập tức hắt xì và… thú thật với mẹ. Mẹ không giận. Nhưng Mây bắt đầu sợ cái mùi ấy.

Lần khác, khi bạn cùng lớp lén viết phao thi, Mây đã ngửi thấy mùi giấy ẩm mốc bị nhét trong gầm bàn, dù lúc ấy cô đang ngồi cách ba dãy bàn. Cô biết, đó là mùi của sự gian lận — không rõ ràng như tội lỗi, nhưng cũng chẳng trong sạch.

Có một ngày, gió đổi chiều. Mây đang đi dạo một mình thì ngửi thấy một mùi khét. Không giống mùi khói, mà là thứ gì đó như tóc cháy lẫn cao su nóng. Cô quay lại, thấy một ông chú đang lén lút đổ rác xuống suối sau làng. Cô bé đứng sững, mùi hôi ấy thổi xoáy quanh như một lời cảnh báo. Mây chạy đi báo cho người lớn. Họ dọn sạch, và từ đó, dòng suối xanh trở lại.

Càng lớn, mùi của gió càng rõ ràng hơn với Mây. Có những ngày gió mang mùi của sự giả dối — như mùi son trộn lẫn rượu — và cô biết ai đó đang cười bằng nửa miệng. Có khi là mùi sắt gỉ khi cô thấy một người toan tính điều gì đó bất công. Có khi là mùi phân chuột, khi một lời nói tưởng như vô hại lại ẩn giấu sự độc địa.

Không ai tin vào chiếc mũi của Mây. Nhưng cô không cần họ tin. Cô không kể, chỉ lặng lẽ tránh xa những người có mùi gió khiến cô nhăn mặt. Cô chọn bạn qua mùi. Cô biết người tử tế có mùi như lá trà non, như áo được phơi trong nắng sớm. Và cô giữ những người đó ở lại.

Có lần, một cậu bé mới chuyển đến ngồi cạnh Mây. Cậu bé ít nói, luôn cười ngượng, và không ai chơi cùng. Nhưng mùi gió từ cậu thì rất dịu — mùi giấy sách mới, mùi bánh mì vừa nướng, và cả mùi hoa hoàng lan. Mây không hiểu vì sao, chỉ biết mùi ấy làm cô thấy yên. Cô bắt đầu nói chuyện, rồi hai đứa trở thành bạn.

Cũng như cậu bé Pinocchio có chiếc mũi dài mỗi lần nói dối, Mây có chiếc mũi biết ngửi ra những điều không nên có. Nhưng khác với cậu bé gỗ, An không cần phải bị phạt. Vì mùi của gió chính là lương tâm của cô — âm thầm mà kiên định.

Và thế giới, trong mắt cô bé, là một nơi có thể thở được — chừng nào người ta còn biết giữ mình trong lành như cơn gió đầu ngày.

Mây lớn lên, trở thành một cô gái trầm lặng và tinh tế, như chính những cơn gió mà cô từng lắng nghe bằng mũi. Cô học ngành báo chí — không phải vì muốn làm người nổi tiếng, mà vì cô tin rằng, thế giới cần những người dám nói ra sự thật. Và chiếc mũi đặc biệt của cô vẫn ở đó, ngày một nhạy hơn.

Ở thành phố, mùi gió không còn trong trẻo như quê nhà. Nó lẫn lộn, xô bồ, và đôi khi… mệt mỏi. Mây phải học cách phân biệt mùi của người nói thật giữa đám đông ngụy tạo. Có khi là mùi của mồ hôi lao động lẫn trong tiếng cười mộc mạc. Có khi là mùi ẩm của một góc phòng trọ nghèo, nơi một sinh viên trẻ vẫn cố học dưới ánh đèn yếu.

Nhưng cũng có những lúc, Mây ngửi thấy mùi không thể gọi tên. Mùi của quyền lực, của sự thao túng, mùi như da thuộc để lâu trong tủ kín — sang trọng nhưng nghẹt thở. Đó là khi cô bước chân vào các tòa soạn lớn, dự những buổi họp báo, hay chứng kiến những câu chuyện bị cắt xén, bóp méo. Mỗi lần định im lặng cho yên chuyện, chiếc mũi của cô lại phản ứng. Một mùi chua, gắt và xộc lên tận óc — như bát canh đã ôi thiu nhưng ai đó vẫn ráng đun lại.

Mây không chịu được.

Cô nghỉ việc ở tòa soạn sau một bài viết bị “biên tập lại cho phù hợp”. Ngày hôm đó, gió thổi ngang mặt cô, mang theo mùi ấm nóng của giấy cháy — và cô biết, mình vừa đốt một cây cầu. Nhưng cô không hối hận.

Mây quay về sống gần biển. Cô mở một blog, viết những gì mình thấy, ngửi và tin. Không giật tít. Không tô hồng. Chỉ là sự thật — trong trẻo, bình thản như gió. Dần dần, có người đọc. Có người chia sẻ. Cũng có người dọa nạt.

Một đêm, Mây ngồi bên cửa sổ, gió thổi từ khơi xa về. Mùi gió đêm ấy rất lạ. Nó mang theo hơi sương, mùi nhựa thuyền cá, và… mùi vải áo cũ của bà ngoại. Như thể ký ức quay lại nhắc cô: “Con đang đi đúng đường.”

Sáng hôm sau, Mây nhận được thư tay — của một cô sinh viên báo chí. Trong thư, cô bé kể rằng mình từng bị ép sửa bài để “bớt nhạy cảm”, nhưng khi đọc blog của Mây, cô đã quyết định nộp đơn nghỉ. Cuối thư có một dòng nhỏ viết tay:

“Cô có ngửi thấy mùi hy vọng không ạ? Em nghĩ em vừa đánh hơi được nó.”

Mây cười. Ngoài kia, gió lại thổi. Mang theo mùi ấm dịu như bánh mì mới nướng, và mùi đất sau mưa đầu mùa. Một mùi mà cô biết rất rõ: mùi của sự tử tế, âm thầm — nhưng có thật.

Một ngày tháng Bảy, trời bỗng oi nồng lạ thường. Gió không đến như mọi khi, như thể cả không khí đang giữ hơi thở để chờ một điều gì đó. Mây thức dậy giữa đêm vì cảm thấy ngột ngạt. Chiếc mũi thính quen thuộc của cô lập tức phát hiện ra một mùi lạ — nồng, cay, và gắt như khói nhưng không phải khói. Mùi ấy như giấy bị ép cháy trong im lặng, như một bí mật bị ém chặt dưới tầng tầng những lớp gió cũ kỹ.

Hôm sau, cô biết tin: một khu rừng gần nơi cô sống vừa bị chặt phá trái phép. Không ai lên tiếng. Không có báo nào đưa tin. Những người dân sống quanh đó chỉ lắc đầu: “Chuyện lớn, con ơi, đừng dính vào.”

Nhưng chiếc mũi của Mây không cho cô yên.

Cô tìm đến khu rừng. Ở đó, gió lại thổi — nhưng không còn là thứ gió mang mùi nhựa cây, lá mục, và đất ẩm như trước. Giờ nó mang mùi dầu máy, xăng và… kim loại rỉ sét — thứ mùi của những cưa máy gầm rú trong bóng tối. Giữa những gốc cây trơ trọi, cô ngửi thấy mùi sợ hãi còn vương trên mặt đất, như có ai đó đã khóc thầm ở đây mà không dám bật thành tiếng.

Mây bắt đầu điều tra. Cô đi từ làng này sang làng khác, hỏi người gác rừng, người chăn bò, rồi lặng lẽ ghi lại mọi điều nghe được. Cô không ký tên thật trong những bài viết nữa, chỉ để lại hai chữ: “Gió “. Bài đầu tiên được đăng nặc danh trên một diễn đàn môi trường. Rồi bài thứ hai, bài thứ ba. Những chứng cứ bắt đầu xuất hiện. Càng đi sâu, mùi hôi trong mũi cô càng rõ — như mùi cống bị bịt lâu ngày giờ mới bật nắp.

Và rồi, một lá thư nặc danh được gửi đến hòm thư của cô:

“Cô đang chọc vào tổ ong. Còn kịp dừng lại, trước khi quá muộn. Có những thứ, nếu khui ra, sẽ không chỉ bốc mùi – mà còn thiêu rụi tất cả.”

An đọc thư, không nói gì. Nhưng đêm đó, gió lại trở về. Nó mang theo mùi tro tàn, lẫn cả mùi thơm dìu dịu như mùi tóc bà ngoại ngày xưa. Cô hiểu: sự thật, đôi khi giống như cơn gió mùa hạ – không dễ chịu, nhưng cần thiết. Không phải để làm mát, mà để quét sạch.

Sáng hôm sau, Mây công bố toàn bộ tài liệu mình thu thập. Không còn giấu tên. Không còn nửa lời che chắn. Cô ký rõ dưới bài viết:

Nguyễn Mây – người ngửi thấy gió.

Bài viết lan đi, như chính những cơn gió mà cô từng lắng nghe. Có người ủng hộ. Có người sợ hãi. Có kẻ đe dọa. Nhưng điều Mây nhớ mãi không phải là phản ứng của đám đông, mà là một bức thư viết tay, gửi đến sau cùng:

“Tôi từng làm trong tổ khai thác rừng. Lúc đầu chỉ nghĩ là kiếm sống. Nhưng khi đọc bài viết của cô, tôi đã ngửi thấy chính mình — như mùi áo chưa giặt sau một ngày dơ bẩn. Tôi đã thôi việc. Cảm ơn cô.”

Mây gấp lá thư lại, nhẹ như một mảnh lá rơi.

Chiều hôm đó, gió nổi lên.

Và lần đầu tiên sau nhiều tháng, gió mang theo mùi cũ kỹ, thân quen: mùi của rừng sau mưa.

Mùi của sự thật — thô ráp, nhưng trong lành.

This entry was posted in Văn and tagged . Bookmark the permalink.